Tìm kiếm bài viết học tập
Giải mã về bộ Đấu trong tiếng Trung (鬥 & 斗)
Việc học và biết càng nhiều bộ thủ sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng và khám phá được nhiều điều thú vị xoay quanh mỗi Hán tự. Vậy bộ Đấu trong tiếng Trung là gì? Có bao nhiêu từ vựng chứa bộ này? Theo dõi bài viết sau để được PREP giải đáp chi tiết nhé!
I. Bộ Đấu trong tiếng Trung là gì?
Bộ Đấu trong tiếng Trung là 鬥 phiên âm /dòu/, mang ý nghĩa là “chiến đấu”. Đây là bộ thứ 191, có 10 nét trong danh sách 214 bộ thủ. Hiện tại có khoảng 23 chữ được tìm thấy dưới bộ này.
Thông tin bộ Đấu 鬥:
|
Bộ Đấu trong tiếng Trung nữa mà bạn cần nhớ đó là 斗, phiên âm /dōu/, mang ý nghĩa là “cái đấu để đong”. Đây là bộ thứ 68, chứa 4 nét. Hiện tại có khoảng 32 Hán tự được tìm thấy dưới bộ này.
Thông tin bộ Đấu 斗:
|
II. Cách viết bộ Đấu trong tiếng Trung
Bộ Đấu trong tiếng Trung có tổng cộng 10 nét. Do đó, để viết chính xác bộ này, bạn cần nắm vững và vận dụng được kiến thức về cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết bộ này. Hãy theo dõi và luyện tập ngay nhé!
Hướng dẫn cách viết bộ Đấu 鬥 | |
Hướng dẫn cách viết bộ Đấu 斗 | |
III. Từ vựng có chứa bộ Đấu trong tiếng Trung
Bộ Đấu 斗 có độ thông dụng hơn bộ Đấu 鬥. Vậy nên, PREP đã hệ thống những từ vựng có chứa bộ 斗 dưới bảng sau. Hãy lưu ngay về để học và nhanh chóng cập nhật nhiều vốn từ bạn nhé!
STT | Từ vựng chứa bộ Đấu trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
Từ đơn | |||
1 | 料 | liào | dự đoán; dự liệu; lường trước trông coi; chăm sóc; quản lý |
2 | 斛 | hú | hộc (dụng cụ để đo dung tích thời xưa, dung lượng bằng 10 đấu, sau đổi thành 5 đấu.) |
3 | 斜 | xié | nghiêng |
4 | 斝 | jiǎ | chén ngọc (đồ đựng rượu thời xưa) |
5 | 斟 | zhēn | rót; chuốc (rượu, trà) |
6 | 斠 | jiào | cái giác (dụng cụ dùng để đo như đấu, hộc) |
7 | 斡 | wò | quay; xoay |
8 | 斢 | tiǎo | đổi; thay đổi |
Từ ghép | |||
9 | 斗争 | dòuzhēng | đấu tranh; tranh đấu |
10 | 斗份子 | dòufènzi | góp tiền |
11 | 斗劲 | dòujìn | đấu lực; đấu sức |
12 | 斗口 | dòukǒu | tranh cãi; cãi nhau |
13 | 斗士 | dòushì | đấu sĩ; võ sĩ; chiến binh |
14 | 斗子 | dǒu·zi | thùng đựng than; cái đấu |
15 | 斗室 | dǒushì | nhà nhỏ; nhà ổ chuột |
16 | 斗志 | dòuzhì | ý chí chiến đấu |
17 | 斗方 | dǒufāng | giấy ca-rô; giấy kẻ ô |
18 | 斗智 | dòuzhì | đấu trí; đấu mưu |
19 | 斗殴 | dòu'ōu | đánh nhau; đánh lộn |
20 | 斗气 | dòuqì | tranh hơn thua; kèn cựa nhau |
21 | 斗牌 | dòupái | đánh bài; chơi bài |
22 | 斗眼 | dòuyǎn | mắt lé; mắt lác; mắt hiếng |
23 | 斗筐 | dǒukuāng | sọt; giỏ |
24 | 斗胆 | dǒudǎn | đánh bạo; mạnh dạn; bạo gan |
25 | 斗艳 | dòuyàn | khoe sắc; đọ sắc |
Tham khảo thêm bài viết:
Như vậy, PREP đã chia sẻ chi tiết về bộ Đấu trong tiếng Trung. Mong rằng, những chia sẻ trên đã giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung nhanh chóng.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!