Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu tạo, ý nghĩa và cách viết của chữ Vạn tiếng Trung (万)
Chữ Vạn tiếng Trung
I. Cấu tạo chữ Vạn tiếng Trung
Chữ Vạn tiếng Trung là 万, phiên âm là “wàn”, có nghĩa là mười nghìn, 10.000. Từ này được sử dụng là đơn vị số đếm tiếng Trung.
|
II. Cách viết chữ Vạn tiếng Trung
Chữ Vạn tiếng Trung Quốc 万 viết như thế nào mới đúng? Nếu như bạn đã nắm vững được các nét cơ bản trong tiếng Trung và quy tắc bút thuận thì sẽ dễ dàng viết đúng chữ Vạn 万.
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Vạn tiếng Trung | |
Hướng dẫn chữ Vạn tiếng Trung chi tiết |
III. Ý nghĩa của chữ Vạn tiếng Trung và tôn giáo
Theo wikipedia, chữ Vạn hoặc swastika 卐 / sauwastika 卍 là một dạng hình học và biểu tượng tôn giáo cổ xưa trong nền văn hóa của Á - Âu. Chữ này được dùng làm biểu tượng của thần linh và tâm linh trong tôn giáo Ấn Độ.
Xuất phát từ tiếng Phạn, chữ Vạn mang ý nghĩa là hạnh phúc và tốt lành. Chữ Vạn là một biểu tượng được tìm thấy rộng rãi trong lịch sử loài người và thế giới. Trong các hình thức khác nhau, chữ này được biết đến với nhiều ngôn ngữ khác nhau như:
-
- Chữ Vạn trong tiếng Đức là Hakenkreuz
- Chữ Vạn trong tiếng Pháp là croix gammée
- Chữ Vạn tiếng Trung là 萬 (Vạn, pinyin: Wàn)
Đặc biệt, trong tiếng Hán chữ Vạn 萬 hiểu theo nghĩa gốc là “10 ngàn” (giản thể là 万). Tuy nhiên, chữ này còn có nghĩa chuyển là “mọi thứ” (có thể hiểu là “vạn vật, “mọi vật” hoặc theo ý câu “vạn sự như ý”.
Xét theo khía cạnh Tôn giáo, chữ Vạn thường được giải thích là 12 tướng tốt của Phật giáo. Cũng có người cho rằng, chữ Vạn là đại biểu cho sự rộng lớn quảng đại của Phật pháp.
Ngoài ra, chữ Vạn cũng có ý nghĩa là sự che chở, bảo vệ và may mắn. Suy cho cùng, cả quan niệm Phật giáo hay văn hóa đông tây đều tồn tại chữ Vạn. Và việc xoay chiều chữ Vạn cũng làm xuất hiện rất nhiều quan điểm và học thuyết khác nhau để giải thích. Ví dụ:
-
- Chữ Vạn xoay thuận chiều kim đồng hồ chính là đại biểu cho sức mạnh của Phụ Thần.
- Chữ Vạn xoay ngược chiều kim đồng hồ là đại biểu của sức mạnh của Mẫu Thần.
IV. Các thành ngữ có chứa chữ Vạn tiếng Trung
Chữ Vạn tiếng Trung 万 xuất hiện trong rất nhiều câu thành ngữ. Điển hình, chúng ta thường hay câu chữ Vạn sự như ý tiếng Trung. PREP cũng đã sưu tầm và tổng hợp lại những câu thành ngữ có chứa chữ Vạn dưới bảng sau!
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Giải nghĩa |
1 | 成千成万 | chéng qiān chéng wàn | Hàng nghìn hàng vạn |
2 | 包罗万象 | bāoluówànxiàng | Phong phú, cái gì cũng có |
3 | 挂一漏万 | guàyīlòuwàn | Được ít mất nhiều, nhớ ít quên nhiều |
4 | 鹏程万里 | péngchéngwànlǐ | Có nhiều triển vọng, tiền đồ |
5 | 千言万语 | Qiānyán wànyǔ | Thiên ngôn vạn ngữ |
6 | 千变万化 | qiānbiànwànhuà | Thiên biến vạn hóa |
7 | 十万火急 | shíwànhuǒjí | Vô cùng khẩn cấp |
8 | 万劫不复 | wànjiébùfù | Nghìn đời không trở lại được |
9 | 万不得已 | wànbùdéyǐ | Vạn bất đắc dĩ, không thể khác được |
10 | 万变不离其宗 | wànbiànbùlíqízōng | Dù có thay đổi như thế nào thì bản chất vẫn không khác đi được |
11 | 以防万一 | yǐ fáng wàn yī | Đề phòng khả năng nhỏ có thể xảy ra |
12 | 万事如意 | wàn shì rú yì | Vạn sự như ý |
13 | 成千累万 | chéngqiānlěiwàn | Ngàn vạn; hàng ngàn hàng vạn |
14 | 万目睽睽 | wànmùkuíkuí | Hàng nghìn có mắt dõi theo |
15 | 万应灵丹 | wàn yìng líng dān | Thuốc trị bách bệnh |
16 | 万人空巷 | wànrénkōngxiàng | Muôn người đều đổ xô ra đường |
18 | 万古长青 | wàngúchángqīng | Bền vững trong mối quan hệ |
Như vậy, prepedu.com đã giải mã hết toàn bộ hết ý nghĩa đằng sau chữ Vạn tiếng Trung. Hy vọng, kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích và thú vị với những bạn quan tâm, tìm hiểu và nghiên cứu ngôn ngữ Trung Quốc.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!