Đề bài và đáp án bài nghe Cambridge IELTS 13 Section 1 Cookery classes 

Phần Listening Section 1 của Cambridge IELTS 13 Test 1 Cookery Classes là đoạn hội thoại giữa nhân viên tư vấn khóa học nấu ăn và học viên đang muốn đăng ký lớp. Bài nghe này là dạng conversation thường gặp trong section 1 yêu cầu thí sinh phải nghe và điền các thông tin chi tiết (form completion) như số điện thoại, ngày tháng, giá tiền, hoặc địa chỉ. Trong bài viết sau, Prep sẽ trình bày đề bài gốc, đáp án chính xác, và giải thích chi tiết từng câu hỏi, kèm theo từ vựng hay cần ghi nhớ trong bài “Cookery Classes” để bạn ôn luyện hiệu quả hơn.

cam-13-test-1-section-1-cookery-class.png
Đề bài và đáp án IELTS Cambridge 13 Test 1 section Cookery Classes

I. Đề bài Cambridge IELTS 13 Test 1 section 1 Cookery Classes

Questions 1-10

Complete the table below.

Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer.

COOKERY CLASSES

Cookery Class

Focus

Other Information

Example

The Food Studio

how to 1 ........................... and cook with seasonal products

- small classes

- also offers 2 ................... classes

- clients who return get a 3 ........................ discount

Bond's Cookery School

food that is 4 .....................

- includes recipes to strengthen your 5 .........................

- they have a free 6 ...................... every Thursday

The 7 ................ Centre

mainly 8 ....................... food

- located near the 9 .........................

- a special course in skills with a 10 .............................. is sometimes available

de-bai-cam-13-test-1-section-1-cookery-class.png
Đề bài IELTS Cambridge 13 Test 1 section Cookery Classes

II. Đáp án bài nghe Cambridge 13 cookery class IELTS

Tham khảo cookery classes ielts listening answers sau đây: 

Section 1, Questions 1-10

  1. choose

  2. private

  3. 20 / twenty percent

  4. healthy

  5. bones

  6. lecture

  7. Arretsa

  8. vegetarian

  9. market

  10. knife

III. Giải thích đáp án chi tiết Cambridge IELTS 13 Test 1 Section 1 Cookery Classes

Tham khảo giải thích đáp án chi tiết bài nghe cam 13 test 1 listening section 1 cookery classes sau đây nhé!

Question 1

Đáp án: choose
Giải thích:
Người phụ nữ nói: “At the Food Studio, you learn how to choose and cook with seasonal products.”
Từ cần điền là động từ sau “how to”, chỉ kỹ năng được học – đó là “choose”.

Question 2

Đáp án: private
Giải thích:
Người phụ nữ nói: “They also offer private classes if you’d prefer one-to-one tuition.”
Từ khóa “also offers…” trong đề → đồng nghĩa với “They also offer…” trong bài nghe.
→ Đáp án là private.

Question 3

Đáp án: 20 / twenty percent
Giải thích:
Câu trong băng: “If clients come back for another class, they get a 20 percent discount.”
Từ khóa “clients who return” → paraphrase cho “come back”.
→ Điền “20” hoặc “twenty percent”.

Question 4

Đáp án: healthy
Giải thích:
Giọng nữ nói: “Bond’s Cookery School focuses on healthy food.”
Từ cần điền là tính từ mô tả loại thức ăn → “healthy food”.

Question 5

Đáp án: bones
Giải thích:
Người nữ giải thích: “They include recipes that are designed to strengthen your bones.”
Từ khóa trong đề “strengthen your…” → đáp án là “bones”.

Question 6

Đáp án: lecture
Giải thích:
Người nữ nói: “They have a free lecture every Thursday evening, which anyone can attend.”
Từ khóa “free … every Thursday” khớp với thông tin trong bảng.
→ Đáp án: “lecture”.

Question 7

Đáp án: Arretsa
Giải thích:
Người nữ nói: “The Arretsa Centre also offers cookery classes.”
Tên riêng của trung tâm → cần viết chính xác như trong băng.
→ Đáp án: “Arretsa”.

Question 8

Đáp án: vegetarian
Giải thích:
Giọng nữ: “They mainly teach vegetarian dishes.”
Từ khóa “mainly … food” → “vegetarian”.

Question 9

Đáp án: market
Giải thích:
Trong bài nghe: “It’s very close to the central market.”
Từ khóa “located near the …” → đáp án “market”.

Question 10

Đáp án: knife
Giải thích:
Người nữ nói: “They sometimes run a special course in skills with a knife.”
Từ khóa “skills with a…” → chính xác là “knife”.

Xem thêm: Đề bài và đáp án IELTS Cambridge 14 Test 3 passage 1 The concept of intelligence

IV. Từ vựng hay trong bài nghe Cookery Classes

Từ / Cụm từ

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

seasonal products

/ˈsiːzənəl ˈprɒdʌkts/

sản phẩm theo mùa

You’ll learn how to choose and cook with seasonal products. – Bạn sẽ học cách chọn và nấu ăn với các sản phẩm theo mùa.

choose

/tʃuːz/

lựa chọn

Learn how to choose the best ingredients. – Học cách chọn những nguyên liệu tốt nhất.

private class

/ˈpraɪvət klɑːs/

lớp học riêng

They also offer private classes. – Họ cũng cung cấp các lớp học riêng.

discount

/ˈdɪskaʊnt/

giảm giá

Returning clients get a 20 percent discount. – Khách hàng quay lại sẽ được giảm 20%.

healthy food

/ˈhelθi fuːd/

thực phẩm lành mạnh

The school focuses on healthy food. – Trường tập trung vào thực phẩm lành mạnh.

strengthen

/ˈstreŋθən/

củng cố, làm mạnh lên

Recipes to strengthen your bones. – Các công thức giúp củng cố xương của bạn.

bones

/bəʊnz/

xương

Calcium helps to strengthen your bones. – Canxi giúp làm chắc xương của bạn.

lecture

/ˈlektʃə(r)/

buổi thuyết giảng

They have a free lecture every Thursday. – Họ có một buổi nói chuyện miễn phí vào mỗi thứ Năm.

Arretsa Centre

/əˈretsə ˈsentə/

Trung tâm Arretsa

The Arretsa Centre offers vegetarian cookery classes. – Trung tâm Arretsa cung cấp các lớp học nấu ăn chay.

vegetarian food

/ˌvedʒɪˈteəriən fuːd/

món ăn chay

They mainly teach vegetarian food. – Họ chủ yếu dạy món ăn chay.

market

/ˈmɑːkɪt/

chợ

It’s located near the central market. – Nó nằm gần chợ trung tâm.

knife skills

/naɪf skɪlz/

kỹ năng dùng dao

They sometimes offer a special course in knife skills. – Thỉnh thoảng họ có một khóa học đặc biệt về kỹ năng dùng dao.

returning clients

/rɪˈtɜːnɪŋ ˈklaɪənts/

khách hàng quay lại

Returning clients receive special discounts. – Khách hàng quay lại sẽ nhận được ưu đãi đặc biệt.

focus on

/ˈfəʊkəs ɒn/

tập trung vào

The lessons focus on healthy eating. – Các bài học tập trung vào việc ăn uống lành mạnh.

tuition

/tjuːˈɪʃən/

sự giảng dạy, học phí

Private tuition is available upon request. – Lớp học riêng được cung cấp khi có yêu cầu.

tu-vung-cam-13-test-1-section-1-cookery-class.png
Từ vựng hay trong bài nghe bạn cần ghi nhớ

Trên đây là đề bài và đáp án bài nghe section 1 Cambridge IELTS 13 cookery class kèm từ vựng hay trong bài bạn nên lưu ý. Hy vọng tài liệu trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường! 

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI