Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng & Bài mẫu giới thiệu trường học bằng tiếng Anh
Để giới thiệu trường học bằng tiếng Anh hay và ấn tượng nhất, người trình bày cần sử dụng từ vựng ăn điểm, thành ngữ phù hợp, cấu trúc rõ ràng đúng ngữ pháp. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách giới thiệu về trường học bằng tiếng Anh ngắn gọn, tham khảo ngay nhé!
I. Từ vựng về trường học bằng tiếng Anh
Trước khi bước vào phần giới thiệu trường học bằng tiếng Anh, hãy cùng PREP tích lũy phần từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học trước nhé!
1. Từ vựng về trường học thông dụng nhất
Để giới thiệu trường học bằng tiếng Anh một cách mượt mà hơn, tham khảo thêm nhiều phần từ vựng hay về chủ đề trường học ngay dưới đây nhé!
STT | Từ vựng về trường học thông dụng nhất | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | School | Trường học | Anna goes to school every day. (Anna đi đến trường học mỗi ngày.) |
2 | Nursery school | Trường mẫu giáo | My son attends nursery school. (Con trai tôi đang học mẫu giáo.) |
3 | Primary school | Trường tiểu học | Children usually start primary school around the age of 5. (Trẻ em thường bắt đầu học tiểu học vào khoảng 5 tuổi.) |
4 | Secondary school | Trường trung học | In many countries, secondary school covers the ages of 11 to 16 or 18. (Ở nhiều quốc gia, trường trung học dành cho lứa tuổi từ 11 đến 16 hoặc 18.) |
5 | Public school | Trường Công lập | Public schools in the UK are often prestigious and fee-paying. (Các trường công lập ở Anh thường có uy tín và học phí tốt.) |
6 | Private school | Trường tư thục | Many parents choose to send their children to private schools for a more specialized education. (Nhiều phụ huynh chọn gửi con vào trường tư để có nền giáo dục chuyên biệt hơn.) |
7 | Boarding school | Trường nội trú | Maria was sent to a boarding school when she was 12. (Maria được gửi đến trường nội trú khi cô 12 tuổi.) |
8 | Day school | Trường bán trú | Day schools are those where students go home at the end of each school day. (Trường học bán trú là nơi học sinh về nhà vào cuối mỗi ngày học.) |
9 | College | Trường cao đẳng | After high school, she went on to study at the local college. (Sau khi tốt nghiệp cấp 3, cô tiếp tục học tại trường cao đẳng địa phương.) |
10 | Technical college | Trường cao đẳng kỹ thuật | Richard attended a technical college to learn specific skills in engineering. (Richard theo học tại một trường cao đẳng kỹ thuật để học các kỹ năng cụ thể về kỹ thuật.) |
Tham khảo thêm:
2. Thành ngữ về học tập, giáo dục
STT | Thành ngữ về học tập, giáo dục | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | As easy as ABC | quá dễ dàng, đơn giản, không mất nhiều sức lực | Learning how to use a tablet is as easy as ABC for children. (Học cách sử dụng máy tính bảng đối với bọn trẻ là quá dễ dàng.) |
2 | Crack a book | mở sách ra để học (theo ý nghĩa tiêu cực, trả vờ, chống đối) | Anna pretended to crack a book when her mother came to her room. (Anna giả vờ đang đọc sách khi mẹ vào phòng.) |
3 | Have one’s nose in a book | Chăm chú đọc sách | I have my nose in a book every evening. (Tôi luôn chăm chú đọc sách vào mỗi buổi tối.) |
4 | Learn your lessons | rút ra bài học quý giá từ sau vấp ngã | This is the third job Maria’s lost for coming in late. She’d have learned her lesson by now. (Maria bị mất việc lần này là lần thứ ba vì đi làm muộn. Cô ấy đã nhận ra bài học đó rồi.) |
5 | The school of hard knocks | Kinh nghiệm thực tế, bài học từ cuộc sống | Jack learned the hard way at the school of hard knocks. (Jack đã đúc rút ra rất nhiều khi trải qua những khó khăn trong cuộc sống.) |
Tham khảo thêm:
II. Một số mẫu câu giới thiệu trường học bằng tiếng Anh
Cùng PREP bỏ túi một số mẫu câu giới thiệu trường học bằng tiếng Anh phổ biến và thông dụng nhất nhé!
STT | Cấu trúc câu giới thiệu trường học bằng tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | My school is called | Tên trường tôi là … | My school is called Sevenoaks Secondary School. (Trường tôi tên là Trường trung học cơ sở Sevenoaks .) |
2 | My favourite + noun + is … | Thứ gì đó mà tôi yêu thích nhất là … | My favorite subject is Music. (Môn học yêu thích nhất của tôi là Âm nhạc.) |
3 | The school has + number + countable noun. | Trường có bao nhiêu ai/cái gì đó … | The school has 45 teachers. (Trường có 45 giáo viên.) |
4 | There is/are + countable noun + in the school | Có (những) cái gì đó trong trường … | There is a big library and 4 computer rooms in the school. (Có một thư viện lớn và 4 phòng máy tính trong trường.) |
5 | Students + adverb of frequency + verb + in class | Học sinh làm việc gì đó trong lớp với tần suất như thế nào đó … | Students often pay attention and listen to the lessons carefully. (Học sinh thường chú ý và lắng nghe bài giảng một cách cẩn thận.) |
III. Cấu trúc bài giới thiệu trường học bằng tiếng Anh
Để viết được bài giới thiệu trường học bằng tiếng Anh hay nhất, trước tiên bạn cần phải lên dàn ý chi tiết. Thường thì cấu trúc của bài giới thiệu gồm những ý chính sau:
- Mở bài: Giới thiệu chung về ngôi trường (tên, loại trường, địa điểm,…)
- Thân bài:
- Miêu tả qua về ngoại hình của ngôi trường.
- Nêu số lượng giáo viên, học sinh, lớp học trong trường.
- Miêu tả về thầy cô giáo, bạn bè.
- Giới thiệu qua một số môn học tiêu biểu, miêu tả môn học yêu thích nhất.
- Miêu tả các hoạt động ngoài giờ lên lớp.
- …
- Kết bài: Tóm tắt đoạn, nói về tình cảm dành cho ngôi trường.
IV. Bài mẫu giới thiệu trường học bằng tiếng Anh
Tham khảo ngay bài mẫu giới thiệu trường học bằng tiếng Anh chất lượng dưới đây bạn nhé!
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Currently, I am a student in a junior high school named Sevenoaks. It takes 30 minutes from my house to school. Every day I go to school by bike. My school is painted with white and yellow. It is located in the middle of a large land. There are many trees and flowers around the school. We often organize collective activities in the schoolyard. My school has a multi-purpose training ground. We will learn gymnastics here. Also, we can play sports here during recess. With different subjects, we will study in separate classrooms. My favorite is the lab. We use it to study chemistry. However, we can only use it with the consent of the teacher. The teachers at my school love their students very much. Teachers always try to have good and effective lectures. In addition to learning, teachers and we share everyday stories. My friends are very kind and friendly. We learn together and play together. I love this school. I hope I will study well to honor my school. | Hiện tại, tôi đang là học sinh của trường trung học cơ sở Sevenoaks. Từ nhà tôi đến trường mất 30 phút. Hàng ngày tôi đi học bằng xe đạp. Trường tôi được sơn màu trắng và vàng. Nó nằm giữa một vùng đất rộng lớn. Xung quanh trường có rất nhiều cây và hoa. Chúng tôi thường tổ chức các hoạt động tập thể tại sân trường. Trường tôi có sân tập đa năng. Chúng tôi thường sẽ học thể dục ở đây. Ngoài ra, chúng tôi có thể chơi thể thao ở đây trong giờ giải lao. Với các môn học khác nhau, chúng tôi sẽ học ở các phòng học riêng biệt. Phòng học yêu thích của tôi là phòng thí nghiệm. Chúng tôi sử dụng nó để học môn hóa học. Tuy nhiên, chúng tôi chỉ được sử dụng nó khi có sự cho phép của giáo viên. Các giáo viên ở trường tôi rất yêu quý học sinh của mình. Thầy cô luôn cố gắng mang đến những bài giảng hay và hiệu quả. Ngoài việc học, thầy cô và chúng tôi cùng chia sẻ những câu chuyện đời thường. Bạn bè của tôi rất tốt bụng và thân thiện. Chúng tôi học cùng nhau và chơi cùng nhau Tôi yêu trường của tôi. Tôi mong mình sẽ học tập thật tốt để làm rạng danh trường mình. |
Như vậy, PREP đã bật mí bạn từ vựng và cách viết bài giới thiệu trường học bằng tiếng Anh đơn giản nhưng ấn tượng. Bạn có thể tham khảo kiến thức mà PREP chia sẻ để có thể viết được bài giới thiệu hay nhất nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!