Tìm kiếm bài viết học tập
Cách viết CV tiếng Trung chuẩn, đẹp dành cho các ứng viên
Bạn đã biết cách tạo CV tiếng Trung để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng hay chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết dưới đây để được PREP hướng dẫn chi tiết cách làm CV apply vị trí công việc tỷ lệ thành công cao nhé!
I. CV tiếng Trung là gì?
CV tiếng Trung là 简历 /jiǎnlì/ hoặc 履历表 /lǚlì biǎo/, là bản sơ yếu lý lịch tóm tắt những thông tin về trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng liên quan,...của ứng viên muốn ứng tuyển vị trí công việc tại công ty, doanh nghiệp nào đó. CV thường được đầu tư về mặt hình thức lẫn nội dung để gây ấn tượng ban đầu đến nhà tuyển dụng.
II. Từ vựng khi viết CV xin việc tiếng Trung
Để có thể tạo ra mẫu CV tiếng Trung đẹp, bạn cần nắm được các từ vựng tiếng Trung thông dụng mà PREP đã tổng hợp dưới đây nhé!
STT | Từ vựng về thông tin xuất hiện trong CV tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 履历表 | lǚlì biǎo | Sơ yếu lý lịch (CV) |
2 | 简历 | jiǎnlì | Hồ sơ lý lịch |
3 | 中文姓名 | Zhōngwén xìngmíng | Tên tiếng Trung |
4 | 越文姓名 | Yuè wén xìngmíng | Tên tiếng Việt |
5 | 申请人 | shēnqǐng rén | Người ứng tuyển |
6 | 申请职位 | shēnqǐng zhíwèi | Vị trí ứng tuyển |
7 | 高中毕业证书 | gāozhōng bìyè zhèngshū | Bằng tốt nghiệp cấp 3 |
8 | 大专学历 | dàzhuān xuélì | Bằng đại học |
9 | 经验 | jīngyàn | Kinh nghiệm |
10 | 出生日期 | chūshēng rìqí | Ngày sinh |
11 | 年龄 | niánlíng | Tuổi tác |
12 | 自我评价 | zìwǒ píngjià | Tự đánh giá bản thân |
13 | 学力 | xuélì | Trình độ học vấn |
14 | 学校名称 | xuéxiào míngchēng | Tên trường |
15 | 文化程度 | wénhuà chéngdù | Trình độ văn hóa |
16 | 汉语水平 | Hànyǔ shuǐpíng | Trình độ tiếng Hán |
17 | 英语水平 | Yīngyǔ shuǐpíng | Trình độ tiếng Anh |
18 | 外语级 | wàiyǔ děngjí | Trình độ tiếng nước ngoài |
19 | 外语水平 | wàiyǔ shuǐpíng | Trình độ ngoại ngữ |
20 | 计算机水平 | jìsuànjī shuǐpíng | Trình độ máy tính |
21 | 电脑水平 | diànnǎo shuǐpíng | Trình độ máy tính |
22 | 职位名称 | zhíwèi míngchēng | Tên chức vụ |
23 | 联络号码 | liánluò hàomǎ | Số liên lạc |
24 | 现实地址 | xiànshí dìzhǐ | Địa chỉ hiện nay |
25 | 贵公司 | guì gōngsī | Quý công ty |
26 | 技能 | jìnéng | Kỹ năng |
27 | 工作经验 | gōngzuò jīngyàn | Kinh nghiệm làm việc |
28 | 应聘单位 | yìngpìn dānwèi | Đơn vị, vị trí muốn làm |
29 | 个人简历 | gèrén jiǎnlì | Công việc cá nhân |
30 | 以往就业详情 | yǐwǎng jiùyè xiángqíng | Công việc trước đây |
31 | 商号名称 | shānghào míngchēng | Tên công ty |
32 | 所任职位 | suǒrèn zhíwèi | Vị trí đã đảm nhận |
33 | 现从事工作 | xiàn cóngshì gōngzuò | Việc hiện tại đang làm |
34 | 应聘职位 | yìngpìn zhíwèi | Chức vụ xin làm, chức vụ ứng tuyến |
35 | 证书 | zhèngshū | Bằng cấp, giấy chứng nhận |
36 | 雅思证书 | yǎsī zhèngshū | Chứng chỉ IELTS |
37 | HSK证书 | HSK zhèngshū | Chứng chỉ HSK |
38 | 从事行业 | cóngshì hángyè | Ngành nghề hiện tại |
39 | 本人要求 | běnrén yāoqiú | Lời yêu cầu, mong muốn của bản thân |
40 | 现时职业 | Xiànshí zhíyè | Chuyên ngành hiện tại |
41 | 特长 | tècháng | Sở trường, ưu điểm |
42 | 报酬 | bàochóu | Thù lao |
43 | 申请人签名 | shēnqǐng rén qiānmíng | Chữ ký người xin việc |
44 | 电子邮箱 | diànzǐ yóujiàn |
Tham khảo thêm bài viết:
III. Cách tạo CV tiếng Trung bạn nên biết
Dưới đây là một số thông tin xuất hiện trong CV tiếng Trung mà bạn cần nắm để có thể tự tạo CV tiếng Trung xin việc ấn tượng:
1. Thông tin cá nhân (个人信息)
Một bản CV tiếng Trung nói riêng và bản CV xin việc nói chung thì không thể thiếu những thông tin cơ bản của người ứng tuyển như tên, năm sinh, địa chỉ liên lạc,.... Thông qua đó, nhà tuyển dụng sẽ biết bạn là ai, đang ở đâu, bao nhiêu tuổi. Bạn chỉ cần ghi nhớ một số từ liên quan đến thông tin cá nhân dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
姓名 | Xìngmíng | Họ tên |
出生年月 | Chūshēng nián yue | Ngày tháng năm sinh |
性别 | Xìngbié | Giới tính |
年龄 | Niánlíng | Tuổi |
通信地址 | Tōngxìn dìzhǐ | Địa chỉ liên lạc |
电子邮件 | Diànzǐ yóujiàn | |
联系电话 | Liánxì diànhuà | Số điện thoại |
国籍 | Guójí | Quốc tịch |
民族 | Mínzú | Dân tộc |
护照 | Hùzhào | Hộ chiếu |
身份证 | Shēnfèn zhèng | CCCD/ Chứng minh thư |
Lưu ý: Riêng phần ngày tháng năm sinh, bạn phải tuân thủ theo đúng quy định của người Trung, viết theo thứ tự “Năm - Tháng - Ngày”.
Ví dụ: 2000年09月30日 (Ngày 30 tháng 9 năm 2000).
2. Mục tiêu nghề nghiệp
Đối với phần Mục tiêu nghề nghiệp trong bản CV tiếng Trung, bạn cần phải nêu ra mục tiêu rõ ràng, ngắn gọn. Thông qua phần này, các nhà tuyển dụng sẽ thấy được bạn có thực sự quan tâm đến vị trí công việc đang ứng tuyển hay không cũng như trách nhiệm và sự gắn bó của bạn đối với công ty.
Đặc biệt, phần thời gian gắn bó ở công ty cũ chính là thông tin phản ánh trách nhiệm và sự kiên trì của bạn khi làm việc.
Ngoài ra, đối với phần mục tiêu nghề nghiệp, bạn cũng nên chia ra làm hai phần là mục tiêu ngắn hạn (短期目标 /Duǎnqī mùbiāo/) và Mục tiêu dài hạn (长期目标 /Chángqī mùbiāo/).
Ví dụ: 希望能够加入贵公司,担任人力资源管理岗位,通过精细的人力资源管理和团队建设,为公司的发展提供有力的支持。(Tôi mong muốn gia nhập vào quý công ty, đảm nhiệm vị trí quản lý nhân sự và hỗ trợ tốt nhất cho sự phát triển mạnh mẽ của công ty thông qua quá trình làm việc tỷ mỉ, chỉn chu nhất).
3. Trình độ học vấn (教育背景)
Trình độ học vấn trong bản CV tiếng Trung sẽ trình bày thông tin ngắn gọn về trường Đại học, chuyên ngành học, thời gian học tập
- 学校名称 /Xuéxiào míngchēng/: Trường đại học
- 专门 /Zhuānmén/: Chuyên ngành học
- 学习时间 /Xuéxí shíjiān/: Thời gian học
- 平均绩点 /Píngjūn jī diǎn/: Điểm trung bình (GPA).
4. Kinh nghiệm làm việc (工作经验)
Kinh nghiệm làm việc trong bản CV tiếng Trung là một trong những điểm nhấn gây ấn tượng với các nhà tuyển dụng. Phần này sẽ thống kê đầy đủ những công ty mà bạn đã làm trước đó và các kiến thức cùng nghiệm mà bản thân đã tích lũy được trong suốt thời gian làm việc tại công ty cũ.
Thông qua những thông tin này, nhà tuyển dụng sẽ có thể đánh giá được bạn có đáp ứng được đầy đủ những yêu cầu, tiêu chí công việc hay không, đặc biệt là với những vị trí ứng tuyển cần nhiều kinh nghiệm.
Các thông tin cần hoàn tất ở phần này sẽ bao gồm:
- 公司名 /Gōngsī míng/: Tên công ty
- 时间 /Shíjiān/: Thời gian
- 职位 /Zhíwèi/: Vị trí công việc/: Chức vụ
- 职位描述 /Zhíwèi miáoshù/: Mô tả công việc
Một lưu ý dành cho bạn đó là dù bạn đã từng làm nhiều công việc trước đây nhưng khi viết CV chỉ nên nêu ra những công việc có liên quan đến vị trí mà bạn đang ứng tuyển và sắp xếp công việc gần nhất lên trên cùng. Bạn cũng không nên đưa những công việc nào có thời gian làm dưới 3 tháng vào CV bởi nhà tuyển dụng sẽ không đánh giá cao điều này.
5. Kỹ năng (技能)
Kỹ năng cũng là một phần rất quan trọng trong CV xin việc tiếng Trung và là phần ghi điểm khá lớn trong mắt các nhà tuyển dụng. Bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng về vị trí mà mình ứng tuyển cần có những kỹ năng nào rồi xem xét khả năng làm của bản thân. Sau đó, bạn hãy nhấn mạnh tới những kỹ năng liên quan mà bạn cảm thấy tự tin và tâm đắc nhất.
Ví dụ:
- 熟练办公软件: Thành thạo tin học văn phòng
- 简单的汉语交流: Giao tiếp tiếng Trung cơ bản.
6. Bằng cấp, chứng chỉ
Bằng cấp, chứng chỉ chính là điểm cộng khi bạn làm CV xin việc tiếng Trung. Thông thường, các vị trí công việc ứng tuyển sẽ yêu cầu 2 loại chứng chỉ ngoại ngữ như: HSK5级证书 (HSK5), 雅思 6.5 (IELTS 6.5),...và chứng chỉ tin học văn phòng (辦公信息學證書) như MOS, IC3 GS3, IC3 GS4,...
7. Sở thích 爱好
Sở thích trong CV tiếng Trung tưởng chừng không quan trọng nhưng lại là một phần không thể thiếu trong bản CV, giúp cho nhà tuyển dụng có cái nhìn tổng quan về đặc điểm, tính cách của ứng viên. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đưa ra phần sở thích một cách hiệu quả thì cần lưu ý một vài điểm sau:
- Nên tìm hiểu về văn hóa cũng như tính cách của người Trung Quốc để lựa chọn sở thích phù hợp và mang tính đặc trưng của quốc gia này.
- Liệt kê ra các sở thích có liên quan đến vị trí ứng tuyển, công việc hoặc giúp cho công việc được thực hiện tốt hơn.
- Tránh liệt kê những sở thích quá cá nhân hoặc không liên quan đến vị trí ứng tuyển.
IV. Một số lưu ý khi viết CV tiếng Trung
Dưới đây là một vài điều cần lưu ý khi viết CV tiếng Trung mà bạn nên nhớ:
- Không nên đưa những công việc không phù hợp với vị trí apply vào CV vì nếu ghi vào những thông tin không cô đọng, không liên quan sẽ ghi điểm xấu trong mắt nhà tuyển dụng. Điều hiển nhiên, khi đọc CV không phù hợp, các nhà tuyển dụng sẽ không tốn thời gian để phỏng vấn những ứng viên mà họ đánh giá là không phù hợp.
- Không nên liệt kê những thành tích đã quá lâu mà cần chọn lọc những cái quan trọng, liên quan mật thiết đến vị trí mà bạn ứng tuyển để ghi ra.
- Không sử dụng ngôn từ bóng bẩy, sáo rỗng bởi vì CV xin việc không phải là bài văn miêu tả hay biểu đạt cảm xúc.
- Tránh việc sai lỗi chính tả bởi vì trong mắt các nhà tuyển dụng, quá trình viết CV xin việc tiếng Trung như thế nào cũng một phần nào đó phản ánh cách làm việc của ứng viên. Một trang CV ngắn nhưng lại xuất hiện các lỗi chính tả, lỗi đánh máy sẽ cho thấy ứng viên không cẩn thận.
Tham khảo thêm bài viết:
V. Một số mẫu CV tiếng Trung xin việc ấn tượng
Dưới đây là một số mẫu CV tiếng Trung đẹp mà PREP đã sưu tầm được. Bạn có thể tham khảo để có thể tự mình tạo ra chiếc CV tiếng Trung chuẩn, đẹp và gây ấn tượng cao với nhà tuyển dụng nhé!
Trên đây là những mẫu CV tiếng Trung xin việc ấn tượng mà PREP đã bật mí cho bạn. Hy vọng, những thông tin mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn có thể tạo ra bản CV gây ấn tượng với nhà tuyển dụng nhất.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!