Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các collocation với Request thông dụng nhất

Request trong tiếng Anh vừa đóng vai trò là động từ, vừa đóng vai trò là danh từ. Vậy với mỗi từ loại, Request mang ý nghĩa là gì? Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm cùng danh sách các collocation với Request bạn nhé!

collocation với request
Collocation với Request

I. Request là gì?

Trong tiếng Anh, Request có phiên âm là /rɪˈkwest/, đóng vai trò là động từ và danh từ.

  • Request đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: lời yêu cầu, lời đề nghị. Ví dụ: They received hundreds of requests for more information. (Họ đã nhận được hàng trăm yêu cầu cung cấp thêm thông tin.)
  • Request đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: yêu cầu, đề nghị làm gì. Ví dụ: We requested that the next meeting be held on a Friday. (Chúng tôi yêu cầu cuộc họp tiếp theo được tổ chức vào thứ Sáu.)
Request là gì?
Request là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Request phổ biến

Dưới đây là danh sách 15 collocation với Request được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh, tham khảo ngay bạn nhé!

 Tổng hợp các collocation với Request phổ biến
Tổng hợp các collocation với Request phổ biến

STT

Collocation với Request

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Budget request

/ˈbʌdʒɪt rɪˈkwɛst/

Yêu cầu ngân sách

The department submitted a budget request for additional funds to support their project. (Phòng ban đã gửi yêu cầu ngân sách để có thêm kinh phí hỗ trợ cho dự án của họ.)

2

Customer request

/ˈkʌstəmər rɪˈkwɛst/

Yêu cầu khách hàng

We always strive to fulfill every customer request to ensure their satisfaction with our service. (Chúng tôi luôn cố gắng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng để đảm bảo sự hài lòng của họ với dịch vụ của chúng tôi.)

3

Direct request

/dɪˈrɛkt rɪˈkwɛst/

Yêu cầu trực tiếp

Instead of beating around the bush, Jennie made a direct request for a promotion during her performance review. (Thay vì nói vòng vo, Jennie  đã trực tiếp yêu cầu được thăng chức trong buổi đánh giá hiệu suất làm việc của mình.)

4

Explicit request

/ɪkˈsplɪsɪt rɪˈkwɛst/

Yêu cầu dứt khoát, cụ thể

Jack made an explicit request for clarification on the terms of the contract before signing it. (Jack đã dứt khoát yêu cầu làm rõ các điều khoản của hợp đồng trước khi ký.)

5

Extradition request

/ˌɛkstrəˈdɪʃən rɪˈkwɛst/

Yêu cầu dẫn độ

The country issued an extradition request to bring the suspect back to face trial for their crimes. (Quốc gia đã ra yêu cầu dẫn độ để mang nghi phạm về nước xét xử tội của họ.)

6

Formal request

/ˈfɔːrməl rɪˈkwɛst/

Yêu cầu chính thức

Before proceeding, please submit a formal request for access to the confidential documents. (Trước khi tiến hành, vui lòng gửi yêu cầu chính thức để truy cập vào các tài liệu mật.)

7

Initial request

/ɪˈnɪʃəl rɪˈkwɛst/

Yêu cầu ban đầu

This is your initial request for a loan extension; please provide further details to proceed. (Đây là yêu cầu gia hạn khoản vay ban đầu của bạn; vui lòng cung cấp thêm thông tin chi tiết để tiếp tục.)

8

Multiple requests

/ˈmʌltɪpəl rɪˈkwɛsts/

Nhiều yêu cầu

Despite receiving multiple requests for an extension, the deadline for project submissions remains unchanged. (Mặc dù nhận được nhiều yêu cầu gia hạn nhưng thời hạn nộp dự án vẫn không thay đổi.)

9

Polite request

/ˈpoʊlaɪt rɪˈkwɛst/

Yêu cầu lịch sự

Loana made a polite request for her colleagues to keep the noise level down during her presentation. (Loana đã lịch sự yêu cầu các đồng nghiệp giữ yên lặng trong khi cô thuyết trình.)

10

Reasonable request

/ˈrizənəbl rɪˈkwɛst/

Yêu cầu hợp lý

The client made a reasonable request for revisions to the design based on their feedback. (Khách hàng đã đưa ra yêu cầu hợp lý về việc sửa đổi thiết kế dựa trên phản hồi của họ.)

11

Repeated request

/rɪˈpiːtɪd rɪˈkwɛst/

Yêu cầu liên tục

Despite his repeated requests for a meeting, John struggled to get a response from his busy boss. (Mặc dù liên tục yêu cầu được gặp mặt nhưng John vẫn gặp khó khăn trong việc nhận được phản hồi từ ông sếp bận rộn của mình.)

12

Request help

/rɪˈkwɛst hɛlp/

Yêu cầu trợ giúp

If you encounter any issues, don't hesitate to request help from our customer support team. (Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì, đừng ngần ngại yêu cầu trợ giúp từ đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi.)

13

Subsequent request

/ˈsʌbsɪkwənt rɪˈkwɛst/

Yêu cầu tiếp theo

Following your initial request, we received a subsequent request for additional information. (Sau yêu cầu ban đầu của bạn, chúng tôi đã nhận được yêu cầu tiếp theo để cung cấp thêm thông tin.)

14

Urgent request

/ˈɜːrdʒənt rɪˈkwɛst/

Yêu cầu khẩn cấp

We received an urgent request for medical assistance from a hiker stranded on the mountain. (Chúng tôi nhận được yêu cầu hỗ trợ y tế khẩn cấp từ một người leo núi bị mắc kẹt trên núi.)

15

Written request

/ˈrɪtn̩ rɪˈkwɛst/

Yêu cầu bằng văn bản

Please submit a written request for a leave of absence to the HR department for processing. (Vui lòng gửi đơn xin nghỉ phép bằng văn bản tới bộ phận nhân sự để xử lý.)

Tham khảo thêm nhiều hơn nữa collocation với Request bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI REQUEST CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Request

Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Request, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

explicit request; budget request; extradition request; customer request; direct request

  1. Although subject to negotiations, these guidelines set a framework for each ministry's _________.
  2. Sea urchin roe is considered a delicacy and it is used (at __________) to add strength to ceviche.
  3. The request takes the form of an announcement rather than a __________.
  4. Pretty-printing of definitions is now applied only on __________.
  5. It is no criticism to say that an __________ is made by the executive of the requesting state.

2. Đáp án

1 - budget request

2 - customer request

3 - direct request

4 - explicit request

5 -  extradition request

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên đây bạn đã nắm được khái niệm và danh sách collocation với Request thông dụng nhất. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự