Tìm kiếm bài viết học tập

Giải nghĩa chữ Hận tiếng Trung 恨 chi tiết

Chữ Hận tiếng Trung là gì? Viết như thế nào mới chuẩn? Nếu bạn muốn học được nhiều từ vựng tiếng Trung thông dụng thì nhất định không được bỏ qua bài viết này. PREP sẽ lý giải chi tiết về chữ Hận giúp bạn học thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!
chữ Hận tiếng Trung viết thế nào?
chữ Hận tiếng Trung viết thế nào?

I. Chữ Hận tiếng Trung là gì?

Chữ Hận tiếng Trung là , phiên âm hèn, mang ý nghĩa là “thù hận, căm hận, căm tức, căm hờn”, “hối hận, ân hận”. Đây là Hán tự có độ thông dụng cao trong tiếng Trung hiện đại.

Thông tin chữ Hận 恨:

  • Âm Hán Việt: hận
  • Tổng nét: 9
  • Bộ: tâm 心 
  • Lục thư: chữ hình thanh
  • Hình thái: ⿰⺖艮
  • Nét bút: 丶丶丨フ一一フノ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
chu-han-tieng-trung.jpg
Chữ Hận tiếng Trung là gì?

II. Cách viết chữ Hận tiếng Trung

Chữ Hận tiếng Trung 恨 gồm có 9 nét. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần nắm chắc kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung và kết hợp cùng quy tắc bút thuận.

Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết chữ Hận tiếng Trung 恨. Hãy theo dõi và luyện tập theo bạn nhé!

Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Hận tiếng Trung 恨

Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Hận tiếng Trung 恨

III. Từ vựng có chứa chữ Hận tiếng Trung

PREP đã hệ thống lại danh sách các từ vựng có chứa chữ Hận ở bảng sau. Hãy nhanh chóng lưu lại để nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung ngay từ bây giờ bạn nhé!

STT

Từ vựng có chứa chữ Hận tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

恨不得

Hèn bù dé

Hận không thể, muốn, mong muốn, nóng lòng mong muốn

2

恨不能

Hèn bùnéng

Hận không thể

3

恨之入骨

hènzhī rùgǔ

Căm thù đến xương tủy

4

恨事

hènshì

Việc đáng tiếc, chỉ tiếc, chỉ hận một điều

5

恨人

hènrén

Đáng giận, đáng hận

6

恨恨

hènhèn

Oán hận, căm hận

7

恨铁不成钢

hèntiěbùchénggāng

Chỉ tiếc rèn sắt không thành thép

8

解恨

jiěhèn

Giải hận, hả giận

9

含恨

hánhèn

Ôm nỗi hận, ôm hận, ẩm hận

10

仇恨

chóuhèn

Thù hận, mối thù, hiềm thù, căm thù

11

苦恨

kǔ hèn

Đau buồn giận ghét

12

愤恨

fènhèn

Căm hận, căm hờn, thù hằn

13

泄恨

xièhèn

Trút giận

14

忌恨

jì hèn

ghét

15

记恨

jìhèn

Hận thù, nỗi hận, mối hận, thù hằn

16

厌恨

yànhèn

Ghê tởm

17

痛恨

tònghèn

Căm ghét, căm thù

18

恨意

hèn yì

Cay đắng, sự thù ghét

19

遗恨

yíhèn

Di hận, mối hận suốt đời

20

抱恨

bàohèn

Ôm hận, mang hận

21

气恨

qì hèn

Bực mình

22

怨恨

yuànhèn

Oán giận, căm hờn, thù hận, oán trách

Tham khảo thêm bài viết:

Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết về chữ Hận tiếng Trung. Hy vọng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và nâng cao vốn từ vựng, giúp chinh phục kỳ thi Hán ngữ với kết quả tốt.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự