Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 50+ lời chúc may mắn tiếng Anh ý nghĩa nhất!

Những lời chúc may mắn khi gửi đến người khác trong những dịp quan trọng sẽ là động lực rất lớn cho người nhận được. Hãy quên đi câu chúc may mắn quá quen thuộc như “Good luck” và thay vào đó là những câu chúc may mắn tiếng Anh trong bài viết ngày hôm nay của PREP. Tiếp tục theo dõi bài viết nhé!

 

chuc-may-man-tieng-anh.jpg
Tổng hợp chúc may mắn trong tiếng Anh

I. Tổng hợp thành ngữ về may mắn trong tiếng Anh 

Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về may mắn bạn nên biết:

1. Thành ngữ về may mắn chung trong cuộc sống 

Thành ngữ 

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Good luck

Chúc may mắn 

  • Good luck on your exam! (Chúc bạn thi tốt!)

  • Good luck on your interview tomorrow! (Chúc bạn gặp may mắn trong buổi phỏng vấn ngày mai nhé!)

Break a leg

Chúc may mắn (thường dùng trong diễn xuất, thuyết trình)

  • Break a leg tonight! The audience is going to love you. (Chúc bạn diễn hay tối nay! Khán giả sẽ rất thích bạn.)

  • Break a leg with your presentation at the conference. (Chúc bạn gặp may mắn với buổi thuyết trình.)

Knock 'em dead

Làm ai đó ngạc nhiên, ấn tượng

  • Knock 'em dead at the interview! (Làm họ ngạc nhiên trong buổi phỏng vấn nhé!)

  • Knock 'em dead with your fashion sense at the party. (Hãy làm mọi người ấn tượng và nhạc nhiên với gu thời trang của bạn trong bữa tiệc nhá.)

Fingers crossed

Hy vọng những điều tốt đẹp sẽ xảy ra

  • Let's keep our fingers crossed. We will try our best. (Hi vọng chúng ta may mắn. Chúng ta sẽ cố gắng hết sức.)

  • Fingers crossed that I'll get into my dream college. (Những điều tốt đẹp sẽ đến, tôi sẽ đạt được ước mơ đại học của mình.)

Blow them away

Làm cho họ kinh ngạc 

  • I'm sure you'll blow them away with your presentation. (Tôi chắc chắn bạn sẽ làm họ kinh ngạc với bài thuyết trình của mình.)

  • Blow them away with your artistic talent at the art exhibit. (Hãy khiến mọi người trầm trồ với tài năng nghệ thuật của bạn tại buổi triển lãm.)

A stroke of luck

Một may mắn bất ngờ 

  • Finding the lost wallet was a stroke of luck. (Tìm thấy được cái ví bị mất là một sự may mắn.)

  • Finding a $500 bill on the street to work was a stroke of luck. (Một may mắn bất ngờ, tôi nhặt được $500 trên đường đi làm.)

As luck would have it

May mắn tình cờ 

  • As luck would have it, I found the book I was looking for. (Thật tình cờ, tôi đã tìm thấy cuốn sách mình đang tìm.)

  • As luck would have it, I bumped into my old friend at the coffee shop. (Thật may mắn, tôi bất chợt gặp lại bạn cũ ở quán cafe.)

A lucky charm

Vật hộ mệnh, mang lại may mắn 

  • My lucky charm is a rabbit's foot that my grandmother gave me. (Bùa may mắn của tôi là một chiếc chân thỏ mà bà tôi đã tặng.)

  • My lucky charm is a lucky penny I found on the ground. (Vật hộ mệnh của tôi là đồng xu may mắn mà tôi tìm thấy trên sân.)

A lucky break

Một cơ hội may mắn bất ngờ 

  • Getting a job offer out of college was a lucky break. (Nhận được việc làm sau khi tốt nghiệp là may mắn bất ngờ của tôi.)

  • Winning the raffle was a lucky break. (Trúng giải xổ số là may mắn bất ngờ.)

Touch wood

Gõ vào gỗ, hành động tránh xui xẻo 

  • I'm going to touch wood so I don't jinx it. (Tôi sẽ chạm vào gỗ để tránh xui xẻo.)

  • I'm hoping to get a raise, but I won't jinx it. Touch wood! (Tôi hy vọng sẽ được tăng lương, nhưng không muốn nói trước điều gì để tránh xui xẻo. Gõ gỗ cái đã!)

2. Thành ngữ về may mắn động viên trong thi cử 

Thành ngữ 

Ý nghĩa 

Ví dụ 

You were made for this!

Bạn sinh ra để làm điều này 

  • You were made for this job! You have all the right skills and experience. Fighting! (Bạn sinh ra để làm công việc này! Bạn có tất cả kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết. Cố lên!)

  • You were made for this relationship! You two are perfect and fit for each other. (Bạn sinh ra để dành cho mối quan hệ này! Hai bạn là một cặp đôi hoàn hảo và hợp nhau.)

You’ll do great! 

Bạn sẽ hoàn thành tốt thôi 

  • You'll do great and excellent at the interview! You're well-prepared and confident. (Bạn sẽ làm rất tốt và xuất sắc trong buổi phỏng vấn! Bạn đã chuẩn bị kỹ và tự tin.)

  • You'll do great on the test! You've studied hard and you know the material. (Bạn sẽ làm rất tốt trong bài kiểm tra! Bạn đã học tập chăm chỉ và hiểu kiến thức.)

May the force be with you!

Mạnh mẽ lên 

  • May the force be with you on your journey to becoming a successful entrepreneur. (Cầu mong sức mạnh luôn ở bên bạn trong hành trình trở thành một doanh nhân thành công.)

  • May the force be with you as you navigate the challenges of life. (Cầu mong sức mạnh luôn ở bên bạn khi bạn vượt qua những thách thức của cuộc sống.)

Win big time! 

Thắng lớn nhé 

  • Win big time at the casino tonight! You're feeling lucky. (Thắng lớn tại sòng bạc tối nay! Bạn đang cảm thấy may mắn.)

  • Win big time in your career! You have the potential to be very successful. (Thành công rực rỡ trong sự nghiệp nhé! Bạn có nhiều tiềm năng để thành công.)

Go forth and conquer

Bách chiến bách thắng 

  • Go forth and conquer your fears! You can overcome anything although it is difficult. (Hãy tiến lên và chinh phục nỗi sợ của bạn! Bạn có thể vượt qua bất cứ điều gì dù nó khó khăn.)

  • Go forth and conquer your goals! You have the ability to achieve great things. You can do it! (Hãy tiến lên và chinh phục mục tiêu của bạn! Bạn có khả năng đạt được những điều tuyệt vời Bạn có thể làm được!)

Take home the crown!

Mang ngôi vương/ vương miện về nhé 

  • Take home the crown at the Miss Beauty pageant! You're a natural. (Đoạt vương miện tại cuộc thi Hoa hậu nhé! Bạn có tố chất tự nhiên mà.)

  • Take home the crown as PREP’sbest employee of the year! You've worked hard and deserve it. (Hãy giành lấy danh hiệu nhân viên PREP xuất sắc nhất của năm nhé! Bạn đã làm việc chăm chỉ và xứng đáng với điều đó.)

Believe in yourself and make it happen

Hãy tin vào bản thân 

  • Believe in yourself and make it happen! You have the talent and determination to succeed. (Hãy tin vào bản thân và biến điều đó thành hiện thực! Bạn có tài năng và quyết tâm để thành công.)

  • Believe in yourself and make it happen! Don't let anyone tell you that you can't do it. (Hãy tin vào bản thân và biến điều đó thành hiện thực! Đừng để ai nói với bạn rằng bạn không thể làm được điều đó.)

Bring home the trophy

Mang cúp về nhé 

  • Bring home the trophy for your Prep team! You're all amazing athletes. (Mang chiếc cúp về nhà cho đội PREP nhé! Tất cả các bạn đều là những vận động viên tuyệt vời.)

  • Bring home the trophy for your project! You've put in a lot of hard work and dedication. (Rinh về chiếc cúp cho dự án của bạn nhé! Bạn đã bỏ ra rất nhiều công sức và tâm huyết)

thanh-ngu-chuc-may-man.png
Thành ngữ về may mắn trong tiếng Anh

II. Tổng hợp lời chúc may mắn tiếng Anh hay

Dưới đây, PREP sẽ cung cấp cho các bạn những lời chúc may mắn tiếng Anh cho các hoàn cảnh trong cuộc sống để các bạn có thể áp dụng vào các tình huống khác nhau nhé!

1.  Lời chúc may mắn và thành công bằng tiếng Anh về cuộc sống 

Trong bảng dưới đây, PREP đã tổng hợp những lời chúc may mắn tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống, cụ thể:

Lời chúc may mắn trong tiếng Anh trong cuộc sống

Dịch nghĩa lời chúc 

Good luck!

Chúc may mắn!

Best of luck!

Fingers crossed!

Wishing you all the best!

May fortune smile upon you!

Hy vọng may mắn sẽ mỉm cười với bạn!

Have a lucky day!

Chúc bạn có một ngày may mắn!

I hope everything goes well!

Hy vọng mọi việc sẽ tốt đẹp!

Good fortune to you! 

May mắn đến với bạn!

Wishing you the best of luck in all your endeavors!

Chúc bạn may mắn nhất cùng với tất cả sự nỗ lực của bạn!

May your day be filled with good luck!

Chúc bạn có một ngày tràn đầy may mắn!

Hoping for the best outcome for you!

Hi vọng kết quả tốt sẽ đến với bạn!

Sending you positive vibes for the new day!

Gửi đến bạn năng lượng tích cực cho ngày mới!

Best wishes for a successful day!

Chúc bạn có một ngày thành công!

May luck be on your side!

Hy vọng may mắn sẽ luôn bên cạnh bạn!

chuc-may-man-tieng-anh-trong-cuoc-song.png
Lời chúc may mắn tiếng Anh trong cuộc sống

2. Lời chúc may mắn bằng tiếng Anh trong công việc

Trong công việc, chắc chắn bạn rất cần những lời chúc may mắn tiếng Anh để tự tin vào chính mình và hoàn thành các công việc, mục tiêu đã đề ra:

Lời chúc may mắn tiếng Anh trong công việc

Ý nghĩa của lời chúc may mắn tiếng Anh

May your business thrive and prosper!

Chúc công việc của bạn luôn phát triển và thịnh vượng!

May your hard work and dedication bring you abundant rewards!

Mong rằng công sức và sự tận tụy của bạn mang lại nhiều thành quả tốt!

Best of luck in achieving your business goals!

Chúc bạn đạt được những mục tiêu kinh doanh của mình!

May your business reach new heights!

Hy vọng doanh nghiệp của bạn sẽ đạt được những thành tựu mới!

Wishing you prosperity and success in your ventures!

Chúc bạn luôn thịnh vượng và thành công trong mọi dự án!

May opportunities come knocking on your door!

Mong rằng nhiều cơ hội sẽ đến với bạn!

Good luck with your business endeavors!

Chúc may mắn với các nỗ lực làm việc của bạn!

May you overcome challenges and achieve greatness!

Hy vọng bạn vượt qua khó khăn và đạt được những mục tiêu lớn lao trong sự nghiệp!

Wishing you a prosperous and rewarding journey! 

Chúc bạn đi trên một hành trình thịnh vượng và gặt hái được nhiều thành quả xứng đáng!

May your business be a shining success!

Chúc công việc của bạn luôn thành công!

Best wishes for a thriving and profitable enterprise!

Chúc cho doanh nghiệp luôn phát triển và sinh nhiều lợi nhuận!

May your efforts be fruitful and your dreams turn into reality!

Mong rằng mọi nỗ lực của bạn sẽ đạt thành quả và giấc mơ của bạn sẽ trở thành hiện thực!

Wishing you strength and resilience in overcoming any obstacles!

Chúc bạn mạnh mẽ và kiên nhẫn để vượt qua mọi trở ngại trong công việc!

May your business be blessed with prosperity and long-term success!

Chúc công việc của bạn luôn thuận lợi, phát đạt và thành công lâu dài!

chuc-may-man-tieng-anh-trong-cong-viec.png
Chúc may mắn tiếng Anh trong công việc

3. Lời chúc may mắn trong học tập bằng tiếng Anh

Trong các kỳ thi quan trọng, chúng ta thường rất mong muốn nhận được những lời chúc may mắn tiếng Anh để có thể tăng thêm động lực. Hãy dùng các câu chúc bạn may mắn tiếng anh trong học tập sau nhé!

Lời chúc may mắn tiếng Anh trong học tập

Ý nghĩa của lời chúc may mắn tiếng Anh

Good luck with your studies!

Chúc việc học tập của bạn luôn luôn gặp may mắn!

Wishing you success in your academic pursuits!

Chúc bạn thành công trong học tập!

May you excel in your studies and achieve your goals! 

Hy vọng bạn bạn luôn đạt thành tích xuất sắc trong học tập và đạt được mục tiêu của mình!

Best of luck on your exams!

Chúc bạn may mắn trong kỳ thi!

May your hard work and dedication lead you to academic success!

Mong rằng công sức và nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp bằng sự thành công trong học tập!

Wishing you all the best in your educational journey!

Chúc hành trình học tập của bạn sẽ luôn gặp những điều may mắn!

May you absorb knowledge like a sponge and thrive in your studies!

(Lưu ý: a sponge ở đây có nghĩa là mút xốp bọt biển thấm hút nước rất nhanh)

Hy vọng bạn hấp thụ kiến thức nhanh như miếng xốp bọt biển và ngày càng tiến bộ trong học tập!

Good luck with your assignments and projects!

Chúc may mắn khi làm bài tập và các dự án trong học tập của bạn!

May your efforts in learning be fruitful and fulfilling! 

Mong rằng những nỗ lực trong việc học tập của bạn sẽ giúp bạn  gặt hái được nhiều kết quả tốt.

Wishing you the wisdom to overcome challenges and excel academically!

Chúc bạn luôn thông thái  để vượt qua những thử thách và đạt thành tích xuất sắc trong học tập!

May you have a brilliant and enlightening learning experience!

Hy vọng bạn có trải nghiệm học tập tuyệt vời và mở mang kiến thức!

Best wishes for a successful academic year! 

Chúc mừng bạn có một năm học thành công!

May your thirst for knowledge never be quenched, and your curiosity lead you to discoveries!

Hy vọng lòng khao khát kiến thức của bạn không bao giờ dập tắt, và lòng ham học hỏi sẽ dẫn bạn đến những khám phá mới!

Wishing you the determination to overcome obstacles and reach academic heights!

Chúc bạn kiên nhẫn để vượt qua các trở ngại và đạt đến đỉnh cao học tập!

May your educational journey be filled with joy, growth, and success!

Chúc hành trình học tập của bạn tràn đầy niềm vui, sự phát triển và thành công!

chuc-may-man-tieng-anh-trong-hoc-tap.png
Lời chúc may mắn tiếng Anh trong học tập

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây là tổng hợp những lời chúc may mắn tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất. Hãy áp dụng để giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy cùng PREP khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị mỗi ngày nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự