Tìm kiếm bài viết học tập

10+ thành ngữ tiếng Anh về môi trường - idiom môi trường thông dụng

Nắm được nhiều thành ngữ hay sẽ giúp bạn giao tiếp gần gũi hơn với người bản xứ và ăn điểm trong các bài thi tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về môi trường thông dụng, hãy tham khảo và sử dụng nhé!

thanh-ngu-tieng-anh-ve-moi-truong.jpg
Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề môi trường

I. Thành ngữ tiếng Anh về Nature (Thiên nhiên)

1. Get back to nature

Get back to nature là gì? Thành ngữ tiếng Anh về môi trường này có nghĩa “thực hiện lối sống gần gũi với thiên nhiên, sống hòa mình với thiên nhiên thường để thoát khỏi cuộc sống đô thị và hiện đại”. Ví dụ:

  • After years of working in the city, Sarah decided to move to a remote village to get back to nature and live a simpler, more sustainable life. (Sau nhiều năm làm việc ở thành phố, Sarah quyết định chuyển đến một ngôi làng hẻo lánh để sống hòa mình với thiên nhiên và sống một cuộc sống đơn giản, bền vững hơn.)

  • Many people are choosing to spend their vacations in eco-friendly resorts to get back to nature and escape the stresses of city life. (Nhiều người chọn dành kỳ nghỉ của họ tại các khu nghỉ dưỡng thân thiện với môi trường để sống hòa mình với thiên nhiên và tránh xa những căng thẳng của cuộc sống đô thị.)

get-back-to-nature.png
Thành ngữ tiếng Anh về thiên nhiên: Get back to nature

2. A hot potato

Thành ngữ tiếng Anh về môi trường A hot potato là gì? Idiom này có nghĩa “Một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, khiến nhiều người khó giải quyết”. Ví dụ: 

  • The debate over deforestation has become a hot potato for governments, with environmental activists and industry leaders at odds. (Cuộc tranh luận về nạn phá rừng đã trở thành một vấn đề nhạy cảm đối với các chính phủ, khi các nhà bảo vệ môi trường và các lãnh đạo ngành có sự bất đồng.)

  • The issue of plastic pollution has become a hot potato, with industry leaders and environmentalists constantly clashing over solutions. (Vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa đã trở thành một vấn đề nhạy cảm, khi các lãnh đạo ngành và các nhà bảo vệ môi trường liên tục tranh cãi về các giải pháp.)

3. Set alarm bells ringing

Set alarm bells ringing là gì? Thành ngữ này được sử dụng với ý nghĩa “Gây lo ngại hoặc báo động rằng có điều gì đó sai hoặc nguy hiểm, gióng lên hồi chuông báo động/ cảnh tỉnh”. Ví dụ:

  • The sudden decline in the bee population set alarm bells ringing among environmentalists, warning of the collapse of crucial ecosystems. (Sự suy giảm đột ngột của quần thể ong đã khiến các nhà bảo vệ môi trường lo ngại, , cảnh báo rằng các hệ sinh thái quan trọng có thể bị phá vỡ.)

  • The discovery of toxic waste in the river set alarm bells ringing for the local environmental groups. (Việc phát hiện chất thải độc hại trong con sông đã khiến các nhóm bảo vệ môi trường địa phương lo ngại.)

set-alarm-bells-ringing.png
Set alarm bells ringing

4. A drop in the ocean

A drop in the ocean là gì? Idiom về Môi trường này được hiểu là “Một nỗ lực, việc làm rất nhỏ so với nhu cầu hoặc vấn đề lớn hơn khi đặt trong tổng thể, giọt nước giữa đại dương, muối bỏ bể”. Ví dụ:

  • Planting a few trees is just a drop in the ocean when it comes to tackling climate change; we need systemic changes. (Việc trồng một vài cây chỉ là một phần rất nhỏ trong việc giải quyết biến đổi khí hậu; chúng ta cần những thay đổi mang tính hệ thống.)

  • The small donation we made to the environmental fund feels like a drop in the ocean compared to the vast amount of funding needed to save endangered species. (Khoản quyên góp nhỏ mà chúng tôi vào quỹ môi trường giống như một giọt nước trong đại dương so với số tiền lớn đang cần để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

5. The sands of time are running out

Tiếp theo, cùng PREP tìm hiểu idiom The sands of time are running out. The sands of time are running out là gì? Cụm từ này thường được dùng với nghĩa “Thời gian còn lại rất ít, sắp hết thời gian, sắp đến lúc, thường dùng khi cần hành động khẩn cấp”. Ví dụ: 

  • With global temperatures rising rapidly, scientists warn that the sands of time are running out to prevent irreversible damage to the planet. (Với tình trạng nhiệt độ toàn cầu đang tăng nhanh chóng, các nhà khoa học cảnh báo rằng còn rất ít thời gian để ngăn chặn những thiệt hại không thể phục hồi cho Trái Đất.)

  • As the ice caps continue to melt at an alarming rate, scientists warn that the sands of time are running out to address global warming. (Khi băng ở các cực tiếp tục tan nhanh chóng, các nhà khoa học cảnh báo rằng còn rất ít thời gian để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu.)

6. Go green

Go green là gì? Thành ngữ tiếng Anh về bảo vệ môi trường này mang nghĩa “Thực hiện các hành động thân thiện với môi trường, giải pháp, nỗ lực để bảo vệ môi trường, thúc đẩy tính bền vững, thường là giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên”. Ví dụ: 

  • Many companies are choosing to go green by using renewable energy and reducing plastic waste in their production processes. (Nhiều công ty đang lựa chọn các giải pháp thân thiện với môi trường bằng cách sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu rác thải nhựa trong quy trình sản xuất.)

  • Schools are encouraging students to go green by reducing paper waste and participating in tree planting activities. (Các trường học đang khuyến khích học sinh bảo vệ môi trường bằng cách giảm giấy thải và tham gia các hoạt động trồng cây.)

go-green.png
Thành ngữ tiếng Anh về thiên nhiên: Go green

7. Carbon footprint

Carbon Footprint là gì? Idiom này nghĩa là “Dấu chân carbon, tổng lượng khí thải nhà kính được tạo ra bởi những hành động của một cá nhân, tổ chức vào môi trường”. Ví dụ: 

  • Switching to electric vehicles is a good way to reduce your carbon footprint and contribute to cleaner air. (Chuyển sang sử dụng xe điện là một cách tốt để giảm lượng khí thải nhà kính của bạn và góp phần làm không khí trong lành hơn.)

  • By choosing to fly less and use public transportation more, you can significantly reduce your carbon footprint. (Bằng cách chọn ít đi máy bay hơn và sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn, bạn có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon của mình.)

8. A green belt

A green belt là gì? Idiom A green belt được hiểu là “Khu vực vành đai xanh xung quanh thành phố để hạn chế sự phát triển đô thị và bảo vệ môi trường”. Ví dụ: 

  • The government is considering expanding the green belt around the city to prevent urban sprawl and preserve local wildlife habitats. (Chính phủ đang xem xét mở rộng khu vực vành đai xanh xung quanh thành phố để ngăn chặn sự lan rộng đô thị và bảo tồn môi trường sống của động vật hoang dã.)

  • The green belt around the city provides a vital space for wildlife and helps improve air quality in the urban area. (Vành đai xanh quanh thành phố là không gian quan trọng của động vật hoang dã và giúp cải thiện chất lượng không khí trong khu vực đô thị.)

9. Environmentally friendly

Thành ngữ tiếng Anh về môi trường Environmentally friendly là gì? Đây là idiom có nghĩa là “Sự thân thiện với môi trường”. Ví dụ: 

  • More consumers are choosing environmentally friendly products, such as reusable water bottles and biodegradable packaging. (Ngày càng có nhiều người tiêu dùng lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường, như chai nước tái sử dụng và bao bì phân hủy sinh học.)

  • Switching to environmentally friendly cleaning products can reduce the harmful chemicals released into our water systems. (Chuyển sang sử dụng các sản phẩm tẩy rửa thân thiện với môi trường có thể giảm bớt các hóa chất độc hại mà thải vào hệ thống nước của chúng ta.)

environmentally friendly.png
Thành ngữ tiếng Anh về thiên nhiên: Environmentally friendly

II. Thành ngữ tiếng Anh về Climate Change (Thay đổi khí hậu)

1. Tip of the iceberg

Idiom về môi trường Tip of the iceberg là gì? Thành ngữ này chỉ phần nổi của tảng băng, chỉ một phần nhỏ của vấn đề nghiêm trọng. Thường dùng để ám chỉ rằng điều gì đó chỉ là dấu hiệu vẫn còn nhiều điều chưa được tiết lộ, thường tiềm ẩn rủi ro hoặc phần nổi, một phần rất nhỏ không thể miêu tả hết những thứ lớn hơn hoặc của một vấn đề phức tạp hơn. Ví dụ:

  • The recent wildfires are just the tip of the iceberg when it comes to the devastating effects of climate change. (Các vụ cháy rừng gần đây chỉ là dấu hiệu nhỏ của những tác động tàn khốc của biến đổi khí hậu.)

  • Rising sea levels are just the tip of the iceberg; climate change is affecting ecosystems in ways we can’t even fully understand yet. (Mực nước biển dâng cao chỉ là một phần rất nhỏ của biến đổi khí hậu; nó đang ảnh hưởng đến các hệ sinh thái theo những cách mà chúng ta thậm chí chưa thể hiểu hết.)

2. Can’t see the wood for the trees

Can’t see the wood for the trees là gì? Thành ngữ tiếng Anh về môi trường này dùng để chỉ việc không nhìn thấy được các vấn đề/ kế hoạch lớn hơn, không nhìn nhận sự việc một cách rõ ràng, toàn diện vì quá tập trung vào chi tiết nhỏ. Ví dụ:

  • Many politicians can’t see the wood for the trees when it comes to tackling climate change—they focus on short-term gains instead of long-term sustainability. (Nhiều chính trị gia không thể nhìn nhận sự việc một cách toàn diện khi đối phó với biến đổi khí hậu—họ chỉ tập trung vào những lợi ích ngắn hạn thay vì sự bền vững lâu dài.)

  • The company is so focused on meeting immediate energy demands that they can’t see the wood for the trees when it comes to investing in renewable energy for the future. (Công ty quá tập trung vào đáp ứng nhu cầu năng lượng tức thời mà không chú ý đến việc đầu tư vào năng lượng tái tạo cho tương lai.)

3. A voice in the wilderness

A voice in the wilderness là gì? Idiom này chỉ một tiếng nói lạc lõng, không được lắng nghe hoặc chú ý giữa đám đông. Thường được dùng khi ai đó đưa ra quan điểm, cảnh báo nhưng không được chấp nhận hoặc chú ý. Ví dụ:

  • For years, climate scientists were a voice in the wilderness, warning about the dangers of global warming while the world largely ignored them. (Trong nhiều năm, tiếng nói các nhà khoa học khí hậu gần như vô nghĩa, họ đã cảnh báo về nguy hiểm của sự nóng lên toàn cầu, nhưng thế giới hầu như phớt lờ họ.)

  • Environmental activists felt like a voice in the wilderness as they pushed for climate change legislation in a government more focused on economic growth. (Các nhà hoạt động môi trường cảm thấy bản thân mình không có tiếng nói khi họ kêu gọi ban hành luật về biến đổi khí hậu trong một chính phủ chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.)

climate-change.png
Thành ngữ tiếng Anh về thay đổi khí hậu

III. Bài mẫu Speaking ứng dụng thành ngữ tiếng Anh về môi trường

1. IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi

Câu trả lời mẫu

What do you think about climate change? (Bạn nghĩ gì về biến đổi khí hậu?)

I think climate change is a major issue we can no longer ignore. The rising sea levels and extreme weather events are just the tip of the iceberg when it comes to the impacts we're seeing worldwide.
(Tôi nghĩ rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề lớn mà chúng ta không thể xem nhẹ. Mực nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết cực đoan chỉ là các dấu hiệu rất nhỏ khi nói về những tác động mà chúng ta đang chứng kiến trên thế giới.)

Do you think governments are doing enough to tackle environmental issues? (Bạn có nghĩ hành động của chính phủ đủ đề giải quyết các vấn đề về môi trường?)

In my opinion, many governments are still focused on short-term solutions. They sometimes can’t see the wood for the trees, meaning they overlook the bigger picture while focusing on small, immediate problems.
(Theo tôi, nhiều chính phủ vẫn tập trung vào các giải pháp ngắn hạn. Đôi khi họ không nhìn thấy toàn cảnh vì quá tập trung vào các vấn đề nhỏ và tức thời.)

2. IELTS Speaking Part 2

Cue card: Describe an environmental problem (global warming). You should say:

  • What the problem is. 

  • What is the cause of it.

  • What the effects of the problem are.

And explain how we can solve this problem.

Bài mẫu:

…This requires immediate, concrete steps taken by governments and companies in setting up policies to meet or exceed the new environmentally friendly standards of manufacturing. Each person could also be a part of this worldwide campaign by limiting their own carbon footprint. Only by doing that will we, as a community, maintain a sustainable environment for our future generations. (...Điều này đòi hỏi các chính phủ và công ty phải hành động ngay lập tức về việc thiết lập các chính sách đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn sản xuất thân thiện với môi trường mới. Mỗi cá nhân cũng có thể tham gia vào chiến dịch toàn cầu này bằng cách giảm lượng khí thải carbon của chính mình. Chỉ khi làm vậy, chúng ta, với tư cách là một cộng đồng, mới có thể giữ gìn một môi trường bền vững cho các thế hệ tương lai.)

Tham khảo đầy đủ tại “Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 chủ đề: Talk about global warming” bạn nhé!

3. IELTS Speaking Part 3

Câu hỏi

Câu trả lời mẫu

What do you think are the most effective ways to fight climate change? (Bạn nghĩ điều gì có ảnh hưởng lớn đến việc chống lại biến đổi khí hậu?)

I believe systemic changes are the most effective. While individual actions like reducing plastic use are important, they’re just a drop in the ocean compared to the large-scale changes we need from governments and corporations. We need stricter laws on carbon emissions and more incentives for renewable energy. Unfortunately, many leaders are still too focused on immediate economic growth and can’t see the wood for the trees, ignoring the bigger issue of long-term sustainability.
(Tôi tin rằng những thay đổi mang tính hệ thống là hiệu quả nhất. Mặc dù các hành động cá nhân như giảm sử dụng nhựa rất quan trọng, nhưng chúng chỉ là một phần rất nhỏ so với những thay đổi lớn mà chúng ta cần từ các chính phủ và doanh nghiệp. Chúng ta cần có những bộ luật nghiêm ngặt hơn về phát thải carbon và nhiều sự ủng hộ hơn trong việc sử dụng nguồn năng lượng tái tạo. Nhưng thật đáng tiếc rằng nhiều nhà lãnh đạo vẫn chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế tức thời và không nhìn nhận được vấn đề một cách toàn diện về sự bền vững lâu dài.)

Why do you think people are not taking climate change seriously? (Bạn nghĩ tại sao một số người không nhận thấy sự nghiêm trọng của biến đổi khí hậu?)

In some cases, it’s because they don't experience the immediate effects. For many people, it feels like climate change is something far away, but it's actually happening now. Scientists have been like a voice in the wilderness for years, warning about these changes, but it’s only recently that the general public has started to take it seriously.
(Trong một số trường hợp, đó là vì họ không cảm nhận được những tác động tức thời. Đối với nhiều người, biến đổi khí hậu có vẻ như là điều gì đó xa vời, nhưng thực tế nó đang xảy ra ngay bây giờ. Trong nhiều năm nay, các nhà khoa học đã gần như bất lực trong việc cảnh báo về những thay đổi này, nhưng chỉ gần đây công chúng mới bắt đầu coi trọng vấn đề này.)

Trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất thành ngữ tiếng Anh về môi trường mà PREP đã chia sẻ. Hãy lưu lại và vận dụng vào các bài thi tiếng Anh cũng như trong các tình huống giao tiếp phù hợp nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự