Tìm kiếm bài viết học tập

You’re welcome là gì? 3 cách dùng You’re welcome

You’re welcome là một trong những câu nói giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên trong mỗi hoàn cảnh khác nhau thì You’re welcome lại được sử dụng với một ý nghĩa khác. Trong bài viết hôm nay hãy cùng PREP tìm hiểu You’re welcome là gì? Và 3 cách dùng phổ biến của You’re welcome nhé!

You're welcome là gì?

I. “You’re welcome” là gì?

“You’re welcome” là gì? You’re welcome có nghĩa là “Không có gì đâu” hoặc “Không sao đâu”. Câu này vô cùng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp và được sử dụng để trả lời một cách lịch sự những câu cảm ơn từ người đối diện. Ví dụ:

  • A: Thank you for helping me. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi.) - B: You’re welcome. (Không có gì đâu.)
  • A: Hey, can I borrow your book? (Này, cho tớ mượn sách nhé?) - B: Yes, of course! (Được, cậu cứ lấy đi!) - A: Thank you. (Cảm ơn nhé.) - B: You’re welcome. (Không có gì đâu.)
“You’re welcome” là gì?
“You’re welcome” là gì?

II. Tổng hợp cách dùng của “You’re welcome”

Cùng PREP tìm hiểu các cách dùng phổ biến của “You’re welcome” ngay dưới đây bạn nhé!

1. Đáp lại lời cảm ơn

You’re welcome được sử dụng để đáp lời cảm ơn từ đối phương. Ví dụ:

  • A: That is very kind of you to help me out. (Bạn thật tốt bụng khi giúp đỡ tôi.)
  • B: You’re welcome. (Không có gì đâu.)
You’re welcome - Đáp lại lời cảm ơn
You’re welcome - Đáp lại lời cảm ơn

2. Nói ngay sau khi giúp đỡ người khác

Trường hợp sử dụng sau đây sẽ khác một chút với trường hợp được nhắc đến phía trên. Ở đây, người nói sẽ sử dụng You’re welcome để nói ngay sau khi giúp đỡ người khác mà không để họ nói lời cảm ơn trước. Ví dụ:

  • I saw you forget your phone on the table so I brought them here for you! You’re welcome anyway. (Mình thấy bạn quên điện thoại trên bàn nên mang ra đây để đưa cho bạn! Không cần phải cảm ơn tôi đâu, chuyện nhỏ ý mà.)
  • I thought you might want some apple juice so I bought a cup for you too. And you’re very welcome. (Tôi nghĩ có thể bạn muốn uống nước táo nên tôi đã mua cho bạn một cốc. Bạn không cần cảm ơn tôi đâu.)
You’re welcome - Nói ngay sau khi giúp đỡ người khác
You’re welcome - Khi được ai đó giúp đỡ

3. Cho phép ai làm việc gì

You’re welcome khi có ý nghĩa “cho phép ai làm việc gì”, cấu trúc câu sẽ là: “You’re welcome to + do something”. Lúc này, câu nói mang nghĩa là “Bạn có thể thoải mái làm điều gì đó” hoặc “Bạn cứ tự nhiên làm điều gì đó”. Ví dụ:

  • I know you are a new student so you’re very welcome to ask me questions anytime. (Tôi biết bạn là học sinh mới nên bạn cứ thoải mái hỏi tôi bất cứ lúc nào nhé.)
  • Ah! Make yourself at home – you’re welcome to do anything you like here. (Ahh… cứ tự nhiên như ở nhà – bạn thích gì thì cứ thoải mái làm nhé.)
You’re welcome - Cho phép ai làm việc gì
You’re welcome - Cho phép ai làm việc gì

III. Một số cách nói tương tự “You’re welcome”

Cùng PREP tìm hiểu một vài cách nói tương tự “You’re welcome” ngay dưới đây nhé!

Cụm từ đồng nghĩa You’re welcome

Dịch nghĩa

Ví dụ

It's my pleasure/ My pleasure.

Đó là niềm vinh dự của tôi.

  • A: Thank you so much for helping me move this heavy bag! (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi xách chiếc túi nặng này!)
  • B: It's my pleasure. I'm always here to help. (Đó là niềm vinh dự của tôi. Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn.)

No stress/ No problem/ No worries.

Đừng  bận tâm, không có gì đâu.

  • A: I'm really sorry for the delay in sending you the document. (Tôi thực sự xin lỗi vì đã gửi tài liệu chậm trễ.)
  • B: No worries at all. Take your time. (Không sao. Cứ từ từ thôi.)

Don't mention it/ Not at all.

Không có gì, không sao đâu.

  • A: Thanks for covering my shift at work yesterday. (Cảm ơn vì đã hỗ trợ tôi ca làm việc ngày hôm qua.)
  • B: Don't mention it. We're a team, after all. (Không có gì đâu. Dù sao thì chúng ta cũng là một đội mà.)

I'm happy to help/ Happy to help.

Tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn.

  • A: I have a question about the task. Can you assist me? (Tôi có một bài tập chwua làm được. Bạn có thể giúp tôi không?)
  • B: Of course! I'm happy to help in any way I can. (Tất nhiên rồi! Tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ.)

Sure thing/ Sure.

Chắc chắn rồi.

  • A: Could you pass me the sugar jar, please? (Bạn có thể đưa cho tôi lọ đường được không?)
  • B: Sure thing. Here you go. (Chắc chắn rồi. Của bạn đây.)
Một số cách nói tương tự “You’re welcome”
Một số cách nói tương tự “You’re welcome”

IV. Phân biệt giữa “You’re welcome” và “Welcome”

Nhiều người thường nhầm lẫn “You’re welcome” và “Welcome” là có cách dùng giống nhau, tuy nhiên hai từ này lại được sử dụng hoàn toàn khác nhau. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Phân biệt “You’re welcome” và “Welcome”

You’re welcome

Welcome

Cách dùng

Có nghĩa là “Không có gì đâu” hoặc “Không sao đâu”.

Có nghĩa là “Chào mừng/ hoan nghênh ai đó”.

Ví dụ

A: Thank you for being here with me. (Cảm ơn bạn đã ở đây với tôi.)

B: You’re welcome. (Không có gì.)

Welcome to my house. (Chào mừng tới nhà của tôi.)

Phân biệt giữa “You’re welcome” và “Welcome”
Phân biệt giữa “You’re welcome” và “Welcome”

V. Hội thoại mẫu sử dụng “You’re welcome”

Cùng PREP tìm hiểu kỹ hơn cách dùng của “You’re welcome” qua hai bài hội thoại mẫu dưới đây bạn nhé!

1. Hội thoại 1

Tiếng Anh

Tiếng Việt

  • Alex: Can you turn off the fan for me, please? I feel a bit cold.
  • Jennie: Sure.
  • Alex: Thanks a lot!
  • Jennie: You are welcome!
  • Alex: Bạn có thể tắt quạt giúp tôi được không? Tôi cảm thấy hơi lạnh.
  • Jennie: Chắc chắn rồi.
  • Alex: Cảm ơn rất nhiều!
  • Jennie: Không có gì!

2. Hội thoại 2

Tiếng Anh

Tiếng Việt

  • Lisa: Here’s one cup of macchiato as you requested.
  • Robert: Nice!
  • Lisa: Um, you’re welcome.
  • Robert: Right! Thanks a bunch!
  • Lisa: Đây là một cốc macchiato bạn đã đặt.
  • Robert: Tuyệt vời!
  • Lisa: Ừm, không có gì đâu.
  • Robert:  Okay! Cảm ơn nhiều!

VI. Bài tập về “You’re welcome”

Phân biệt “You’re welcome” và “Welcome” nhanh chóng hơn bằng việc hoàn thành phần bài tập dưới này nhé!

Bài tập: Dựa vào các tình huống dưới đây, hãy lựa chọn câu giao tiếp cho phù hợp: “You’re welcome”/ “Welcome”.

  1. Thanks a lot!
  2. Thank you so much!
  3. Your house looks amazing! Can I come in?
  4. Right! Thanks a bunch!
  5. Hey, that is very kind of you to teach me English for free.
  6. Can I visit your new apartment?
  7. Thank you for helping me.
  8. Can I take a ride in your new car?

Đáp án:

  1. You’re welcome
  2. You’re welcome
  3. Welcome
  4. You’re welcome
  5. You’re welcome
  6. Welcome
  7. You’re welcome
  8. Welcome

Hy vọng qua bài viết ngày hôm nay, PREP đã giúp bạn nắm được ý nghĩa, các cách dùng phổ biến và phân biệt sự khác nhau giữa “You’re welcome” và “Welcome”. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status