Tìm kiếm bài viết học tập
Bổ sung vốn từ vựng qua bộ Khí trong tiếng Trung (气)
Bộ Khí trong tiếng Trung là gì? Có bao nhiêu từ vựng thông dụng chứa bộ Khí? Nếu muốn nhanh chóng nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung, bạn hãy theo dõi bài viết dưới đây để được PREP bật mí chi tiết nhé!
I. Bộ Khí trong tiếng Trung là gì?
Bộ Khí trong tiếng Trung là 气, phiên âm /qì/, mang nghĩa là “hơi nước, hơi thở”. Đây là bộ thứ 84, một trong 34 bộ chứa 4 nét trong danh sách 214 bộ thủ. Hiện tại có khoảng 17 Hán tự được tìm thấy chứa bộ này.
Thông tin bộ Khí 气:
|
II. Cách viết bộ Khí trong tiếng Trung
Hãy vận dụng kiến thức về quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung để có thể viết chính xác bộ Khí 气. Hoặc bạn có thể tham khảo cách viết bộ Khí trong tiếng Trung theo từng nét mà PREP hướng dẫn dưới đây nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng chứa bộ Khí trong tiếng Trung
PREP đã hệ thống lại đầy đủ danh sách từ vựng có chứa bộ Khí trong tiếng Trung dưới bảng sau. Bạn hãy nhanh chóng cập nhật và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng chứa bộ Khí trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 氕 | piē | prô-ti (kí hiệu : 1H) |
2 | 氖 | nǎi | Nê-on (kí hiệu: Ne) |
3 | 汽 | qì | hơi (do chất lỏng hay chất khí bốc lên); hơi nước |
4 | 氛 | fēn | không khí; cảnh tượng; tình hình |
5 | 氟 | fú | Flo (nguyên tố hoá học) |
6 | 氢 | qīng | hy-đrô |
7 | 氤 | yīn | mù mịt; mờ mịt |
8 | 气候 | qìhòu | khí hậu; hoàn cảnh; môi trường |
9 | 气割 | qìgē | cắt gió đá; cắt bằng hơi |
10 | 气力 | qìlì | sức lực; hơi sức; công sức |
11 | 气势 | qìshì | khí thế (người hay sự vật) |
12 | 气化 | qìhuà | hoá khí; sự hoá khí |
13 | 气压 | qìyā | khí áp; hơi ép |
14 | 气味 | qìwèi | mùi; tính cách; sở thích |
15 | 气喘 | qìchuǎn | thở dốc; thở mạnh; suyễn |
16 | 气团 | qìtuán | khối không khí |
17 | 气宇 | qìyǔ | phong thái; khí lượng; độ lượng |
18 | 气度 | qìdù | phong thái; khí phách |
19 | 气态 | qìtài | trạng thái khí; tính chất khí |
20 | 气急 | qìjí | thở gấp |
21 | 气性 | qì·xing | tính tình; tính cách; tính khí; tính nết |
22 | 气息 | qìxī | hơi thở |
23 | 气恼 | qìnǎo | tức giận; bực mình |
24 | 气愤 | qìfèn | tức giận; căm giận; bực tức; căm phẫn |
25 | 气数 | qì·shu | vận mệnh; số mệnh |
26 | 气枪 | qìqiāng | súng hơi |
27 | 气楼 | qìlóu | lỗ thông hơi (trên mái nhà) |
28 | 气泡 | qìpào | bọt khí |
28 | 气泵 | qìbèng | ống bơm; bơm hơi |
29 | 气流 | qìliú | luồng không khí; luồng hơi |
30 | 气温 | qìwēn | nhiệt độ không khí |
31 | 气焰 | qìyàn | dáng vẻ bệ vệ; kiêu ngạo; kiêu căng |
32 | 气球 | qìqiú | bóng hơi; khí cầu; bong bóng; khinh khí cầu |
33 | 气田 | qìtián | mỏ hơi đốt; mỏ khí |
34 | 气眼 | qìyǎn | phần rỗng |
35 | 气短 | qìduǎn | hụt hơi |
36 | 气管 | qìguǎn | khí quản; cuống phổi |
37 | 气腹 | qìfù | chướng bụng; đầy hơi; chứng tràn khí bụng |
38 | 气色 | qìsè | thần sắc; khí sắc |
39 | 气节 | qìjié | khí tiết; khí phách |
40 | 气象 | qìxiàng | khí tượng |
41 | 气质 | qìzhì | tính tình |
42 | 气运 | qìyùn | số mệnh; số kiếp |
43 | 气量 | qìliàng | độ lượng; khoan dung |
44 | 气锅 | qìguō | chõ; nồi hơi |
Tham khảo thêm bài viết:
Như vậy, PREP đã giải mã chi tiết về bộ Khí trong tiếng Trung. Thông qua những chia sẻ trên hi vọng rằng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức bộ thủ và bổ sung thêm cho mình từ vựng hữu ích.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!