Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 20+ collocation với Bond thông dụng nhất hiện nay

Bond là danh từ phổ biến, và các Bond collocation cũng được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như một số bài thi tiếng Anh. Vậy bạn đã am hiểu được bao nhiêu collocation với Bond rồi? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay collocation với Bond phổ biến nhất nhé!

collocation với bond
Tổng hợp các collocation với Bond phổ biến

I. Bond là gì?

Trong tiếng Anh, Bond có phiên âm là /bɑnd/, đóng vai trò là động từ và danh từ.

  • Bond đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: dán các vật liệu lại với nhau, đặc biệt là sử dụng keo. Ví dụ: This new adhesive can bond metal to glass. (Chất kết dính mới này có thể dùng để dán kim loại vào kính.)
  • Bond đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: mối liên hệ; trái phiếu. Ví dụ:
    • The bond between parents and children is usually very strong. (Mối liên kết giữa cha mẹ và con cái thường rất bền chặt.)
    • They invest in the safest type of corporate bonds. (Họ đầu tư vào loại trái phiếu doanh nghiệp an toàn nhất.)
bond là gì?
Bond là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Bond phổ biến

Nhằm giúp bạn học collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp các collocation với Bond thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với bond phổ biến
Tổng hợp các collocation với Bond phổ biến

STT

Collocation với Bond

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Bond issue

/bɒnd ˈɪʃuː/

Việc phát hành trái phiếu

The city council approved the bond issue to fund the construction of a new library. (Hội đồng thành phố đã chấp thuận việc phát hành trái phiếu để tài trợ cho việc xây dựng một thư viện mới.)

2

Bond measure

/bɒnd ˈmɛʒər/

Biện pháp quản lý phát hành trái phiếu

Voters will decide on the bond measure to allocate funds for school renovations. (Cử tri sẽ quyết định biện pháp quản lý phát hành trái phiếu để phân bổ kinh phí cho việc cải tạo trường học.)

3

Bond of affection

/bɒnd əv əˈfɛkʃən/

Sự gắn kết tình cảm

The bond of affection between the siblings grew stronger as they grew older. (Tình cảm giữa hai anh em ngày càng bền chặt khi họ lớn lên.)

4

Bond of friendship

/bɒnd əv ˈfrɛndʃɪp/

Sự gắn kết tình bạn

Despite living miles apart, the bond of friendship between them remained unbreakable. (Dù sống cách xa nhau nhưng tình bạn giữa họ vẫn rất bền chặt.)

5

Bond of trust

/bɒnd əv trʌst/

Mối quan hệ tin cậy

Open communication is essential for building a strong bond of trust in any relationship. (Giao tiếp cởi mở là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ tin cậy bền chặt trong bất kỳ mối quan hệ nào.)

6

Bond referendum

/bɒnd ˌrɛfəˈrɛndəm/

Cuộc trưng cầu dân ý về trái phiếu

The citizens participated in a bond referendum to decide on funding for public infrastructure projects. (Người dân đã tham gia cuộc trưng cầu dân ý về trái phiếu để quyết định cấp vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng công cộng.)

7

Carbon-carbon bond

/ˈkɑːbən-ˈkɑːbən bɒnd/

Liên kết carbon-carbon

The carbon-carbon bond is a fundamental concept in organic chemistry. (Liên kết carbon-carbon là một khái niệm cơ bản trong hóa học hữu cơ.)

8

Close bond

/kləʊs bɒnd/

Mối liên hệ chặt chẽ

The close bond between the twins was evident in their synchronized actions and mutual understanding. (Mối liên kết chặt chẽ giữa cặp song sinh thể hiện rõ qua những hành động giống nhau và thấu hiểu lẫn nhau.)

9

Common bond

/ˈkɒmən bɒnd/

Liên kết chung

Their shared love for music created a common bond between them. (Tình yêu dành cho âm nhạc đã tạo nên một mối liên kết chung giữa họ.)

10

Disulfide bond

/daɪˈsʌlfaɪd bɒnd/

Liên kết disulfide

Disulfide bonds play a crucial role in stabilizing the structure of proteins. (Liên kết disulfide đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc của protein.)

11

Emotional bond

/ɪˈməʊʃənl bɒnd/

Mối liên kết tình cảm

The emotional bond between the mother and her child was unbreakable. (Mối liên kết tình cảm giữa mẹ và con vô cùng bền chặt.)

12

Familial bond

/fəˈmɪliəl bɒnd/

Tình cảm gia đình

Despite their differences, the familial bond kept the family united through thick and thin. (Dù có nhiều điểm khác biệt, tình cảm gia đình đã giúp gia đình đoàn kết vượt qua khó khăn.)

13

Intimate bond

/ˈɪntɪmət bɒnd/

Mối quan hệ mật thiết

Their intimate bond allowed them to share their deepest thoughts and feelings without fear of judgment. (Mối quan hệ mật thiết giúp họ có thể chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc sâu sắc nhất mà không sợ bị phán xét.)

14

Issue bonds

/ˈɪʃuː bɒndz/

Phát hành trái phiếu

The government is considering issuing bonds to finance the construction of new infrastructure projects. (Chính phủ đang xem xét phát hành trái phiếu để tài trợ cho việc xây dựng các dự án cơ sở hạ tầng mới.)

15

Long-term bond

/lɒŋ-tɜːm bɒnd/

Mối quan hệ lâu dài

Building a long-term bond requires patience, understanding, and mutual respect. (Xây dựng một mối quan hệ lâu dài đòi hỏi sự kiên nhẫn, thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau.)

16

Molecular bond

/məˈlɛkjʊlə bɒnd/

Liên kết phân tử

Covalent bonds are a type of molecular bond formed by the sharing of electrons between atoms. (Liên kết cộng hóa trị là một loại liên kết phân tử được hình thành do sự chia sẻ electron giữa các nguyên tử.)

17

Peptide bond

/ˈpɛptaɪd bɒnd/

Liên kết peptide

Peptide bonds link amino acids together to form proteins in living organisms. (Liên kết peptide liên kết các axit amin với nhau để tạo thành protein trong cơ thể sống.)

18

Special bond

/ˈspɛʃəl bɒnd

Liên kết đặc biệt

Their shared experiences created a special bond that would last a lifetime. (Những trải nghiệm chung của họ đã tạo nên một mối liên kết đặc biệt mà sẽ đi cùng họ suốt đời.)

19

Spiritual bond

 /ˈspɪrɪtʃʊəl bɒnd/

Sự gắn kết tinh thần

The spiritual bond between them was strengthened through their shared beliefs and values. (Mối liên kết tinh thần giữa họ được củng cố thông qua việc có chung niềm tin và quy tắc sống.)

20

Tax-exempt bond

/tæks-ɪɡˈzɛmpt bɒnd/

Trái phiếu miễn thuế

Investors are attracted to tax-exempt bonds due to their favorable tax treatment. (Các nhà đầu tư bị thu hút bởi trái phiếu miễn thuế do được ưu đãi về thuế.)

21

Weak bond

/wiːk bɒnd/

Liên kết yếu

Hydrogen bonds are relatively weak bonds compared to covalent or ionic bonds. (Liên kết hydro là liên kết tương đối yếu so với liên kết cộng hóa trị hoặc liên kết ion.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Bond bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI BOND CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Bond

Để hiểu hơn về các collocation với Bond, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. ________ was needed to be put on the ballot to raise the money for the proposed program.
    1. Bond issue
    2. Emotional bond
    3. Familial bond
  2. New basketball courts and tennis complex with lighting were opened in 2005 due to ________.
    1. Bond measure
    2. Intimate bond
    3. Issuing bonds
  3. Clearly there is a strong ________ between the couple. 
    1. Long-term bond
    2. Bond of affection
    3. Molecular bond
  4. I admire many of her qualities, and in some sense feel a ________ with her.
    1. Peptide bond
    2. Bond of friendship
    3. Special bond
  5. For many people, the way that happened broke the ________ with us.
    1. Long-term bond
    2. Bond of affection
    3. Bond of trust

2. Đáp án

1 - A

2 - A

3 - B

4 - B

5 - C

Sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã tích lũy được cho mình những collocation với Bond chất lượng nào rồi? Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay và bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI