Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 10 đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh

Mặc dù việc tìm đường đã dễ dàng hơn cho người dùng khi các ứng dụng bản đồ, định vị, tìm đường như Google Maps ra đời. Tuy nhiên, khi ứng dụng gặp trục trặc, điện thoại bị mất sóng hoặc ở những vùng không thể định vị, người dùng sẽ khó có thể tìm đường nếu không hỏi được dân địa phương. Trong bài viết này, PREP xin chia sẻ đến bạn từ vựng, mẫu câu và các đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Tham khảo ngay nhé!

hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh

I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hỏi đường, chỉ đường

Trước khi tìm hiểu về hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh, hãy cùng PREP tham khảo phần từ vựng về chủ đề hỏi đường, chỉ đường thông dụng ngay dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hỏi đường, chỉ đường
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hỏi đường, chỉ đường

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hỏi đường

Ý nghĩa

Ví dụ

Directions

/dɪˈrɛkʃənz/

(n)

lời chỉ bảo, lời hướng dẫn

Can you give me directions to the nearest post office? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi tới bưu điện gần nhất được không?)

Map

/mæp/

(n)

bản đồ

I always carry a map when I travel to unfamiliar places. (Tôi luôn mang theo bản đồ khi đi du lịch đến những nơi xa lạ.)

Street

/striːt/

(n)

đường phố

The hotel is located on a quiet street near the city center. (Khách sạn nằm trên một con phố yên tĩnh gần trung tâm thành phố.)

Intersection

/ˌɪntərˈsɛkʃən/

(n)

giao lộ, ngã tư

Turn left at the next intersection to reach the shopping mall. (Rẽ trái ở ngã tư tiếp theo để đến trung tâm mua sắm.)

Landmark

/ˈlændmɑːrk/

(n)

địa danh

The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.)

Turn

/tɜːrn/

(n)

chỗ ngoặt, chỗ rẽ

Take the second turn on the right and you'll see the library on your left. (Rẽ vào ngõ rẽ thứ hai ở bên phải và bạn sẽ thấy thư viện ở bên trái.)

Crosswalk

/ˈkrɒswɔːk/

(n)

vạch qua đường

Always use the crosswalk when crossing the street. (Luôn luôn đi theo vạch qua đường khi băng qua đường.)

Avenue

/ˈævɪnjuː/

(n)

đại lộ

The hotel is located on Fifth Avenue, known for its luxury boutiques. (Khách sạn nằm trên Đại lộ số 5, nơi đó nổi tiếng với các cửa hàng sang trọng.)

Traffic light

/ˈtræfɪk laɪt/

(n)

đèn giao thông

Wait for the traffic light to turn green before crossing the street. (Đợi đèn giao thông chuyển sang màu xanh trước khi băng qua đường.)

Block

/blɒk/

(n)

dãy nhà

The café is just a few blocks away from here. (Quán cà phê chỉ cách đây vài dãy nhà.)

Roundabout

/ˈraʊndəbaʊt/

(n)

vòng xuyến

Take the third exit at the roundabout to get onto the highway. (Đi theo lối ra thứ ba tại vòng xuyến để vào đường cao tốc.)

Sign

/saɪn/

(n)

biển báo

Look for the sign that says “Parking Entrance” to find the parking lot. (Hãy tìm biển báo “Lối vào đỗ xe” để tìm bãi đậu xe.)

Path

/pæθ/

(n)

con đường mòn

Follow the path through the forest to reach the waterfall. (Đi theo con đường xuyên rừng để đến thác nước.)

Distance

/ˈdɪstəns/

(n)

khoảng cách

The distance from here to the airport is about 15 kilometers. (Khoảng cách từ đây đến sân bay là khoảng 15 km.)

Bus stop

/bʌs stɒp/

(n)

trạm xe buýt

The bus stop is right across the street from the supermarket. (Trạm xe buýt nằm ngay đối diện siêu thị.)

Tham khảo thêm:

II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề hỏi đường bằng tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp chủ đề hỏi đường bằng tiếng Anh mà bạn cần nằm lòng. Tham khảo ngay nha!

Mẫu câu giao tiếp chủ đề hỏi đường bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp chủ đề hỏi đường bằng tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp chủ đề hỏi đường bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

Excuse me, could you tell me how to get to ABC University?

Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường cho tôi đến Đại học ABC được không?

I'm looking for a bus stop, could you point me in the right direction?

Tôi đang tìm trạm xe buýt, bạn có thể chỉ cho tôi hướng đi đúng được không?

Is there a spa nearby?

Có spa nào gần đây không?

Can you show me on the map where the Hadilo restaurant is located?

Bạn có thể chỉ cho tôi vị trí của nhà hàng Hadilo trên bản đồ được không?

Which way is the museum from here?

Từ đây đi đến bảo tàng thì đi đường nào?

How far is it to school from here?

Từ đây đến trường bao xa?

Are there any landmarks I should look out for when finding a mall?

Có tòa nhà nào tôi nên lưu ý khi tìm trung tâm mua sắm không?

Could you please give me walking/ driving directions to the stadium?

Bạn có thể vui lòng chỉ đường cho tôi đến sân vận động được không?

Is there a bus/ train station close to the bookstore?

Có trạm xe buýt/ xe lửa nào gần hiệu sách không?

Excuse me, is this the right street for ACB bank?

Xin lỗi, đây có đúng là đường đi đến ngân hàng ACB không?

I seem to be lost, can you help me find my way to the police station?

Hình như tôi bị lạc, bạn có thể giúp tôi tìm đường đến đồn cảnh sát được không?

Could you recommend the quickest way to get to XYZ company?

Bạn có biết cách cách nhanh nhất để đến công ty XYZ không?

Is the park within walking distance from here?

Tôi có thể đi bộ đến công viên từ đây không?

Do you know if there's a taxi stand around here?

Bạn có biết quanh đây có điểm chờ taxi nào không?

Thank you for your help in giving directions!

Cảm ơn bạn đã chỉ đường cho tôi.

III. Đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là 10 đoạn hội thoại tiếng Anh về chỉ đường phổ biến mà PREP sưu tầm được, tham khảo ngay bạn nhé!

Đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh thông dụng
Đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh thông dụng

1. Hội thoại 1: Hỏi đường đến nhà hàng

Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

  • A: Excuse me, could you tell me how to get to the nearest Italian restaurant?
  • B: Sure! Go straight down this street until you reach the traffic lights. Turn left there, and it's on your right, next to the cinema.
  • A: Thank you so much!
  • A: Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường cho tôi đến nhà hàng Ý gần nhất không?
  • B: Được chứ! Đi thẳng theo con phố này cho đến khi bạn gặp đèn giao thông. Rẽ trái ở đó và nhà hàng Ý ở bên phải bạn, cạnh rạp chiếu phim.
  • A: Cảm ơn bạn rất nhiều!

2. Hội thoại 2: Hỏi đường đến bưu điện

Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

  • A: Hi there, could you help me find the post office?
  • B: Of course! Walk down this road until you see a big yellow building on your left. That's the post office.
  • A: Great, thank you for your help!
  • A: Xin chào, bạn có thể giúp tôi tìm bưu điện được không?
  • B: Tất nhiên rồi! Đi bộ theo con đường này cho đến khi bạn nhìn thấy một tòa nhà lớn màu vàng ở bên trái. Đó là bưu điện.
  • A: Tốt quá, cảm ơn bạn đã giúp đỡ!

3. Hội thoại 3: Hỏi đường đến bệnh viện

Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

  • A: Excuse me, I need to find the hospital. Can you tell me how to get there?
  • B: Sure thing! Keep walking straight until you reach the intersection. Turn right, and you'll see the hospital on your left, just a few blocks down.
  • A: Thanks a lot, I appreciate it!
  • A: Xin lỗi, tôi cần tìm bệnh viện. Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến đó được không?
  • B: Chắc chắn rồi! Tiếp tục đi thẳng cho đến khi bạn đến ngã tư. Rẽ phải và bạn sẽ thấy bệnh viện ở bên trái, chỉ cách đó vài dãy nhà.
  • A: Cảm ơn rất nhiều, tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn!

4. Hội thoại 4: Hỏi đường đến tiệm sách

Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

  • A: Excuse me. Can you tell me the way to the bookstore?
  • B: Yes, sure. Turn right at the end of this street.
  • A: At the traffic lights or the crossroad?
  • B: At the traffic lights, then go as far as the roundabout.
  • A: And what do I do next?
  • B: Turn left at the roundabout into ABC Road.
  • A: OK, I got it.
  • B: Go down ABC Road. The bookstore is on the right.
  • A: Thank you very much. 
  • B: You’re welcome.
  • A: Xin lỗi. Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến hiệu sách được không?
  • B: Vâng, tất nhiên rồi. Bạn đi đến cuối đường thì rẽ phải.
  • A: Ở chỗ đèn giao thông hay chỗ ngã tư vậy?
  • B: Ở chỗ đèn giao thông, sau đó đi tới chỗ vòng xuyến.
  • A: Sau đó nữa thì sao?
  • B: Đến vòng xuyến, bạn rẽ trái vào đường ABC.
  • A: À tôi hiểu rồi.
  • B: Tiếp tục đi trên đường ABC. Tiệm sách ở bên tay phải.
  • A: Cảm ơn bạn rất nhiều.
  • B: Không có gì đâu.

5. Hội thoại 5: Hỏi đường đến bảo tàng

Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

  • A: Excuse me, do you know how to get to the nearest museum?
  • B: Yes, it's quite easy. Just go straight ahead until you reach the traffic lights. Then, turn left and walk two blocks. You'll see the museum on your right.
  • A: Thanks a lot for your directions!
  • A: Xin lỗi, bạn có biết đường đến bảo tàng gần nhất không?
  • B: Có chứ, dễ lắm. Chỉ cần đi thẳng về phía trước cho đến khi bạn gặp đèn giao thông. Sau đó, rẽ trái và đi bộ qua hai dãy nhà. Bạn sẽ thấy bảo tàng ở bên tay phải.
  • A: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã chỉ đường giúp tôi!

6. Hội thoại 6: Hỏi đường đến trung tâm thương mại

Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

  • A: Excuse me, can you tell me how to get to the nearest shopping mall?
  • B: Sure! Go straight ahead until you see a big intersection. Turn right there and walk for about two blocks. You'll see the shopping mall on your left.
  • A: Thank you so much for your help!
  • A: Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường cho tôi đến trung tâm mua sắm gần nhất không?
  • B: Chắc chắn rồi! Đi thẳng về phía trước cho đến khi bạn nhìn thấy một ngã tư lớn. Rẽ phải ở đó và đi bộ qua khoảng hai dãy nhà. Bạn sẽ thấy trung tâm mua sắm ở bên trái.
  • A: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

7. Hội thoại 7: Hỏi đường đến sở cảnh sát

Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

  • A: Hi, could you help me find the police station?
  • B: Of course! Go down this street until you reach the roundabout. Take the second exit, and you'll see the police station on your right.
  • A: Thanks a lot, I appreciate it!
  • A: Xin chào, bạn có thể giúp tôi tìm đồn cảnh sát được không?
  • B: Tất nhiên rồi! Đi theo con đường này cho đến khi bạn nhìn thấy vòng xuyến. Đi theo lối ra thứ hai và bạn sẽ thấy đồn cảnh sát ở bên phải.
  • A: Cảm ơn rất nhiều, tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn!

8. Hội thoại 8: Hỏi đường đến trường đại học

Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

  • A: Excuse me, I'm trying to find Durham University. Can you give me directions?
  • B: Sure thing! Walk straight ahead until you reach the traffic lights. Turn left there and keep walking for about half a mile. You'll see the Durham University campus on your right.
  • A: Thank you very much for your help!
  • A: Xin lỗi, tôi muốn tìm trường đại học Durham. Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
  • B: Chắc chắn rồi! Đi thẳng về phía trước cho đến khi bạn gặp đèn giao thông. Rẽ trái ở đó và tiếp tục đi bộ khoảng 1,6 km. Bạn sẽ thấy khuôn viên trường đại học Durham ở bên phải.
  • A: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!

9. Hội thoại 9: Hỏi đường đến công viên

Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

  • A: Hello, do you know how to get to the nearest park?
  • B: Yes, it's quite easy. Just go straight ahead until you see a large intersection. Turn left there, and the park will be on your right, just a few blocks down.
  • A: Thanks a lot for your directions!
  • A: Xin chào, bạn có biết đường đến công viên gần nhất không?
  • B: Có chứ, dễ lắm. Cứ đi thẳng về phía trước cho đến khi bạn nhìn thấy một ngã tư lớn. Rẽ trái ở đó và công viên sẽ ở bên phải, chỉ cách vài dãy nhà.
  • A: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã chỉ đường giúp tôi!

10. Hội thoại 10: Hỏi đường đến nhà thờ

Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

  • A: Excuse me, could you tell me how to get to the nearest church?
  • B: Of course! Walk straight down this street until you see a small square. Turn right there, and you'll see the church at the end of the road.
  • A: Thank you so much for your help!
  • A: Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường cho tôi đến nhà thờ gần nhất được không?
  • B: Tất nhiên rồi! Đi thẳng theo con phố này cho đến khi bạn nhìn thấy một quảng trường nhỏ. Rẽ phải ở đó và bạn sẽ thấy nhà thờ ở cuối đường.
  • A: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!

IV. Học hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh qua Video

Để có thể tiếp thu kiến thức và thực hành đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất, dưới đây PREP đã tổng hợp một số video nói về chủ đề hỏi đừng, chỉ đường, tham khảo ngay bạn  nhé!

  • Asking for and Giving Directions
  • Location & Directions! | Mini Math Movies | Scratch Garden
  • Asking and giving directions in English | English conversation | Learn English | Sunshine English

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã tích lũy cho mình được nhiều từ vựng, mẫu câu và nhiều đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh phổ biến. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự