Tìm kiếm bài viết học tập
Bài mẫu Speaking Part 2, 3: Describe something that surprised you
Describe something that surprised you - đề thi IELTS Speaking chính thức ngày 1/7/2022. Có thể nói đây là một chủ đề khá hóc búa nếu bạn không biết lập dàn bài, lên ý tưởng và thiếu từ vựng liên quan. Vậy nên, tham khảo ngay bài mẫu được biên soạn bởi thầy cô giáo hạng A tại prepedu.com sau đây để luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm mục tiêu trong kỳ thi thực chiến nhé!
I. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2: Describe something that surprised you
1. Đề bài: Describe something that surprised you
Describe something that surprised you. You should say:
- What it is?
- How you found out about it?
- What you did?
- And explain whether it made you happy?
2. Dàn bài Part 2
2.1. Ý tưởng bài mẫu (tiếng Việt)
- Đề bài “Describe something that surprised you” yêu cầu chúng ta miêu tả về một điều gì/ sự kiện gì khiến chúng ta bất ngờ, trong đó cần có những ý
- Đó là sự kiện gì?
- Bạn phát hiện ra điều đó như thế nào?
- Bạn đã làm gì?
- Và giải thích liệu sự kiện đó có khiến bạn cảm thấy vui vẻ không?
- Với đề bài Describe something that surprised you, việc chọn điều gì thì hoàn toàn phụ thuộc vào trải nghiệm cá nhân của mỗi người. Tuy nhiên, các bạn có thể bắt đầu suy nghĩ từ những chủ đề cơ bản như một bữa tiệc sinh nhật, kết quả của một bài kiểm tra, một cuộc thi nào đó,... Các bạn có thể chọn những thứ gần gũi với mình nhất, ví dụ như kết quả của một bài kiểm tra (thật hoặc thử) mà bạn đã nhận được, như mình làm ở dưới đây.
2.2. Take-note trong 1 phút (tiếng Anh)
What it is? How you found out about it? |
|
What you did? |
→ it is important for me to take the IELTS test
→ decided to study IELTS
→ studying English in general and IELTS was 2 completely different things → a lot of knowledge and requirements |
And explain whether it made you happy? |
→ did not expect much |
3. Sample Speaking: Describe something that surprised you
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe something that surprised you được biên soạn bởi thầy cô giáo hạng A tại prepedu.com. Tham khảo ngay để ôn luyện thi IELTS Speaking hiệu quả, học hỏi được cách lên ý tưởng và triển khai bạn nhé!
Cùng nghe bài mẫu IELTS Speaking Part 2 - Describe something that surprised you:
Actually, I haven’t received many surprises in my life, but today, I’m going to tell you about a time when I had such an experience. Interestingly enough, it was around 4 years ago when I first took the IELTS test and received the result.
I was an eleventh-grader back then, and I must say that at that time, taking the IELTS exam was a commonplace, as compared to the present where it has become a prevalent trend. Basically, IELTS is an examination that aims to test your level of English proficiency. The idea of a high school student owning an IELTS certificate will give him or her an edge over their peers. In brief, the certificate could facilitate the process in which a high school student takes the university entrance exam.
What really blew me away was the result of the test. I had to admit, although I was not bad at studying English, studying IELTS was a completely different thing to me. I struggled constantly at first because the knowledge and requirements involved in the test were rather challenging. There was a moment when I thought I would fail, but when I received my result, I was speechless. It was a 7 overall, which had far exceeded my initial target.
The main reason why I was so dumbfounded is that I found it hard to finish the test under the pressure of time. I didn’t manage the time properly during my pre-exam lessons, while the situation was slightly better in the actual test. And I was right, although I did fail under the time pressure, I knew I tried my best.
Một số từ vựng ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu IELTS Speaking Part 2 - Describe something that surprised you:
- Interestingly enough (phrase): dùng để nói về những sự kiện người nói cho là kỳ lạ và thú vị
- Eleventh-grader: người học lớp 11
- Commonplace (n): điều tầm thường, thông thường
- Prevalent (adj): thịnh hành
- Proficiency (n): sự thông thạo
- Edge (n): lợi thế
- Facilitate (v): tạo điều kiện
- Blow sbd away (phrasal verb): (điều gì) làm cho ai đó bất ngờ
- Constantly (adv): liên tục
- Challenging (adj): khó khăn, đầy thử thách
- Speechless (adj): không nói nên lời
- Exceed (v): vượt xa
- Initial (adj): ban đầu
- Dumbfounded (adj): quá bất ngờ, không nói nên lời
Tham khảo thêm Bài mẫu Speaking Part 2, 3:
II. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3: Happiness
Cùng nghe bài mẫu IELTS Speaking Part 3 - Happiness:
1. How do people express happiness in your culture?
I think that Vietnamese people express their happiness in pretty much the same way as people in other countries. Basically, when we are happy, we tend to put a big smile on our face. I once read an article that said smiling causes the brain to release dopamine - a kind of hormone that results in the feeling of well-being.
Moreover, people also tend to show they are happy by either verbal or non-verbal language. They can directly tell you that they are happy, or communicate such positive feelings through their eye contact or facial expression.
- Pretty much (phrase): gần như là
- Dopamine (n): một loại hóoc môn giúp kích thích tinh thần vui vẻ, sảng khoái
- Well-being (n): sự khỏe mạnh, hạnh phúc
- Verbal >< non-verbal language (phrase): ngôn ngữ nói >< ngôn ngữ không lời
- Facial expression (phrase): biểu cảm khuôn mặt
2. Why shopping can bring happiness to people?
It is proved by research that shopping, or retail therapy makes us happier, even if the feeling is only temporary. It is a very effective way at improving a bad mood because treating oneself does really cheer us up. And as I mentioned above, dopamine is also released by our brains when we buy the things we like, hunt for a good deal, and so on.
- Retail therapy (phrase): phương pháp trị liệu bằng việc mua sắm
- Temporary (adj): tạm thời, không kéo dài lâu
- Cheer sbd up (phrasal verb): làm cho ai đó vui
- Hunt (v): săn (cả nghĩa đen lẫn bóng)
3. Do you think happiness has any effect on people? How?
It seems obvious that happy emotions like joy or contentment promote a healthy lifestyle. Such a positive feeling can help us relieve stress or boost the immune system, even. I feel that happy people generally are the ones who always think positively. They see the world in a different perspective and they solve the problems in a very wise and rational way, too. So yeah, I mean, being happy is extremely beneficial to our life.
- Contentment (n): sự vui vẻ, thỏa mãn
- Immune system (phrase): hệ miễn dịch
- Rational (adj): dựa theo lý trí
Trên đây là bài mẫu IELTS Speaking Part 2 + 3 chủ đề Describe something that surprised you. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả tại nhà, tự tin tham gia kỳ thi thực chiến và chinh phục được điểm số mục tiêu nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!