Ngôn ngữ

Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc Object là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Object

Object là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng. Ở bài viết hôm  nay, hãy cùng PREP tìm hiểu nhanh về định nghĩa, cách sử dụng và bài tập thực hành cấu trúc Object bạn nhé!

Cấu trúc Object
Cấu trúc Object là gì? 

I. Object là gì?

Object có phiên âm là /ˈɑːbdʒekt/, đóng vai trò là danh từ và động từ.

  • Object đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa là: một vật thể, đối tượng, hoặc một mục tiêu cần hướng đến. Ví dụ: Lily has a special collection of rare objects. (Lily có một bộ sưu tập đặc biệt về đồ vật quý hiếm.)
  • Object đóng vai trò là động từ và kết hợp với giới từ “to”, có nghĩa là: phản đối hoặc không đồng ý với ai đó/điều gì đó. Ví dụ: The company’s employees object to working overtime at the weekend. (Nhân viên của công ty phản đối việc làm thêm giờ vào cuối tuần.)
Object là gì?
Object là gì?

II. Cách dùng cấu trúc Object trong tiếng Anh

Động từ Object được sử dụng như thế nào? Object to V hay Ving?,... Hãy cùng PREP tham khảo bảng dưới đây để tìm đáp án cho một số câu hỏi trên nhé!

Cách dùng cấu trúc Object trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Object trong tiếng Anh

Các cấu trúc Object

Nghĩa 

Công thức

Ví dụ

Object to + V-ing

Phản đối một vấn đề, một điều gì đó

S + Object to + V-ing

My brother objects to getting up at 5 am.  (Anh trai tôi phản đối việc thức dậy lúc 5 giờ sáng.)

Object To + Noun

S + Object to + Noun

She objects to the opinion of her classmate. (Cô ấy phản đối ý kiến ​​của bạn cùng lớp.)

Object Against + N/V-ing

S + Object against + N/Ving

Miley objects against being called John’s assistant. (Miley phản đối việc bị gọi là trợ lý của John.)

Object That + Mệnh Đề

S + Object that + Mệnh đề

Candidates all over the country are objecting that universities will raise entrance exam scores too high next year. (Thí sinh cả nước phản đối việc các trường đại học năm sau nâng điểm xét tuyển quá cao.)

Object to the idea

Phản đối ý kiến, ý tưởng của một người nào đó

S + object to the idea + that + Mệnh đề

My grandparents objected to the idea that I would give up my current job to start a business. (Ông bà phản đối ý kiến cho rằng tôi sẽ từ bỏ công việc hiện tại để bắt đầu kinh doanh.)

Object to the notion

Phản đối quan điểm

S + object to the notion + that + Mệnh đề

Mary objects to the notion that people can do whatever they like even if it harms others. (Mary phản đối quan điểm cho rằng mọi người có thể làm bất cứ điều gì họ thích ngay cả khi điều đó gây hại cho người khác.)

Object to the use

Phản đối một mục đích nào đó

S + object to the use + of + N/ V-ing

Many people object to the use of taking a shower at night. (Nhiều người phản đối việc tắm vào ban đêm.)

III. Object đi với giới từ gì?

Thông thường, cấu trúc Object sẽ đi kèm với 2 giới từ phổ biến đó là “to” và “against”. Vậy Object còn đi với những giới từ nào khác? Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.

Object đi với giới từ gì?
Object đi với giới từ gì?

Cấu trúc Object đi với giới từ gì?

Cấu trúc

Cách dùng và ý nghĩa

Ví dụ

Object (n) đi với giới từ Of

Object + of + noun + …

Khi giới từ “Of” được thêm vào từ “Object”, nó thường được dùng để chỉ một “đối tượng” mà:

  • khơi gợi cảm xúc của chủ ngữ trong câu (khao khát, thương, ghét, căm,…)
  • Làm cho người đó cảm thấy bắt buộc phải hành động hoặc đưa ra quyết định (học hỏi, nghiên cứu, tiếp thu, v.v.)
  • Các đối tượng này có thể là người, hoặc sự vật, sự việc (sự kiện, hiện tượng.)

Her object of marriage is her childhood friend. 

(Đối tượng kết hôn của cô là người bạn thời thơ ấu.)

Object + of + danh từ/cụm danh từ chỉ sự việc + be + to + …

The object of having clubs at school is to help students become more active. (Mục đích của việc có các câu lạc bộ ở trường là giúp học sinh trở nên năng động hơn.)

With the object of + V-ing 

Scientists explore the forest with the object of finding rare species.  (Các nhà khoa học khám phá khu rừng với mục đích tìm kiếm các loài quý hiếm.)

Object (v) đi với giới từ To

Object to + danh từ/cụm danh từ + …

Biểu đạt sự phản đối, không chấp nhận trước một quyết định, đề xuất nào đó.

All staff members objected to the decision about weekend work. (Tất cả nhân viên phản đối quyết định về làm việc vào cuối tuần.)

Object to + V-ing +… 

Biểu đạt sự phản đối, không chấp nhận trước một hành động.

Children object to learning how to cook a meal. (Trẻ phản đối việc học cách nấu một bữa ăn.)

Object + to + O + V-ing + … 

Biểu đạt sự phản đối hành động, việc làm của một người khác.

Mary objects to his father going to work at the age of 75. (Mary phản đối việc cha mình đi làm ở tuổi 75.)

IV. Thành ngữ và cụm từ có chứa Object

Cùng PREP tìm hiểu những thành ngữ và cụm từ tiếng Anh thông dụng nào sau đây có chứa Object mà bạn có thể sử dụng nhé!

1. Cụm từ chứa từ Object

Cụm từ chứa từ Object
Cụm từ chứa từ Object

Cụm từ chứa Object

Nghĩa 

Ví dụ

Archaeological object

Đối tượng khảo cổ 

Dinosaur fossils have been archaeological objects of scientists for a long time. (Hóa thạch khủng long từ lâu đã là đối tượng khảo cổ của các nhà khoa học.)

Stellar object 

Thiên thạch, thiên thể

Mars is one of the stellar objects in the solar system. (Sao Hỏa là một trong những vật thể sao trong hệ mặt trời.)

Celestial object

Mars is one of the celestial objects in the solar system. (Sao Hỏa là một trong những thiên thể trong hệ mặt trời.)

Inanimate object 

Vật thể vô tri vô giác

That weird inanimate object is just a leaf. (Vật vô tri vô giác kỳ lạ đó chỉ là một chiếc lá.)

Solid/physical/material object

Vật thể rắn

A solid object has one shape and does not change easily. (Một vật thể rắn có một hình dạng và không dễ dàng thay đổi.)

Actual object

Đối tượng thực tế

The robots approach the mapped goal points first, and then, converge on the actual object. (Các robot tiếp cận các điểm mục tiêu được ánh xạ trước tiên, sau đó hội tụ về đối tượng thực tế.)

Astronomical object

Vật thể thiên văn

They make aiming the telescope at an astronomical object easier. (Chúng làm cho việc nhắm kính viễn vọng vào một vật thể thiên văn trở nên dễ dàng hơn.)

2. Thành ngữ chứa từ Object

Thành ngữ và cụm từ có chứa Object
Thành ngữ chứa từ Object

Thành ngữ chứa cấu trúc Object

Nghĩa 

Ví dụ

Be no object

Không thành vấn đề, không cần lo lắng về một vấn đề gì đó vì bạn đã có đủ

I’ll take you out to play and eat something all day because time is no object. (Tôi sẽ đưa bạn đi chơi và ăn gì đó cả ngày vì chúng ta không cần lo lắng về vấn đề thời gian.)

Defeat the object

Ngăn cản ai đó đạt được mong muốn, ước mơ của họ, ngăn cản sự thành công.

It will defeat the object of having a pretty Chanel bag if you don’t pass the driving test. (Hy vọng có một chiếc túi Chanel xinh xắn sẽ tiêu tan nếu bạn không vượt qua được bài kiểm tra lái xe.)

Money is no object

Tiền không còn là vấn đề

They travel around Europe as if money were no object. (Họ đi du lịch khắp châu Âu như thể tiền không phải là vấn đề.)

V. Bài tập vận dụng cấu trúc Object có đáp án chi tiết

Để có thể ghi nhớ cấu trúc Object được sử dụng như thế nào để các bạn không cần phải thắc mắc sau Object là Ving hay To V, Object + gì, Object đi với giới từ gì chúng ta cùng ôn luyện bằng một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.

1. Bài tập: Chọn câu trả lời đúng trong các câu hỏi sau đây.

Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác

  1. The employees are objecting ….. the new working policy of the company.
    1. for
    2. to
    3. that
  2. She ….. the fact that the slideshow wasn’t available before the meeting.
    1. object to
    2. objects to
    3. objected to
  3. Look, there’s a strange ….. in this room!
    1. object
    2. object to
    3. objects
  4. My mom always objects to ….. but it’s fine.
    1. my use
    2. my object
    3. my notions
  5. I object ….. we use this modern skill.
    1. that
    2. to
    3. For

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống cấu trúc Object thích hợp

  1. The students _____________ (finish) classes at 5.30 p.m.
  2. The _____________ this leaflet _____________ (educate) people about endangered species.
  3. She enrolled in the baking class _____________ (open) a bakery.
  4. The baby became the _____________ (affection) at the family gathering.
  5. The teacher _____________ students _____________ (use) their phones during class.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. B
  2. C
  3. A
  4. C
  5. A
  1. object to finishing 
  2. object of/is to educate
  3. with the object of opening 
  4. object of affection
  5. objects to/ using

Trên đây là những thông tin về cấu trúc Object mà PREP muốn truyền tải cho các bạn. Hãy nhớ hoàn thành phần bài tập thực hành sau khi tham khảo kiến thức chung về cấu trúc Object bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal