Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu tạo, ý nghĩa và từ vựng chứa chữ Minh trong tiếng Hán (明)
Chữ Minh trong tiếng Hán là gì?
I. Chữ Minh trong tiếng Hán là gì?
Chữ Minh trong tiếng Hán là 明, phiên âm míng, có hai nghĩa:
-
- Nghĩa thứ nhất là sáng, ánh sáng, tươi sáng, rực rỡ.
- Nghĩa thứ hai là hiểu.
Phân tích chữ Minh 明:
- Bên trái bộ Nhật 日: Mặt trời.
- Bên phải là bộ Nguyệt 月: Mặt trăng.
➞ Ý nghĩa ban đầu: Mặt trời đứng gần mặt trăng tạo ra ánh sáng mạnh, rõ ràng.
|
II. Cách viết chữ Minh trong tiếng Hán
Để viết chữ Minh trong tiếng Hán đúng, chuẩn thì bạn cần nắm được các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thuận thành thạo. Đây là chữ Hán có cấu tạo 4 nét nên cách viết cũng khá đơn giản.
- Bộ Nhật 日 bên trái viết trước: Viết các nét bao quanh trước, sau đó viết nét ngang rồi đóng lại bộ khẩu 口 bằng nét ngang.
- Bộ Nguyệt 月 bên phải viết sau: Viết các nét bao quanh trước, sau đó viết hai nét bên trong.
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Minh trong tiếng Hán | |
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Minh trong tiếng Hán |
III. Ý nghĩa chữ Minh trong tiếng Hán
Chữ Minh là chữ Hán tượng hình, cho nên ý nghĩa ban đầu của chữ Minh trong tiếng Hán là ánh sáng, rõ ràng khi mặt trời và mặt trăng cùng nhau chiếu sáng rực rỡ.
Chữ Minh thể hiện sự tươi sáng, tương lai sáng lạn, minh bạch. Ngoài ra chữ Hán này còn chỉ các loại cây mới lên mầm hay sự vật mới bắt đầu xảy ra,... mang ý nghĩa vô cùng tốt đẹp. Cũng vì vậy, rất nhiều phụ huynh đã lựa chọn tên Minh để đặt cho con khi chào đời với mong muốn con lớn lên tương lai tươi sáng.
IV. Từ vựng chứa chữ Minh trong tiếng Hán
Bởi vì chữ Minh trong tiếng Hán là từ vựng thông dụng nên có rất nhiều chữ ghép chứa chữ Hán này. PREP đã tổng hợp lại bảng từ vựng có chứa chữ Minh 明 dưới bảng này nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Minh trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 明丽 | mínglì | Tươi sáng, rực rỡ |
2 | 明了 | míngliǎo | Hiểu rõ, minh bạch |
3 | 明亮 | míngliàng | Sáng rực, sáng ngời, sáng tỏ, hiểu ra |
4 | 明儿 | míngr | Ngày mai, đến mai |
5 | 明净 | míngjìng | Trong vắt, trong suốt |
6 | 明后天 | mínghòutiān | Mai kia, mai mốt, ngày mai |
7 | 明处 | míngchù | Chỗ sáng, ngoài sáng |
8 | 明天 | míngtiān | Ngày mai |
9 | 明媚 | míngmèi | Tươi đẹp, long lanh |
10 | 明年 | míngnián | Sang năm, năm tới |
11 | 明快 | míngkuài | Thanh thoát, cởi mở |
12 | 明教 | míngjiào | Dạy bảo, chỉ bảo |
13 | 明早 | míngzǎo | Sáng mai |
14 | 明明 | míngmíng | Rõ ràng, rành rành |
15 | 明星 | míngxīng | Sao kim, ngôi sao |
16 | 明灯 | míngdēng | Ngọn đèn sáng |
17 | 明珠 | míngzhū | Minh châu, ngọc sáng |
18 | 聪明 | cōngming | Thông minh |
19 | 明白 | míngbai | Hiểu rõ |
20 | 明确 | míngquè | Rõ ràng, đúng đắn |
21 | 明证 | míngzhèng | Chứng cứ rõ ràng |
22 | 明知 | míngzhī | Hiểu rõ, biết rõ |
23 | 明晃晃 | mínghuānghuāng | Sáng loáng, sáng ngời |
24 | 明朗 | mínglǎng | Trong sáng, sáng, rõ ràng |
25 | 明间儿 | míngjiānr | Gian ngoài, nhà ngoài |
Vậy, chữ Minh Trung trong tiếng Hán là gì? Chữ Minh Trung là 明中, phiên âm là Míngzhōng. Chữ Minh Tâm trong tiếng Hán là 明心, phiên âm là Míngxīn.
Như vậy, PREP đã giải mã chữ Minh trong tiếng Hán chi tiết. Hy vọng, những kiến thức mà PREP chia sẻ hữu ích cho những ai đang trong quá trình học và nghiên cứu tiếng Trung.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies
Cách quy đổi điểm Aptis sang TOEIC và một số chứng chỉ tiếng Anh khác
Yêu cầu và mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm đáp án chi tiết
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 24: 我想学太极拳。 (Tôi muốn học Thái Cực quyền.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 23: 学校里边有邮局吗?(Trong trường học có bưu điện không?)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!