Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Phân tích bộ Băng trong tiếng Trung (冫) chi tiết
Bộ Băng trong tiếng Trung
I. Bộ Băng trong tiếng Trung là gì?
Bộ Băng trong tiếng Trung là 冫, phiên âm bīng, có nghĩa là băng tuyết. Đây là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo bởi 2 nét trong tổng 214 bộ thủ Khang Hy.
Cũng theo cuốn Khang Hy tự điển, hiện tại có khoảng 115 ký tự trong tổng số hơn 49.000 chữ Hán được tìm thấy có chứa bộ thủ này.
Bộ Băng 冫không bao giờ đứng độc lập mà nó thường dùng để cấu tạo nên các chữ Hán mang ý nghĩa liên quan đến băng giá hoặc nói về thái độ lạnh lùng. Chữ Băng 冫ban đâu là chữ Hán tượng hình, được viết dạng 仌 (mô tả vết nứt trên băng). Sau này, bộ thủ này đã được đơn giản hóa giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn.
Thông tin bộ Băng 冫
|
II. Cách viết bộ Băng trong tiếng Trung
Bộ Băng trong tiếng Trung 冫chỉ được tạo bởi hai nét cơ bản nên viết khá dễ. Bạn chỉ cần ứng dụng kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung là có thể viết chính xác bộ thủ thông dụng này.
Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết bộ Băng 冫chi tiết dưới đây nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Cách ghi nhớ bộ Băng trong tiếng Trung
Việc ghi nhớ bộ Băng trong tiếng Trung 冫khá đơn giản do bộ thủ này chỉ gồm có 2 nét. Tuy nhiên, để ghi nhớ lâu, bạn có thể áp dụng phương pháp tưởng tượng. Bạn có thể thấy bộ Băng 冫giống hình ảnh những giọt nước bị bật ra khi bạn hất tóc sau khi bơi.
Đặc biệt, khi bạn học đến những Hán tự nào có chứa bộ Băng thì chắc chắn ý nghĩa từ đó có liên quan đến băng tuyết, giá lạnh. Ví dụ:
- 冷 /lěng/ (lạnh) = 冫+ 令 /lìng/ (mang ý nghĩa thời tiết) ➞ Cách ghi nhớ: Khi thời tiết xuất hiện băng giá sẽ rất lạnh.
- 冰 /bīng/ (Đá, nước đá, buốt giá) = 冫+ 水 /shuǐ/ (nước) ➞ Cách ghi nhớ: Khi nước bị đóng băng sẽ tạo ra đá lạnh buốt giá.
IV. Từ vựng có chứa bộ Băng trong tiếng Trung
PREP đã hệ thống lại các từ vựng có chứa Bộ Băng trong tiếng Trung dưới đây. Hãy nhanh chóng học và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ bạn nhé!
STT | Từ vựng chứa bộ Băng trong tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa cụ thể |
1 | 冮 | gāng | Họ Giang |
2 | 冰 | bīng | Đá lạnh, buốt giá |
3 | 冲 | chòng,chōng | Phố, đường phố, khỏe, hăng,... |
4 | 净 | jìng | Sạch sẽ, lau sạch, ròng, nguyên chất |
5 | 冶 | yě | Luyện, nấu (kim loại); lòe loẹt |
6 | 凄 | qī | Lạnh lẽo, rét buốt, đau thương |
7 | 准 | zhǔn | Cho phép, chuẩn, theo, đúng, chính xác |
8 | 凊 | qìng | Lạnh |
9 | 凌 | líng | Xâm phạm, lấn; gần, sát; lên cao; tảng băng |
10 | 凜 | lǐn | Rét, lạnh, nghiêm khắc, nghiêm nghị |
11 | 冱 | hù | Đông lạnh, tắc nghẽn |
12 | 决 | jué | Quyết định, nhất định, xử tử, vỡ tung |
13 | 况 | kuàng | Tình hình, so sánh |
14 | 冷 | lěng | Lạnh giá |
15 | 冻 | dòng | Đông lạnh, đóng băng; món đông; lạnh cóng |
16 | 冽 | liè | Lạnh |
17 | 凇 | sōng | Hạt sương (đọng trên lá cây) |
18 | 凉 | liáng, liàng | Mát, nguội lạnh |
19 | 凋 | diāo, | Điêu, tàn lụi |
20 | 减 | jiǎn | Giảm trừ, giảm bớt |
21 | 凑 | còu | Gom góp, tập hợp; nhân lúc, đến gần, sắp đến |
22 | 凓 | lì | Giá rét, băng giá |
23 | 凙 | duó | Mảnh băng |
24 | 凛 | lǐn | Rét, lạnh; nghiêm khắc, nghiêm nghị |
25 | 凝 | níng | Ngưng tụ, đông lại; chăm chú |
Như vậy, PREP đã bật mí tất tần tật chi tiết về bộ Băng trong tiếng Trung. Hy vọng, bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố kiến thức về bộ thủ và nâng cao vốn từ vựng cho mình thật tốt nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!