Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 3 đoạn hội thoại tiếng Anh về bảo vệ môi trường phổ biến nhất

Môi trường là một trong những chủ đề luôn được quan tâm hàng ngày. Dưới đây PREP xin cung cấp đến bạn danh sách từ vựng chất lượng, mẫu câu giao tiếp hay và đoạn hội thoại tiếng Anh về bảo vệ môi trường. Tham khảo ngay bạn nhé!

đoạn hội thoại tiếng anh về bảo vệ môi trường
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bảo vệ môi trường

I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường

Cùng PREP điểm danh các từ vựng theo chủ đề môi trường bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường

Ý nghĩa

Ví dụ

Pollution

/pəˈluː.ʃən/

(n)

ô nhiễm

Air pollution is a major concern in urban areas. (Ô nhiễm không khí là mối lo ngại chủ yếu ở các khu vực đô thị.)

Conservation

/kənˈsɜːrveɪʃən/

(n)

bảo tồn

Conservation efforts are essential to protect endangered species. (Những nỗ lực trong việc bảo tồn là rất cần thiết để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

Renewable

/rɪˈnjuːəbl/

(Adj)

tái tạo

Solar and wind energy are examples of renewable resources. (Năng lượng mặt trời và gió là một trong nhữngnguồn tài nguyên tái tạo.)

Deforestation

/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/

(n)

phá rừng

Deforestation is causing habitat loss for many wildlife species. (Phá rừng đang làm mất môi trường sống của nhiều loài động vật hoang dã.)

Biodiversity

/ˌbaɪəʊdɪˈvɜːsəti/

(n)

đa dạng sinh học

Rainforests are known for their high levels of biodiversity. (Rừng nhiệt đới là nơi có mức độ đa dạng sinh học cao.)

Eco-friendly

/ˈiː.kəʊ ˌfrendli/

(Adj)

thân thiện với môi trường

Using eco-friendly products helps reduce environmental impact. (Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.)

Sustainability

/səˌsteɪnəˈbɪləti/

(n)

bền vững

The successful coffee chain promotes sustainability within the coffee-growing regions. (Sự thành công của chuỗi cửa hàng cà phê giúp các vùng trồng cà phê phát triển bền vững hơn..)

Ecosystem

/ˈiː.kəʊˌsɪstəm/

(n)

hệ sinh thái

Coral reefs are crucial marine ecosystems. (Các rạn san hô là hệ sinh thái biển quan trọng.)

Carbon footprint

/ˈkɑːbən ˌfʊt.prɪnt/

(n)

Lượng khí thải carbon 

Cycling to work instead of driving reduces your carbon footprint. (Đạp xe đi làm thay vì lái xe giúp giảm lượng khí thải carbon của bạn.)

Ozone layer

/ˈoʊ.zoʊn ˌleɪər/

(n)

tầng ôzôn

The ozone layer protects the Earth from harmful ultraviolet radiation. (Tầng ozone bảo vệ Trái đất khỏi ảnh hưởng của bức xạ cực tím có hại.)

Greenhouse gases

/ˈɡriːnhaʊs ˌɡæsɪz/

(n)

khí nhà kính

Carbon dioxide and methane are common greenhouse gases. (Carbon dioxide và metan là những khí nhà kính phổ biến.)

Conservationist

/kənˈsɜːrvətɪv/

(n)

nhà bảo tồn

Jane Goodall is a renowned conservationist known for her work with chimpanzees. (Jane Goodall là một nhà bảo tồn nổi tiếng với công việc nghiên cứu về loài tinh tinh.)

Global warming

/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/

(n)

Hiện tượng nóng lên toàn cầu 

Global warming is causing more frequent and severe heat waves. (Hiện tượng nóng lên toàn cầu đang gây ra nhiều đợt nắng nóng và khắc nghiệt hơn.)

Recycle

/ˌriːˈsaɪkl/

(v)

tái chế

Recycling paper, plastic, and glass helps reduce waste. (Tái chế giấy, nhựa và thủy tinh giúp giảm chất thải.)

Wildlife

/ˈwaɪldˌlaɪf/

(n)

động vật hoang dã

Safari tours offer opportunities to see various wildlife species in their natural habitats. (Các chuyến tham quan đến Safari giúp bạn có cơ hội quan sát nhiều loài động vật hoang dã khác nhau trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)

Tham khảo thêm bài viết:

II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề môi trường

Dưới đây là 15 mẫu câu giao tiếp chủ đề môi trường mà PREP sưu tầm được. Tham khảo ngay bạn nhé!

Mẫu câu giao tiếp chủ đề môi trường
Mẫu câu giao tiếp chủ đề môi trường

Mẫu câu giao tiếp chủ đề môi trường

Ý nghĩa

How do you think we can reduce our carbon footprint?

Bạn nghĩ chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon bằng cách nào?

What steps can we take to promote recycling in our community?

Chúng ta có thể thực hiện những cách nào để thúc đẩy hoạt động tái chế trong cộng đồng của mình?

Have you heard about the latest initiatives to protect endangered species?

Bạn đã nghe nói về những sáng kiến ​​mới nhất để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng chưa?

Do you compost your food waste?

Bạn có ủ rác thải thực phẩm thành phân trộn không?

What are your thoughts on sustainable agriculture?

Quan điểm của bạn về nông nghiệp bền vững là gì?

Have you considered using renewable energy sources?

Bạn đã cân nhắc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo chưa?

How can we raise awareness about environmental issues among young people?

Làm thế nào để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường với giới trẻ?

Do you think government policies are effective in addressing environmental concerns?

Theo bạn thì các chính sách của chính phủ có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề về môi trường không?

Have you participated in any clean-up campaigns?

Bạn đã tham gia vào chiến dịch dọn rác thải nào chưa?

What are some ways we can conserve water?

Một số cách chúng ta có thể tiết kiệm nước là gì?

Do you support bans on single-use plastics?

Bạn có ủng hộ việc cấm sử dụng đồ nhựa dùng một lần không?

Have you noticed any changes in local wildlife due to climate change?

Bạn có nhận thấy điểm bất thường nào ở động vật hoang dã địa phương do biến đổi khí hậu không?

What do you think are the biggest threats to our oceans?

Theo bạn thì mối đe dọa lớn nhất đối với đại dương của chúng ta là gì?

Have you explored any eco-friendly transportation options?

Bạn đã thử tìm hiểu về các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường chưa?

How can we encourage companies to adopt more sustainable practices?

Chúng ta có thể làm gì để khuyến khích các công ty áp dụng các hoạt động bền vững hơn?

III. Đoạn hội thoại tiếng Anh về bảo vệ môi trường

Tham khảo nhanh 3 đoạn hội thoại tiếng Anh về bảo vệ môi trường thông dụng mà PREP sưu tầm ngay dưới đây bạn nhé!

Đoạn hội thoại tiếng Anh về bảo vệ môi trường
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bảo vệ môi trường

1. Hội thoại 1: Nguyên nhân gây ra ô nhiễm môi trường

Đoạn hội thoại tiếng Anh về bảo vệ môi trường

Ý nghĩa

  • Alice: Hey Sarah, have you noticed how bad the pollution has been lately?
  • Sarah: Yeah, it's really concerning. I've been thinking about what could be causing it.
  • Alice: Me too. I think one major factor is the excessive use of fossil fuels. Our reliance on them for energy is emitting tons of harmful gases into the atmosphere.
  • Sarah: Absolutely, and what about the massive amounts of waste we produce? Landfills are overflowing, and so much of it ends up in our oceans.
  • Alice: That's true. It's like we're suffocating the planet with our own waste. We need to find more sustainable ways of living.
  • Sarah: Totally agree!
  • Alice: Này Sarah, bạn có nhận thấy gần đây tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên tệ hơn không?
  • Sarah: Ừ, thật là đáng lo ngại. Tôi cũng đang nghĩ về những nguyên nhân gây ra ô nhiễm môi trường.
  • Alice: Tôi cũng vậy. Tôi nghĩ một trong những nguyên nhân chính bắt nguồn từ việc sử dụng quá nhiều nhiên liệu hóa thạch. Việc chúng ta quá phụ thuộc vào chúng để tạo ra năng lượng đang thải ra hàng tấn khí độc hại vào khí quyển.
  • Sarah: Đúng vậy, và còn về lượng rác thải khổng lồ mà chúng ta tạo ra nữa. Các bãi rác đang quá tải, và rất nhiều rác thì tràn ra đại dương.
  • Alice: Đúng vậy. Hành động của con người như đang bóp nghẹt hành tinh này bằng chất thải của chính mình. Chúng ta cần tìm những cách sống bền vững hơn.
  • Sarah: Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

2. Hội thoại 2: Hậu quả của ô nhiễm môi trường

Đoạn hội thoại tiếng Anh về bảo vệ môi trường

Ý nghĩa

  • Sarah: The consequences of all this pollution are really dire. Just look at the impact it's having on our ecosystems.
  • Alice: Yeah, it's devastating. Species are disappearing at an alarming rate, and ecosystems are becoming imbalanced.
  • Sarah: And let's not forget about the health effects on humans. Air pollution alone is causing respiratory problems and even premature deaths.
  • Alice: It's scary to think about the world we're leaving for future generations if we don't do something about it now.
  • Sarah: Hậu quả của tình trạng ô nhiễm môi trường thực sự rất nghiêm trọng. Chỉ cần nhìn vào tác động của nó đối với hệ sinh thái của chúng ta là rõ.
  • Alice: Đúng đấy, nó thật tàn khốc. Các loài sinh vật biển đang biến mất với tốc độ báo động, và hệ sinh thái đang bị mất cân bằng.
  • Sarah: Không những thế nó còn ảnh hưởng tới sức khỏe của con người nữa. Chỉ riêng ô nhiễm không khí đã gây ra các vấn đề về hô hấp và thậm chí dẫn đến tử vong sớm.
  • Alice: Thật đáng sợ khi nghĩ về thế giới mà chúng ta để lại cho thế hệ tương lai nếu chúng ta không làm gì đó ngay từ bây giờ.

3. Hội thoại 3: Bảo vệ môi trường

Đoạn hội thoại tiếng Anh về bảo vệ môi trường

Ý nghĩa

  • Alice: We need to take action to protect the environment before it's too late.
  • Sarah: Definitely. One thing we can do is reduce our carbon footprint by using public transportation more and cutting down on single-use plastics.
  • Alice: Agreed. We should also advocate for stricter environmental regulations and support renewable energy sources.
  • Sarah: And what about getting involved in local clean-up efforts? It may seem small, but every little bit helps.
  • Alice: Absolutely. If we all work together, we can make a difference and ensure a healthier planet for everyone.
  • Alice: Chúng ta cần hành động để bảo vệ môi trường trước khi quá muộn.
  • Sarah: Đúng rồi. Một điều chúng ta có thể làm là giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn và cắt giảm sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
  • Alice: Nhất trí. Chúng ta cũng nên tuân theo các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn và ủng hộ việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.
  • Sarah: Thế còn việc tham gia vào các chiến dịch dọn rác thải ở địa phương thì sao? Đây tuy là hành động nhỏ nhưng lại giúp ích rất nhiều.
  • Alice: Chắc chắn rồi. Nếu chúng ta cùng nhau nỗ lực, chúng ta có thể tạo ra sự thay đổi và có một hành tinh khỏe mạnh hơn cho tất cả mọi người.

IV. Học đoạn hội thoại tiếng Anh về bảo vệ môi trường qua video

Để có thể giao tiếp một cách hiệu quả nhất, bên cạnh việc tích lũy từ vựng, mẫu câu giao tiếp hay, bạn có thể tham khảo thêm các video hội thoại tiếng Anh về bảo vệ môi trường nhằm đa dạng hóa tài liệu học cũng như cải thiện phát âm và phản xạ!

  • The Environment | English Conversation
  • Environment | Advanced English
  • Earth Day & the Environment | ESL Conversation

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết dưới đây, bạn đã tích lũy được nhiều từ vựng, mẫu câu và các đoạn hội thoại tiếng Anh về bảo vệ môi trường. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự