Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 10 đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh
Mặc dù việc tìm đường đã dễ dàng hơn cho người dùng khi các ứng dụng bản đồ, định vị, tìm đường như Google Maps ra đời. Tuy nhiên, khi ứng dụng gặp trục trặc, điện thoại bị mất sóng hoặc ở những vùng không thể định vị, người dùng sẽ khó có thể tìm đường nếu không hỏi được dân địa phương. Trong bài viết này, PREP xin chia sẻ đến bạn từ vựng, mẫu câu và các đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Tham khảo ngay nhé!
- I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hỏi đường, chỉ đường
- II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề hỏi đường bằng tiếng Anh
- III. Đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh thông dụng
- 1. Hội thoại 1: Hỏi đường đến nhà hàng
- 2. Hội thoại 2: Hỏi đường đến bưu điện
- 3. Hội thoại 3: Hỏi đường đến bệnh viện
- 4. Hội thoại 4: Hỏi đường đến tiệm sách
- 5. Hội thoại 5: Hỏi đường đến bảo tàng
- 6. Hội thoại 6: Hỏi đường đến trung tâm thương mại
- 7. Hội thoại 7: Hỏi đường đến sở cảnh sát
- 8. Hội thoại 8: Hỏi đường đến trường đại học
- 9. Hội thoại 9: Hỏi đường đến công viên
- 10. Hội thoại 10: Hỏi đường đến nhà thờ
- IV. Học hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh qua Video
I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hỏi đường, chỉ đường
Trước khi tìm hiểu về hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh, hãy cùng PREP tham khảo phần từ vựng về chủ đề hỏi đường, chỉ đường thông dụng ngay dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hỏi đường | Ý nghĩa | Ví dụ |
Directions /dɪˈrɛkʃənz/ (n) | lời chỉ bảo, lời hướng dẫn | Can you give me directions to the nearest post office? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi tới bưu điện gần nhất được không?) |
Map /mæp/ (n) | bản đồ | I always carry a map when I travel to unfamiliar places. (Tôi luôn mang theo bản đồ khi đi du lịch đến những nơi xa lạ.) |
Street /striːt/ (n) | đường phố | The hotel is located on a quiet street near the city center. (Khách sạn nằm trên một con phố yên tĩnh gần trung tâm thành phố.) |
Intersection /ˌɪntərˈsɛkʃən/ (n) | giao lộ, ngã tư | Turn left at the next intersection to reach the shopping mall. (Rẽ trái ở ngã tư tiếp theo để đến trung tâm mua sắm.) |
Landmark /ˈlændmɑːrk/ (n) | địa danh | The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.) |
Turn /tɜːrn/ (n) | chỗ ngoặt, chỗ rẽ | Take the second turn on the right and you'll see the library on your left. (Rẽ vào ngõ rẽ thứ hai ở bên phải và bạn sẽ thấy thư viện ở bên trái.) |
Crosswalk /ˈkrɒswɔːk/ (n) | vạch qua đường | Always use the crosswalk when crossing the street. (Luôn luôn đi theo vạch qua đường khi băng qua đường.) |
Avenue /ˈævɪnjuː/ (n) | đại lộ | The hotel is located on Fifth Avenue, known for its luxury boutiques. (Khách sạn nằm trên Đại lộ số 5, nơi đó nổi tiếng với các cửa hàng sang trọng.) |
Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n) | đèn giao thông | Wait for the traffic light to turn green before crossing the street. (Đợi đèn giao thông chuyển sang màu xanh trước khi băng qua đường.) |
Block /blɒk/ (n) | dãy nhà | The café is just a few blocks away from here. (Quán cà phê chỉ cách đây vài dãy nhà.) |
Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ (n) | vòng xuyến | Take the third exit at the roundabout to get onto the highway. (Đi theo lối ra thứ ba tại vòng xuyến để vào đường cao tốc.) |
Sign /saɪn/ (n) | biển báo | Look for the sign that says “Parking Entrance” to find the parking lot. (Hãy tìm biển báo “Lối vào đỗ xe” để tìm bãi đậu xe.) |
Path /pæθ/ (n) | con đường mòn | Follow the path through the forest to reach the waterfall. (Đi theo con đường xuyên rừng để đến thác nước.) |
Distance /ˈdɪstəns/ (n) | khoảng cách | The distance from here to the airport is about 15 kilometers. (Khoảng cách từ đây đến sân bay là khoảng 15 km.) |
Bus stop /bʌs stɒp/ (n) | trạm xe buýt | The bus stop is right across the street from the supermarket. (Trạm xe buýt nằm ngay đối diện siêu thị.) |
Tham khảo thêm:
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề hỏi đường bằng tiếng Anh
Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp chủ đề hỏi đường bằng tiếng Anh mà bạn cần nằm lòng. Tham khảo ngay nha!
Mẫu câu giao tiếp chủ đề hỏi đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
Excuse me, could you tell me how to get to ABC University? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường cho tôi đến Đại học ABC được không? |
I'm looking for a bus stop, could you point me in the right direction? | Tôi đang tìm trạm xe buýt, bạn có thể chỉ cho tôi hướng đi đúng được không? |
Is there a spa nearby? | Có spa nào gần đây không? |
Can you show me on the map where the Hadilo restaurant is located? | Bạn có thể chỉ cho tôi vị trí của nhà hàng Hadilo trên bản đồ được không? |
Which way is the museum from here? | Từ đây đi đến bảo tàng thì đi đường nào? |
How far is it to school from here? | Từ đây đến trường bao xa? |
Are there any landmarks I should look out for when finding a mall? | Có tòa nhà nào tôi nên lưu ý khi tìm trung tâm mua sắm không? |
Could you please give me walking/ driving directions to the stadium? | Bạn có thể vui lòng chỉ đường cho tôi đến sân vận động được không? |
Is there a bus/ train station close to the bookstore? | Có trạm xe buýt/ xe lửa nào gần hiệu sách không? |
Excuse me, is this the right street for ACB bank? | Xin lỗi, đây có đúng là đường đi đến ngân hàng ACB không? |
I seem to be lost, can you help me find my way to the police station? | Hình như tôi bị lạc, bạn có thể giúp tôi tìm đường đến đồn cảnh sát được không? |
Could you recommend the quickest way to get to XYZ company? | Bạn có biết cách cách nhanh nhất để đến công ty XYZ không? |
Is the park within walking distance from here? | Tôi có thể đi bộ đến công viên từ đây không? |
Do you know if there's a taxi stand around here? | Bạn có biết quanh đây có điểm chờ taxi nào không? |
Thank you for your help in giving directions! | Cảm ơn bạn đã chỉ đường cho tôi. |
III. Đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là 10 đoạn hội thoại tiếng Anh về chỉ đường phổ biến mà PREP sưu tầm được, tham khảo ngay bạn nhé!
1. Hội thoại 1: Hỏi đường đến nhà hàng
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
2. Hội thoại 2: Hỏi đường đến bưu điện
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
3. Hội thoại 3: Hỏi đường đến bệnh viện
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
4. Hội thoại 4: Hỏi đường đến tiệm sách
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
5. Hội thoại 5: Hỏi đường đến bảo tàng
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
6. Hội thoại 6: Hỏi đường đến trung tâm thương mại
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
7. Hội thoại 7: Hỏi đường đến sở cảnh sát
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
8. Hội thoại 8: Hỏi đường đến trường đại học
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
9. Hội thoại 9: Hỏi đường đến công viên
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
10. Hội thoại 10: Hỏi đường đến nhà thờ
Hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
|
|
IV. Học hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh qua Video
Để có thể tiếp thu kiến thức và thực hành đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất, dưới đây PREP đã tổng hợp một số video nói về chủ đề hỏi đừng, chỉ đường, tham khảo ngay bạn nhé!
- Asking for and Giving Directions
- Location & Directions! | Mini Math Movies | Scratch Garden
- Asking and giving directions in English | English conversation | Learn English | Sunshine English
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã tích lũy cho mình được nhiều từ vựng, mẫu câu và nhiều đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh phổ biến. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Aptis FTU: Tổ chức thi Aptis tại Đại học Ngoại thương
Những thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Tây Ban Nha mới nhất
Cẩm nang chứng minh tài chính du học Pháp mới nhất
Chứng minh tài chính du học như thế nào? Có thể du học mà không cần chứng minh tài chính?
Du học Cuba: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!