Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các collocation với Pain thông dụng nhất

Pain là danh từ và động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa là “nỗi đau” hoặc “đau lòng”. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu “Pain là gì?” và “Có bao nhiêu collocation với Pain thông dụng?” bạn nhé!

collocation với pain
Collocation với Pain

I. Pain là gì?

Trong tiếng Anh, Pain có phiên âm là /peɪn/, đóng vai trò là danh từ và động từ.

  • Pain đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: nỗi đau. Ví dụ: There are drugs you can take to ease the pain. (Có những loại thuốc bạn có thể dùng để giảm đau.)
  • Pain đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: đau lònglàm ai đó cảm thấy đau. Ví dụ: It pains me to see animals being mistreated. (Thật đau lòng khi thấy động vật bị ngược đãi.)
Pain là gì?
Pain là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Pain phổ biến

Dưới đây là danh sách 20 collocation với Pain được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh, tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với Pain phổ biến
Tổng hợp các collocation với Pain phổ biến

STT

Collocation với Pain

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Abdominal pain

/ˈæbdɒmɪnəl peɪn/

Đau bụng

Maria doubled over in agony from the sharp abdominal pain, prompting a visit to the emergency room. (Maria quằn người lại vì cơn đau bụng dữ dội, khiến cô phải đến phòng cấp cứu.)

2

Acute pain

/əˈkjuːt peɪn/

Đau cấp tính

The sudden onset of acute pain in his back made it difficult for him to stand up straight. (Cơn đau lưng đột ngột khiến anh ta khó có thể đứng thẳng lên.)

3

Agonizing pain

/ˈæɡənaɪzɪŋ peɪn/

Đau đớn tột cùng

The burn victim endured agonizing pain as the medical team treated his wounds. (Bệnh nhân bị bỏng phải chịu đựng cơn đau đớn tột cùng khi đội ngũ y tế điều trị vết thương của anh ấy.)

4

Chest pain

/tʃɛst peɪn/

Đau ngực

John experienced chest pain and shortness of breath, symptoms that warranted immediate medical attention. (John bị đau ngực và khó thở, những triệu chứng này cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)

5

Chronic pain

/ˈkrɒnɪk peɪn/

Đau mãn tính

Living with chronic pain from arthritis, she relied on medication and physical therapy to manage her symptoms. (Sống chung với cơn đau mãn tính do bệnh viêm khớp, cô phải dựa vào thuốc và vật lý trị liệu để kiểm soát các triệu chứng của mình.)

6

Considerable pain

/kənˈsɪdərəbl peɪn/

Vô cùng đau đớn

Despite the medication, he still experienced considerable pain after the surgery. (Dù đã dùng thuốc, anh ấy vẫn cảm thấy vô cùng đau đớn sau ca phẫu thuật.)

7

Constant pain

/ˈkɒnstənt peɪn/

Đau liên tục

The chronic condition caused constant pain, making it challenging to perform everyday tasks. (Tình trạng mãn tính gây ra những cơn đau liên tục, khiến việc sinh hoạt hàng ngày trở nên khó khăn.)

8

Cry of pain

/kraɪ ʌv peɪn/

Tiếng khóc đau đớn

The child's cry of pain echoed through the playground after she fell and scraped her knee. (Tiếng khóc đau đớn của đứa trẻ vang vọng khắp sân chơi sau khi bị ngã và trầy xước ở đầu gối.)

9

Emotional pain

/ɪˈməʊʃənl peɪn/

Nỗi đau tinh thần

The loss of a loved one caused deep emotional pain that took years to heal. (Mất đi người thân yêu gây ra nỗi đau tinh thần sâu sắc và phải mất nhiều năm để chữa lành.)

10

Excruciating pain

/ɪkˈskruːʃɪeɪtɪŋ peɪn/

Cơn đau dữ đội

The broken bone caused excruciating pain with every movement, requiring strong painkillers for relief. (Vết gãy xương gây ra cơn đau dữ dội mỗi khi cử động, cần dùng thuốc giảm đau liều cao.)

11

Extreme pain

/ɪkˈstriːm peɪn/

Đau đớn tột độ

The burn victim was in extreme pain as the doctors worked to stabilize his condition. (Bệnh nhân bị bỏng vô cùng đau đớn khi các bác sĩ cố gắng ổn định tình trạng của anh ta.)

12

Facial pain

/ˈfeɪʃəl peɪn/

Cơn đau vùng mặt

Merry winced from the sharp facial pain caused by a toothache. (Merry nhăn mặt vì cơn đau nhức trên mặt do bị đau răng.)

13

Immense pain

/ɪˈmɛns peɪn/

Vô cùng đau đớn

The hiker experienced immense pain after twisting her ankle on the trail. (Người leo núi đã vô cùng đau đớn sau khi bị trẹo mắt cá chân trên đường đi.)

14

Joint pain

/dʒɔɪnt peɪn/

Đau khớp

The athlete complained of joint pain after intense training sessions. (Vận động viên phàn nàn về cơn đau khớp sau những buổi tập luyện cường độ cao)

15

Musculoskeletal pain

/ˌmʌskjʊləʊˈskɛlɪtəl peɪn/

Đau cơ xương 

The physiotherapist specialized in treating musculoskeletal pain resulting from sports injuries. (Chuyên gia vật lý trị liệu chuyên điều trị chứng đau cơ xương do chấn thương thể thao gây ra.)

16

Pain clinic

/peɪn ˈklɪnɪk/

Phòng khám chuyên điều trị các cơn đau mãn tính

The pain clinic offered specialized treatment for patients suffering from chronic pain conditions. (Phòng khám cung cấp phương pháp điều trị chuyên sâu cho những bệnh nhân có các cơn đau mãn tính.)

17

Pelvic pain

/ˈpɛlvɪk peɪn/

Đau vùng xương chậu

The patient sought medical advice for pelvic pain that had been bothering her for weeks. (Bệnh nhân đã tìm kiếm lời khuyên y tế về cơn đau vùng xương chậu đã làm cô khó chịu trong nhiều tuần.)

18

Persistent pain

/pəˈsɪstənt peɪn/

Đau dai dẳng

Despite years of treatment, she continued to experience persistent pain in her lower back. (Mặc dù đã điều trị nhiều năm nhưng cô vẫn bị đau dai dẳng ở vùng lưng dưới.)

19

Phantom pain

/ˈfæntəm peɪn/

Cơn đau ảo, đau chi ma

Amputees sometimes experience phantom pain, feeling sensations in limbs that are no longer there. (Những người bị cụt chi đôi khi trải qua cơn đau chi ma,, có cảm giác đau đớn ở những chân tay không còn.)

20

Physical pain

/ˈfɪzɪkəl peɪn/

Nỗi đau thể xác

The physical pain from the accident was compounded by the emotional trauma of the experience. (Nỗi đau thể xác từ vụ tai nạn càng trở nên nghiêm trọng hơn khi bị sang chấn tâm lý từ sự kiện đó.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Pain bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI PAIN CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Pain

Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Pain, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

agonizing pain; acute pain; chest pain; chronic pain; constant pain

  1. Analgesic drugs that are useful for treating _______ are only partially effective for chronic pain.
  2. And some natural evils, such as diseases, which cause prolonged _______ and disability, are horrendous evils.
  3. The treatment pathways for acute _______ are clearly defined.
  4. These studies indicate that glutamate transporters might have different roles in acute and _________ conditions.
  5. Jack thought that it was a source of ________ for us.

2. Đáp án

1 - acute pain

2 - agonizing pain

3 - chest pain

4 - chronic pain

5 -  constant pain

Hy vọng sau khi đọc xong phần lý thuyết và hoàn thành xong bài tập thực hành, bạn đã hiểu khái niệm, ý nghĩa và cách dùng của các collocation với Pain. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự