Tìm kiếm bài viết học tập

Giải mã chữ Tổ trong tiếng Hán (祖) chi tiết nhất!

Chữ Tổ trong tiếng Hán là gì? Cách viết chữ Tổ như thế nào? Hán tự này có thông dụng trong tiếng Trung hiện đại không? Theo dõi bài viết dưới đây để được PREP giải mã chi tiết và học thêm nhiều kiến thức về từ vựng hữu ích nhé!

chữ tổ trong tiếng hán

 Chữ Tổ trong tiếng Hán

I. Chữ Tổ trong tiếng Hán là gì?

Chữ Tổ trong tiếng Hán là , phiên âm , dịch sang tiếng Việt là ông, bà, tổ ông, tổ tiên, ông tổ hoặc họ Tổ. Nghe chữ Hán có vẻ xa lạ với lại có độ thông dụng cao trong tiếng Trung hiện đại. 

Chữ Tổ trong tiếng Hán 祖
Chữ Tổ trong tiếng Hán 祖

Có thể bạn chưa biết, chữ Tổ 祖 trong giáp cốt văn được viết thành chữ 且, là gốc của 祖bắt nguồn từ sự sùng bái tổ tiên của nhân dân. 且 chính là biểu tượng của tổ tiên nhân loại, được con người tế tự nên người đời sau đã bổ sung thêm vào bên trái là 示 tạo thành chữ 祖.

  • Âm Hán Việt: tổ
  • Tổng nét: 9
  • Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
  • Lục thư: hình thanh
  • Hình thái: ⿰⺭且
  • Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一一
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

II. Cách viết chữ Tổ trong tiếng Hán

Chữ Tổ trong tiếng Hán có cấu tạo 9 nét. Nếu bạn muốn viết chính xác chữ Tổ trong tiếng Hán 祖 thì cần nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thuận. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Tổ trong tiếng Hán chi tiết. Hãy tham khảo và luyện tập nhé!

Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Tổ trong tiếng HánCách viết nhanh chữ Tổ trong tiếng Hán
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Tổ trong tiếng HánCách viết chi tiết chữ Tổ trong tiếng Hán

III. Từ vựng có chứa chữ Tổ trong tiếng Hán

PREP đã hệ thống lại danh sách các từ vựng có chứa chữ Tổ trong tiếng Hán thông dụng dưới đây. Hãy theo dõi và bổ sung vốn từ ngay từ bây giờ bạn nhé!

STTTừ vựng chứa chữ Tổ trong tiếng HánPhiên âmNghĩa
1祖上zǔshàngTổ tiên, ông cha
2祖业zǔyèGia sản tổ tiên, tổ nghiệp
3祖产zǔchǎnSản nghiệp tổ tiên, cơ nghiệp tổ tiên
4祖传zǔchuánTổ truyền, gia truyền
5祖傳zǔchuánTổ truyền, gia truyền
6祖先zǔxiānTổ tiên
7祖国zǔguóTổ quốc
8祖始zǔshǐBắt đầu, khởi đầu
9祖孙zǔsūnÔng cháu, bà cháu, tổ tôn
10祖宗zǔ·zongTổ tông, tổ tiên
11祖居zǔjūNguyên quán
12祖师zǔshīTổ sư, ông tổ
13祖本zǔběnBản gốc, bản chính
14祖母zǔmǔBà nội
15祖父zǔfùÔng  nội
16祖辈zǔbèiTổ tông, ông cha
17祖述zǔshùLời dạy tổ tiên

IV. Cửu Huyền Thất Tổ chữ Hán là gì?

Cùng với việc tìm hiểu về chữ Tổ trong tiếng Hán, PREP sẽ phân tích thêm về cụm từ Cửu Huyền Thất Tổ 九玄七祖, cụ thể:

  • Cửu 九 /jiǔ/: Số 9; tối cao, tột cùng, rất nhiều, muôn vàn.
  • Huyền 玄 /xuán/: Màu đen, ảo diệu, sâu xa, huyền hoặc.
  • Thất 七 /qī/: Số 7.
  • Tổ 祖 /zǔ/: Ông bà, người đời trước, người sáng lập.

Đây là cụm từ thường xuất hiện trong tín ngưỡng bàn thờ tổ tiên của người Việt Nam. Cụm Hán tự này mang ý nghĩa là các vị ông bà tổ tiên đã mất. 

Lúc con cháu khấn vái trước ông bà tổ tiên, gia chủ sẽ khấn “Cửu Huyền Thất Tổ” với mong muốn gửi lời khấn nguyện đến các vị. Trên tất cả các bàn thờ gia tiên của người Việt thường có một bài vị (thần chủ) chính giữa có đề 4 chữ “Cửu Huyền Thất Tổ” bằng chữ Hán hoặc chữ quốc ngữ. 

Như vậy, PREP đã đi giải nghĩa về chữ Tổ trong tiếng Hán chi tiết. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học tiếng Trung, bổ sung thêm vốn từ vựng phong phú.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự