Tìm kiếm bài viết học tập

Bỏ túi từ vựng & mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng!

Giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng là một trong những kỹ năng quan trọng cần thành thạo khi bạn làm việc tại các cửa hàng và siêu thị tại Hàn Quốc. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng, mẫu câu và tài liệu học giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng hữu ích nhất!

90+ từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng
Giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng

I. Vì sao cần học giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng

Ở Hàn Quốc, nếu bạn muốn làm việc tại các cửa hàng hay siêu thị, khả năng giao tiếp bán hàng bằng tiếng Hàn giúp bạn không chỉ thực hiện các yêu cầu công việc hiệu quả mà còn có thể nhanh chóng hòa nhập với môi trường. Việc biết cách sử dụng các mẫu câu, từ vựng và kính ngữ tiếng Hàn sẽ khiến bạn tạo ấn tượng tốt, thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự với đồng nghiệp, khách hàng.

Ngoài ra, giao tiếp tiếng Hàn thành thạo mang đến cho bạn sự tự tin hơn khi xử lý các tình huống trong công việc như có khiếu nại, vấn đề thắc mắc từ khách hàng hoặc cần giải thích về sản phẩm, dịch vụ. 

II. Các từ vựng tiếng Hàn chủ đề Bán hàng & Mua sắm

Trước hết, cùng PREP tham khảo các từ vựng thông dụng về chủ đề bán hàng và mua sắm nhé!

Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

판매원

panmaewon

Nhân viên bán hàng

고객

gogaek

Khách hàng

상품

sangpum

Sản phẩm

할인

halin

Giảm giá

가격

gagyeok

Giá cả

할인쿠폰

halin kupong

Phiếu giảm giá

재고

jaego

Hàng tồn kho

진열대

jinyeoldae

Kệ trưng bày

상점

sangjeom

Cửa hàng

쇼핑몰

syopingmol

Trung tâm mua sắm

쇼핑백

syopingbaeg

Túi mua sắm

구입하다

guiphada

Mua (từ ngữ trang trọng)

판매하다

panmaehada

Bán

환불

hwanbul

Hoàn tiền

교환

gyohwan

Đổi hàng

배송

baesong

Vận chuyển

택배

taegbae

Giao hàng tận nhà

결제

gyeolje

Thanh toán

카드

kadeu

Thẻ (thẻ tín dụng)

현금

hyeongeum

Tiền mặt

영수증

yeongsujeung

Hóa đơn

포인트

pointeu

Điểm tích lũy

환전

hwanjeon

Đổi tiền (ngoại tệ)

가격표

gagyeokpyo

Bảng giá

신상품

sinsangpum

Sản phẩm mới

인기 상품

ingi sangpum

Sản phẩm được ưa chuộng

품질

pumjil

Chất lượng

색상

saeksang

Màu sắc

사이즈

saijeu

Kích cỡ

적립

jeongnip

Tích điểm

환불 정책

hwanbul jeongchaek

Chính sách hoàn tiền

교환 정책

gyohwan jeongchaek

Chính sách đổi hàng

구매하다

gumaehada

Mua hàng

무료 배송

muryo baesong

Giao hàng miễn phí

빠른 배송

bbareun baesong

Giao hàng nhanh chóng

예약

yeyak

Đặt trước

재고 확인

jaego hwagin

Kiểm tra hàng tồn kho

특가

teukga

Giá đặc biệt

최저가

choejeoga

Giá thấp nhất

세금

segeum

Thuế

택배비

taegbaebi

Phí giao hàng

III. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng

Sau khi đã nắm được các từ vựng thông dụng, hãy trau dồi thêm các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng theo chủ đề sau đây:

1. Chào hỏi khách hàng

1.1. Chào khi khách hàng tới

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

어서 오세요!

eo-seo o-se-yo!

Xin chào quý khách!

안녕하세요?

an-nyeong-ha-se-yo?

Xin chào!

고객님, 환영합니다!

go-gaeng-nim, hwan-yeong-ham-ni-da!

Chào mừng quý khách!

반갑습니다!

ban-gap-seum-ni-da!

Rất vui được gặp bạn!

1.2. Chào khi khách hàng ra về

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

감사합니다!

gam-sa-ham-ni-da!

Cảm ơn bạn!

좋은 하루 되세요!

jo-eun ha-ru dwe-se-yo!

Chúc bạn một ngày tốt lành!

안녕히 가세요!

an-nyeong-hi ga-se-yo!

Tạm biệt (chào khi khách đi)!

다음에 또 오세요!

dae-um-e tto o-se-yo!

Hẹn gặp lại bạn lần sau!

2. Hỏi về nhu cầu của khách hàng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

무엇을 도와드릴까요?

mu-eot-eul do-wa-deu-ril-kka-yo?

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

무엇을 찾으세요?

mu-eot-eul cha-ju-se-yo?

Bạn đang tìm gì ạ?

어떤 제품을 찾고 계세요?

eo-tteon je-pum-eul chat-go gye-se-yo?

Bạn đang tìm sản phẩm nào?

도움이 필요하신가요?

do-um-i pi-yo-ha-shin-ga-yo?

Bạn cần giúp đỡ gì không ạ?

원하시는 색상이나 사이즈가 있으세요?

won-ha-shin-eun saek-sang-i-na sa-i-jeu-ga i-sseo-se-yo?

Bạn muốn màu sắc hoặc kích cỡ nào?

가격대가 어느 정도 원하세요?

ga-gyeok-dae-ga eo-neu jeong-do won-ha-se-yo?

Bạn muốn mức giá khoảng bao nhiêu?

특별한 요구사항이 있으신가요?

teuk-byeol-han yo-gu-sa-hang-i i-sseo-shin-ga-yo?

Bạn có yêu cầu đặc biệt nào không?

다른 제품을 확인해 보시겠어요?

da-reun je-pum-eul hwag-in-hae bo-shi-ges-seo-yo?

Bạn có muốn xem sản phẩm khác không?

이 제품을 선물로 구매하시나요?

i je-pum-eul seon-mul-lo gu-mae-ha-shi-na-yo?

Bạn mua sản phẩm này làm quà tặng phải không?

3. Giới thiệu về sản phẩm

3.1. Tư vấn về sản phẩm

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

이 제품은 매우 인기가 많습니다.

i je-pum-eun mae-u in-gi-ga man-seum-ni-da.

Sản phẩm này rất được ưa chuộng.

이 제품은 최신 모델입니다.

i je-pum-eun choe-sin mo-del-im-ni-da.

Sản phẩm này là mẫu mới nhất.

이 제품은 높은 품질을 자랑합니다.

i je-pum-eun nop-eun pum-jil-eul ja-rang-ham-ni-da.

Sản phẩm này chất lượng cao.

이 제품은 사용하기 매우 편리합니다.

i je-pum-eun sa-yong-ha-gi mae-u pyeon-ri-ham-ni-da.

Sản phẩm này rất tiện lợi khi sử dụng.

이 제품은 다양한 색상과 사이즈로 제공됩니다.

i je-pum-eun da-yang-han saek-sang-gwa sa-i-jeu-ro je-gong-doem-ni-da.

Sản phẩm này có nhiều màu sắc và kích cỡ.

이 제품은 특별한 기능이 있습니다.

i je-pum-eun teuk-byeol-han gi-neung-i i-sseo-seo-yo.

Sản phẩm này có những tính năng đặc biệt.

3.2. Giới thiệu khuyến mãi và giảm giá

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

지금 특별 할인이 진행 중입니다.

ji-geum teuk-byeol hal-in-i jin-haeng jung-im-ni-da.

Hiện tại có chương trình giảm giá đặc biệt.

이 제품은 지금 20% 할인 중입니다.

i je-pum-eun ji-geum 20% hal-in jung-im-ni-da.

Sản phẩm này đang giảm giá 20%.

지금 구매하시면 무료 배송 서비스를 제공합니다.

ji-geum gu-mae-ha-si-myeon mu-ryo bae-song seob-i-seu-reul je-gong-ha-mni-da.

Nếu bạn mua ngay bây giờ, chúng tôi sẽ giao hàng miễn phí.

이 상품은 2개 이상 구매 시 추가 할인이 있습니다.

i sang-pum-eun 2-gae i-sang gu-mae si chu-ga hal-in-i i-sseo-seo-yo.

Nếu bạn mua từ 2 sản phẩm trở lên, bạn sẽ nhận thêm giảm giá.

첫 구매 고객에게 특별 할인 혜택이 제공됩니다.

cheot gu-mae go-gae-ge teuk-byeol hal-in hye-taeg-i je-gong-doem-ni-da.

Khách hàng lần đầu mua sẽ nhận được ưu đãi giảm giá đặc biệt.

구매 시 포인트 적립 혜택이 제공됩니다.

gu-mae si poin-teu jeong-nip hye-taeg-i je-gong-doem-ni-da.

Khi mua hàng, bạn sẽ nhận được lợi ích tích điểm.

4. Xin lỗi và xử lý vấn đề khiếu nại

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

죄송합니다.

joe-song-ham-ni-da.

Xin lỗi.

불편을 드려서 죄송합니다.

bul-pyeon-eul deul-yeo-seo joe-song-ham-ni-da.

Tôi xin lỗi vì đã gây bất tiện.

불편을 끼쳐 드려서 죄송합니다.

bul-pyeon-eul kki-chyeo deu-ryeo-seo joe-song-ham-ni-da.

Tôi rất tiếc vì đã làm bạn không thoải mái.

불편을 드려서 다시 한 번 사과드립니다.

bul-pyeon-eul deul-yeo-seo da-si han beon sa-gwa-deu-rim-ni-da.

Tôi xin lỗi một lần nữa vì đã gây bất tiện.

문제를 해결해 드리겠습니다.

mun-je-reul hae-gyeol-hae deu-ri-ge-sseum-ni-da.

Tôi sẽ giải quyết vấn đề này cho bạn.

고객님의 불편을 신속하게 처리하겠습니다.

go-gaek-nim-ui bul-pyeon-eul sin-sok-ha-ge cheo-ri-ha-gess-seum-ni-da.

Tôi sẽ xử lý sự bất tiện của bạn nhanh chóng.

상황을 바로잡기 위해 최선을 다하겠습니다.

sang-hwang-eul ba-ro-jap-gi wi-hae choe-seon-eul da-ha-gess-seum-ni-da.

Tôi sẽ cố gắng hết sức để khắc phục tình huống.

주문하신 제품에 대해 불만을 해결해 드리겠습니다.

ju-mun-ha-sin je-pum-e dae-hae bul-man-eul hae-gyeol-hae deu-ri-ge-sseum-ni-da.

Tôi sẽ giải quyết vấn đề về sản phẩm bạn đã đặt hàng.

저희가 문제를 바로 해결할 수 있도록 도와드리겠습니다.

jeo-hui-ga mun-je-reul ba-ro hae-gyeol-hal su it-to-rok do-wa-deu-ri-ge-sseum-ni-da.

Chúng tôi sẽ giúp giải quyết vấn đề ngay lập tức.

5. Thanh toán và cảm ơn khách hàng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

결제는 어떻게 하시겠어요?

gyeol-je-neun eo-tteo-ke ha-si-ge-sseo-yo?

Bạn muốn thanh toán như thế nào ạ?

현금 / 카드 으로 결제하시겠어요?

hyeon-geum-eu-ro gyeol-je-ha-si-ge-sseo-yo?

Bạn thanh toán bằng tiền mặt / thẻ được không ạ?

현금 / 카드 결제는 가능합니다.

ka-deu gyeol-je-neun ga-neung-ham-ni-da.

Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt / thẻ.

총 금액은 50,000원입니다.

chong geum-ae-gun o-man won-im-ni-da.

Tổng số tiền là 50,000 won.

계산서를 드릴게요.

gye-san-seo-reul deu-ril-ge-yo.

Tôi sẽ đưa bạn hóa đơn.

감사합니다.

gam-sa-ham-ni-da.

Cảm ơn bạn.

이용해 주셔서 감사합니다.

i-yong-hae ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da.

Cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ.

구매해 주셔서 감사합니다.

gu-mae-hae ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da.

Cảm ơn bạn đã mua hàng.

방문해 주셔서 감사합니다.

bang-mun-hae ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm.

좋은 하루 되세요!

joeun ha-ru dae-se-yo!

Chúc bạn một ngày tốt lành!

다음에 또 오세요!

da-eum-e tto o-se-yo!

Hẹn gặp lại lần sau!

기분 좋게 쇼핑하세요!

gi-bun joh-ge syoping-ha-se-yo!

Chúc bạn mua sắm vui vẻ!

IV. Các đoạn hội thoại tiếng Hàn chủ đề Mua sắm và Bán hàng

Với các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng ở trên, hãy tham khảo một số đoạn hội thoại dưới đây để thực hành áp dụng vào tình huống thực tế nhé!

1. Hỏi về sản phẩm

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa tiếng Việt

  • A: 이 신발은 얼마에요? 
  • B: 이 신발은 이천 원이에요. 
  • A: 다른 색상 있어요? 
  • B: 네, 다른 색상도 있어요. 
  • A: 이 신발 사이즈 있어요? 
  • B: 네, 사이즈는 240부터 270까지 있어요. 
  • A: 240 사이즈 주세요.
  • A: I sinbareun eolmaeyo? 
  • B: I sinbareun icheon won-ieyo. 
  • A: Dareun saeksang isseoyo? 
  • B: Ne, dareun saeksangdo isseoyo. 
  • A: I sinbal saijeu isseoyo? 
  • B: Ne, saijeuneun 240buteo 270kkaji isseoyo. 
  • A: 240 saijeu juseyo.
  • A: Giày này giá bao nhiêu? 
  • B: Giày này giá 2000 won. 
  • A: Có màu sắc khác không? 
  • B: Vâng, có các màu sắc khác. 
  • A: Giày này có size không? 
  • B: Vâng, có size từ 240 đến 270. 
  • A: Cho tôi size 240.

2. Hỏi về chương trình khuyến mãi

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa tiếng Việt

  • A: 요즘 세일하는 상품이 있어요? 
  • B: 네, 지금 20% 할인하는 제품이 있어요. 
  • A: 그 제품을 보고 싶어요.
  • A: Yojeum seilhaneun sangpumi isseoyo? 
  • B: Ne, jigeum 20% halinhaneun jepumi isseoyo. 
  • A: Geu jepumeul bogo sipeoyo.
  • A: Hiện tại có sản phẩm nào đang giảm giá không? 
  • B: Vâng, hiện tại có sản phẩm giảm giá 20%. 
  • A: Tôi muốn xem sản phẩm đó.

3. Thủ tục thanh toán

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa tiếng Việt

  • A: 결제는 어떻게 해요? 
  • B: 카드로 결제하실 수 있어요. 
  • A: 카드로 할게요.
  • A: Gyeolje-neun eotteoke haeyo? 
  • B: Kadeuro gyeoljehasil su isseoyo. 
  • A: Kadeuro halgeyo.
  • A: Làm thế nào để thanh toán? 
  • B: Bạn có thể thanh toán bằng thẻ. 
  • A: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.

4. Đổi trả lại hàng

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa tiếng Việt

  • A: 이 제품은 교환할 수 있어요? 
  • B: 네, 영수증이 있으면 교환 가능합니다. 
  • A: 여기 영수증 있어요.
  • A: I jeopumeun gyohwanhal su isseoyo? 
  • B: Ne, yeongsujeungi isseumyeon gyohwan ganeunghamnida. 
  • A: Yeogi yeongsujeung isseoyo.
  • A: Tôi có thể đổi sản phẩm này không? 
  • B: Vâng, nếu có hóa đơn thì có thể đổi. 
  • A: Đây là hóa đơn của tôi.

V. Sách học giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng

Để việc học trở nên hiệu quả, bạn cần chuẩn bị một số sách tự học giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng để luyện tập mỗi ngày. Hãy cùng PREP tham khảo một số tài liệu hữu ích sau đây:

1. Tiếng Hàn dành cho nhân viên bán hàng

90+ từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng
Sách giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng

Cuốn sách "Tiếng Hàn Dành Cho Nhân Viên Bán Hàng" được biên soạn dành riêng cho những ai làm việc trong ngành bán hàng, từ các cửa hàng, siêu thị cho đến những công ty có khách hàng người Hàn Quốc. Nội dung sách tập trung vào việc cung cấp các từ vựng, mẫu câu, tình huống giao tiếp khi bán hàng tiếng Hàn thực tế mà nhân viên có thể gặp phải hàng ngày.

Sách không chỉ chú trọng đến ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp người học hiểu thêm về văn hóa giao tiếp của người Hàn Quốc. Với những tình huống hội thoại sinh động và dễ hiệu, cuốn sách sẽ là tài liệu hữu ích để nhân viên bán hàng cải thiện khả năng giao tiếp, tự tin hơn khi làm việc ở Hàn Quốc.

2. Tự Học Giao Tiếp Tiếng Hàn Thế Kỷ 21

90+ từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng
Sách học giao tiếp tiếng Hàn

Cuốn sách "Tự Học Giao Tiếp Tiếng Hàn Thế Kỷ 21" giúp người học có thể tiếp cận nhanh chóng và hiệu quả với tiếng Hàn qua các chủ đề giao tiếp hàng ngày, từ việc chào hỏi, mua sắm, cho đến việc giao tiếp trong các tình huống công việc. Bên cạnh các mẫu câu giao tiếp thông dụng, sách còn cung cấp các bài tập thực hành, giúp người học luyện tập và nâng cao khả năng phản xạ khi sử dụng tiếng Hàn trong đời sống.

Cuốn sách "Tự Học Giao Tiếp Tiếng Hàn Thế Kỷ 21" còn cung cấp ngữ pháp và từ vựng và chú trọng vào việc rèn luyện kỹ năng nghe hiểu. Sách đi kèm với đĩa CD để người học có thể luyện nghe và luyện phát âm chuẩn. 

3. Nhập Môn Giao Tiếp Tiếng Hàn Dành Cho Người Việt

90+ từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng
Sách học giao tiếp tiếng Hàn

"Nhập Môn Giao Tiếp Tiếng Hàn Dành Cho Người Việt" là tài liệu học giao tiếp cực kỳ hữu ích dành cho người mới bắt đầu. Nội dung sách được biên soạn kiến thức cơ bản, dễ hiểu về giao tiếp thông dụng hàng ngày, trong đó có tiếng Hàn giao tiếp bán hàng.

Các mẫu câu trong sách được chọn lọc kỹ lưỡng và sắp xếp theo từng chủ đề, giúp người học dễ dàng ứng dụng vào thực tế, bao gồm cả những tình huống dành cho người đi làm và đối thoại với khách hàng. Đặc biệt, sách còn kèm theo phần phiên âm chi tiết giúp học viên dễ dàng nắm bắt cách phát âm chính xác.

Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp tất tần tật các từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng thông dụng nhất, đồng thời giới thiệu các tài liệu hữu ích. Chúc Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự