Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N theo 6 chủ đề thông dụng
Học từ vựng theo chủ đề và chữ cái là một trong những cách trau dồi từ mới tiếng Anh phổ biến nhất. Phương pháp này vừa giúp bạn tổng hợp được các từ vựng trong một chủ đề, vừa giúp bạn dễ dàng áp dụng để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N với các chủ đề thông dụng nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N theo chủ đề
The netball player made a perfect netball shot to win the game at the buzzer. (Vận động viên bóng rổ nữ đã thực hiện một cú ném hoàn hảo để giành chiến thắng ở giây cuối cùng.)
The new netball court was officially opened last week. (Sân bóng rổ nữ mới đã được khánh thành vào tuần trước.
Nordic skiing (n)
/ˌnɔː.dɪk ˈskiː.ɪŋ/
Một hình thức trượt tuyết kết hợp giữa trượt tuyết và đi bộ trên tuyết.
Nordic skiing is a great way to experience the beauty of winter landscapes. (Trượt tuyết Bắc Âu là một cách tuyệt vời để trải nghiệm vẻ đẹp của cảnh sắc mùa đông.)
The athlete won the gold medal in the Nordic skiing cross-country race. (Vận động viên đã giành huy chương vàng ở nội dung chạy việt dã trượt tuyết Bắc Âu.)
Nascar (n)
/ˈnæs.kɑːr/
Môn đua xe ô tô
The Nascar race was full of exciting overtakes and crashes. (Cuộc đua Nascar đầy ắp những pha vượt xe kịch tính và va chạm.)
The Nascar driver spun out on the final lap and lost the race. (Tay đua Nascar đã bị quay vòng ở vòng cuối cùng và thua cuộc.)
Nunchaku (n)
/nʌnˈtʃʌk.uː/
Vũ khí truyền thống của Nhật Bản
The martial artist performed a series of impressive nunchaku tricks. (Võ sĩ đã trình diễn một loạt các màn biểu diễn nunchaku ấn tượng.)
Nunchaku is a popular weapon in many martial arts films. (Nunchaku là một vũ khí quen thuộc trong nhiều bộ phim võ thuật.)
Nosedive (n)
/ˈnəʊz.daɪv/
Một động tác trong môn trượt ván
The skateboarder attempted a difficult nosedive but fell and injured his wrist. (Vận động viên trượt ván đã thực hiệnmột động tác nosedive khó nhưng ngã và bị thương cổ tay.)
The nosedive is a classic skateboarding trick that requires a lot of practice. (Nosedive là một mánh khóe trượt ván cổ điển đòi hỏi rất nhiều luyện tập.)
Navigate (v)
/ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/
Điều hướng
The sailor used a map and compass to navigate the stormy seas. (Thủy thủ sử dụng bản đồ và la bàn để điều hướng trên biển động.)
The video game player had to navigate a complex maze to find the exit. (Người chơi game phải điều hướng qua một mê cung phức tạp để tìm lối ra.)
Nutmeg (v)
/ˈnʌt.meɡ/
Lách bóng qua
The football player skillfully nutmegged the defender and scored a goal. (Cầu thủ bóng đá khéo léo lách bóng qua hậu vệ và ghi bàn.)
Nutmegging is a common skill in freestyle football. (Lách bóng qua là một kỹ năng phổ biến trong bóng đá freestyle.)
Nail (v)
/neɪl/
Ghi bàn thành công
The hockey player nailed a shot from the blue line. (Cầu thủ khúc côn cầu đã ghi bàn bằng một cú sút từ vạch xanh.)
She nailed her gymnastics routine and won the gold medal. (Cô ấy đã thực hiện thành công bài tập thể dục dụng cụ của mình và giành huy chương vàng.)
Neutralize (v)
/ˈnjuː.trə.laɪz/
Loại bỏ sự ảnh hưởng hoặc hiệu lực của đối thủ
The chess player neutralized his opponent's queen by sacrificing his knight. (Cầu thủ cờ vua đã loại bỏ hậu của đối thủ bằng cách hy sinh mã của mình.)
The boxer used a jab to neutralize his opponent's reach advantage. (Võ sĩ quyền anh đã sử dụng jab để khắc chế lợi thế về tầm với của đối thủ.)
Net (v)
/net/
Ghi bàn
The volleyball player netted a powerful spike to win the point. (Vận động viên bóng chuyền đã ghi điểm bằng một cú đập mạnh.)
The basketball player netted a three-pointer from the corner. (Cầu thủ bóng rổ đã ghi 3 điểm từ góc sân.)
Nudge (v)
/nʌdʒ/
Xoay nhẹ (vợt, cầu vồng)
The tennis player nudged the ball just over the net. (Tay vợt tennis đã xoay nhẹ quả bóng qua lưới.)
The golfer nudged his putt into the hole. (Golfer đã xoay nhẹ bóng vào lỗ.)
Normalize (v)
/ˈnɔː.mə.laɪz/
Đưa về trạng thái bình thường
After the injury, it took the athlete several months to normalize his training routine. (Sau chấn thương, vận động viên phải mất vài tháng để trở lại lịch trình tập luyện bình thường.)
The team's performance has normalized since the new coach arrived. (Hiệu suất của đội đã ổn định kể từ khi huấn luyện viên mới đến.)
Nimble (adj)
/ˈnɪm.bəl/
Nhanh nhẹn, linh hoạt
The soccer player was known for his nimble footwork and quick dribbling. (Cầu thủ bóng đá nổi tiếng với khả năng đi bóng nhanh nhẹn và khéo léo.)
The gymnast performed a series of nimble flips and turns. (Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một loạt các động tác lộn nhào và xoay người nhanh nhẹn.)
Notable (adj)
/ˈnəʊ.tə.bəl/
Đáng chú ý, nổi bật
The athlete's notable achievement was winning three gold medals at the Olympics. (Thành tích đáng chú ý của vận động viên là giành được ba huy chương vàng tại Thế vận hội.)
The football team's notable victory over their rivals was celebrated by the fans. (Chiến thắng đáng chú ý của đội bóng đá trước đối thủ đã được người hâm mộ ăn mừng.)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao
2. Chủ đề Môi trường
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N
Ý nghĩa
Ví dụ
Natural (adj)
/ˈnætʃ.ər.əl/
Tự nhiên
The natural beauty of the rainforest is breathtaking. (Vẻ đẹp tự nhiên của rừng nhiệt đới thật ngoạn mục.)
The natural habitat of pandas is in the bamboo forests of China. (Môi trường sống tự nhiên của gấu trúc là ở những khu rừng tre của Trung Quốc.)
Nurturing (adj)
/ˈnɜː.tʃər.ɪŋ/
Nuôi dưỡng, bảo vệ
A nurturing parent provides love and support for their child. (Một người cha mẹ giàu tình yêu thương luôn nuôi dưỡng và hỗ trợ con cái.)
The school has a nurturing environment that encourages students to learn and grow. (Ngôi trường có một môi trường nuôi dưỡng khuyến khích học sinh học hỏi và phát triển.)
Non-toxic (adj)
/ˌnɒnˈtɒk.sɪk/
Không độc hại
Many people prefer to use non-toxic cleaning products in their homes. (Nhiều người thích sử dụng các sản phẩm làm sạch không độc hại trong nhà của họ.)
Non-toxic paints are safer for children and pets. (Sơn không độc hại an toàn hơn cho trẻ em và thú cưng.)
Navigable (adj)
/ˈnæv.ɪ.ɡə.bəl/
Có thể đi qua, có thể tàu thuyền đi qua
The river is navigable for small boats. (Các thuyền nhỏ có thể dễ dàng đi qua con sông này)
The Panama Canal is a navigable waterway connecting the Atlantic and Pacific Oceans. (Kênh đào Panama là một tuyến đường thủy có thể điều hướng nối Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.)
