Tìm kiếm bài viết học tập
Giải mã chữ Xuyên trong tiếng Hán (川) chi tiết!
Chữ Xuyên trong tiếng Hán
I. Chữ Xuyên trong tiếng Hán là gì?
Chữ Xuyên trong tiếng Hán là 川, phiên âm chuān, mang ý nghĩa là sông, thung, miền đất bằng phẳng, đồng bằng, cánh đồng, dải đất thấp phẳng giữa các ngọn núi cao nguyên hoặc Tứ Xuyên (một khu vực ở Trung Quốc). Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại khá cao.
Thông tin chữ Xuyên 川:
|
Chữ Xuyên 川 được tạo bởi từ bộ Xuyên 巛. Đây là bộ thứ 47 có nghĩa là sông nước, là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong 214 bộ thủ Khang Hy.
II. Bàn về cấu tạo của chữ Xuyên trong tiếng Hán
Chữ Xuyên trong tiếng Hán 川 xuất hiện đầu tiên trong các văn bản khắc xương tiên tri vào thời nhà Thương. Vì đây là chữ Hán tượng hình nên hình dáng cổ xưa của nó được mô phỏng dựa trên hình ảnh dòng nước chảy giữa hai bờ. Cũng vì lý do đó mà nghĩa gốc của chữ Xuyên 川 là sông và đường thủy.
Theo quan niệm của người xưa, ở đâu có sông là ở đó đất bằng phẳng. Do đó, chữ Xuyên 川 còn được dùng với ý nghĩa chỉ những khu vực có đất bằng phẳng hoặc vùng trũng, vùng núi hay cao nguyên, tức là đồng bằng.
II. Cách viết chữ Xuyên trong tiếng Hán
Chữ Xuyên trong tiếng Hán 川 chỉ có cấu tạo 3 nét viết từ trên xuống. Do đó, bạn chỉ cần áp dụng quy tắc bút thuận đưa chiều bút viết theo thứ tự từ trái sang phải là được. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Xuyên 川 các bước. Hãy theo dõi và luyện viết nhé!
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Xuyên 川 | |
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Xuyên 川 |
IV. Từ vựng có chứa chữ Xuyên trong tiếng Hán
PREP đã hệ thống lại một số từ vựng có chứa chữ Xuyên trong tiếng Trung thông dụng dưới bảng sau. Hãy cập nhật vốn từ cho mình ngay từ bây giờ bạn nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 川军 | chuānjūn | Xuyên quân, đại hoàng (vị thuốc đông y) |
2 | 川剧 | chuānjù | Xuyên kịch (kịch hát Tứ Xuyên, lưu hành ở tỉnh Tứ Xuyên và một số vùng khác của Trung Quốc) |
3 | 川木 | chuānmù | Xuyên Mộc (thuộc Phú Thọ) |
4 | 川流不息 | chuānliúbùxī | Như nước chảy, như mắc cửi, như thoi đưa |
5 | 川红 | chuānhóng | Xuyên Hồng (trà sản xuất ở huyện Quân Liên, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc) |
6 | 川芎 | chuānxiōng | Xuyên khung (vị thuốc Đông Y |
7 | 川菜 | chuāncài | Món cay Tứ Xuyên |
8 | 川贝 | chuānbèi | Bối mẫu Tứ Xuyên (vị thuốc Đông y) |
9 | 川资 | chuānzī | Lộ phí, tiền đi đường, phí tổn, công tác phí |
10 | 川马 | chuānmǎ | Ngựa Tứ Xuyên |
Như vậy, PREP đã giải mã chi tiết về chữ Xuyên trong tiếng Hán. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn khám phá thêm nhiều Hán tự hay, củng cố vốn hiểu biết về văn hóa đất nước 5000 năm cũng như học thêm nhiều từ vựng hữu ích.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!