Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 5 đoạn hội thoại tiếng Anh về Food (Đồ ăn) phổ biến nhất
Thức ăn (Food) là chủ đề tiếng Anh cực kỳ quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách từ vựng chủ đề đồ ăn thông dụng, mẫu câu hay và những đoạn hội thoại tiếng Anh về Food chất lượng nhất bạn nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Food (Đồ ăn)
Trước khi tìm hiểu đoạn hội thoại tiếng Anh về Food, hãy tham khảo phần từ vựng dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Food | Ý nghĩa | Ví dụ |
Food /fuːd/ (n) | Đồ ăn | I love trying new foods from different cultures. (Tôi thích thử những món ăn mới từ các nền văn hóa khác nhau.) |
Meal /miːl/ (n) | Bữa ăn | Breakfast is the most important meal of the day. (Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.) |
Dish /dɪʃ/ (n) | Món ăn | My favorite dish is spaghetti carbonara. (Món ăn yêu thích của tôi là món mì Ý sốt carbonara.) |
Cuisine /kwɪˈziːn/ (n) | Đặc sản | Thai cuisine is known for its spicy flavors. (Ẩm thực Thái Lan nổi tiếng với hương vị cay nồng.) |
Recipe /ˈrɛs.ɪ.pi/ (n) | Công thức nấu ăn | I found a great recipe for chocolate chip cookies online. (Tôi tìm thấy một công thức làm bánh quy socola ngon tuyệt trên mạng.) |
Ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/ (n) | Nguyên liệu | Make sure you have all the ingredients before you start cooking. (Hãy chắc chắn rằng bạn chuẩn bị đầy đủ nguyên liệu trước khi bắt đầu nấu ăn.) |
Flavor /ˈfleɪ.vər/ (n) | Hương vị | This soup has a rich, savory flavor. (Món súp này có hương vị thật đậm đà, thơm ngon.) |
Spicy /ˈspaɪ.si/ (Adj) | Cay | I can't handle spicy food very well. (Tôi không thể ăn được đồ ăn cay.) |
Sweet /swiːt/ (Adj) | Ngọt | I have a sweet tooth, so I love desserts. (Tôi là người thích ăn đồ ngọt nên rất thích món tráng miệng.) |
Savory /ˈseɪ.vər.i/ (Adj) | Mặn | I prefer savory snacks over sweet ones. (Tôi thích các món mặn hơn là ngọt.) |
Appetizer /ˈæp.ɪ.taɪ.zər/ (n) | Món khai vị | We ordered spring rolls as an appetizer. (Chúng tôi gọi món khai vị là món chả giò.) |
Main course /meɪn kɔːrs/ (n) | Món chính | For the main course, I'll have grilled salmon. (Với món chính, tôi sẽ gọi món cá hồi nướng.) |
Dessert /dɪˈzɜːrt/ (n) | Món tráng miệng | Chocolate cake is my favorite dessert. (Bánh sô cô la là món tráng miệng yêu thích của tôi.) |
Beverage /ˈbɛv.ər.ɪdʒ/ (n) | Đồ uống | Would you like a hot or cold beverage with your meal? (Bạn muốn dùng đồ uống nóng hay lạnh trong bữa ăn?) |
Snack /snæk/ (n) | Đồ ăn nhẹ, đồ ăn vặt | I had a huge lunch, so I'll only need a snack for dinner. (Tôi đã ăn trưa rất nhiều nên tôi chỉ cần đồ ăn nhẹ cho bữa tối.) |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề Đồ ăn (Food)
Dưới đây PREP đã sưu tầm các mẫu câu giao tiếp để bạn thực hành đoạn hội thoại tiếng Anh về Food hiệu quả. Tham khảo ngay bạn nhé!
Mẫu câu giao tiếp chủ đề Đồ ăn (Food) | Ý nghĩa |
Hi, table for two, please. | Làm ơn cho tôi một bàn hai người. |
Could we see the menu, please? | Chúng tôi có thể xem thực đơn được không? |
What do you recommend? | Bạn có thể giới thiệu một vài món ăn ngon không? |
Is there a special of the day? | Hôm nay có món gì đặc biệt không? |
Could we have some water, please? | Cho chúng tôi thêm nước uống nhé! |
I'd like to order two pizzas. | Chúng tôi muốn gọi 2 phần pizza. |
Can I have this without spring onion? | Cho tôi món ăn này mà không bỏ hành lá vào nhé! |
How spicy is this dish? | Món này có cay lắm không? |
Is it possible to have the dressing/sauce on the side? | Có thể để sốt riêng với món ăn được không? |
Could we get some extra napkins, please? | Chúng tôi có thể lấy thêm khăn lau tay được không? |
Can we split the bill? | Chúng tôi có thể tách hóa đơn được không? |
Do you have any vegetarian/vegan options? | Bạn có muốn gọi đồ ăn chay/ thuần chay nào không? |
Could we get the check, please? | Cho chúng tôi thanh toán nhé! |
Is service charge included? | Phí dịch vụ đã được tính vào hóa đơn chưa? |
Thank you, the meal was delicious! | Cảm ơn bạn, bữa ăn rất ngon! |
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh về Food
Cùng PREP tham khảo 5 đoạn hội thoại tiếng Anh về Food phổ biến nhất ngay dưới đây bạn nhé!
1. Hội thoại 1: Món ăn yêu thích
Đoạn hội thoại tiếng Anh về Food | Ý nghĩa |
|
|
2. Hội thoại 2: Mua nguyên liệu nấu ăn
Đoạn hội thoại tiếng Anh về Food | Ý nghĩa |
|
|
3. Hội thoại 3: Công thức nấu ăn
Đoạn hội thoại tiếng Anh về Food | Ý nghĩa |
|
|
4. Hội thoại 4: Chuẩn bị bàn ăn
Đoạn hội thoại tiếng Anh về Food | Ý nghĩa |
|
|
5: Hội thoại 5: Dọn dẹp sau bữa ăn
Đoạn hội thoại tiếng Anh về Food | Ý nghĩa |
|
|
IV. Học đoạn hội thoại tiếng Anh về Food qua video
Để có thể thực hành đoạn hội thoại tiếng Anh về Food một cách hiệu quả hơn, ngoài việc tích lũy từ vựng, mẫu câu, bạn có thể tìm hiểu video hội thoại tiếng Anh về Food, tham khảo ngay bạn nhé!
- Food | Talking about Food | Beginner English | A Conversation about Food
- Basic Cooking Verbs for Beginners | Learn English Conversation: Do you like to cook?
- What did you eat this morning? Listening Conversation Practice
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, các bạn đã tích lũy được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh về Food chất lượng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Du học Triều Tiên: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Hy Lạp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Ấn Độ: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!