Tìm kiếm bài viết học tập
Bưu điện tiếng Trung là gì? Từ vựng, mẫu câu & hội thoại chi tiết
Bạn đang băn khoăn bưu điện tiếng Trung là gì và muốn trang bị đầy đủ từ vựng để tự tin xử lý mọi tình huống tại bưu điện? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn khám phá kho từ vựng, mẫu câu giao tiếp, cùng các đoạn hội thoại thực tế. Từ cách hỏi giá, gửi bưu kiện, tra tình trạng đơn hàng cho đến thanh toán phí, tất cả sẽ được hướng dẫn chi tiết. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay!
Bài viết này được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học HSK của PREP.
I. Bưu điện tiếng Trung là gì?
Trước khi khám phá từ vựng, ta cần biết bưu điện tiếng Trung là gì. Bưu điện trong tiếng Trung được gọi là 邮局 /Yóujú/. Đây là nơi cung cấp các dịch vụ bưu chính như gửi thư, bưu phẩm, chuyển phát nhanh và nhiều dịch vụ khác. Hiểu và sử dụng đúng từ vựng bưu điện tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng thực hiện các giao dịch tại đây
II. Từ vựng về bưu điện tiếng Trung
Dưới đây là các nhóm từ vựng quan trọng. Mỗi nhóm sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bưu điện tiếng Trung là gì và sử dụng từ vựng trong bối cảnh thực tế.
1. Địa điểm và cơ sở vật chất
Nhóm từ vựng này giúp bạn học được cách gọi tên các khu vực và cơ sở vật chất bên trong bưu điện, hỗ trợ việc định hướng và hỏi thông tin.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
邮局 |
yóujú |
Bưu điện |
最近的邮局在哪里?/Zuìjìn de yóujú zài nǎlǐ?/: Bưu điện gần nhất ở đâu? |
营业厅 |
yíngyètīng |
Phòng giao dịch |
请去营业厅办理。/Qǐng qù yíngyètīng bànlǐ/: Xin mời đến phòng giao dịch. |
邮政大厅 |
yóuzhèng dàtīng |
Sảnh bưu điện |
邮政大厅里有很多人。/Yóuzhèng dàtīng li yǒu hěnduō rén./: Trong sảnh bưu điện có rất đông người. |
等候区 |
děnghòu qū |
Khu vực chờ |
等候区里有座位。/Děnghòu qū li yǒu zuòwèi./: Trong khu vực chờ có ghế ngồi. |
2. Các loại bưu phẩm
Nếu muốn hiểu rõ bưu điện tiếng Trung là gì không thể thiếu từ vựng về các loại bưu phẩm, giúp bạn mô tả chính xác thứ mình muốn gửi hoặc nhận.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
信 |
xìn |
Thư |
我写了一封信给我的朋友。/Wǒ xiě le yì fēng xìn gěi wǒ de péngyou./: Tôi đã viết 1 lá thư cho bạn tôi. |
明信片 |
míngxìnpiàn |
Bưu thiếp |
我想买一张明信片。/Wǒ xiǎng mǎi yī zhāng míngxìnpiàn./: Tôi muốn mua một tấm bưu thiếp. |
包裹 |
bāoguǒ |
Bưu kiện, gói hàng |
这个包裹要寄到北京。/Zhège bāoguǒ yào jì dào Běijīng./: Bưu kiện này cần gửi đến Bắc Kinh |
快递 |
kuàidì |
Chuyển phát nhanh |
我用快递寄文件。/Wǒ yòng kuàidì jì wénjiàn./Tôi gửi tài liệu bằng chuyển phát nhanh. |
小包 |
xiǎobāo |
Gói nhỏ |
我想寄一个小包到北京。/Wǒ xiǎng jì yí ge xiǎobāo dào Běijīng./: Tôi muốn gửi một gói nhỏ đến Bắc Kinh. |
大包 |
dàbāo |
Gói lớn |
这个大包需要加运费。/Zhège dà bāo xūyào jiā yùnfèi./: Gói lớn này cần thêm phí vận chuyển. |
3. Dịch vụ bưu chính
Nhóm từ vựng về dịch vụ bưu chính giúp bạn gọi tên đúng loại dịch vụ mình cần, từ gửi bảo đảm đến gửi quốc tế.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
挂号信 |
guàhàoxìn |
Thư bảo đảm |
这封挂号信需要签收。/Zhè fēng guàhào xìn xūyào qiānshōu./: Thư bảo đảm cần ký nhận. |
快递服务 |
kuàidì fúwù |
Dịch vụ chuyển phát nhanh |
我想使用快递服务。/Wǒ xiǎng shǐyòng kuàidì fúwù./: Tôi muốn dùng dịch vụ chuyển phát nhanh. |
特快专递 |
tèkuài zhuāndì |
EMS, chuyển phát đặc biệt |
我寄特快专递给你。/Wǒ jì tèkuài zhuāndì gěi nǐ./: Tôi gửi EMS cho bạn. |
国际邮寄 |
guójì yóujì |
Gửi quốc tế |
这件商品要国际邮寄。/Zhè jiàn shāngpǐn yào guójì yóujì./: Món hàng này gửi quốc tế. |
普通邮寄 |
pǔtōng yóujì |
Gửi thường |
你想用普通邮寄还是快递服务?/Nǐ xiǎng yòng pǔtōng yóujì háishì kuàidì fúwù?/: Bạn muốn gửi thường hay chuyển phát nhanh? |
4. Thông tin Gửi/ nhận
Để nắm rõ bưu điện tiếng Trung là gì, bạn cần biết từ ngữ mô tả thông tin gửi, nhận, địa chỉ, mã bưu điện trong tiếng Trung mà PREP đã hệ thống lại dưới bảng sau.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
收件人 |
shōujiànrén |
Người nhận |
请填写收件人地址。/Qǐng tiánxiě shōu jiàn rén dìzhǐ./: Vui lòng điền địa chỉ người nhận. |
寄件人 |
jìjiànrén |
Người gửi |
这是寄件人的电话。/Zhè shì jì jiàn rén de diànhuà./: Đây là số điện thoại người gửi. |
邮编 |
yóubiān |
Mã bưu điện |
你的邮编是多少?/Nǐ de yóubiān shì duōshao?/: Mã bưu điện của bạn là gì? |
地址 |
dìzhǐ |
Địa chỉ |
请写清楚收件人地址。/Qǐng xiě qīngchu shōu jiàn rén dìzhǐ./: Vui lòng viết rõ địa chỉ người nhận. |
联系方式 |
liánxì fāngshì |
Thông tin liên hệ |
我需要收件人的联系方式。/Wǒ xūyào shōu jiàn rén de liánxì fāngshì./: Tôi cần thông tin liên hệ của người nhận. |
5. Hoạt động liên quan
Nhóm từ vựng này giúp bạn miêu tả các hành động thường gặp tại bưu điện, từ gửi, nhận cho đến truy vấn thông tin.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
寄 |
jì |
Gửi |
我想寄一个包裹。/Wǒ xiǎng jì yí ge bāoguǒ./: Tôi muốn gửi một bưu kiện. |
收 |
shōu |
Nhận |
你收到包裹了吗?/Nǐ shōu dào bāoguǒ le ma?/: Bạn nhận được gói hàng chưa? |
取 |
qǔ |
Lấy |
我去邮局取信。/Wǒ qù yóujú qǔ xìn./: Tôi đi bưu điện lấy thư. |
查询 |
cháxún |
Tra cứu |
我想查询包裹状态。/Wǒ xiǎng cháxún bāoguǒ zhuàngtài./: Tôi muốn tra cứu tình trạng bưu kiện. |
包装 |
bāozhuāng |
Đóng gói |
请帮我包装一下这个包裹。/Qǐng bāng wǒ bāozhuāng yíxià zhège bāoguǒ./: Vui lòng giúp tôi đóng gói gói hàng này. |
6. Thanh toán và Chi phí
Để hiểu toàn diện bưu điện tiếng Trung là gì, bạn cần nắm được các từ vựng về chi phí, cách thanh toán tại bưu điện.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
邮费 |
yóufèi |
Cước phí |
邮费是多少钱?/Yóufèi shì duōshao qián?/:Cước phí là bao nhiêu? |
运费 |
yùnfèi |
Phí vận chuyển |
运费有点贵。/Yùnfèi yǒudiǎn guì./: Phí vận chuyển hơi đắt. |
支付 |
zhīfù |
Thanh toán |
我用现金支付邮费。/Wǒ yòng xiànjīn zhīfù yóufèi./: Tôi thanh toán bằng tiền mặt. |
刷卡 |
shuākǎ |
Quẹt thẻ |
我可以刷卡吗?/Wǒ kěyǐ shuākǎ ma?/: Tôi có thể quẹt thẻ không? |
现金 |
xiànjīn |
Tiền mặt |
我没有现金,可以用微信支付吗?/Wǒ méiyǒu xiànjīn, kěyǐ yòng wēixìn zhīfù ma?/: Tôi không có tiền mặt, dùng WeChat Pay được không? |
刷卡 |
shuākǎ |
Quẹt thẻ |
可以刷卡吗?/Kěyǐ shuākǎ ma?/: Có thể quẹt thẻ không? |
微信支付 |
wēixìn zhīfù |
Thanh toán WeChat |
这里可以用微信支付。/Zhèli kěyǐ yòng wēixìn zhīfù/: Ở đây có thể thanh toán bằng WeChat. |
7. Tình trạng bưu phẩm
Hiểu rõ bưu điện tiếng Trung là gì cũng bao gồm các từ vựng về khả năng theo dõi tình trạng bưu phẩm mà PREP chia sẻ dưới đây!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
在路上 |
zài lùshàng |
Đang trên đường |
包裹还在路上。/Bāoguǒ hái zài lùshàng./: Gói hàng vẫn đang trên đường. |
运送中 |
yùnsòng zhōng |
Đang vận chuyển |
包裹正在运送中。/Bāoguǒ zhèngzài yùnsòng zhōng./: Bưu kiện đang được vận chuyển. |
已送达 |
yǐ sòngdá |
Đã giao tới |
包裹已经送达了。/Bāoguǒ yǐjīng sòngdá le./: Bưu kiện đã được giao. |
延迟 |
yánchí |
Trì hoãn, chậm trễ |
快递因为天气延迟了。/Kuàidì yīn wéi tiānqì yánchí le./: Chuyển phát bị trễ do thời tiết. |
投递中 |
tóudì zhōng |
Đang giao |
快递员正在投递中。/Kuàidì yuán zhèngzài tóudì zhōng./: Nhân viên đang giao hàng. |
待领取 |
dài lǐngqǔ |
Chờ nhận |
包裹在邮局待领取。/Bāoguǒ zài yóujú dài lǐngqǔ./: Gói hàng đang chờ nhận tại bưu điện. |
丢失 |
diūshī |
Thất lạc |
包裹丢失了。/Bāoguǒ diūshī le./: Bưu kiện đã bị thất lạc. |
8. Văn phòng phẩm bưu điện
Văn phòng phẩm là một phần không thể thiếu tại bưu điện, giúp bạn chuẩn bị bưu kiện chu đáo.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ (kèm dịch) |
信封 |
xìnfēng |
Phong bì |
我需要一个信封。/Wǒ xūyào yí gè xìnfēng./:Tôi cần một cái phong bì. |
邮票 |
yóupiào |
Tem |
请给我两张邮票。/Qǐng gěi wǒ liǎng zhāng yóupiào./: Vui lòng đưa tôi hai con tem. |
包装纸 |
bāozhuāngzhǐ |
Giấy gói |
我想买包装纸。/Wǒ xiǎng mǎi bāozhuāng zhǐ./: Tôi muốn mua giấy gói. |
胶带 |
jiāodài |
Băng dính |
我需要一些胶带。/Wǒ xūyào yì xiē jiāodài./: Tôi cần một ít băng dính. |
填写单 |
tiánxiě dān |
Tờ khai |
请先填写这张填写单。/Qǐng xiān tiánxiě zhè zhāng tiánxiě dān./: Vui lòng điền vào tờ khai này. |
9. Từ vựng liên quan khác
Một số từ vựng khác liên quan đến bưu điện tiếng Trung là gì sẽ giúp mở rộng vốn từ của bạn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
分拣中心 |
fēnjiǎn zhōngxīn |
Trung tâm phân loại |
包裹在分拣中心处理中。/Bāoguǒ zài fēnjiǎn zhōngxīn chǔlǐ zhōng./: Gói hàng đang xử lý tại TT phân loại. |
寄存 |
jìcún |
Gửi tạm, ký gửi |
我可以在这里寄存行李吗?/Wǒ kěyǐ zài zhèli jìcún xínglǐ ma?/: Tôi có thể gửi tạm hành lý ở đây không? |
通知单 |
tōngzhī dān |
Giấy thông báo |
我收到一张包裹通知单。/Wǒ shōu dào yì zhāng bāoguǒ tōngzhī dān./: Tôi nhận được một giấy thông báo bưu kiện. |
查询码 |
cháxún mǎ |
Mã tra cứu |
请输入查询码。/Qǐng shūrù cháxún mǎ./: Vui lòng nhập mã tra cứu. |
签收 |
qiānshōu |
Ký nhận |
请在这里签收。/Qǐng zài zhèlǐ qiānshōu./: Vui lòng ký nhận ở đây |
投诉 |
tóusù |
Khiếu nại |
我要投诉服务。/Wǒ yào tóusù fúwù./: Tôi muốn khiếu nại dịch vụ |
退件 |
tuìjiàn |
Hoàn trả |
这个包裹需要退件。/Zhège bāoguǒ xūyào tuìjiàn./: Bưu kiện này cần hoàn trả. |
Tham khảo thêm bài viết:
III. Những mẫu câu giao tiếp về bưu điện tiếng Trung
Sau khi nắm vững bưu điện tiếng Trung là gì, bạn cần học các mẫu câu thông dụng. Dưới đây là danh sách những mẫu câu giao tiếp về bưu điện tiếng Trung mà PREP muốn bật mí đến bạn. Hãy theo dõi ngay nhé!
STT |
Mẫu câu tiếng Trung |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
请问,这里可以寄包裹吗? |
Qǐngwèn, zhèli kěyǐ jì bāoguǒ ma? |
Xin hỏi, ở đây có thể gửi bưu kiện không? |
2 |
我想寄一封信到美国,需要多久? |
Wǒ xiǎng jì yì fēng xìn dào Měiguó, xūyào duō jiǔ? |
Tôi muốn gửi một lá thư đến Mỹ, mất bao lâu? |
3 |
这封挂号信的邮费是多少? |
Zhè fēng guàhàoxìn de yóufèi shì duōshao? |
Bức thư bảo đảm này có bưu phí bao nhiêu? |
4 |
我的包裹在路上吗? |
Wǒ de bāoguǒ zài lùshàng ma? |
Gói hàng của tôi đang trên đường phải không? |
5 |
我可以用信用卡支付吗? |
Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ zhīfù ma? |
Tôi có thể dùng thẻ tín dụng thanh toán không? |
6 |
请给我一张填写单。 |
Qǐng gěi wǒ yì zhāng tiánxiě dān. |
Vui lòng cho tôi một tờ khai. |
7 |
这个包裹需要国际邮寄吗? |
Zhège bāoguǒ xūyào guójì yóujì ma? |
Gói hàng này có cần gửi quốc tế không? |
8 |
请帮我包装一下这件物品。 |
Qǐng bāng wǒ bāozhuāng íxià zhè jiàn wùpǐn. |
Vui lòng giúp tôi đóng gói món đồ này. |
9 |
我想查询快递的状态。 |
Wǒ xiǎng cháxún kuàidì de zhuàngtài. |
Tôi muốn tra cứu tình trạng chuyển phát. |
10 |
请问邮局几点关门? |
Qǐngwèn yóujú jǐ diǎn guānmén? |
Xin hỏi bưu điện mấy giờ đóng cửa? |
11 |
邮票多少钱一张? |
Yóupiào duōshao qián yì zhāng? |
Tem bao nhiêu tiền một chiếc? |
12 |
我已经收到取件通知单了。 |
Wǒ yǐjīng shōudào qǔjiàn tōngzhī dān le. |
Tôi đã nhận được giấy báo lấy hàng rồi. |
13 |
这里有快递服务柜吗? |
Zhèli yǒu kuàidì fúwù guì ma? |
Ở đây có tủ dịch vụ chuyển phát không? |
14 |
我想用特快专递寄这封信。 |
Wǒ xiǎng yòng tèkuài zhuāndì jì zhè fēng xìn. |
Tôi muốn gửi lá thư này bằng EMS. |
15 |
我可以在这里寄存一些包裹吗? |
Wǒ kěyǐ zài zhèli jìcún yìxiē bāoguǒ ma? |
Tôi có thể gửi tạm một số bưu kiện ở đây không? |
IV. Hội thoại giao tiếp chủ đề bưu điện tiếng Trung
Sau khi hiểu bưu điện tiếng Trung là cùng các từ vựng và các mẫu câu cơ bản, hãy xem qua những đoạn hội thoại thực tế. Điều này giúp bạn ứng dụng từ vựng và mẫu câu đã học một cách tự nhiên, tăng độ tự tin khi giao tiếp.
1. Hội thoại 1: Bạn đang ở bưu điện (邮局) muốn gửi một bưu kiện (包裹) đến bạn ở nước ngoài.
-
A: 你好,请问这儿是邮局吗?/Nǐhǎo, qǐngwèn zhèr shì yóujú ma?/: Xin chào, cho hỏi đây có phải bưu điện không?
-
B: 是的,请问您需要什么帮助?/Shì de, qǐngwèn nín xūyào shénme bāngzhù?/: Đúng rồi, anh/chị cần gì ạ?
-
A: 我想寄一个包裹到法国。/Wǒ xiǎng jì yí ge bāoguǒ dào Fǎguó./: Tôi muốn gửi một bưu kiện đến Pháp.
-
B: 好的,请到这个窗口填写收件人的地址和邮编。/Hǎo de, qǐng dào zhège chuāngkǒu tiánxiě shōujiànrén de dìzhǐ hé yóubiān./: Được, mời anh/chị đến quầy này điền địa chỉ và mã bưu điện.
-
A: 邮费是多少?/Yóufèi shì duōshao?/: Bưu phí bao nhiêu?
-
B: 邮费是50元,如果您想用特快专递,需要多加20元。/Yóufèi shì 50 yuán, rúguǒ nín xiǎng yòng tèkuài zhuāndì, xūyào duō jiā 20 yuán./: Bưu phí là 50 tệ, nếu dùng EMS, thêm 20 tệ.
-
A: 好的,我用特快专递吧。我可以用信用卡支付吗?/Hǎo de, wǒ yòng tèkuài zhuāndì ba. Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ zhīfù ma?/: Được, tôi dùng EMS. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
-
B: 可以,请稍等。/Kěyǐ, qǐng shāoděng./: Được, vui lòng chờ một chút.
2. Hội thoại 2: Bạn nhận được thông báo có bưu kiện (快递) đến và muốn đến bưu điện lấy (取).
-
A: 你好,我收到一张取件通知单,请问我要去哪儿取包裹?/Nǐ hǎo, wǒ shōudào yì zhāng qǔjiàn tōngzhī dān, qǐngwèn wǒ yào qù nǎr qǔ bāoguǒ?/: Xin chào, tôi nhận được giấy báo lấy hàng, cho hỏi tôi lấy bưu kiện ở đâu?
-
B: 您好,请到2号窗口出示通知单和身份证。/Nínhǎo, qǐng dào èr hào chuāngkǒu chūshì tōngzhī dān hé shēnfènzhèng./: Chào bạn, vui lòng đến quầy số 2 xuất trình giấy thông báo và CMND.
-
A: 好的,我的包裹现在在这里吗?/Hǎo de, wǒ de bāoguǒ xiànzài zài zhèli ma?/: Vâng, bưu kiện của tôi hiện ở đây phải không?
-
B: 是的,您的包裹已经到达,现在在待领取区。/Shì de, nín de bāoguǒ yǐjīng dàodá, xiànzài zài dài lǐngqǔ qū./: Đúng vậy, gói hàng của bạn đã đến, hiện đang ở khu chờ nhận.
-
A: 我需要支付什么费用吗?/Wǒ xūyào zhīfù shénme fèiyòng ma?/: Tôi có cần thanh toán phí gì không?
-
B: 不需要,已经付过了。请拿好您的包裹。/Bù xūyào, yǐjīng fù guò le. Qǐng ná hǎo nín de bāoguǒ./: Không cần, đã thanh toán rồi. Mời bạn nhận gói hàng nhé.Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ bưu điện tiếng Trung là gì, đồng thời sở hữu một bộ từ vựng phong phú về địa điểm, dịch vụ, bưu phẩm, thanh toán và tình trạng đơn hàng. Hãy tiếp tục luyện tập, trau dồi để giao tiếp tự tin hơn trong mọi tình huống.
PREP – Nền tảng học tiếng Trung ứng dụng công nghệ AI tiên tiến, giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm với Phòng luyện ảo HSKK đầu tiên tại Việt Nam. Bạn sẽ được chấm Speaking và chấm chữa phát âm chi tiết bằng công nghệ AI chấm khẩu ngữ, giúp bạn tự tin nói tiếng Trung chỉ sau 30 ngày học.
Đăng ký lộ trình học HSK tiếng Trung ngay TẠI ĐÂY hoặc liên hệ hotline (+84) 931 42 88 99 để được tư vấn chi tiết và nhận ưu đãi hấp dẫn. Tải app PREP ngay hôm nay giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!