Tìm kiếm bài viết học tập

Get up và Wake up là gì? Sự khác biệt giữa Wake up và Get up

Get up và Wake up đều là những cụm động từ (phrasal verb) được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thường xuyên nhầm lẫn ý nghĩa và cách sử dụng của hai cụm từ này. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu tất tất tần thông tin liên quan đến Get up và Wake up nhé!
Get up và Wake up
Phân biệt Get up và Wake up

I. Get up là gì?

Get up là gì? Trong tiếng Anh, Get up có phiên âm là /ɡet ʌp/, đóng vai trò là cụm động từ, với các ý nghĩa sau:

  • Ý nghĩa 1: đứng dậy. Ví dụ: The whole audience get up and started clapping. (Toàn bộ khán giả đứng dậy và bắt đầu vỗ tay.)
  • Ý nghĩa 2: thức dậy hoặc đánh thức/ gọi ai đó dậy (bước ra khỏi giường ngay sau đó). Ví dụ: I got up at five o'clock this morning! (Sáng nay tôi dậy lúc 5 giờ sáng.)
  • Ý nghĩa 3: trở nên mạnh mẽ, dữ dội hơn (Cơn gió, bão,...). Ví dụ: The storm is getting up. (Cơn bão đang ngày càng dữ dội hơn.)
Get up là gì?
Get up là gì?

Cụm từ và thành ngữ đi kèm với Get up:

Cụm từ và thành ngữ đi kèm với Get up

Ý nghĩa

Ví dụ

Get-up-and-go

Giàu nhiệt huyết, năng nổ, có ý chí quyết tâm làm việc gì

This job needs someone with a lot of get-up-and-go. (Công việc này cần một người có ý chí quyết tâm cao.)

Get togged up/ out

Chuẩn bị trang phục/ sửa soạn cho dịp quan trọng

My mother is getting togged up for the party. (Mẹ tôi đang chuẩn bị đồ để đi dự tiệc.)

Get up steam

Tăng tốc độ (động cơ)/ Dần dần trở nên quan trọng hơn, hiệu quả hơn, có nhiều người quan tâm hơn (kế hoạch, niềm tin).

The election campaign is getting up steam. (Cuộc bầu cử đang ngày càng thu hút sự quan tâm.)

Get somebody’s dander up

 

Làm ai đó cảm thấy khó chịu/ phát cáu, nổi giận, phát điên lên

Peter is always getting his friend’s dander up. (Peter lúc nào cũng làm bạn anh ta tức giận.)

Get somebody’s back up

Simone is always getting people’s backs up. (Simone lúc nào cũng làm mọi người cảm thấy khó chịu.)

Get (right) up somebody’s nose

I wish Jack wouldn’t gets up my nose. (Tôi ước Jack đừng có làm tôi phát điên lên nữa.)

Get mixed up in something

Bị dính líu vào, liên can đến một hoạt động bất hợp pháp, vụ việc rắc rối

I’d have to be crazy to get mixed up in that kind of thing. (Tôi phát điên vì liên can đến vụ việc rắc rối này.)

Get mixed up with somebody

Có mối quan hệ, giao du với người xấu

When Richard left college he got mixed up with the wrong people. (Khi Richard rời khỏi trường đại học, anh đã giao du với nhiều người xấu.)

Get up a head of steam

Tăng tốc, tăng tiến độ/ ngày càng quyết tâm làm việc gì 

He's getting up a head of steam for the upcoming competition. (Anh ấy đang ngày càng quyết tâm cho cuộc thi sắp tới.)

Cụm từ và thành ngữ đi kèm với Get up
Cụm từ và thành ngữ đi kèm với Get up

II. Wake up là gì?

Wake up là gì? Trong tiếng Anh, Wake up có phiên âm là /ˈweɪk.ʌp/, đóng vai trò là cụm động từ, với các ý nghĩa sau:

  • Ý nghĩa 1: tỉnh dậy, khiến ai tỉnh thức (mở mắt và kết thúc giấc ngủ). Ví dụ: Wake up! It's nine o'clock. (Tỉnh dậy đi! Bây giờ là chín giờ rồi đó.)
  • Ý nghĩa 2: khiến ai đó trở nên tỉnh táo, tập trung, chú ý đến cái gì. Ví dụ: Wake up and listen to music! (Tập trungvà lắng nghe âm nhạc nào.)
Wake up là gì?
Wake up là gì?

Cụm từ đi kèm với Wake up:

Cụm từ đi kèm với Wake up

Ý nghĩa

Ví dụ

Wake-up call

Lời/ hồi chuông cảnh tỉnh, cuộc gọi báo thức (dịch vụ ở khách sạn)

This should be a wake-up call to everyone. (Đây có lẽ là một lời cảnh tỉnh cho mọi người.)

Wake up and smell the coffee

Nhắc nhở ai đó nhìn nhận/ nhận thức được sự thật hoặc thực tế của một tình huống, sự việc

Keep an eye on your friends, who may be using you - wake up and smell the coffee! (Hãy để ý đến những người bạn của bạn, những người có thể đang lợi dụng bạn - hãy tỉnh táo và nhận ra sự thật!.)

Wake up to something

Bắt đầu nhận ra vấn đề đang tồn tại, hiểu/ nắm bắt được một điều gì đó,...

It’s time you woke up to the fact that it’s a tough world. (Đã đến lúc bạn nhận ra rằng đây là một thế giới khắc nghiệt.)

Cụm từ đi kèm với Wake up
Cụm từ đi kèm với Wake up

III. Phân biệt Get up và Wake up

Get up khác Wake up như thế nào? Hãy cùng PREP tham khảo ngay trong bảng dưới đây nhé!

 

Get up

Wake up

Ý nghĩa

Thức dậy, rời khỏi giường sau khi ngủ; đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm.

Tỉnh dậy (mở mắt và kết thúc giấc ngủ); trở nên tỉnh táo, tập trung, chú ý đến cái gì.

Ví dụ

Why are you still in bed? Get up! It’s late for school! (Tại sao giờ còn vẫn nằm trên giường? Dậy đi! Sắp muộn học rồi đó.)

woke up at 7am in the morning but I don’t want to get out of my bed. (Sáng nay tôi dậy lúc 7 giờ nhưng tôi chẳng muốn rời khỏi giường.)

Phân biệt Get up và Wake up
Phân biệt Get up và Wake up

V. Bài tập phân biệt Wake up và Get up

Để hiểu hơn về Get up và Wake up là gì cũng như biết cách phân biệt 2 cụm động từ này chính xác, hãy cùng PREP hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Điền Wake up hoặc Get up phù hơp vào chỗ trống (chia động từ nếu có):

  1. When do you usually _______ in the morning?
  2. I _______ at 6 am today but I didn't _______ until 6:30.
  3. I need to _______ early tomorrow so I can prepare for my job interview.
  4. No matter what I do, my body always _______ at 5 o'clock in the morning.
  5. I _______ late, so I missed my bus.
  6. Why are you still in bed? _______! We're going to be late!
  7. I was so tired when I _______ today.
  8. I had a stomachache last night, but it was gone when I _______ this morning.
  9. Are you going to _______ or stay in bed all day?
  10. What time do you have to _______ tomorrow?

Đáp án:

  1. Wake up/ Get up
  2. Woke up - Get up
  3. Wake up
  4. Wakes up
  5. Woke up
  6. Get up
  7. Woke up
  8. Woke up
  9. Get up
  10. Wake up/ Get up

Hy vọng qua bài viết mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu khái niệm, cách dùng cùng sự khác nhau giữa Wake up và Get up. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự