Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các collocation với Fire thông dụng nhất

Fire vừa là động từ, vừa là danh từ phổ biến trong tiếng Anh. Vậy Fire có nghĩa là gì? Có bao nhiêu collocation với Fire được sử dụng hàng ngày? Hãy cùng PREP trả lời các câu hỏi trên trong bài viết ngày hôm nay bạn nhé!

collocation với fire
Collocation với Fire

I. Fire là gì?

Trong tiếng Anh, Fire có phiên âm là /faɪr/, đóng vai trò là động từ và danh từ.

  • Fire đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: Đốt cháy, đốt (lò...); làm nổ, bắn (súng...), phóng mũi tên hoặc tên lửa; đưa ra một loạt câu hỏi hoặc lời chỉ trích cho ai đó. Ví dụ:
    • I just prayed that he would stop firing. (Tôi chỉ cầu nguyện rằng anh ta sẽ ngừng bắn.)
    • The journalists were firing questions at me for two whole hours. (Các nhà báo đã đặt câu hỏi với tôi suốt hai tiếng đồng hồ.)
  • Fire đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: lửa, đám cháy; hỏa lực, sự bắn. Ví dụ:
    • The fire was started by children playing with matches. (Nguyên nhân vụ cháy là do trẻ em nghịch diêm.)
    • The gunman opened fire as the police officers were getting out of their patrol car. (Tay súng đã nổ súng khi cảnh sát bước ra khỏi xe tuần tra của họ.)
Fire là gì?
Fire là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Fire phổ biến

Dưới đây là danh sách các collocation với Fire phổ biến mà PREP tổng hợp được. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với Fire phổ biến
Tổng hợp các collocation với Fire phổ biến

STT

Collocation với Fire

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Blazing fire

/ˈbleɪ.zɪŋ ˈfaɪər/

Đống lửa bập bùng

The campers sat around a blazing fire. (Nhóm đi dã ngoại ngồi quanh đống lửa bập bùng.)

2

Cause a fire

/kɔːz ə ˈfaɪər/

Gây ra hỏa hoạn

Leaving the stove on can cause a fire. (Để bếp trong tình trạng đang bật có thể gây ra hỏa hoạn.)

3

Douse a fire

/daʊs ə ˈfaɪər/

Dập lửa

Firefighters worked quickly to douse the fire. (Lực lượng cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy.)

4

Electrical fire

/ɪˈlɛk.trɪ.kəl ˈfaɪər/

Vụ cháy do chập điện

An electrical fire started in the old wiring. (Một vụ cháy do chập điện đã xảy ra trong hệ thống dây điện cũ.)

5

Enemy fire

/ˈɛn.ə.mi ˈfaɪər/

Hỏa lực của kẻ thù

The soldiers took cover from enemy fire. (Những người lính tìm chỗ tránh hỏa lực của kẻ thù.)

6

Fire a round

/ˈfaɪər ə raʊnd/

Bắn một phát đạn

The soldier was ordered to fire a round. (Người lính được lệnh bắn một phát đạn.)

7

Fire a volley

/ˈfaɪər ə ˈvɑː.li/

Bắn đồng loạt

The troops were commanded to fire a volley. (Quân đội được lệnh bắn đồng loạt.)

8

Fire investigator

/ˈfaɪər ɪnˈvɛs.tɪˌɡeɪ.tər/

Thanh tra cứu hỏa

fire investigator was called to determine the cause. (Một thanh tra cứu hỏa đã được gọi đến để xác định nguyên nhân.)

9

Fire pit

/ˈfaɪər pɪt/

Đống lửa

We roasted marshmallows over the fire pit. (Chúng tôi nướng kẹo marshmallow trên đống lửa.)

10

Fire protection

/ˈfaɪər prəˈtɛk.ʃən/

Phòng cháy chữa cháy

The building was equipped with the latest fire protection systems. (Tòa nhà được trang bị hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại nhất.)

11

Fire rage

/ˈfaɪər ˈreɪ.dʒ/

Lửa bùng cháy

The fire rages through the forest. (Ngọn lửa bùng cháy khắp khu rừng.)

12

Fire spread

/ˈfaɪər sprɛd/

Lửa lan rộng

The fire spreads quickly due to the wind. (Đám cháy lan nhanh do gió lớn.)

13

Fire starter

/ˈfaɪər ˈstɑːr.tər/

Khởi lửa

Jack used a fire starter to ignite the campfire. (Jack dùng bật lửa để đốt lửa trại.)

14

Fire tear gas

/ˈfaɪər tɪər ɡæs/

Xịt hơi cay

Police had to fire tear gas to disperse the crowd. (Cảnh sát đã phải xịt hơi cay để giải tán đám đông.)

15

Heavy fire

/ˈhɛv.i ˈfaɪər/

Vùng bom đạn

The platoon came under heavy fire. (Trung đội bị tấn công dữ dội.)

16

Ignite a fire

/ɪɡˈnaɪt ə ˈfaɪər/

Đốt lửa/ gây ra đám cháy

It only takes a small spark to ignite a fire. (Chỉ cần một tia lửa nhỏ cũng có thể gây ra đám cháy.)

17

Intense fire

/ɪnˈtɛns ˈfaɪər/

Ngọn lửa dữ dội

The intense fire consumed the entire building. (Ngọn lửa dữ dội đã thiêu rụi toàn bộ tòa nhà.)

18

Kindle a fire

/ˈkɪn.dəl ə ˈfaɪər/

Nhóm lửa

John used dry leaves to kindle a fire. (John dùng lá khô để nhóm lửa.)

19

Machine-gun fire

/məˈʃiːn ɡʌn ˈfaɪər/

Bắn súng máy

The sound of machine-gun fire echoed through the valley. (Tiếng súng máy vang vọng khắp thung lũng.)

20

Mortar fire

/ˈmɔːr.tər ˈfaɪər/

Đạn súng cối

They were caught in mortar fire during the battle. (Họ bị trúng đạn súng cối trong trận chiến.)

21

Raging fire

/ˈreɪ.dʒɪŋ ˈfaɪər/

Đám cháy dữ dội

The firefighters battled the raging fire all night. (Lực lượng cứu hỏa chiến đấu với đám cháy dữ dội suốt đêm.)

22

Rifle fire

/ˈraɪ.fəl ˈfaɪər/

Tiếng súng trường

They could hear rifle fire in the distance. (Họ có thể nghe thấy tiếng súng trường từ xa.)

23

Roaring fire

/ˈrɔː.rɪŋ ˈfaɪər/

Đống lửa bập bùng

We sat by the roaring fire in the fireplace. (Chúng tôi ngồi bên đống lửa bập bùng trong lò sưởi.)

24

Rocket fire

/ˈrɒkɪt ˈfaɪər/

Tên lửa

The city was under rocket fire during the attack. (Thành phố đã bị bị tấn công bằng tên lửa.)

25

Shell fire

/ʃɛl ˈfaɪər/

Đạn pháo

The troops advanced despite the shell fire. (Đội quân tiến lên bất chấp đạn pháo.)

26

Sniper fire

/ˈsnaɪpər faɪər/

Đạn bắn tỉa

The soldiers took cover as they heard the distinct sound of sniper fire in the distance. (Binh sĩ tìm chỗ trú ẩn khi nghe tiếng súng của lính bắn tỉa.)

27

Soldiers fired

/ˈsoʊldʒərz faɪərd/

Binh sĩ nổ súng

The soldiers fired their rifles in unison during the military exercise. (Các binh sĩ đồng loạt nổ súng trong cuộc tập trận.)

28

Spark a fire

/spɑːrk ə faɪər/

Tạo ra lửa

Rubbing two sticks together can sometimes spark a fire when camping. (Khi đi cắm trại người ta thường chà mạnh hai que củi vào với nhau để tạo ra lửa.)

29

Start a fire

/stɑːrt ə faɪər/

Nhóm lửa

Jack used matches to start a fire in the fireplace on a cold winter evening. (Jack dùng diêm để nhóm lửa trong lò sưởi vào một buổi tối mùa đông lạnh giá.)

30

Stoke a fire

/stoʊk ə faɪər/

Đốt lửa

Anna stoked the fire to keep it burning brightly throughout the night. (Anna đốt lửa để nó cháy sáng suốt đêm.)

31

Suppress the fire

/səˈprɛs ðə faɪər/

Dập tắt đám cháy

The firefighters worked tirelessly to suppress the fire and prevent it from spreading to nearby buildings. (Lực lượng cứu hỏa đã làm việc không ngừng để dập tắt đám cháy và ngăn chặn nó lan sang các tòa nhà gần đó.)

32

Tank fire

/tæŋk faɪər/

Pháo xe tăng

The ground shook as the tank fire echoed across the battlefield. (Mặt đất rung chuyển vì tiếng pháo từ xe tăng vang vọng khắp chiến trường.)

33

Wood fire

/wʊd faɪər/

Đống lửa

They gathered around the wood fire, roasting marshmallows and sharing stories. (Họ quây quần bên đống lửa, nướng kẹo marshmallow và chia sẻ những câu chuyện.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Fire bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI FIRE CÙNG COLLINS NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Fire

Để hiểu hơn cách dùng của collocation với Fire, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án thích hợp

  1. The log cabin was cozy with a ____________ in the hearth.
    1. Blazing fire
    2. Cause a fire
    3. Douse a fire
  2. Leaving candles unattended can easily _________.
    1. Blazing fire
    2. Cause a fire
    3. Douse a fire
  3. They worked together to __________ before it spread to the barn.
    1. Blazing fire
    2. Cause a fire
    3. Douse a fire
  4. Make sure to check your outlets regularly to prevent an ______________.
    1. Electrical fire
    2. Enemy fire
    3. Blazing fire
  5. They advanced cautiously, wary of __________ from the ridge.
    1. Electrical fire
    2. Enemy fire
    3. Douse a fire

2. Đáp án

1 - A

2 - B

3 - C

4 - A

5 - B

Trên đây PREP đã giải thích giúp bạn khái niệm cũng như cung cấp đầy đủ danh sách collocation với Fire thông dụng nhất. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI