Tìm kiếm bài viết học tập

Phân biệt 暗暗, 偷偷 và 悄悄 trong tiếng Trung chi tiết

Tiếng Trung có rất nhiều từ ngữ, cụm từ mang ý nghĩa tương tự nhau nhưng cách dùng khác nhau. Một trong số đó có thể kể đến 3 từ láy tiếng Trung 暗暗, 偷偷 và 悄悄. Vậy làm thế nào để phân biệt và sử dụng đúng các từ này? Theo dõi bài viết này để được PREP giải thích chi tiết nhé!

暗暗, 偷偷 và 悄悄

I. 暗暗 là gì? Cách dùng 暗暗

暗暗 có phiên âm /àn àn/, mang ý nghĩa “thầm, ngầm, ngấm ngầm, lén lút, âm thầm”. Nếu muốn phân biệt với các từ 暗暗, 偷偷 và 悄悄, bạn cần nắm vững cách dùng của từ 暗暗.

Cách dùng

Ví dụ

phó từ, dùng để biểu thị hành động xuất hiện trong tâm trí nhưng không biểu hiện ra ngoài. Chủ ngữ thường chỉ người, dùng để tu sức cho các động từ biểu thị tâm lý.

Cấu trúc: 

暗暗 + (地) + Động từ 

  • 暗暗喜欢那个女孩儿。/Tā àn'àn xǐhuan nàge nǚháir./: Anh ấy âm thầm thích cô gái kia.

  • 小明暗暗下决心一定要考上大学。/Xiǎomíng àn'àn xià juéxīn yídìng yào kǎo shàng dàxué./: Tiểu Minh âm thầm hạ quyết tâm phải thi đỗ đại học.

  • 暗暗为他担心。/Wǒ àn'àn wèi tā dānxīn./: Tôi âm thầm lo lắng cho anh ấy.

  • 暗暗爱他,他不知道也对。/Wǒ àn'àn ài tā, tā bù zhīdào yě duì./: Tôi âm thầm yêu anh ấy, anh ấy không biết cũng đúng thôi.

Cách dùng 暗暗
Cách dùng 暗暗

II. 偷偷 là gì? Cách dùng 偷偷

Nếu muốn phân biệt được cách dùng của 3 từ 暗暗, 偷偷 và 悄悄 thì điều quan trọng là bạn cần nắm được cách sử dụng của từ 偷偷. Trong tiếng Trung, 偷偷 có phiên âm /tōutōu/, mang ý nghĩa “lén, vụng trộm, lén lút, ngấm ngầm”. 

Cách dùng

Ví dụ

Là phó từ chỉ phương thức, biểu thị làm một việc nào đó một cách bí mật, kín đáo, không để bị phát hiện.

Cấu trúc: 偷偷 + (地) + Động từ

  • 她想偷偷溜走。/Tā xiǎng tōutōu līu zǒu./: Cô ấy đang cố gắng chuồn đi.

  • 小月偷偷地离开了房间。/Xiǎoyuè tōutōu de líkāi le fángjiān./: Tiểu Nguyệt âm thầm rời khỏi phòng.

  • 偷偷地拿了我的书。/Tā tōutōu de nále wǒ de shū./: Anh ấy lén lấy cuốn sách của tôi.

  • 偷偷地笑了我的头发。/Tā tōutōu de xiào le wǒ de tóufa./: Anh ấy lén cười mái tóc của tôi.

Cách dùng 偷偷
Cách dùng 偷偷

III. 悄悄 là gì? Cách dùng 悄悄

悄悄 có phiên âm /qiāoqiāo/, mang ý nghĩa “lặng lẽ, khe khẽ, nhẹ nhàng”. Để giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa các từ 暗暗, 偷偷 và 悄悄, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng của từ 悄悄.

Cách dùng

Ví dụ

Là phó từ, biểu thị làm một việc gì đó một cách lặng lẽ, khẽ khàng, không gây ra tiếng động hoặc không để người khác biết.

  • 小梅悄悄擦去眼泪。/Xiǎoméi qiāoqiāo cā qù yǎnlèi./: Tiểu Mai lặng lẽ lau đi nước mắt.

  • 时间悄悄流逝。/Shíjiān qiāoqiāo liúshì./: Thời gian lặng lẽ chảy trôi.

  • 悄悄来我的身边,也悄悄离开我的生活。/Tā qiāoqiāo lái wǒ de shēnbiān, yě qiāoqiāo líkāi wǒ de shēnghuó./: Anh ấy lặng lẽ đến bên cạnh tôi, cũng lặng lẽ rời xa cuộc sống của tôi.

  • 悄悄出去打电话。/Tā qiāoqiāo chūqù dǎ diànhuà./: Anh ấy lặng lẽ ra ngoài nghe điện thoại.

Cách dùng 悄悄
Cách dùng 悄悄

IV. Phân biệt 暗暗, 偷偷 và 悄悄

暗暗, 偷偷 và 悄悄 giống và khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé!

Phân biệt 暗暗, 偷偷 và 悄悄
Phân biệt 暗暗, 偷偷 và 悄悄

1. Giống nhau

  • Đều là phó từ, dùng để biểu thị sự lặng lẽ, âm thầm, không để người khác biết.

  • Khi làm trạng ngữ, 暗暗, 偷偷 và 悄悄 đều có thể kết hợp với từ 地. 

  • Nếu không kết hợp với 地 thì sau các từ 暗暗, 偷偷 và 悄悄 sẽ là động từ hai âm tiết.

  • Đứng trước động từ.

2. Khác nhau

暗暗

偷偷

悄悄

Dùng để biểu thị hành động âm thầm, không thể hiện rõ ràng, không công khai. Mang ý nghĩa “âm thầm, thầm”.

Ví dụ: 我暗暗下定决心,一定要考过HSK6级。/Wǒ àn'àn xiàdìng juéxīn, yídìng yào kǎoguò HSK6 jí./: Tôi đã hạ quyết tâm, nhất định phải thi qua HSK6.

Dùng để biểu thị hành động bí mật, kín đáo, làm một cách lén lút, không muốn bị phát hiện. Hoặc biểu thị hành động diễn ra nhân lúc người khác không chú ý. Mang ý nghĩa “lén lút”.

Ví dụ: 静静的夜里,有一个人偷偷想你。/Jìng jìng de yèlǐ, yǒu yí ge rén tōutōu xiǎng nǐ./: Trong đêm thanh tĩnh, có một người đang thầm nhớ bạn.

Dùng để biểu thị hành động khẽ khàng, không gây tiếng động, kín tiếng, không cho người khác biết. Mang ý nghĩa “lặng lẽ”.

Ví dụ: 他悄悄把我拉到一边。/Tā qiāoqiāo bǎ wǒ lā dào yìbiān./: Anh ấy nhẹ nhàng kéo tôi về một bên.

Nhấn mạnh về nội tâm, cảm xúc trong lòng.

Ví dụ: 她暗暗地担心家人。/Tā àn'àn de dānxīn jiārén./: Cô ấy âm thầm lo lắng cho gia đình.

Nhấn mạnh sự lén lút, sợ bị người khác phát hiện (có thể làm điều xấu nên sợ bị phát hiện.).

Ví dụ: 他偷偷尝试禁用产品。/Tā tōutōu chángshì jìnyòng chǎnpǐn./: Anh ta lén lút dùng thử hàng cấm.

Nhấn mạnh về âm thanh, sự lặng lẽ, không gây ra tiếng động.

Ví dụ: 院子里静悄悄的,没有一点声息。/Yuànzǐ lǐ jìngqiǎoqiǎo de,méiyǒu yīdiǎn shēngxī./: Trong sân im ắng, không một tiếng động.

Không thể kết hợp với 儿

Có thể mang儿:悄悄儿/偷偷儿

Khả năng kết hợp với từ khác: 

Các từ

高兴

走了

进来

吃惊

流泪

伤心

下定决心

暗暗

×

×

x

偷偷

×

×

×

悄悄

×

×

×

V. Bài tập về cách phân biệt 暗暗, 偷偷 và 悄悄

Để có thể phân biệt các từ 暗暗, 偷偷 và 悄悄 trong tiếng Trung, bạn hãy thử luyện tập với các bài tập vận dụng dưới đây nhé!

Câu hỏi: Điền 暗暗, 偷偷 và 悄悄 

  1. 他____地看着她,不想被别人发现。

  2. 我心里____希望能通过考试。

  3. 她____把礼物放进了他的书包里。

  4. 外面下着雨,他____走出门去。

  5. 我们____地讨论这个问题,生怕被别人听到。

  6. 她____给我写了一封信,想给我一个惊喜。

Đáp án: 1. 偷偷 - 2. 暗暗 - 3. 悄悄/偷偷 - 4. 悄悄 - 5. 悄悄 - 6. 偷偷

Tham khảo thêm bài viết: 

Trên đây cách phân biệt 暗暗, 偷偷 và 悄悄 trong tiếng Trung. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích, giúp bạn nhanh chóng củng cố ngữ pháp tiếng Trung.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI