Tìm kiếm bài viết học tập
Bỏ túi từ vựng & mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng!
Giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng là một trong những kỹ năng quan trọng cần thành thạo khi bạn làm việc tại các cửa hàng và siêu thị tại Hàn Quốc. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng, mẫu câu và tài liệu học giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng hữu ích nhất!
I. Vì sao cần học giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng
Ở Hàn Quốc, nếu bạn muốn làm việc tại các cửa hàng hay siêu thị, khả năng giao tiếp bán hàng bằng tiếng Hàn giúp bạn không chỉ thực hiện các yêu cầu công việc hiệu quả mà còn có thể nhanh chóng hòa nhập với môi trường. Việc biết cách sử dụng các mẫu câu, từ vựng và kính ngữ tiếng Hàn sẽ khiến bạn tạo ấn tượng tốt, thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự với đồng nghiệp, khách hàng.
Ngoài ra, giao tiếp tiếng Hàn thành thạo mang đến cho bạn sự tự tin hơn khi xử lý các tình huống trong công việc như có khiếu nại, vấn đề thắc mắc từ khách hàng hoặc cần giải thích về sản phẩm, dịch vụ.
II. Các từ vựng tiếng Hàn chủ đề Bán hàng & Mua sắm
Trước hết, cùng PREP tham khảo các từ vựng thông dụng về chủ đề bán hàng và mua sắm nhé!
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
판매원 |
panmaewon |
Nhân viên bán hàng |
고객 |
gogaek |
Khách hàng |
상품 |
sangpum |
Sản phẩm |
할인 |
halin |
Giảm giá |
가격 |
gagyeok |
Giá cả |
할인쿠폰 |
halin kupong |
Phiếu giảm giá |
재고 |
jaego |
Hàng tồn kho |
진열대 |
jinyeoldae |
Kệ trưng bày |
상점 |
sangjeom |
Cửa hàng |
쇼핑몰 |
syopingmol |
Trung tâm mua sắm |
쇼핑백 |
syopingbaeg |
Túi mua sắm |
구입하다 |
guiphada |
Mua (từ ngữ trang trọng) |
판매하다 |
panmaehada |
Bán |
환불 |
hwanbul |
Hoàn tiền |
교환 |
gyohwan |
Đổi hàng |
배송 |
baesong |
Vận chuyển |
택배 |
taegbae |
Giao hàng tận nhà |
결제 |
gyeolje |
Thanh toán |
카드 |
kadeu |
Thẻ (thẻ tín dụng) |
현금 |
hyeongeum |
Tiền mặt |
영수증 |
yeongsujeung |
Hóa đơn |
포인트 |
pointeu |
Điểm tích lũy |
환전 |
hwanjeon |
Đổi tiền (ngoại tệ) |
가격표 |
gagyeokpyo |
Bảng giá |
신상품 |
sinsangpum |
Sản phẩm mới |
인기 상품 |
ingi sangpum |
Sản phẩm được ưa chuộng |
품질 |
pumjil |
Chất lượng |
색상 |
saeksang |
Màu sắc |
사이즈 |
saijeu |
Kích cỡ |
적립 |
jeongnip |
Tích điểm |
환불 정책 |
hwanbul jeongchaek |
Chính sách hoàn tiền |
교환 정책 |
gyohwan jeongchaek |
Chính sách đổi hàng |
구매하다 |
gumaehada |
Mua hàng |
무료 배송 |
muryo baesong |
Giao hàng miễn phí |
빠른 배송 |
bbareun baesong |
Giao hàng nhanh chóng |
예약 |
yeyak |
Đặt trước |
재고 확인 |
jaego hwagin |
Kiểm tra hàng tồn kho |
특가 |
teukga |
Giá đặc biệt |
최저가 |
choejeoga |
Giá thấp nhất |
세금 |
segeum |
Thuế |
택배비 |
taegbaebi |
Phí giao hàng |
III. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng
Sau khi đã nắm được các từ vựng thông dụng, hãy trau dồi thêm các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng theo chủ đề sau đây:
1. Chào hỏi khách hàng
1.1. Chào khi khách hàng tới
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
어서 오세요! |
eo-seo o-se-yo! |
Xin chào quý khách! |
안녕하세요? |
an-nyeong-ha-se-yo? |
Xin chào! |
고객님, 환영합니다! |
go-gaeng-nim, hwan-yeong-ham-ni-da! |
Chào mừng quý khách! |
반갑습니다! |
ban-gap-seum-ni-da! |
Rất vui được gặp bạn! |
1.2. Chào khi khách hàng ra về
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
감사합니다! |
gam-sa-ham-ni-da! |
Cảm ơn bạn! |
좋은 하루 되세요! |
jo-eun ha-ru dwe-se-yo! |
Chúc bạn một ngày tốt lành! |
안녕히 가세요! |
an-nyeong-hi ga-se-yo! |
Tạm biệt (chào khi khách đi)! |
다음에 또 오세요! |
dae-um-e tto o-se-yo! |
Hẹn gặp lại bạn lần sau! |
2. Hỏi về nhu cầu của khách hàng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
무엇을 도와드릴까요? |
mu-eot-eul do-wa-deu-ril-kka-yo? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
무엇을 찾으세요? |
mu-eot-eul cha-ju-se-yo? |
Bạn đang tìm gì ạ? |
어떤 제품을 찾고 계세요? |
eo-tteon je-pum-eul chat-go gye-se-yo? |
Bạn đang tìm sản phẩm nào? |
도움이 필요하신가요? |
do-um-i pi-yo-ha-shin-ga-yo? |
Bạn cần giúp đỡ gì không ạ? |
원하시는 색상이나 사이즈가 있으세요? |
won-ha-shin-eun saek-sang-i-na sa-i-jeu-ga i-sseo-se-yo? |
Bạn muốn màu sắc hoặc kích cỡ nào? |
가격대가 어느 정도 원하세요? |
ga-gyeok-dae-ga eo-neu jeong-do won-ha-se-yo? |
Bạn muốn mức giá khoảng bao nhiêu? |
특별한 요구사항이 있으신가요? |
teuk-byeol-han yo-gu-sa-hang-i i-sseo-shin-ga-yo? |
Bạn có yêu cầu đặc biệt nào không? |
다른 제품을 확인해 보시겠어요? |
da-reun je-pum-eul hwag-in-hae bo-shi-ges-seo-yo? |
Bạn có muốn xem sản phẩm khác không? |
이 제품을 선물로 구매하시나요? |
i je-pum-eul seon-mul-lo gu-mae-ha-shi-na-yo? |
Bạn mua sản phẩm này làm quà tặng phải không? |
3. Giới thiệu về sản phẩm
3.1. Tư vấn về sản phẩm
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
이 제품은 매우 인기가 많습니다. |
i je-pum-eun mae-u in-gi-ga man-seum-ni-da. |
Sản phẩm này rất được ưa chuộng. |
이 제품은 최신 모델입니다. |
i je-pum-eun choe-sin mo-del-im-ni-da. |
Sản phẩm này là mẫu mới nhất. |
이 제품은 높은 품질을 자랑합니다. |
i je-pum-eun nop-eun pum-jil-eul ja-rang-ham-ni-da. |
Sản phẩm này chất lượng cao. |
이 제품은 사용하기 매우 편리합니다. |
i je-pum-eun sa-yong-ha-gi mae-u pyeon-ri-ham-ni-da. |
Sản phẩm này rất tiện lợi khi sử dụng. |
이 제품은 다양한 색상과 사이즈로 제공됩니다. |
i je-pum-eun da-yang-han saek-sang-gwa sa-i-jeu-ro je-gong-doem-ni-da. |
Sản phẩm này có nhiều màu sắc và kích cỡ. |
이 제품은 특별한 기능이 있습니다. |
i je-pum-eun teuk-byeol-han gi-neung-i i-sseo-seo-yo. |
Sản phẩm này có những tính năng đặc biệt. |
3.2. Giới thiệu khuyến mãi và giảm giá
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
지금 특별 할인이 진행 중입니다. |
ji-geum teuk-byeol hal-in-i jin-haeng jung-im-ni-da. |
Hiện tại có chương trình giảm giá đặc biệt. |
이 제품은 지금 20% 할인 중입니다. |
i je-pum-eun ji-geum 20% hal-in jung-im-ni-da. |
Sản phẩm này đang giảm giá 20%. |
지금 구매하시면 무료 배송 서비스를 제공합니다. |
ji-geum gu-mae-ha-si-myeon mu-ryo bae-song seob-i-seu-reul je-gong-ha-mni-da. |
Nếu bạn mua ngay bây giờ, chúng tôi sẽ giao hàng miễn phí. |
이 상품은 2개 이상 구매 시 추가 할인이 있습니다. |
i sang-pum-eun 2-gae i-sang gu-mae si chu-ga hal-in-i i-sseo-seo-yo. |
Nếu bạn mua từ 2 sản phẩm trở lên, bạn sẽ nhận thêm giảm giá. |
첫 구매 고객에게 특별 할인 혜택이 제공됩니다. |
cheot gu-mae go-gae-ge teuk-byeol hal-in hye-taeg-i je-gong-doem-ni-da. |
Khách hàng lần đầu mua sẽ nhận được ưu đãi giảm giá đặc biệt. |
구매 시 포인트 적립 혜택이 제공됩니다. |
gu-mae si poin-teu jeong-nip hye-taeg-i je-gong-doem-ni-da. |
Khi mua hàng, bạn sẽ nhận được lợi ích tích điểm. |
4. Xin lỗi và xử lý vấn đề khiếu nại
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
죄송합니다. |
joe-song-ham-ni-da. |
Xin lỗi. |
불편을 드려서 죄송합니다. |
bul-pyeon-eul deul-yeo-seo joe-song-ham-ni-da. |
Tôi xin lỗi vì đã gây bất tiện. |
불편을 끼쳐 드려서 죄송합니다. |
bul-pyeon-eul kki-chyeo deu-ryeo-seo joe-song-ham-ni-da. |
Tôi rất tiếc vì đã làm bạn không thoải mái. |
불편을 드려서 다시 한 번 사과드립니다. |
bul-pyeon-eul deul-yeo-seo da-si han beon sa-gwa-deu-rim-ni-da. |
Tôi xin lỗi một lần nữa vì đã gây bất tiện. |
문제를 해결해 드리겠습니다. |
mun-je-reul hae-gyeol-hae deu-ri-ge-sseum-ni-da. |
Tôi sẽ giải quyết vấn đề này cho bạn. |
고객님의 불편을 신속하게 처리하겠습니다. |
go-gaek-nim-ui bul-pyeon-eul sin-sok-ha-ge cheo-ri-ha-gess-seum-ni-da. |
Tôi sẽ xử lý sự bất tiện của bạn nhanh chóng. |
상황을 바로잡기 위해 최선을 다하겠습니다. |
sang-hwang-eul ba-ro-jap-gi wi-hae choe-seon-eul da-ha-gess-seum-ni-da. |
Tôi sẽ cố gắng hết sức để khắc phục tình huống. |
주문하신 제품에 대해 불만을 해결해 드리겠습니다. |
ju-mun-ha-sin je-pum-e dae-hae bul-man-eul hae-gyeol-hae deu-ri-ge-sseum-ni-da. |
Tôi sẽ giải quyết vấn đề về sản phẩm bạn đã đặt hàng. |
저희가 문제를 바로 해결할 수 있도록 도와드리겠습니다. |
jeo-hui-ga mun-je-reul ba-ro hae-gyeol-hal su it-to-rok do-wa-deu-ri-ge-sseum-ni-da. |
Chúng tôi sẽ giúp giải quyết vấn đề ngay lập tức. |
5. Thanh toán và cảm ơn khách hàng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
결제는 어떻게 하시겠어요? |
gyeol-je-neun eo-tteo-ke ha-si-ge-sseo-yo? |
Bạn muốn thanh toán như thế nào ạ? |
현금 / 카드 으로 결제하시겠어요? |
hyeon-geum-eu-ro gyeol-je-ha-si-ge-sseo-yo? |
Bạn thanh toán bằng tiền mặt / thẻ được không ạ? |
현금 / 카드 결제는 가능합니다. |
ka-deu gyeol-je-neun ga-neung-ham-ni-da. |
Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt / thẻ. |
총 금액은 50,000원입니다. |
chong geum-ae-gun o-man won-im-ni-da. |
Tổng số tiền là 50,000 won. |
계산서를 드릴게요. |
gye-san-seo-reul deu-ril-ge-yo. |
Tôi sẽ đưa bạn hóa đơn. |
감사합니다. |
gam-sa-ham-ni-da. |
Cảm ơn bạn. |
이용해 주셔서 감사합니다. |
i-yong-hae ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da. |
Cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ. |
구매해 주셔서 감사합니다. |
gu-mae-hae ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da. |
Cảm ơn bạn đã mua hàng. |
방문해 주셔서 감사합니다. |
bang-mun-hae ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da. |
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. |
좋은 하루 되세요! |
joeun ha-ru dae-se-yo! |
Chúc bạn một ngày tốt lành! |
다음에 또 오세요! |
da-eum-e tto o-se-yo! |
Hẹn gặp lại lần sau! |
기분 좋게 쇼핑하세요! |
gi-bun joh-ge syoping-ha-se-yo! |
Chúc bạn mua sắm vui vẻ! |
IV. Các đoạn hội thoại tiếng Hàn chủ đề Mua sắm và Bán hàng
Với các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng ở trên, hãy tham khảo một số đoạn hội thoại dưới đây để thực hành áp dụng vào tình huống thực tế nhé!
1. Hỏi về sản phẩm
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa tiếng Việt |
|
|
|
2. Hỏi về chương trình khuyến mãi
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa tiếng Việt |
|
|
|
3. Thủ tục thanh toán
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa tiếng Việt |
|
|
|
4. Đổi trả lại hàng
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa tiếng Việt |
|
|
|
V. Sách học giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng
Để việc học trở nên hiệu quả, bạn cần chuẩn bị một số sách tự học giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng để luyện tập mỗi ngày. Hãy cùng PREP tham khảo một số tài liệu hữu ích sau đây:
1. Tiếng Hàn dành cho nhân viên bán hàng
Cuốn sách "Tiếng Hàn Dành Cho Nhân Viên Bán Hàng" được biên soạn dành riêng cho những ai làm việc trong ngành bán hàng, từ các cửa hàng, siêu thị cho đến những công ty có khách hàng người Hàn Quốc. Nội dung sách tập trung vào việc cung cấp các từ vựng, mẫu câu, tình huống giao tiếp khi bán hàng tiếng Hàn thực tế mà nhân viên có thể gặp phải hàng ngày.
Sách không chỉ chú trọng đến ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp người học hiểu thêm về văn hóa giao tiếp của người Hàn Quốc. Với những tình huống hội thoại sinh động và dễ hiệu, cuốn sách sẽ là tài liệu hữu ích để nhân viên bán hàng cải thiện khả năng giao tiếp, tự tin hơn khi làm việc ở Hàn Quốc.
2. Tự Học Giao Tiếp Tiếng Hàn Thế Kỷ 21
Cuốn sách "Tự Học Giao Tiếp Tiếng Hàn Thế Kỷ 21" giúp người học có thể tiếp cận nhanh chóng và hiệu quả với tiếng Hàn qua các chủ đề giao tiếp hàng ngày, từ việc chào hỏi, mua sắm, cho đến việc giao tiếp trong các tình huống công việc. Bên cạnh các mẫu câu giao tiếp thông dụng, sách còn cung cấp các bài tập thực hành, giúp người học luyện tập và nâng cao khả năng phản xạ khi sử dụng tiếng Hàn trong đời sống.
Cuốn sách "Tự Học Giao Tiếp Tiếng Hàn Thế Kỷ 21" còn cung cấp ngữ pháp và từ vựng và chú trọng vào việc rèn luyện kỹ năng nghe hiểu. Sách đi kèm với đĩa CD để người học có thể luyện nghe và luyện phát âm chuẩn.
3. Nhập Môn Giao Tiếp Tiếng Hàn Dành Cho Người Việt
"Nhập Môn Giao Tiếp Tiếng Hàn Dành Cho Người Việt" là tài liệu học giao tiếp cực kỳ hữu ích dành cho người mới bắt đầu. Nội dung sách được biên soạn kiến thức cơ bản, dễ hiểu về giao tiếp thông dụng hàng ngày, trong đó có tiếng Hàn giao tiếp bán hàng.
Các mẫu câu trong sách được chọn lọc kỹ lưỡng và sắp xếp theo từng chủ đề, giúp người học dễ dàng ứng dụng vào thực tế, bao gồm cả những tình huống dành cho người đi làm và đối thoại với khách hàng. Đặc biệt, sách còn kèm theo phần phiên âm chi tiết giúp học viên dễ dàng nắm bắt cách phát âm chính xác.
Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp tất tần tật các từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cho nhân viên bán hàng thông dụng nhất, đồng thời giới thiệu các tài liệu hữu ích. Chúc Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!