Tìm kiếm bài viết học tập

Giải quyết triệt để dạng ngữ âm tiếng Anh nhờ nằm lòng 6 cách phát âm A

Chữ A trong tiếng Anh có rất nhiều cách phát âm. Để chinh phục được bài thi dạng ngữ âm cũng như giao tiếp tiếng Anh thành thạo như người bản xứ, bạn cần nắm rõ các cách phát âm cơ bản nhất, nhỏ nhất. Trong bài viết dưới đây, prepedu.com chia sẻ 6 cách phát âm A mà bạn nên nắm rõ nhé! 

Chữ A trong tiếng Anh có rất nhiều cách phát âm. Để chinh phục được bài thi dạng ngữ âm cũng như giao tiếp tiếng Anh thành thạo như người bản xứ, bạn cần nắm rõ các cách phát âm cơ bản nhất, nhỏ nhất. Trong bài viết dưới đây, prepedu.com chia sẻ 6 cách phát âm A mà bạn nên nắm rõ nhé! 

cach-phat-am-a.jpg
Cách phát âm A chuyển như người bản xứ

I. Giới thiệu về chữ A trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, nguyên âm A là âm tiết cơ bản, có nhiều cách phát âm khác nhau, phụ thuộc vào từng trường hợp riêng. Cùng xem qua một số từ vựng chứa âm A và cách phát âm A cơ bản với các ví dụ cụ thể trong bảng sau nhé!

Từ vựngPhiên âmVí dụ / Ý nghĩa ví dụ
Apple/ˈæpl/I like to eat apples for breakfast. (Tôi thích ăn táo vào bữa sáng.)
Cat/kæt/The cat is sleeping in the sun. (Con mèo đang ngủ dưới ánh nắng mặt trời.)
Cake/keɪk/I am eating a sweet cake. (Tôi đang ăn 1 chiếc bánh ngọt).
Babe /beɪb/You are my babe. (Bạn là em bé của tôi).
Star/stɑːr/The stars are shining in the sky. (Những ngôi sao ở trên bầu trời đang tỏa sáng).
Call /kɔːl/Remember call back! (Hãy nhớ gọi lại nhé!)
Walk /wɔːk/I walk to school. (Tôi đi bộ đến trường).
Strawberry/ˈstrɔː.bər.i/I have 5 strawberries. (Tôi có 5 quả dâu tây).
Stair /ster/This stair needs fixing. (Cầu thang này cần được sửa chữa).
Village/ˈvɪl.ɪdʒ/I live in a small village. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ).

II. Một số cách phát âm A trong tiếng Anh đầy đủ nhất 

Prep tổng hợp đầy đủ các trường hợp quy tắc phát âm A mà bạn cần nắm rõ trong quá trình học phát âm. 

1. Cách phát âm A là /æ/

Cách phát âm A là /æ/ thường xuất hiện trong các từ có chữ "a" đứng sau các phụ âm như "b", "c", "d", "f", "g", "m", "n", "p", "s", "t", "v", "z". Cách phát âm A là /æ/, thực hiện các bước như sau: 

  •  
    • Bước 1: Mở miệng rộng và giữ đầu lưỡi ở phía dưới răng cửa.
    • Bước 2: Đưa môi của bạn về phía trước một chút.
    • Bước 3: Phát âm "a" (/æ/) bằng cách hạ thanh gọng kế phía lưỡi và đưa lưỡi xuống phía dưới của miệng.
    • Bước 4: Nhấn mạnh âm tiết này bằng cách phát âm nó ngắn hơn so với các nguyên âm khác.

Ví dụ: 

  • "Hat" (/hæt/): mũ tròn.
  • "Bank" (/bæŋk/): ngân hàng.
  • "Fat" (/fæt/): béo, mập.
  • "Sad" (/sæd/): buồn, đau buồn.

2. Cách phát âm A là /eɪ/ 

Cách phát âm chữ a trong tiếng Anh được đọc là /eɪ/ khi đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze, y và i. Lưu ý khi đọc, giữ đầu lưỡi ở vị trí giữa miệng, đầu môi mở rộng và một chút cong lên. Phát âm "a" (/eɪ/) bằng cách đưa thanh âm lên cao hơn ở phần cuối của âm tiết và kéo dài thêm một chút so với âm "a" (/æ/). Ví dụ: 

  •  
    • Paper (/ˈpeɪpər/): giấy, tờ giấy
    • Cake (/keɪk/): bánh ngọt   
    • Base /beɪs/: cơ sở, nền móng
    • Fame /feɪm/: danh tiếng
    • Play (/pleɪ/): chơi
    • Day (/deɪ/): ngày

Cách phát âm a đầy đủ chi tiết nhất
Hướng dẫn chi tiết các trường hợp phát âm a

3. Cách phát âm A đọc là /ɑː/ hoặc /ɒ/

Cách phát âm A là /ɑː/ (Anh-Anh) hoặc /ɒ/ (Anh-Mỹ)  khi sau a là r thực hiện theo các bước sau: 

  •  
    • Bước 1: Mở to môi và giữ đầu lưỡi ở phía dưới miệng.
    • Bước 2: Phát âm A bằng cách kéo dài thanh âm và phát ra một âm thanh sâu, hơi tập trung ở phía sau họng.
    • Bước 3: Chú ý đây là nguyên âm dài, vì thế khi phát âm bạn cần mở rộng miệng, lưỡi hạ thấp trong khoang miệng và kéo dài chữ a. 

Ví dụ: 

  •  
    • Car (/kɑːr/): xe hơi.
    • Dark (/dɑːrk/): tối, u ám.
    • Palm (/pɑːm/): lòng bàn tay.
    • Path (/pɑːθ/): đường đi, con đường.
    • Calm (/kɑːm/): bình tĩnh, yên lặng.

Xem thêm bài viết cùng chủ đề: 

Hướng dẫn cách phát âm O trong tiếng Anh chuẩn xác như người bản xứ

4. Cách phát âm A đọc là  /ɔː/

A đọc là /ɔː/ khi đứng trước các phụ âm: l, ll, lk, u, w. Cách phát âm A trong trường hợp này được thực hiện theo các bước sau: 

  •  
    • Bước 1: Hạ quai hàm và hơi tròn môi.
    • Bước 2: Hơi nâng lưỡi, sau đó kéo lưỡi về phía sau.
    • Bước 3: Phát âm âm /ɔː/.

Ví dụ:

  •  
    • Ball (/bɔːl/): quả bóng.
    • Call /kɔːl/: gọi 
    • August (/ɔːˈɡʌst/): tháng Tám.
    • Auto (/ˈɔːtəʊ/): xe ô tô.
    • Law (/lɔː/): pháp luật, luật pháp.
    • Saw (/sɔː/): cái cưa, cưa.

Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, cách phát âm A được đọc là /æ/ khi a đứng trước u:

  •  
    • Aunt (n): /ænt/: cô, dì
    • Laugh (v): /læf/: cười
    • Gauche (adj): /ɡəʊʃ/: vụng về

5. Cách phát âm A đọc là  /ɪ/

A được phát âm là /ɪ/ khi đứng trước ge. Cách phát âm tương tự như phát âm âm i. Các bước cụ thể như sau: 

  •  
    • Bước 1: Căng cơ miệng và môi.
    • Bước 2: Lưỡi và hàm trên nên đặt ở vị trí bình thường.
    • Bước 3: Hàm dưới được nâng lên một chút để cho phép lưu thông không khí dễ dàng hơn.
    • Bước 4: Phát âm âm /ɪ/ ngắn và rõ ràng.

Ví dụ

  •  
    • Village (/ˈvɪlɪdʒ/): Làng, thị trấn nhỏ
    • Message (/ˈmesɪdʒ/): Thông điệp, tin nhắn
    • Dosage (/ˈdoʊsɪdʒ/): Liều lượng, số liệu 

Tuy nhiên có một số trường hợp ngoại lệ ví dụ như: 

  •  
    • Garage (n): /ˈɡær.ɑːʒ/: gara đậu xe, để xe 
    • Massage (n): /ˈmæs.ɑːʒ/: mát-xa, xoa bóp

Hướng dẫn cách phát âm A đọc là  /ɪ/
Cách phát âm A đọc là  /ɪ/

6. Cách phát âm A đọc là  /ə/

A đọc là /ə/ khi nó xuất hiện trong các từ có 2 âm tiết trở lên và trọng âm không rơi vào chính nó. Để phát âm A là /ə/, hãy thực hiện theo các bước sau: 

  •  
    • Bước 1: Hãy giữ môi và cổ họng trong trạng thái thả lỏng, không căng thẳng. 
    • Bước 2: Khi phát âm, lưỡi và hàm trên thả lỏng, và phát âm /ə/. 

Ví dụ:

  •  
    • About /əˈbaʊt/: về, khoảng, xung quanh
    • Banana /bəˈnænə/: chuối
    • Camera /kəˈmerə/: máy ảnh
    • Sofa /ˈsoʊfə/: ghế sofa
    • Idea /aɪˈdiə/: ý tưởng

III. Bài tập luyện cách phát âm A có đáp án 

Dưới đây là một số bài tập luyện cách phát âm A có đáp án, hãy tham khảo qua nhé!

Exercise 1: Viết cách đọc cho phần in đậm của các từ sau: 

  1.  
    1. Many 
    2. Women 
    3. Ago 
    4. Want 
    5. Call
    6. Family 
    7. Village 
    8. Nation 
    9. Father 
    10. Machine 

Đáp án: 

  1.  
    1. Many: /ˈmɛni/
    2. Women: /ˈwɪmɪn/
    3. Ago: /əˈɡoʊ/
    4. Want: /wɑːnt/
    5. Call: /kɔːl/ 
    6. Family: /ˈfæməli/ 
    7. Village: /ˈvɪlɪdʒ/
    8. Nation: /ˈneɪʃən/
    9. Father: /ˈfɑːðər/
    10. Machine: /məˈʃiːn/

Exercise 2: Chọn từ có phần in đậm khác với các từ còn lại: 

  1.  
    1. A. Cake B. Face C. Bake D. Any 
    2. A. Apartment B. Daddy C. Sad D. Fa
    3. A. Fall B. Water C. Age D. Tall 

Đáp án:

  1.  
    1. D
    2. A
    3. B

Exercise 3: Hãy sắp xếp các từ sau vào ô có cách phát âm “a” tương ứng: 

Rapid, Far, Farm, Habitat, Natural, National, Began, Scar, Pharmacy, Start, Establish, Hard, Manage. 

 

/æ//a:/
  

Đáp án:

/æ//a:/
Rapid, Began.Far, Farm, Habitat, Natural, National, Scar, Pharmacy, Start, Establish, Hard, Manage.

Xem thêm: 

400 câu bài tập phát âm tiếng Anh cực hay ôn luyện thi THPTQG hiệu quả

Ngoài ra bạn có thể luyện tập thêm các bài tập bổ trợ cách phát âm A trong kho đề thi Test Practice kỳ thi THPTQG của Prep. Đề thi tổng quan, cập nhật sát đề thật. Đồng thời các bạn sẽ nhận được đáp án chấm chữa chi tiết từ AI với độ chính xác 80%. 

Khi học phát âm chắc chắn rằng, hiệu quả tốt nhất đó là luyện nói, đặc biệt là luyện nói cùng partner. Virtual Speaking Room của Prep chính là một trong những người bạn đồng hành luyện thi nói tiếng Anh hiệu quả mà bạn nên trải nghiệm. 

Phòng Speaking ảo mục đích hướng đến hỗ trợ các bạn luyện IELTS Speaking tuy nhiên, với các bạn đang có nhu cầu luyện phát âm bình thường, VSR là không gian lý tưởng. 

Bạn sẽ được chấm chữa, phân tích kỹ về lỗi sai, về cách cải thiện trong phát âm sao cho hiệu quả. Đồng thời, được làm quen với các chủ đề nói từ cơ bản đến nâng cao, tăng vốn từ vựng, tăng kỹ năng nói. Giám khảo AI là một điểm mới chỉ VSR có, giúp bạn có trải nghiệm trong không gian 3 chiều, tạo sự chân thực khi tham gia bài luyện tập và thi nói. 

Trên đây là toàn bộ cách phát âm A trong tiếng Anh ở các trường hợp thường gặp mà prepedu.com đã tổng hợp lại cho bạn. Hãy luyện tập phát âm thường xuyên (đặc biệt là luyện tập cùng prepedu.com) để nâng cao kỹ năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh nhé! 

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự