Tìm kiếm bài viết học tập

Tích lũy 200 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng

Xây dựng là một trong những ngành nghề chủ lực tại các quốc gia. Nhằm cung cấp thêm nhiều kiến thức hữu ích về lĩnh vực này, trong bài viết hôm nay, PREP sẽ bật mí danh sách các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất. Hãy tham khảo để tích lũy thêm cho mình vốn từ vựng tiếng Trung nhé!

từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng

I. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng rất đa dạng và phong phú, bao quát trên nhiều khía cạnh khác nhau. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết ở dưới đây nhé!

1. Từ vựng chung

Cùng PREP lưu ngay các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng thông dụng ở bảng dưới đây nhé!

tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-xay-dung.jpg

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng

Phiên âm

Nghĩa

1

机器成本

jīqì chéngběn

Chi phí máy móc thiết bị

2

人工成本

réngōng chéngběn

Chi phí nhân công

3

企业的日常管理费用

qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng

Chi phí quản lý hàng ngày của doanh nghiệp

4

工地管理费

gōngdì guǎnlǐ fèi

Chi phí quản lý công trường

5

材料成本

cáiliào chéngběn

Chi phí vật tư

6

建造成本

jiànzào chéngběn

Chi phí xây dựng

7

地面高程

dì miàn gāochéng

Cốt nền

8

投票人名单

tóupiào rén míngdān

Danh sách các đơn vị đấu thầu

9

斜樁心遍移

xié zhuāng xīn biàn yí

Độ lệch tâm cọc

10

最低价标商

zuìdī jià biāo shāng

Đơn vị chào giá thầu thấp nhất

11

投标中的得标人

tóubiāo zhōng de dé biāo rén

Đơn vị đấu thầu thành công

12

分析估算

fēnxī gūsuàn

Chi phí dự toán

13

工作项

gōngzuò xiàng

Hạng mục công việc

14

现场参观

xiànchǎng cānguān

Khảo sát công trình

15

设备库

shèbèi kù

Kho thiết bị

16

价格预测技术

jiàgé yùcè jìshù

Kỹ thuật dự trù giá

17

铺砖

pù zhuān

Lát gạch

18

招标

zhāobiāo

Gọi thầu, gọi đấu thầu

19

投标日期

tóubiāo rìqī

Ngày mở đấu thầu

20

燃料供应系统控制室

ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì

Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu

21

厂房

chǎngfáng

Nhà xưởng

22

打拆

dǎ chāi

Phá dỡ

23

应急准备金

yìngjí zhǔnbèi jīn

Phụ phí rủi ro bất ngờ

24

抹灰

mǒ huī

Quét vôi

25

油漆

yóuqī

Sơn, quét sơn

26

助手

zhùshǒu

Thợ phụ

27

中标通知

zhòngbiāo tōngzhī

Thông báo trúng thầu

28

工料测量

gōngliào cèliáng

Tính khối lượng dự toán

29

修理组

xiūlǐ zǔ

Tổ sửa chữa

30

岗哨

gǎngshào

Trạm gác

31

水处理站

shuǐ chǔlǐ zhàn

Trạm xử lý nước

32

修理值班

xiūlǐ zhíbān

Trực sửa chữa

33

建立

jiànlì

Xây dựng, kiến trúc, lập nên

2. Vật liệu xây dựng

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng - các vật liệu cần thiết mà PREP đã hệ thống lại ở bảng dưới đây. Hãy bổ sung ngay từ bây giờ bạn nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng

Phiên âm

Nghĩa

1

铰链

jiǎoliàn

Bản lề

2

锤头

chuí tóu

Cái búa

3

bǐng

Cái cán, chuôi

4

铁铲

tiě chǎn

Cái xẻng sắt

5

板手

bǎn shǒu

Cờ lê

6

活动扳手

huódòng  bān shou

Mỏ lết

7

电钻

diànzuàn

Khoan điện

8

细沙

xì shā

Cát mịn

9

花岗石

huā gāng shí

Đá hoa cương

10

光面石

guāng miàn shí

Đá nhẵn, đá mịn

11

卵石

luǎnshí

Đá sỏi, đá cuội

12

石灰石

shíhuīshí

Đá vôi

13

电线

diànxiàn

Dây điện

14

木钉

mù dīng

Đinh gỗ

15

长螺丝钉

cháng luósīdīng

Đinh ốc dài

16

杠杆

gànggǎn

Đòn bẩy

17

zhuān

Gạch

18

砂头

shā tóu

Gạch cát

19

耐火砖

nàihuǒzhuān

Gạch chịu lửa

20

砖坯

zhuānpī

Gạch chưa nung

21

红砖

hóng zhuān

Gạch đỏ

22

阶砖

jiē zhuān

Gạch lát bậc thang

23

铺地砖

pū dìzhuān

Gạch lát sàn

24

空心砖

kōngxīnzhuān

Gạch lỗ, gạch ống

25

琉璃砖

liú li zhuān

Gạch lưu ly

26

彩砖

cǎi zhuān

Gạch màu

27

面砖

miànzhuān

Gạch men lát nền

28

雕壁砖

diāo bì zhuān

Gạch ốp tường

29

瓷砖

cízhuān

Gạch sứ

30

玻璃砖

bōlizhuān

Gạch thủy tinh

31

饰砖

shì zhuān

Gạch trang trí

32

青砖

qīng zhuān

Gạch xanh

33

墙纸

qiángzhǐ

Giấy dán tường

34

块木

kuài mù

Gỗ miếng

35

Ngói

36

平瓦

píng wǎ

Ngói bằng

37

脊瓦

jí wǎ

Ngói bò, ngói nóc

38

凸瓦

tú wǎ

Ngói lồi

39

凹瓦

āo wǎ

Ngói lõm

40

波形瓦

bōxíng wǎ

Ngói lượn sóng

41

彩瓦

cǎi wǎ

Ngói màu

42

沿口瓦

yán kǒu wǎ

Ngói rìa

43

玻璃瓦

bōlí wǎ

Ngói thủy tinh

44

饰瓦

shì wǎ

Ngói trang trí

45

瓦砾

wǎlì

Ngói vụn

46

石棉瓦

shímián wǎ

Ngói thạch miên

47

墙上电插头

qiáng shàng diàn chātóu

Ổ cắm điện trên tường

48

开槽

kāi cáo

Rãnh trượt

49

瓷砖地

cízhuān dì

Sàn gạch men

50

塑料地板

sùliào dìbǎn

Sàn nhựa

51

水泥地

shuǐní dì

Sàn xi măng

52

磨光石

mó guāngshí

Sỏi

53

墙面涂料

qiáng miàn túliào

Sơn tường

54

盖板

gài bǎn

Tấm lợp

55

塑料板

sùliào bǎn

Tấm nhựa

56

铁板

tiěbǎn

Tấm tôn

57

螺丝刀

luósīdāo

Tua vít

58

石灰

shíhuī

Vôi

59

生石灰

shēngshíhuī

Vôi sống

60

灰浆

huījiāng

Vữa trát tường, vôi vữa

61

撬棍

qiào gùn

Xà beng

62

水泥

shuǐní

Xi măng

63

耐火水泥

nàihuǒ shuǐní

Xi măng chịu lửa

64

防潮水泥

fángcháo shuǐní

Xi măng chống thấm

65

块干水泥

kuài gān shuǐní

Xi măng khô nhanh

66

白水泥

bái shuǐní

Xi măng trắng

67

灰质水泥

huīzhí shuǐní

Xi măng xám

68

青水泥

qīng shuǐní

Xi măng xanh

69

混凝土

hùnníngtǔ

Bê tông

3. Cơ sở hạ tầng

Hãy lưu lại các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng - cơ sở vật chất, hạ tầng mà PREP đã hệ thống lại đầy đủ dưới bảng sau. Hãy học ngay nhé!

tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-xay-dung-co-so-ha-tang.jpg

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng

Phiên âm

Nghĩa

1

剖面图

pōumiàntú

Tiết diện (bản vẽ mặt cắt)

2

立面图

lì miàn tú

Bản vẽ mặt đứng

3

相差高度

xiāngchà gāodù

Cao độ chênh lệch

4

实测标高

shícè biāogāo

Cao độ đo thực tế

5

接地柱

jiēdì zhù

Cọc tiếp đất

6

实测点

shícè diǎn

Điểm đo thực tế

7

脚手架

jiǎoshǒujià

Giàn giáo

8

受拉

shòu lā

Giằng

9

避雷系统

bìléi xìtǒng

Hệ thống chống sét

10

接地系统

jiēdì xìtǒng

Hệ thống tiếp đất

11

基槽

jīcáo

Hố móng

12

阴墙坑

yīn qiáng kēng

Hốc âm tường

13

测距离长度

cè jùlí chángdù

Khoảng cách đo

14

砼垫层

tóngdiàn céng

Lớp đá đệm móng

15

打夯机

dǎ hāng jī

Máy đầm

16

条形基础

tiáo xíng jīchǔ

Móng băng

17

钢筋混泥土基础

gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ

Móng bê tông cốt thép

18

独立基础

dúlì jīchǔ

Móng cốc

19

工程基础

gōngchéng jīchǔ

Móng công trình

20

房屋基础

fángwū jīchǔ

Móng nhà

21

基础本身

jī chǔ běnshēn

Phần thân móng

22

放线

fàngxiàn

Phóng tuyến

23

图纸座标

túzhǐ zuò biāo

Tọa độ bản vẽ

4. Thiết bị, máy móc kỹ thuật

Hãy nhanh chóng cập nhật danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng - Thiết bị máy móc, kỹ thuật ngay dưới bảng sau nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng

Phiên âm

Nghĩa

1

起重机

qǐzhòngjī

Cần cẩu, cần trục

2

吊杆起重机

diào gān qǐzhòngjī

Cần cẩu treo

3

塔式起重机

tǎ shì qǐzhòngjī

Cần cẩu tháp

4

内燃机

nèiránjī

Động cơ đốt trong, máy nổ

5

混凝土搅拌运输车

hùnníngtǔ jiǎobàn yùnshū chē

Máy trộn bê tông

6

轧石机

yà shí jī

Máy cán đá

7

供料器

gōngliào qì

Máy cấp nguyên liệu

8

剪床

剪断机

jiǎnchuáng

jiǎnduàn jī

Máy cắt kim loại

9

切钢筋机

qiè gāngjīn jī

Máy cắt sắt

10

柴油机

cháiyóujī

Máy chạy dầu

11

冲桩机

chōng zhuāng jī

Máy đầm cọc

12

打夯机

dǎ hāng jī

Máy đầm đất

13

挖土机

wā tǔ jī

Máy đào đất

14

测高仪

cè gāo yí

Máy đo độ cao

15

测向仪

cè xiàng yí

Máy đo hướng

16

测距仪

cè jù yí

Máy đo khoảng cách

17

打桩机

dǎzhuāngjī

Máy đóng cọc

18

冲击电钻

chōngjí diànzuàn

Máy đục bê tông

19

压桩机

yāzhuāngjī

Máy ép cọc

20

电焊机

diànhàn jī

Máy hàn

21

地板磨光机

dìbǎn mó guāng jī

Máy mài nền

22

拔桩机

bá zhuāng jī

Máy nhổ cọc

23

发电机

fādiànjī

Máy phát điện

24

泥浆泵

níjiāng bèng

Máy phun bê tông

25

喷浆机

pēn jiāng jī

Máy phun vữa

26

推土机

tuītǔjī

Máy ủi, máy xúc đất

27

钢筋弯曲机

gāngjīn wānqū jī

Máy uốn thép

28

抹平机

mǒ píng jī

Máy xoa nền

29

铲土机

chǎntǔjī

Máy xúc

30

吊车

diàochē

Cần cẩu, cần trục

31

压路机

yālùjī

Xe lu, xe cán đường

32

叉车

chāchē

Xe nâng

33

电锯

diàn jù

Máy cưa

34

钢锯

gāngjù

Máy cưa sắt

5. Phòng ban, chức vụ

Trong danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng thì không thể thiếu phòng ban, chức vụ. PREP cũng đã hệ thống lại đầy đủ dưới đây, hãy tham khảo nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng

Phiên âm

Nghĩa

1

机电工程师

jīdiàn gōngchéngshī

Kỹ sư cơ khí

2

热力机械工程师

rèlì jīxiè gōngchéngshī

Kỹ sư cơ nhiệt

3

工程师

gōngchéngshī

Kỹ sư xây dựng

4

购物人员

gòuwù rényuán

Nhân viên tiếp liệu

5

仓库管理员

cāngkù guǎnlǐ yuán

Nhân viên xuất nhập kho

6

电机科

diàn jī kē

Phòng cơ điện

7

行政科

xíngzhèng kē

Phòng hành chính

8

计划科

jìhuà kē

Phòng kế hoạch

9

技术科

jìshù kē

Phòng kỹ thuật

10

值班室

zhí bān shì

Phòng trực ban

11

物资科

wùzī kē

Phòng vật tư

Tham khảo thêm bài viết:

6. Hợp đồng xây dựng

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng về các loại hợp đồng thông dụng. Hãy tham khảo ngay nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng

Phiên âm

Nghĩa

1

长期合同

chángqī hétóng

Hợp đồng dài hạn

2

无效合同

wúxiào hétóng

Hợp đồng vô hiệu

3

中标合同

zhòngbiāo hétóng

Hợp đồng trúng thầu

4

签订合同

qiāndìng hétóng

Ký kết hợp đồng

5

接受合同

jiēshòu hétóng

Tiếp nhận hợp đồng

6

审查合同

shěnchá hétóng

Thẩm tra hợp đồng

7

解除合同

jiěchú hétóng

Chấm dứt hợp đồng

8

设计勘查合同

shèjìkānchá hétóng

Hợp đồng khảo sát thiết kế

9

技术经济论据合同

jìshù jīngjì lùnjù hétóng

Hợp đồng luận cứ kinh tế kỹ thuật

10

工程技术设计合同

gōngchéng jìshù shèjì hétóng

Hợp đồng thiết kế kỹ thuật công trình

11

补偿合同

bǔcháng hétóng

Bồi thường hợp đồng

12

开发合同

kāifā hétóng

Hợp đồng khai thác

 

13

风险合同

fēngxiǎn hétóng

Hợp đồng rủi ro

7. Giấy phép xây dựng

Cùng PREP học ngay danh sách từ vựng tiếng Trung về các loại giấy phép xây dựng ngay dưới đây nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng

Phiên âm

Nghĩa

1

施工许可证

shīgōng xǔkě zhèng

Giấy phép xây dựng

2

表面水使用许可证

biǎomiàn shuǐ shǐyòng xǔkě zhèng

Giấy phép sử dụng mặt nước

3

地下水使用许可证

dìxià shuǐ shǐyòng xǔkě zhèng

Giấy phép sử dụng nước ngầm

4

进口许可证

jìnkǒu xǔkě zhèng

Giấy phép nhập khẩu

5

出口许可证

chūkǒu xǔkě zhèng

Giấy phép xuất khẩu

6

工作许可证

gōngzuò xǔkě zhèng

Giấy phép lao động

7

营业执照

yíngyè zhízhào

Giấy phép đăng ký kinh doanh

8

可研报告

kě yán bàogào

Báo cáo nghiên cứu khả thi

9

投资许可证

tóuzī xǔkě zhèng

Giấy phép đầu tư

10

征地

zhēngdì

Thu hồi đất

11

并网协议

bìng wǎng xiéyì

Thỏa thuận đấu nối

12

批文

pīwén

Văn bản phê duyệt/ chấp thuận

13

土地证

tǔdì zhèng

Sổ đỏ/ sổ hồng

14

土地使用权证

tǔdì shǐyòng quánzhèng

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

15

授权书

shòuquán shū

Giấy ủy quyền

16

质量认证

zhìliàng rènzhèng

Giấy chứng nhận chất lượng

17

校准

jiàozhǔn

Kiểm định

Tham khảo thêm bài viết liên quan:

II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề xây dựng tiếng Trung

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành xây dựng để bạn tham khảo:

mau-cau-giao-tiep-chua-tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-xay-dung.jpg

STT

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng

Phiên âm

Nghĩa

1

这个项目的规划阶段已经完成了吗?

Zhège xiàngmù de guīhuà jiēduàn yǐjīng wánchéng le ma?

Các giai đoạn quy hoạch của dự án này đã hoàn thành chưa?

2

我们需要调整施工计划。

Wǒmen xūyào tiáozhěng shīgōng jìhuà.

Chúng ta cần điều chỉnh kế hoạch thi công.

3

请问工程进度如何?

Qǐngwèn gōngchéng jìndù rúhé?

Xin hỏi tiến độ công trình như thế nào rồi?

4

我们需要加快工程进度。

Wǒmen xūyào jiākuài gōngchéng jìndù.

Chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ công trình.

5

请注意施工现场安全。

Qǐng zhùyì shīgōng xiànchǎng ānquán.

Xin hãy chú ý đến an toàn tại hiện trường công trình.

6

我们需要订购更多的建筑材料。

Wǒmen xūyào dìnggòu gèngduō de jiànzhù cáiliào.

Chúng tôi cần đặt thêm vật liệu xây dựng.

7

请提供工程变更申请。

Qǐng tígōng gōngchéng biàngēng shēnqǐng.

Vui lòng cung cấp đơn xin thay đổi công trình.

8

我们需要增加安全警示标识。

Wǒmen xūyào zēngjiā ānquán jǐngshì biāozhì.

Chúng ta cần thêm biển báo cảnh báo an toàn.

9

请检查建筑设备的运行状况。

Qǐng jiǎnchá jiànzhù shèbèi de yùnxíng zhuàngkuàng.

Xin hãy kiểm tra tình trạng hoạt động của thiết bị xây dựng.

10

请遵守环境保护法规。

Qǐng zūnshǒu huánjìng bǎohù fǎguī.

Vui lòng tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường.

Như vậy, PREP đã hệ thống lại tất tần tật từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng đầy đủ và chi tiết. Mong rằng, những chia sẻ trên sẽ giúp bạn có thể bổ sung thêm nhiều từ vựng hữu ích, giúp giao tiếp tốt hơn.

Cô Thu Nguyệt - Giảng viên HSK tại Prep
Cô Thu Nguyệt
Giảng viên tiếng Trung

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal