Tìm kiếm bài viết học tập
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Viết là một trong những kỹ năng quan trọng mà bạn cần trau dồi nếu muốn chinh phục HSK cao cấp hoặc làm các công việc biên phiên dịch. Ở bài viết này, hãy cùng PREP luyện kỹ năng viết đoạn văn miêu tả cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung nhé!
I. Từ vựng tiếng Trung về cuộc sống nông thôn
Để có thể viết được đoạn văn miêu tả cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung thì điều quan trọng trước tiên đó là bạn cần tích lũy cho mình đủ vốn từ liên quan. Dưới đây là danh sách các từ vựng về cuộc sống nông thôn thông dụng mà PREP đã tích lũy. Hãy lưu ngay về để trau dồi vốn từ bạn nhé!
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
农村 |
nóngcūn |
Nông thôn |
2 |
农田 |
nóngtián |
Ruộng nông |
3 |
农民 |
nóngmín |
Nông dân |
4 |
田地 |
tiándì |
Đất canh tác |
5 |
牲畜 |
shēngchǔ |
Gia súc |
6 |
种植 |
zhòngzhí |
Trồng trọt |
7 |
收获 |
shōuhuò |
Thu hoạch |
8 |
牧场 |
mùchǎng |
Đồng cỏ |
9 |
农作物 |
nóngzuòwù |
Cây trồng |
10 |
传统 |
chuántǒng |
Truyền thống |
11 |
农业 |
nóngyè |
Nông nghiệp |
12 |
瓦房 |
wǎfáng |
Nhà ngói |
13 |
乡村 |
xiāngcūn |
Làng quê |
14 |
田野 |
tiányě |
Cánh đồng |
15 |
宁静 |
níngjìng |
Yên tĩnh |
16 |
自然 |
zìrán |
Tự nhiên |
17 |
乡村景色 |
xiāngcūn jǐngsè |
Cảnh sắc làng quê |
18 |
美食 |
měishí |
Đặc sản |
19 |
鳥鸣 |
niǎomíng |
Tiếng chim hót |
II. Các mẫu câu miêu tả cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung
Tham khảo ngay một số mẫu câu miêu tả cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung mà PREP chia sẻ dưới bảng sau nhé!
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
这里的空气清新,环境优美,远离城市的喧嚣。 |
Zhè lǐ de kōngqì qīngxīn, huánjìng yōuměi, yuǎn lí chéngshì de xuānxiāo. |
Không khí ở đây trong lành, môi trường đẹp, xa khỏi sự ồn ào của thành phố. |
2 |
农村的生活很宁静,早晨可以听到鸟儿的歌唱声。 |
Nóngcūn de shēnghuó hěn níngjìng, zǎochén kěyǐ tīng dào niǎor de gēchàng shēng. |
Cuộc sống nông thôn rất yên bình, vào buổi sáng có thể nghe tiếng chim hót. |
3 |
农田里绿油油的,稻谷金黄,一片丰收的景象。 |
Nóngtián lǐ lǜ yóu yóu de, dào gǔ jīn huáng, yí piàn fēngshōu de jǐngxiàng. |
Cánh đồng lúa xanh mướt, lúa chín vàng, một cảnh tượng đầy mùa màng bội thu. |
4 |
这里的农民勤劳朴实,日出而作,日落而息。 |
Zhè li de nóngmín qínláo pǔshí, rìchū ér zuò, rìluò ér xī. |
Người dân ở đây cần cù và giản dị, sáng sớm làm việc, chiều tối nghỉ ngơi. |
5 |
农村的夜晚特别安静,星星闪烁,仿佛进入了另一个世界。 |
Nóngcūn de yèwǎn tèbié ānjìng, xīngxīng shǎnshuò, fǎngfú jìnrù le lìng yí ge shìjiè. |
Buổi tối ở nông thôn đặc biệt yên tĩnh, các vì sao lấp lánh, như thể bước vào một thế giới khác. |
6 |
村子里的人们互相帮助,感情深厚,大家像一家人一样。 |
Cūnzi lǐ de rénmen hùxiāng bāngzhù, gǎnqíng shēnhòu, dàjiā xiàng yì jiā rén yíyàng. |
Người dân trong làng giúp đỡ lẫn nhau, tình cảm sâu sắc, mọi người như một gia đình. |
7 |
农村的日子过得简单而充实,每个人都过得很快乐。 |
Nóngcūn de rìzi guò de jiǎndān ér chōngshí, měi gè rén dōu guò de hěn kuàilè. |
Cuộc sống ở nông thôn đơn giản mà đầy đủ, mọi người sống rất vui vẻ. |
8 |
乡村的道路两旁种满了五彩斑斓的花朵,空气清新,景色宜人。 |
Xiāngcūn de dàolù liǎng páng zhòng mǎn le wǔcǎi bānlán de huāduǒ, kōngqì qīngxīn, jǐngsè yírén. |
Hai bên con đường làng đầy hoa đủ màu sắc, không khí trong lành, phong cảnh đẹp mắt. |
9 |
这里没有城市的高楼大厦,只有广阔的田野和辽远的天空。 |
Zhè lǐ méiyǒu chéngshì de gāolóu dàshà, zhǐyǒu guǎngkuò de tiányě hé liáoyuǎn de tiānkōng. |
Ở đây không có những tòa nhà cao tầng của thành phố, chỉ có những cánh đồng rộng lớn và bầu trời xa thẳm. |
10 |
每到秋天,农田里的庄稼都成熟了,金黄的稻谷和丰收的果实让人心旷神怡 |
Měi dào qiūtiān, nóngtián lǐ de zhuāngjia dōu chéngshú le, jīn huáng de dàogǔ hé fēngshōu de guǒshí ràng rén xīn kuàng shén yí. |
Mỗi khi mùa thu đến, các loại cây trồng trên đồng đã chín, lúa vàng và trái cây bội thu khiến lòng người cảm thấy thư thái. |
11 |
乡村的生活节奏比城市慢,大家有更多的时间享受大自然的美好。 |
Xiāngcūn de shēnghuó jiézòu bǐ chéngshì màn, dàjiā yǒu gèng duō de shíjiān xiǎngshòu dà zìrán de měihǎo. |
Nhịp sống ở nông thôn chậm hơn thành phố, mọi người có nhiều thời gian hơn để tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên. |
12 |
在这里,农民们种植各种各样的作物,有水稻、玉米、蔬菜和水果。 |
Zài zhè li, nóngmín men zhòngzhí gèzhǒng gèyàng de zuòwù, yǒu shuǐdào, yùmǐ, shūcài hé shuǐguǒ. |
Ở đây, nông dân trồng đủ loại cây trồng, có lúa nước, ngô, rau và trái cây. |
13 |
村民们的生活简单却幸福,他们用自己的双手创造了美好的生活。 |
Cūnmínmen de shēnghuó jiǎndān què xìngfú, tāmen yòng zìjǐ de shuāngshǒu chuàngzào le měihǎo de shēnghuó. |
Cuộc sống của người dân trong làng tuy đơn giản nhưng hạnh phúc, họ dùng đôi tay của mình để tạo ra một cuộc sống tươi đẹp. |
14 |
这里的农田是绿色的海洋,四季变化分明,每一季都有不同的美丽景色。 |
Zhè li de nóngtián shì lǜsè de hǎiyáng, sìjì biànhuà fēnmíng, měi yí jì dōu yǒu bùtóng de měilì jǐngsè. |
Cánh đồng ở đây là một biển xanh, bốn mùa thay đổi rõ rệt, mỗi mùa đều có những cảnh sắc đẹp khác nhau. |
15 |
乡村的天特别蓝,白云像棉花糖一样漂浮在空中。 |
Xiāngcūn de tiān tèbié lán, báiyún xiàng mián huā táng yíyàng piāofú zài kōngzhōng. |
Bầu trời ở làng quê đặc biệt xanh, những đám mây trắng như kẹo bông bay lững lờ trên không trung. |
III. Các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung
Bạn có thể tham khảo một số đoạn văn mẫu viết về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung mà PREP chia sẻ dưới đây để luyện kỹ năng viết theo chủ đề nhé!
1. Cuộc sống nông thôn ở Việt Nam
Tiếng Trung:
越南的农村生活非常宁静与美丽。清晨,农民们早早起床,走向田间,开始一天的工作。田野里到处是绿色的稻田,金黄的稻谷在阳光下闪闪发光。村庄的空气清新,四周是连绵的山脉和清澈的小溪。这里的农民勤劳朴实,早出晚归,日复一日地耕作着土地。夜晚,村庄变得安静,星星在夜空中闪烁,大家围坐在一起,享受着简单而幸福的生活。虽然没有城市的繁华,但这里的生活却充满了自然的美好和温暖的人情。
Phiên âm:
Yuènán de nóngcūn shēnghuó fēicháng níngjìng yǔ měilì. Qīngchén, nóngmínmen zǎozǎo qǐchuáng, zǒuxiàng tiánjiān, kāishǐ yìtiān de gōngzuò. Tiányě li dàochù shì lǜsè de dàotián, jīnhuáng de dàogǔ zài yángguāng xià shǎnshǎn fāguāng. Cūnzhuāng de kōngqì qīngxīn, sìzhōu shì liánmián de shānmài hé qīngchè de xiǎo xī. Zhè li de nóngmín qínláo pǔshí, zǎochū wǎn guī, rì fù yí rì de gēngzuò zhe tǔdì. Yèwǎn, cūnzhuāng biàn dé ānjìng, xīngxīng zài yèkōng zhōng shǎnshuò, dàjiā wéi zuò zài yìqǐ, xiǎngshòuzhe jiǎndān ér xìngfú de shēnghuó. Suīrán méiyǒu chéngshì de fánhuá, dàn zhè li de shēnghuó què chōngmǎn le zìrán de měihǎo hé wēnnuǎn de rénqíng.
Nghĩa:
Cuộc sống nông thôn ở Việt Nam rất yên tĩnh và đẹp đẽ. Vào sáng sớm, những người nông dân dậy sớm, đi ra cánh đồng để bắt đầu một ngày làm việc. Cánh đồng lúa xanh mướt khắp nơi, những bông lúa vàng dưới ánh nắng lấp lánh. Không khí ở đây trong lành, xung quanh là những dãy núi nối tiếp nhau và những con suối trong vắt. Người dân ở đây cần cù và giản dị, sáng sớm ra đi tối muộn về, ngày qua ngày cày cấy trên mảnh đất của mình. Vào ban đêm, ngôi làng trở nên yên tĩnh, những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm, mọi người quây quần bên nhau, tận hưởng cuộc sống đơn giản mà hạnh phúc. Dù không có sự xa hoa của thành phố, nhưng cuộc sống ở đây đầy vẻ đẹp của thiên nhiên và tình người ấm áp.
2. Cuộc sống nông thôn có gì khác thành phố?
Tiếng Trung:
农村和城市的生活有很大的区别。城市的生活节奏非常快,街道上人来人往,交通繁忙。人们大多数时间都在工作,生活压力较大。而在农村,生活节奏则慢得多,空气清新,环境宁静。村民们大多数从事农业工作,日常生活与大自然密切相关。虽然城市有更多的工作机会和现代化的设施,但农村的生活更加接近自然,人与人之间的关系也更加紧密。城市的生活充满了现代化的便利,而农村则提供了平静和简单的生活方式。
Phiên âm:
Nóngcūn hé chéngshì de shēnghuó yǒu hěn dà de qūbié. Chéngshì de shēnghuó jiézòu fēicháng kuài, jiēdào shàng rén lái rén wǎng, jiāotōng fánmáng. Rénmen dà duōshù shíjiān dōu zài gōngzuò, shēnghuó yālì jiào dà. Ér zài nóngcūn, shēnghuó jiézòu zé màn dé duō, kōngqì qīngxīn, huánjìng níngjìng. Cūnmínmen dà duōshù cóngshì nóngyè gōngzuò, rìcháng shēnghuó yǔ dà zìrán mìqiè xiāngguān. Suīrán chéngshì yǒu gèng duō de gōngzuò jīhuì hé xiàndàihuà de shèshī, dàn nóngcūn de shēnghuó gèngjiā jiējìn zìrán, rén yǔ rén zhī jiān de guānxì yě gèngjiā jǐnmì. Chéngshì de shēnghuó chōngmǎnle xiàndàihuà de biànlì, ér nóngcūn zé tígōngle píngjìng hé jiǎndān de shēnghuó fāngshì.
Nghĩa:
Cuộc sống nông thôn và thành phố có sự khác biệt lớn. Nhịp sống ở thành phố rất nhanh, đường phố đông đúc, giao thông tấp nập. Mọi người phần lớn thời gian dành cho công việc và áp lực cuộc sống khá lớn. Còn ở nông thôn, nhịp sống chậm hơn nhiều, không khí trong lành, môi trường yên tĩnh. Người dân chủ yếu làm công việc nông nghiệp, cuộc sống hàng ngày gắn bó chặt chẽ với thiên nhiên. Mặc dù thành phố có nhiều cơ hội công việc và cơ sở hạ tầng hiện đại hơn, nhưng cuộc sống ở nông thôn gần gũi với thiên nhiên hơn và mối quan hệ giữa con người với nhau cũng mật thiết hơn. Cuộc sống thành phố đầy đủ tiện nghi hiện đại, còn nông thôn lại mang đến một lối sống đơn giản và bình yên.
3. Vẻ đẹp yên bình của nông thôn
Tiếng Trung:
农村的生活非常宁静和美丽。清晨,阳光洒在广阔的田野上,空气清新,鸟儿在枝头欢快地歌唱。农民们开始了一天的劳动,他们在田间耕作、播种或收割,生活节奏慢而充实。村庄的道路上没有城市的喧嚣,只有清风拂过,带着泥土和青草的香气。傍晚时分,夕阳染红了天边,村民们三三两两走出家门,聊天、散步,享受着一天的宁静。夜晚降临,星空如宝石般璀璨,整个村庄笼罩在一片安详的氛围中。这里的一切都那么简单而美好,仿佛时间在这里放慢了脚步,让人感受到真正的平和与宁静。
Phiên âm:
Nóngcūn de shēnghuó fēicháng níngjìng hé měilì. Qīngchén, yángguāng sǎ zài guǎngkuò de tiányě shàng, kōngqì qīngxīn, niǎo er zài zhī tóu huānkuài dì gēchàng. Nóngmínmen kāishǐle yītiān de láodòng, tāmen zài tiánjiān gēngzuò, bōzhòng huò shōugē, shēnghuó jiézòu màn ér chōngshí. Cūnzhuāng de dàolù shàng méiyǒu chéngshì de xuānxiāo, zhǐyǒu qīngfēng fúguò, dàizhe nítǔ hé qīngcǎo de xiāngqì. Bàngwǎn shífēn, xīyáng rǎn hóngle tiānbiān, cūnmínmen sānsānliǎngliǎng zǒuchū jiāmén, liáotiān, sànbù, xiǎngshòuzhe yītiān dì níngjìng. Yèwǎn jiànglín, xīngkōng rú bǎoshí bān cuǐcàn, zhěnggè cūnzhuāng lóngzhào zài yīpiàn ānxiáng de fēnwéi zhōng. Zhèlǐ de yīqiè dōu nàme jiǎndān ér měihǎo, fǎngfú shíjiān zài zhèlǐ fàng mànle jiǎobù, ràng rén gǎnshòu dào zhēnzhèng de pínghé yǔ níngjìng.
Nghĩa:
Cuộc sống nông thôn thật yên bình và đẹp đẽ. Vào sáng sớm, ánh nắng chiếu rọi lên những cánh đồng rộng lớn, không khí trong lành, những chú chim vui vẻ hót trên cành cây. Những người nông dân bắt đầu một ngày làm việc của mình, họ làm việc trên cánh đồng, cày cấy, gieo hạt hoặc thu hoạch, nhịp sống chậm rãi mà đầy đủ. Con đường trong làng không có sự ồn ào của thành phố, chỉ có làn gió nhẹ thổi qua, mang theo mùi đất và cỏ xanh. Vào lúc hoàng hôn, mặt trời nhuộm đỏ bầu trời, những người dân trong làng đi ra ngoài, trò chuyện và đi dạo, tận hưởng sự yên tĩnh của một ngày trôi qua. Khi đêm đến, bầu trời đầy sao lấp lánh như những viên ngọc, cả ngôi làng chìm trong một bầu không khí bình yên. Mọi thứ ở đây đều thật giản dị và đẹp đẽ, như thể thời gian ở đây đã chậm lại, cho ta cảm nhận được sự thanh thản và yên bình thực sự.
4. Quê hương của tôi đầy những kỷ niệm đẹp
Tiếng Trung:
我的家乡充满了美好的回忆。每当我回想起童年的时光,心中便涌起无尽的温暖。记得小时候,和小伙伴们一起在田间奔跑,捉迷藏,玩耍到天黑。春天的时候,田野绿意盎然,花儿盛开,空气中弥漫着泥土和青草的香气。夏天,我们常常在河里游泳,抓鱼,享受着阳光和清凉的水。每年的丰收季节,村庄里的人们会一起庆祝,大家欢聚一堂,分享着劳动的成果。我的家乡虽然没有城市的繁华,但这里有最纯真的友情和最温馨的家庭。无论我走到哪里,家乡的每一处角落都永远铭刻在我心中,成为我一生中最珍贵的回忆。
Phiên âm:
Wǒ de jiāxiāng chōngmǎnle měihǎo de huíyì. Měi dāng wǒ huíxiǎng qǐ tóngnián de shíguāng, xīnzhōng biàn yǒng qǐ wújìn de wēnnuǎn. Jìdé xiǎoshíhòu, hé xiǎo huǒbànmen yīqǐ zài tiánjiān bēnpǎo, zhuōmícáng, wánshuǎ dào tiān hēi. Chūntiān de shíhòu, tiányě lǜ yì àngrán, huā er shèngkāi, kōngqì zhòng mímànzhe nítǔ hé qīngcǎo de xiāngqì. Xiàtiān, wǒmen chángcháng zài hé lǐ yóuyǒng, zhuā yú, xiǎngshòuzhe yángguāng hé qīngliáng de shuǐ. Měinián de fēngshōu jìjié, cūnzhuāng lǐ de rénmen huì yīqǐ qìngzhù, dàjiā huānjù yītáng, fēnxiǎngzhe láodòng de chéngguǒ. Wǒ de jiāxiāng suīrán méiyǒu chéngshì de fánhuá, dàn zhè li yǒu zuì chúnzhēn de yǒuqíng hé zuì wēnxīn de jiātíng. Wúlùn wǒ zǒu dào nǎlǐ, jiāxiāng de měi yī chù jiǎoluò dōu yǒngyuǎn míngkè zài wǒ xīnzhōng, chéngwéi wǒ yīshēng zhōng zuì zhēnguì de huíyì.
Nghĩa:
Quê hương của tôi đầy ắp những kỷ niệm đẹp. Mỗi khi tôi nghĩ về thời thơ ấu, trong lòng lại trào dâng một niềm ấm áp vô bờ. Tôi nhớ hồi nhỏ, cùng bạn bè chạy nhảy trên cánh đồng, chơi trốn tìm, vui đùa cho đến khi trời tối. Mùa xuân, cánh đồng xanh mướt, hoa nở rực rỡ, không khí tràn ngập mùi đất ẩm và cỏ xanh. Mùa hè, chúng tôi thường bơi lội dưới sông, bắt cá, tận hưởng ánh nắng và làn nước mát. Mỗi mùa thu hoạch, người dân trong làng lại cùng nhau tổ chức lễ hội, tụ họp chia sẻ thành quả lao động. Quê hương tôi không có sự phồn hoa của thành phố, nhưng ở đây có tình bạn chân thành nhất và gia đình ấm áp nhất. Dù tôi có đi đâu, mỗi góc quê hương đều luôn khắc sâu trong trái tim tôi, trở thành những kỷ niệm quý giá suốt đời.
Trên đây là các mẫu đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung. Hi vọng, bài viết là tài liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nhanh chóng chinh phục kỹ năng viết.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
80+ từ viết tắt tiếng Trung thú vị giới trẻ Trung Quốc thường dùng
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!