Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 8 đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc

Công việc - một trong những chủ đề được bàn luận phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu từ vựng, mẫu câu và các đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc nhé!

Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc
Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc

I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề công việc

Trước khi tìm hiểu về đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc, hãy cùng PREP tham khảo phần từ vựng về chủ đề công việc thông dụng ngay dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề công việc
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề công việc

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề công việc

Ý nghĩa

Ví dụ

Employment

/ɪmˈplɔɪmənt/

(n)

việc làm 

Finding stable employment is crucial for financial stability. (Cần phải tìm một việc làm ổn định để ổn định tài chính.)

Occupation

/ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

(n)

nghề nghiệp

Teaching is a rewarding occupation that allows you to make a difference in students' lives. (Giảng dạy là một nghề đáng kính vì bạn có thể ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của các học sinh.)

Career

/kəˈrɪər/

(n)

sự nghiệp

Anna's dedicated to building a successful career in marketing. (Anna quyết tâm xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tiếp thị.)

Job

/dʒɒb/

(n)

công việc

Richard applied for a job as a software engineer at a tech company. (Richard nộp đơn xin việc làm kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ.)

Profession

/prəˈfɛʃən/

(n)

chuyên môn

Medicine is a respected and demanding profession. (Y học là một nghề đáng kính và đòi hỏi chuyên môn cao.)

Position

/pəˈzɪʃən/

(n)

vị trí

Lisa applied for a managerial position within the company. (Lisa đã ứng tuyển vào vị trí quản lý trong công ty.)

Salary

/ˈsæləri/

(n)

lương

Negotiating a higher salary can be challenging but rewarding. (Đàm phán mức lương cao hơn có thể rất khó khăn nhưng lại xứng đáng.)

Promotion

/prəˈmoʊʃən/

(n)

thăng chức

Jennie was thrilled to receive a promotion after years of hard work. (Jennie vui mừng khi được thăng chức sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)

Resume

/ˈrɛzjʊˌmeɪ/

(n)

sơ yếu lý lịch

Make sure your resume highlights your skills and experience effectively. (Hãy đảm bảo rằng sơ yếu lý lịch của bạn làm nổi bật các kỹ năng và kinh nghiệm của bạn một cách hiệu quả.)

Interview

/ˈɪntərˌvjuː/

(n)

phỏng vấn

Peter aced the job interview and received an offer the next day. (Peter đã đỗ phỏng vấn và nhận được lời đề nghị làm việc vào ngày hôm sau.)

Deadline

/ˈdɛdˌlaɪn/

(n)

hạn chót, thời hạn hoàn thành công việc

Meeting deadlines is crucial in a fast-paced work environment. (Đáp ứng đúng thời hạn là rất quan trọng trong môi trường làm việc có nhịp độ nhanh.)

Meeting

/ˈmiːtɪŋ/

(n)

cuộc họp

The team held a meeting to discuss the project's progress. (Nhóm đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về tiến độ của dự án.)

Project

/ˈprɒdʒɛkt/

(n)

dự án

Completing the project ahead of schedule was a significant achievement. (Việc hoàn thành dự án trước thời hạn là một thành tựu to lớn.)

Manager

/ˈmænɪdʒər/

(n)

quản lý

As a manager, John's responsible for overseeing the team's performance. (Là một quản lý, John chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của nhóm.)

Task

/tɑːsk/

(n)

nhiệm vụ

Xavia efficiently completed her assigned tasks ahead of time. (Xavia hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao trước thời hạn.)

Tham khảo thêm:

II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề công việc bằng tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp chủ đề công việc bằng tiếng Anh mà bạn cần nằm lòng. Tham khảo ngay nha!

Mẫu câu giao tiếp chủ đề công việc bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp chủ đề công việc bằng tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp chủ đề công việc bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

Good morning, Sarah. How are you today?

Chào buổi sáng, Sarah. Hôm nay bạn ổn chứ?

Hi David, could you please help me with the quarterly report?

Xin chào David, bạn có thể giúp tôi làm báo cáo quý được không?

Thank you for your assistance on the presentation, Lisa.

Cảm ơn bạn đã hỗ trợ bài thuyết trình của tôi, Lisa.

I have a question regarding the budget allocation, John.

Tôi có một câu hỏi liên quan đến việc phân bổ ngân sách, John.

Let's schedule a meeting to discuss the marketing strategy, Emily.

Hãy sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về chiến lược tiếp thị, Emily.

What's the progress on the client proposal, Michael?

Tiến độ đề xuất của khách hàng thế nào rồi, Michael?

Could you provide me with an update on the project timeline, Jessica?

Bạn có thể cập nhật về tiến độ dự án không, Jessica?

I'm sorry, but I'll need more time to complete the financial analysis, Alex.

Tôi xin lỗi, nhưng tôi cần thêm thời gian để hoàn thành việc phân tích tài chính, Alex.

Could you clarify the new company policy for me, Amanda?

Bạn có thể giải thích kỹ hơn về chính sách mới của công ty cho tôi được không, Amanda?

Let's brainstorm some ideas for the upcoming product launch, Jason.

Hãy cùng suy nghĩ một số ý tưởng cho buổi ra mắt sản phẩm sắp tới nhé Jason.

I appreciate your feedback on the design concept, Rachel.

Tôi vô cùng biết ơn những lời góp ý của bạn về ý tưởng thiết kế, Rachel.

Let's work together to find a solution for the customer complaint, Matthew.

Chúng ta hãy cùng nhau tìm ra giải pháp để giải quyết khiếu nại của khách hàng nhé, Matthew.

Could you please follow up on the meeting minutes, Jennifer?

Bạn có thể phụ trách ghi chép biên bản cuộc họp được không, Jennifer?

Have a great day, Peter!

Chúc một ngày tốt lành, Peter!

Goodbye, everyone. See you tomorrow!

Tạm biệt tất cả mọi người. Hẹn gặp bạn vào ngày mai!

III. Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc hằng ngày

Dưới đây là 8 đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc phổ biến mà đã PREP sưu tầm được, tham khảo ngay bạn nhé!

Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc hằng ngày
Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc hằng ngày

1. Hội thoại 1: Kể về công việc hiện tại

Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc

Dịch nghĩa

  • Alex: Hey Sam! How's everything going with your job lately?
  • Sam: Hey Alex! It's been pretty good, actually. I've been settling into my new role at the marketing firm.
  • Alex: That sounds exciting! What kind of projects have you been working on?
  • Sam: Well, right now I'm mainly focused on social media campaigns for some of our clients. It's been a lot of brainstorming and content creation.
  • Alex: Nice! That sounds right up your alley. And how's the team?
  • Sam: The team is great! Everyone is super supportive, and we bounce ideas off each other all the time.
  • Alex: That's awesome to hear. As for me, things have been busy at the hospital. Lots of new patients coming in lately.
  • Sam: I can imagine! You must be working crazy hours.
  • Alex: Yeah, it can get pretty hectic, but I love what I do.
  • Alex: Xin chào Sam! Dạo này công việc của bạn thế nào rồi?
  • Sam: Chào Alex! Mọi thứ khá ổn định. Tôi đang thích nghi với vị trí mới của mình tại công ty về tiếp thị.
  • Alex: Công việc mới có vẻ thú vị đó! Bạn đang làm những dự án gì?
  • Sam: Hiện tại tôi chủ yếu tập trung vào các chiến dịch truyền thông cho một số khách hàng của mình. Công việc này cần tư duy ý tưởng và sáng tạo nội dung rất nhiều.
  • Alex: Tốt rồi! Nghe có vẻ đúng với con đường sự nghiệp mà bạn muốn. Còn đồng nghiệp thì sao?
  • Sam: Đồng nghiệp rất tốt! Mọi người hỗ trợ lẫn nhau rất nhịp nhàng và chúng tôi thường xuyên chia sẻ ý tưởng với nhau.
  • Alex: Thế tốt rồi. Còn công việc của tôi ở bệnh viện khá là bận rộn. Gần đây có nhiều bệnh nhân mới nhập viện.
  • Sam: Tôi có thể tưởng tượng ra viễn cảnh rồi! Chắc hẳn bạn đã bận tối mặt tối mũi nhỉ.
  • Alex: Đúng vậy, công việc có thể khá bận rộn, nhưng tôi rất yêu công việc của mình.

2. Hội thoại 2: Kể về việc thăng tiến trong công việc

Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc

Dịch nghĩa

  • Boss: Good morning, Sarah. Can we chat for a moment?
  • Sarah: Of course, Mr. Johnson. What's up?
  • Boss: I wanted to talk to you about your performance lately. I've been really impressed with your work ethic and the quality of your contributions to the team.
  • Sarah: Thank you.
  • Boss: Well, it's well deserved. I've been considering you for a promotion to the position of team leader.
  • Sarah: Wow, really? I'm honored. I've been hoping for an opportunity like this.
  • Boss: I'm glad to hear that. I believe you have the skills and leadership qualities needed to excel in this role.
  • Sarah: Thank you so much for believing in me, Mr. Johnson. I'm ready to take on the challenge.
  • Sếp: Chào buổi sáng, Sarah. Chúng ta có thể trò chuyện một lát được không?
  • Sarah: Vâng được ạ, thưa sếp Johnson. Có chuyện gì thế ạ?
  • Sếp: Tôi muốn trao đổi về hiệu suất làm việc dạo gần đây của bạn. Tôi thực sự ấn tượng với tinh thần làm việc và chất lượng công việc mà bạn đã đóng góp cho công ty.
  • Sarah: Cảm ơn sếp.
  • Sếp: Ừm, tôi đang cân nhắc việc thăng chức cho bạn lên vị trí trưởng nhóm.
  • Sarah: Thật ạ? Tôi cảm thấy rất vinh dự. Tôi đã mong chờ nó từ rất lâu.
  • Sếp: Thế thì tốt quá rồi. Tôi tin rằng bạn có đầy đủ những kỹ năng và phẩm chất lãnh đạo cần thiết để hoàn thành xuất sắc vai trò này.
  • Sarah: Cảm ơn rất nhiều vì đã tin tưởng tôi, thưa sếp Johnson. Tôi sẵn sàng đảm nhiệm vai trò mới ạ.

3. Hội thoại 3: Tìm kiếm việc làm

Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc

Dịch nghĩa

  • Emily: Hey, Sarah! How's your job search going?
  • Sarah: Hi, Emily! It's been a bit challenging, to be honest. I've been sending out resumes and going to interviews, but no luck yet.
  • Emily: I know what you mean. I've been in the same boat. It's tough out there.
  • Sarah: Yeah, it feels like there's so much competition for every position.
  • Emily: Definitely. Have you tried reaching out to any connections or networking events?
  • Sarah: I have, but I haven't had much success there either. How about you?
  • Emily: I've been doing the same. It's tough, but I'm trying to stay positive and keep pushing forward.
  • Sarah: That's a good attitude to have. I'm trying to do the same. Hopefully, something will come up soon.
  • Emily: Này, Sarah! Bạn tìm việc đến đâu rồi?
  • Sarah: Chào Emily! Thành thật mà nói thì khá khó khăn đấy. Tôi đã gửi hồ sơ và đi phỏng vấn nhưng vẫn chưa đỗ vào công ty nào.
  • Emily: Tôi hiểu mà. Tôi cũng đã trải qua rồi. Thị trường việc làm đang có yêu cầu khá cao.
  • Sarah: Đúng vậy, có vẻ như mỗi vị trí đều có sự cạnh tranh khốc liệt.
  • Emily: Chắc chắn rồi. Bạn đã thử liên hệ với những người quen hoặc tham gia các sự kiện giao lưu chưa?
  • Sarah: Tôi đã thử, nhưng tôi cũng không tìm thấy công việc phù hợp ở đó. Còn bạn thì sao?
  • Emily: Tôi cũng đang làm như vậy. Thật khó, nhưng tôi cố gắng giữ tinh thần lạc quan và tiếp tục nỗ lực tìm kiếm cơ hội khác.
  • Sarah: Đó là một thái độ làm việc rất tốt. Tôi đang cố gắng giữ tinh thần như thế. Hy vọng sớm có cơ hội tốt đẹp đến với chúng ta.

4. Hội thoại 4: Phỏng vấn việc làm

Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc

Dịch nghĩa

  • Interviewer: Good morning, Mr. Smith. Please have a seat.
  • Applicant: Good morning. Thank you.
  • Interviewer: So, let's start by discussing your previous work experience. Can you tell me about your most recent position?
  • Applicant: Certainly. In my previous role, I worked as a sales associate at XYZ Company for three years. I was responsible for managing client accounts, conducting sales presentations, and achieving monthly sales targets.
  • Interviewer: That sounds like valuable experience. How do you think it has prepared you for the position you're applying for here?
  • Applicant: Well, my experience in sales has taught me how to effectively communicate with clients, understand their needs, and negotiate deals. I believe these skills would be transferable and beneficial in a role that involves client interaction.
  • Interviewer: I see. Now, let's talk about your strengths. What do you consider to be your greatest strengths that would contribute to our team here?
  • Applicant: I believe my greatest strengths are my strong interpersonal skills, attention to detail, and ability to work well under pressure. I'm also a quick learner and am always eager to take on new challenges and responsibilities.
  • Interviewer: Great to hear. Well, Mr. Smith, it was a pleasure speaking with you today. We will be in touch regarding the next steps in the hiring process.
  • Applicant: Thank you for considering my application. I look forward to hearing from you soon.
  • Người phỏng vấn: Chào buổi sáng, ông Smith. Xin mời ngồi.
  • Người xin việc: Chào buổi sáng. Cảm ơn.
  • Người phỏng vấn: Chúng ta bắt đầu trao đổi về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn nhé. Bạn có thể chia sẻ về công việc gần đây nhất của bạn được không?
  • Người xin việc: Chắc chắn rồi. Ở vị trí công việc trước đây, tôi đã làm nhân viên kinh doanh tại Công ty XYZ trong ba năm. Công việc của tôi bao gồm quản lý tài khoản khách hàng, thuyết trình bán hàng và đạt mục tiêu doanh số hàng tháng.
  • Người phỏng vấn: Chắc hẳn bạn đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm quý giá. Bạn nghĩ kinh nghiệm đó đã giúp bạn chuẩn bị như thế nào cho vị trí bạn đang ứng tuyển tại công ty chúng tôi?
  • Người xin việc: Kinh nghiệm bán hàng đã dạy tôi cách giao tiếp hiệu quả với khách hàng, hiểu nhu cầu của họ và đàm phán các thỏa thuận. Tôi tin rằng những kỹ năng này có thể áp dụng và hữu ích trong công việc tương tác với khách hàng tại công ty.
  • Người phỏng vấn: Tôi hiểu rồi.  Bây giờ hãy nói về điểm mạnh của bạn. Bạn nghĩ điểm mạnh lớn nhất của mình là gì trong việc đóng góp vào hiệu suất chung của nhóm?
  • Người xin việc: Tôi tin rằng điểm mạnh lớn nhất của tôi là kỹ năng giao tiếp hiệu quả, tỉ mỉ và khả năng chịu áp lực làm việc tốt. Tôi cũng là người học hỏi nhanh và luôn sẵn sàng đón nhận những thử thách và trách nhiệm mới.
  • Người phỏng vấn: Rất tốt. Ông Smith, rất vui được trò chuyện với ông hôm nay. Chúng tôi sẽ liên hệ với ông về quy trình tiếp theo sau.
  • Người xin việc: Cảm ơn bạn đã cân nhắc về hồ sơ của tôi. Tôi mong sớm nhận được tin từ bạn.

5. Hội thoại 5: Thay đổi một công việc mới

Hội thoại tiếng Anh về công việc tương lai

Dịch nghĩa

  • Alice: Hey, Sarah! I've been thinking about making a change in my career lately.
  • Sarah: Really? What are you thinking of doing?
  • Alice: I've been considering applying for a marketing position at a different company. I feel like I've learned a lot in my current job, but I'm ready for a new challenge.
  • Sarah: That sounds exciting! Do you have any specific companies in mind that you're interested in?
  • Alice: Yeah, I've been doing some research, and there are a few companies that I think would be a good fit for me. I'm going to start updating my resume and reaching out to my network to see if there are any opportunities available.
  • Sarah: That sounds like a solid plan. Have you thought about what you're going to say in your cover letter?
  • Alice: Definitely. I want to highlight my relevant experience and skills, and also express my enthusiasm for the industry and the company I'm applying to.
  • Sarah: That sounds like a great approach. I'm sure you'll find something that's a perfect fit for you.
  • Alice: Thanks, Sarah. I appreciate the support.
  • Alice: Chào, Sarah! Gần đây tôi đang nghĩ đến việc thay đổi công việc của mình.
  • Sarah: Thật sao? Bạn đang định làm gì?
  • Alice: Tôi đang cân nhắc việc ứng tuyển vào vị trí tiếp thị ở một công ty khác. Tôi cảm thấy mình đã học được rất nhiều điều ở công việc hiện tại nhưng tôi đã sẵn sàng cho thử thách mới ở một môi trường khác.
  • Sarah: Nghe có vẻ thú vị đấy! Những công ty cụ thể nào mà bạn quan tâm thế?
  • Alice: Vâng, tôi đang tìm hiểu và có một số công ty mà tôi nghĩ sẽ phù hợp với mình. Tôi sẽ bắt đầu cập nhật sơ yếu lý lịch của mình và liên hệ với những người quen biết để xem liệu có cơ hội việc làm nào không.
  • Sarah: Một kế hoạch quá chỉn chu rồi. Bạn đã nghĩ trong thư xin việc sẽ viết gì chưa?
  • Alice: Chắc chắn rồi. Tôi muốn nhấn mạnh kinh nghiệm và kỹ năng liên quan của mình, đồng thời bày tỏ niềm đam mê của tôi đối với ngành và công ty mà tôi đang ứng tuyển.
  • Sarah: Tuyệt vời. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ tìm được công việc phù hợp với bạn.
  • Alice: Cảm ơn, Sarah. Cảm ơn bạn đã luôn ủng hộ tôi.

6. Hội thoại 6: Công việc ở nhà

Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc nhà

Dịch nghĩa

  • Ami: How is housework divided in your family?
  • Lisa: Well, in my family everyone is responsible for different household chores.
  • Ami: Could you make it clearer? What exactly do family members do?
  • Lisa: My father does heavy lifting and fixes broken things in our house. He also takes care of the garden.
  • Ami: How about your mother?
  • Lisa: My mother takes responsibility for buying groceries and necessities, cooks meals, does washing-up.
  • Ami: What do you and your elder brother do?
  • Lisa: My elder brother usually sweeps the floor, cleans the windows and feeds pets.
  • Ami: And you?
  • Lisa: Uhm, I'm the youngest in my family, so my duty is just to wash dishes after meals, tidy the dining table and take out garbage everyday.
  • Ami: Việc nhà trong gia đình bạn được phân chia như thế nào?
  • Lisa: À, trong gia đình tôi, mỗi người sẽ đảm nhiệm những công việc nhà khác nhau.
  • Ami: Bạn có thể nói rõ hơn được không? Chính xác thì các thành viên trong gia đình làm gì?
  • Lisa: Bố tôi làm công việc nặng nhọc và sửa chữa những thứ bị hỏng trong nhà. Ông ấy cũng chăm sóc khu vườn.
  • Ami: Còn mẹ bạn thì sao?
  • Lisa: Mẹ tôi chịu trách nhiệm mua đồ tạp hóa và nhu yếu phẩm, nấu ăn,…
  • Ami: Bạn và anh trai bạn làm gì?
  • Lisa: Anh trai tôi thường quét nhà, lau cửa sổ và cho thú cưng ăn.
  • Ami: Còn bạn?
  • Lisa: Ừm, tôi là con út trong nhà nên nhiệm vụ của tôi chỉ là rửa bát sau bữa ăn, dọn dẹp bàn ăn và đổ rác hàng ngày.

7. Hội thoại 7: Công việc tình nguyện

Đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc tình nguyện

Dịch nghĩa

  • Emily: Hi, David! Isn't it great to see so many people here volunteering today?
  • David: Hey, Emily! Absolutely, it's really heartwarming to see everyone coming together to support our community.
  • Emily: Definitely. I'm excited to help out with the food drive.
  • David: I agree. It's shocking to think that so many families in our own neighborhood struggle with food insecurity.
  • Emily: That's why events like this are so crucial. Every little bit helps, right?
  • David: For sure.
  • Emily: Chào David! Thật tuyệt vời khi thấy rất nhiều người tình nguyện ở đây ngày hôm nay nhỉ?
  • David: Chào Emily! Chắc chắn rồi, mọi người giúp đỡ nhau làm việc, quả thật là điều ấm áp.
  • Emily: Chắc chắn rồi. Tôi rất vui khi có thể hỗ trợ việc vận chuyển đồ ăn.
  • David: Tôi đồng ý. Tôi rất sốc khi biết rằng rất nhiều gia đình trong khu phố của chúng ta đang phải vật lộn với tình trạng thiếu lương thực.
  • Emily: Đó là lý do tại sao những sự kiện như thế này lại rất quan trọng. Sự giúp đỡ dù ít hay nhiều đều có ý nghĩa rất to lớn, phải không?
  • David: Chắc chắn rồi.

8. Hội thoại 8: Công việc tự do (freelance)

Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề công việc

Dịch nghĩa

  • Alex: Hey, Sarah! How's freelancing been treating you lately?
  • Sarah: Hey, Alex! It's been a rollercoaster, to be honest. I have lots of projects. How about you?
  • Alex: I've been keeping busy with a couple of big projects recently, but I'm always on the lookout for more work.
  • Sarah: That's awesome to hear! What kind of projects are you working on right now?
  • Alex: Right now, I'm helping a client with their website redesign and also doing some content writing for a tech startup.
  • Sarah: That sounds really interesting! I've been focusing mainly on graphic design projects lately, but I've also been dabbling in social media management for a few clients.
  • Alex: Nice! It's great that you have multiple skills you can offer. How do you find new clients for your services?
  • Sarah: Mostly through word of mouth and networking events. I've also been using freelance platforms to connect with potential clients.
  • Alex: Chào, Sarah! Gần đây công việc tự do của bạn thế nào rồi?
  • Sarah: Chào, Alex! Thành thật mà nói, tôi đang xoay mòng mòng trong mớ công việc. Tôi có rất nhiều dự án. Còn bạn thì sao?
  • Alex: Gần đây tôi đang bận rộn với một vài dự án lớn, nhưng tôi luôn tìm kiếm thêm công việc khác nữa.
  • Sarah: Quá tốt rồi! Hiện tại bạn đang làm trong những dự án nào?
  • Alex: Hiện tại, tôi đang giúp một khách hàng thiết kế lại trang web của họ và cũng viết một số nội dung cho một công ty khởi nghiệp về công nghệ. 
  • Sarah: Nghe thật thú vị! Gần đây tôi chủ yếu tập trung vào các dự án thiết kế đồ họa, nhưng tôi cũng đang thử làm quản lý mạng xã hội cho một số khách hàng.
  • Alex: Tốt rồi! Bạn giỏi quá, bạn có nhiều kỹ năng làm việc khác nhau. Bạn tìm khách hàng mới như thế nào?
  • Sarah: Chủ yếu thông qua người quen và các sự kiện giao lưu. Tôi cũng đang sử dụng các nền tảng dành cho người làm việc tự do để kết nối với các khách hàng tiềm năng nữa.

IV. Học đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc qua video

Để có thể tiếp thu kiến thức và thực hành đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc một cách tự nhiên nhất, dưới đây PREP đã tổng hợp các video về chủ đề công việc bằng tiếng Anh, tham khảo ngay bạn  nhé!

  • Interviewing for a Job – Everyday English Dialogues
  • Job interview English conversation (Tell me about yourself) - English Conversation Practice
  • How to prepare for a Job Interview | Example Interview Conversations in English

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã tích lũy được từ vựng, mẫu câu và nhiều đoạn hội thoại tiếng Anh về công việc phổ biến. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự