Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng và bài mẫu giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh hay
Để có thể hoàn thành bài giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh, bạn cần chuẩn bị lượng từ vựng theo chủ đề, lên dàn ý bài viết hoàn chỉnh và sử dụng những mẫu câu miêu tả chất lượng. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn bạn cách làm bài giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh hoàn chỉnh cùng phần bài mẫu tham khảo.
I. Từ vựng, thành ngữ về bạn thân tiếng Anh
Trước khi bước vào phần giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh, hãy cùng PREP tích lũy chủ đề từ vựng tiếng Anh về bạn bè trước nhé!
1. Từ vựng thường dùng giới thiệu về bạn thân bằng tiếng Anh
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ
|
Buddy /ˈbʌdi/ (danh từ) |
Bạn thân |
I often hang out with my buddy on the weekends; we always find something fun to do. (Tôi thường đi chơi với người bạn thân của mình vào cuối tuần; chúng tôi luôn tìm được điều gì đó thú vị để làm.) |
Close friend /kloʊs frɛnd/ (danh từ) |
Sarah is my close friend; we’ve known each other since elementary school and have shared countless memories together. (Sarah là bạn thân của tôi; chúng tôi đã quen nhau từ hồi tiểu học và đã chia sẻ vô số kỷ niệm.) |
|
Best friend /bɛst frɛnd/ (danh từ) |
My best friend is the one I can always count on, no matter how tough things get. (Người bạn thân nhất của tôi là người mà tôi luôn có thể dựa vào, dù mọi việc có khó khăn đến đâu.) |
|
Funny /ˈfʌni/ (tính từ) |
Vui tính |
He has such a funny sense of humor that he can make anyone laugh, even on a bad day. (Anh ấy có khiếu hài hước, có thể làm bất kỳ ai cười, ngay cả trong những ngày tồi tệ.) |
Forgiving /fərˈɡɪvɪŋ/ (tính từ) |
Giàu lòng vị tha, khoan dung |
She is very forgiving, always ready to let go of grudges and move forward with a positive attitude. (Cô ấy rất khoan dung, luôn sẵn sàng bỏ qua thù hận và tiếp tục với thái độ tích cực.) |
Helpful /ˈhɛlpfəl/ (tính từ) |
Hay giúp đỡ người khác, tốt bụng |
My brother is incredibly helpful when it comes to fixing things around the house. (Anh trai tôi rất tốt bụng khi luôn sửa chữa những thứ trong nhà.) |
Loyal /ˈlɔɪəl/ (tính từ) |
Trung thành |
A loyal friend sticks with you through thick and thin, no matter what happens. (Một người bạn trung thành sẽ luôn ở bên bạn dù có chuyện gì xảy ra.) |
Thoughtful /ˈθɔtfəl/ (tính từ) |
Chu đáo, chín chắn |
It was so thoughtful of her to bring me soup when I wasn’t feeling well. (Cô ấy thật chu đáo khi mang cho tôi súp khi tôi cảm thấy không khỏe.) |
Generous /ˈdʒɛnərəs/ (tính từ) |
Rộng lượng |
He’s incredibly generous, always donating his time and money to help those in need. (Anh ấy rất hào phóng, luôn dành thời gian và tiền bạc để giúp đỡ những người cần.) |
Pretty /ˈprɪti/ (tính từ) |
Xinh đẹp |
The garden is full of pretty flowers that brighten up the whole yard. (Khu vườn đầy những bông hoa xinh đẹp làm sáng bừng cả sân.) |
Sweet /swiːt/ (tính từ) |
Ngọt ngào, dễ thương, đáng yêu |
She’s always so sweet, offering a kind word or a smile when you need it most. (Cô ấy luôn rất ngọt ngào, dành những lời nói tử tế hay nụ cười khi bạn cần nhất.) |
Courteous /ˈkɜrtiəs/ (tính từ) |
Lịch sự |
The waiter was extremely courteous, making sure we had everything we needed throughout our meal. (Người phục vụ rất lịch sự, luôn đảm bảo chúng tôi có mọi thứ cần thiết trong suốt bữa ăn.) |
Adorable /əˈdɔːr.ə.bəl/ (tính từ) |
Đáng yêu |
Their new puppy is absolutely adorable with its big eyes and playful attitude. (Chú cún mới của họ thật dễ thương với đôi mắt to và vẻ tinh nghịch.) |
Gentle /ˈdʒɛntəl/ (tính từ) |
Nhẹ nhàng, dịu dàng |
He has such a gentle nature, always speaking softly and treating others with kindness. (Anh ấy có tính cách dịu dàng, luôn nói chuyện nhẹ nhàng và đối xử tử tế với người khác.) |
Pleasant /ˈplɛzənt/ (tính từ) |
Dễ chịu, dịu dàng |
The weather today is so pleasant, perfect for a walk in the park. (Thời tiết hôm nay rất dễ chịu, lý tưởng cho một buổi đi dạo trong công viên.) |
2. Thành ngữ
Thành ngữ tiếng Anh về bạn thân |
Ý nghĩa |
Ví dụ
|
A friend in need is a friend indeed |
Người bạn giúp đỡ bạn trong lúc hoạn nạn khó khăn mới là người bạn tốt. |
When I was going through a tough time, Jane stayed by my side and helped me, proving that a friend in need is a friend indeed. (Khi tôi gặp khó khăn, Jane đã ở bên và giúp đỡ tôi, chứng minh rằng người bạn trong lúc hoạn nạn mới là bạn thực sự.) |
A shoulder to cry on |
Người ở bên lắng nghe tâm sự của bạn. |
After my breakup, my sister was a shoulder to cry on, listening to all my worries and offering comfort. (Sau khi chia tay, chị gái tôi là người để tôi dựa vào, lắng nghe mọi lo lắng và an ủi tôi.)
|
Bury the hatchet |
Giảng hòa, làm lành. |
After years of arguing, the two friends decided to bury the hatchet and start fresh. (Sau nhiều năm tranh cãi, hai người bạn quyết định làm lành và bắt đầu lại.) |
No love lost |
Trở nên ghét nhau, trở thành kẻ thù của nhau. |
Even after the project ended, there was no love lost between the team members; they never really got along. (Ngay cả khi dự án kết thúc, các thành viên trong nhóm vẫn không ưa nhau, và chưa bao giờ thực sự hòa hợp.) |
See eye to eye |
Có cùng quan điểm, thấu hiểu, tri kỉ của nhau. |
My colleague and I don’t always see eye to eye on how to approach a project, but we respect each other’s opinions. (Đồng nghiệp của tôi và tôi không phải lúc nào cũng đồng quan điểm về cách thực hiện dự án, nhưng chúng tôi tôn trọng ý kiến của nhau.) |
Hate someone’s guts |
Ghét cay ghét đắng/ ghét nhau đến tận xương tủy |
I don’t know what happened between them, but she absolutely hates his guts and refuses to talk to him. (Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra giữa họ, nhưng cô ấy thực sự ghét anh ta và từ chối nói chuyện với anh ấy.) |
Like two peas in a pod |
Giống nhau về sở thích, tính cách |
Ever since they met in college, they’ve been like two peas in a pod, always finishing each other’s sentences. (Kể từ khi họ gặp nhau ở đại học, họ đã giống như hai giọt nước, lúc nào cũng luôn nói giúp nhau nửa câu.) |
Birds of a feather flock together |
Những người có điểm chung với nhau như: sở thích, thú vui, có cái nhìn cuộc sống giống nhau,… |
You can often find them at the same parties and events because birds of a feather flock together. (Bạn thường thấy họ ở cùng nhau trong các buổi tiệc và sự kiện vì những người có cùng sở thích thường tụ tập với nhau.) |
Speak the same language |
Hợp cạ, tâm đầu ý hợp. |
When it comes to business strategy, my partner and I speak the same language, which makes working together so easy. (Khi nói đến chiến lược kinh doanh, đối tác của tôi và tôi có cùng quan điểm, điều này giúp công việc chung trở nên rất dễ dàng.) |
Know someone inside out |
Biết tuốt, biết ngọn ngành, hiểu tường tận về ai đó. |
After years of friendship, I can say I know her inside out; nothing she does surprises me anymore. (Sau nhiều năm làm bạn, tôi có thể nói rằng tôi hiểu cô ấy rất rõ; không có điều gì cô ấy làm khiến tôi bất ngờ nữa.) |
Để giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh một cách mượt mà hơn, tham khảo thêm một số từ vựng và thành ngữ nâng cao về chủ đề bạn bè trong các bài viết dưới đây nhé!
II. Cấu trúc bài giới thiệu về bạn thân của em bằng tiếng Anh
Để viết đoạn văn giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh hoàn chỉnh thì bạn cần phải chuẩn bị cho mình những mẫu câu giới thiệu bạn thân thông dụng. PREP đã tổng hợp những mẫu câu được sử dụng nhiều nhất mà bạn có thể tham khảo ở dưới bảng sau:
-
Giới thiệu cho người đọc biết người bạn thân mà bạn đang nhắc đến là ai.
-
Một số ý bạn có thể viết về bạn thân:
-
Miêu tả ngoại hình, tính cách
-
Kể về kỉ niệm đáng nhớ giữa hai người
-
Lý do vì sao chơi với nhau
-
Kể về lần đầu gặp nhau
-
Kể về những sở thích chung
-
-
Tóm tắt lại ý của cả đoạn văn, chẳng hạn, bạn có thể nêu cảm nghĩ, cảm xúc chung của bạn về người bạn thân.
III. Một số mẫu câu giới thiệu về bạn thân của mình bằng tiếng Anh
Để viết đoạn văn giới thiệu về 1 người bạn thân bằng tiếng Anh hoàn chỉnh, bạn cần phải chuẩn bị cho mình những mẫu câu giới thiệu bạn thân thông dụng. PREP đã tổng hợp những mẫu câu được sử dụng nhiều nhất mà bạn có thể tham khảo ở dưới bảng sau:
Câu giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
This is my best friend, Anna. We've known each other since we were kids, and we've been inseparable ever since. |
Đây là bạn thân nhất của tôi, Anna. Chúng tôi đã biết nhau từ khi còn nhỏ và luôn gắn bó với nhau từ đó đến giờ. |
My friend Jake is the funniest person I know. He can make anyone laugh with his quick wit and sense of humor. |
Bạn tôi, Jake, là người hài hước nhất mà tôi biết. Anh ấy có thể khiến bất kỳ ai cười nhờ vào sự dí dỏm và khiếu hài hước của mình. |
Emma is one of the most thoughtful people I’ve ever met. She’s always there to offer help or support whenever someone needs it. |
Emma là một trong những người chu đáo nhất mà tôi từng gặp. Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ hoặc hỗ trợ bất cứ khi nào ai đó cần. |
This is my close friend, Tom. We met at university, and we’ve been working on different projects together ever since. |
Đây là bạn thân của tôi, Tom. Chúng tôi gặp nhau ở trường đại học và đã cùng nhau thực hiện nhiều dự án kể từ đó. |
Sarah and I have a lot in common, which is why we became such good friends. We both love traveling and exploring new cultures. |
Sarah và tôi có rất nhiều điểm chung, đó là lý do chúng tôi trở thành bạn thân. Cả hai đều thích du lịch và khám phá những nền văn hóa mới. |
My friend Mark is incredibly loyal. He’s the type of person who will always stand by your side, no matter what happens. |
Bạn tôi, Mark, rất trung thành. Anh ấy là người sẽ luôn đứng về phía bạn, bất kể có chuyện gì xảy ra. |
Lily is not only my friend but also my go-to person whenever I need advice. She’s incredibly wise and always knows what to say. |
Lily không chỉ là bạn của tôi mà còn là người tôi luôn tìm đến mỗi khi cần lời khuyên. Cô ấy rất khôn ngoan và luôn biết phải nói gì. |
James and I are like two peas in a pod. We enjoy the same activities and can spend hours talking about anything. |
James và tôi như hai giọt nước. Chúng tôi thích cùng một hoạt động và có thể dành hàng giờ để trò chuyện về bất kỳ điều gì. |
My friend Katie has a heart of gold. She’s always doing something kind for others, whether it’s volunteering or simply being there to listen. |
Bạn tôi, Katie, có một tấm lòng nhân hậu. Cô ấy luôn làm điều gì đó tốt đẹp cho người khác, dù là tham gia tình nguyện hay đơn giản chỉ là ở đó để lắng nghe. |
Alex is one of my oldest friends. We’ve been through so much together, and no matter how far apart we are, we always stay in touch. |
Alex là một trong những người bạn lâu năm nhất của tôi. Chúng tôi đã trải qua rất nhiều điều cùng nhau, và dù có ở xa nhau thế nào, chúng tôi vẫn luôn giữ liên lạc. |
IV. Bài mẫu giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh
Từ dàn ý bên trên, bạn có thể áp dụng để tự viết cho mình một bài giới thiệu người bạn thân bằng tiếng Anh hay nhất. Nếu chưa biết phải trình bày như thế nào thì có thể tham khảo các mẫu bài viết dưới đây của PREP nhé!
1. Bài giới thiệu đơn giản
Bài giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn |
Dịch nghĩa |
My best friend’s name is Lily. She is one of the kindest and most thoughtful people I know. We met in middle school, and we’ve been close ever since. Lily is always there when I need someone to talk to, and she knows exactly how to make me feel better when I’m down. She loves reading books and is very passionate about photography. On weekends, we often hang out at the park or go to the café to chat about everything. What I love most about Lily is her loyalty and how she always supports me, no matter what. I feel really lucky to have her as my best friend. |
Bạn thân của tôi tên là Lily. Cô ấy là một trong những người tốt bụng và chu đáo nhất mà tôi biết. Chúng tôi gặp nhau ở trường trung học cơ sở và đã thân thiết từ đó đến giờ. Lily luôn ở bên khi tôi cần ai đó để trò chuyện và cô ấy biết chính xác cách làm tôi cảm thấy tốt hơn khi tôi buồn. Cô ấy thích đọc sách và rất đam mê nhiếp ảnh. Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi dạo ở công viên hoặc đến quán cà phê để trò chuyện về mọi thứ. Điều tôi yêu thích nhất ở Lily là sự trung thành của cô ấy và cách cô ấy luôn ủng hộ tôi, dù bất kể chuyện gì xảy ra. Tôi cảm thấy rất may mắn khi có cô ấy là bạn thân. |
2. Bài viết giới thiệu chi tiết
Bài mẫu |
Dịch nghĩa |
Let me tell you about my best friend, Lily. She is 20 years old and one of the most compassionate and thoughtful people I’ve ever met. We became friends during our first year of high school and have been inseparable ever since. What I admire most about Lily is her incredible kindness. She’s always the first person to offer help when someone is in need, whether it’s with schoolwork or just lending a listening ear. Lily is very creative and loves art. She has a real talent for photography and often spends her weekends capturing beautiful moments in nature. Her photos are always full of life and detail, and she dreams of becoming a professional photographer one day. Besides photography, Lily also enjoys painting. Her room is full of her artwork, and each piece tells a story. Although she is very passionate about art, Lily is also a hardworking student. She’s currently studying psychology at university, and she’s always eager to learn new things. Her dedication to her studies is inspiring, and she manages to balance her academic life with her hobbies really well. One of the things I love most about Lily is her sense of humor. She has a way of making everyone around her laugh, even during tough times. No matter how difficult a situation might be, Lily can always find a way to brighten the mood. She’s a true friend who always supports me, and I’m lucky to have her in my life. |
Hãy để tôi kể bạn nghe về người bạn thân của tôi, Lily. Cô ấy 20 tuổi và là một trong những người tốt bụng và chu đáo nhất mà tôi từng gặp. Chúng tôi trở thành bạn bè trong năm đầu tiên của trường trung học và kể từ đó luôn gắn bó với nhau. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Lily là sự tử tế tuyệt vời của cô ấy. Cô ấy luôn là người đầu tiên đưa ra sự giúp đỡ khi ai đó cần, dù là trong công việc học tập hay chỉ đơn giản là lắng nghe. Lily rất sáng tạo và yêu nghệ thuật. Cô ấy có tài năng thực sự về nhiếp ảnh và thường dành cuối tuần để chụp lại những khoảnh khắc đẹp của thiên nhiên. Những bức ảnh của cô ấy luôn tràn đầy sức sống và chi tiết, và Lily mơ ước trở thành một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp một ngày nào đó. Ngoài nhiếp ảnh, Lily cũng thích vẽ tranh. Phòng của cô ấy đầy những tác phẩm nghệ thuật, và mỗi tác phẩm đều kể một câu chuyện. Mặc dù rất đam mê nghệ thuật, Lily cũng là một sinh viên chăm chỉ. Cô ấy hiện đang học tâm lý học tại trường đại học và luôn háo hức học hỏi những điều mới. Sự tận tâm của cô ấy với việc học thật đáng ngưỡng mộ, và cô ấy biết cách cân bằng giữa cuộc sống học tập và sở thích của mình rất tốt. Một trong những điều tôi yêu thích nhất ở Lily là khiếu hài hước của cô ấy. Cô ấy luôn có cách khiến mọi người xung quanh cười, ngay cả trong những lúc khó khăn. Dù tình huống có khó khăn thế nào, Lily luôn tìm ra cách để làm bừng sáng bầu không khí. Cô ấy là một người bạn thực sự luôn ủng hộ tôi, và tôi rất may mắn khi có cô ấy trong cuộc sống của mình. |
V. Bài mẫu thi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Friend
Dưới đây là bài thi mẫu IELTS Speaking Part 1 liên quan đến chủ đề bạn bè, hãy tham khảo qua nhé!
Câu hỏi |
Câu trả lời |
Do you have many friends or just a few close ones? (Bạn có nhiều bạn bè hay chỉ có vài người bạn thân thiết?)
|
I prefer having a few close friends rather than a big group of acquaintances. I believe quality is more important than quantity when it comes to friendships. With close friends, I can truly be myself, and we share a deep connection. (Tôi thích có một vài người bạn thân hơn là một nhóm lớn các mối quan hệ xã giao. Tôi tin rằng chất lượng quan trọng hơn số lượng khi nói đến tình bạn. Với bạn thân, tôi có thể là chính mình, và chúng tôi có sự gắn kết sâu sắc.) |
How often do you see your friends? (Bạn gặp bạn bè của mình bao lâu một lần?)
|
I try to see my friends at least once a week, especially on weekends. We’re all busy with our studies and work, but we make time to catch up, whether it’s going out for coffee or just chatting online. (Tôi cố gắng gặp bạn bè ít nhất một lần mỗi tuần, đặc biệt là vào cuối tuần. Chúng tôi đều bận rộn với việc học và công việc, nhưng vẫn dành thời gian để gặp nhau, dù là đi uống cà phê hay trò chuyện trực tuyến.) |
What do you like to do when you hang out with your friends? (Bạn thích làm gì khi đi chơi với bạn bè?)
|
When I hang out with my friends, we usually enjoy simple activities like watching movies, trying out new restaurants, or just going for a walk in the park. Sometimes we have game nights, which are always a lot of fun. (Khi tôi đi chơi với bạn bè, chúng tôi thường thích những hoạt động đơn giản như xem phim, thử các nhà hàng mới hoặc chỉ đi dạo trong công viên. Đôi khi chúng tôi chơi game cả tối, rất vui vẻ.) |
How did you meet your best friend? (Bạn đã gặp bạn thân của mình như thế nào?) |
I met my best friend in high school during a group project. We instantly clicked because we had similar interests, like music and photography. Over time, we became really close and now we talk almost every day. (Tôi đã gặp bạn thân nhất của mình ở trường trung học trong một dự án nhóm. Chúng tôi nhanh chóng trở nên thân thiết vì có chung sở thích, như âm nhạc và nhiếp ảnh. Theo thời gian, chúng tôi trở nên rất thân và giờ nói chuyện hầu như mỗi ngày.) |
Do you prefer spending time with friends or family? (Bạn thích dành thời gian với bạn bè hay gia đình hơn?) |
I enjoy spending time with both my friends and family, but it depends on the situation. With friends, I feel more relaxed and can share personal things I wouldn’t always share with my family. But of course, family is always there for support. (Tôi thích dành thời gian cho cả bạn bè và gia đình, nhưng điều đó phụ thuộc vào hoàn cảnh. Với bạn bè, tôi cảm thấy thoải mái hơn và có thể chia sẻ những điều cá nhân mà tôi luôn không chia sẻ với gia đình. Nhưng tất nhiên, gia đình luôn ở đó ủng hộ tôi.) |
Như vậy, PREP đã tổng hợp cho bạn từ vựng và cách viết bài giới thiệu bạn thân bằng tiếng Anh đơn giản nhưng ấn tượng. Hãy tận dụng những kiến thức hữu ích trên vào giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh hiệu quả nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.