Nuisance (adj)
/ˈnjuː.səns/
Phiền toái, gây phiền hà
Mosquitoes are a real nuisance in the summer. (Muỗi thực sự gây phiền toái vào mùa hè.)
The constant noise from the construction site is a nuisance. (Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng là một sự phiền toái.)
Natural resource (n)
/ˈnætʃ.ər.əl rɪˈzɔːs/
Tài nguyên tự nhiên
Water is a precious natural resource that we must conserve. (Nước là một tài nguyên thiên nhiên quý giá mà chúng ta phải bảo tồn.)
Fossil fuels are natural resources that are being depleted at an alarming rate. (Nhiên liệu hóa thạch là tài nguyên thiên nhiên đang bị cạn kiệt với tốc độ đáng báo động.)
Non-renewable resource (n)
/ˌnɒn rɪˈnjuː.ə.bəl rɪˈzɔːs/
Tài nguyên không tái tạo
Coal and oil are examples of non-renewable resources. (Than đá và dầu mỏ là ví dụ về các tài nguyên không tái tạo.)
We need to find alternatives to non-renewable resources to protect the environment. (Chúng ta cần tìm ra các nguồn thay thế cho tài nguyên không tái tạo để bảo vệ môi trường.)
National park (n)
/ˈnæʃ.ən.əl pɑːk/
Vườn quốc gia
Yellowstone National Park is famous for its geysers and hot springs. (Vườn quốc gia Yellowstone nổi tiếng với các mạch nước phun và suối nước nóng.)
National parks are important for preserving biodiversity and protecting natural habitats. (Các vườn quốc gia rất quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ các môi trường sống tự nhiên.)
Nuclear energy (n)
/ˈnjuː.klɪər ˈen.ə.dʒi/
Năng lượng hạt nhân
Nuclear energy is a controversial source of power. (Năng lượng hạt nhân là một nguồn năng lượng gây tranh cãi.)
Some countries rely heavily on nuclear energy to generate electricity. (Một số quốc gia phụ thuộc rất nhiều vào năng lượng hạt nhân để sản xuất điện.)
Noise pollution (n)
/ˈnɔɪz pəˈluː.ʃən/
Ô nhiễm tiếng ồn
Noise pollution can cause stress, sleep disturbances, and hearing loss. (Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây ra căng thẳng, rối loạn giấc ngủ và mất thính lực.)
Traffic is a major source of noise pollution in urban areas. (Giao thông là một nguồn gây ô nhiễm tiếng ồn lớn ở các khu vực đô thị.)
Niche (n)
/niːʃ/
/nɪtʃ/
Nơi sinh sống đặc biệt
Each species has a unique niche in the ecosystem. (Mỗi loài có một vị trí riêng trong hệ sinh thái.)
Invasive species can disrupt the niches of native species. (Các loài xâm lấn có thể phá vỡ vị trí sinh thái của các loài bản địa.)
Nurture (v)
/ˈnɜː.tʃər/
Nuôi dưỡng, bảo vệ
Parents should nurture their children's talents. (Cha mẹ nên nuôi dưỡng tài năng của con cái.)
A good teacher can nurture a student's love of learning. (Một giáo viên giỏi có thể nuôi dưỡng tình yêu học hỏi của học sinh.)
Neutralize (v)
/ˈnjuː.trə.laɪz/
Khử, làm trung hòa
Baking soda can be used to neutralize odors. (Baking soda có thể được sử dụng để trung hòa mùi hôi.)
Scientists are working to develop technologies to neutralize greenhouse gases. (Các nhà khoa học đang làm việc để phát triển các công nghệ để trung hòa khí nhà kính.)
Nourish (v)
/ˈnʌr.ɪʃ/
Nuôi dưỡng, cung cấp dinh dưỡng
A balanced diet can nourish the body. (Một chế độ ăn uống cân bằng có thể nuôi dưỡng cơ thể.)
Fertile soil is necessary to nourish crops. (Đất màu mỡ là cần thiết để nuôi dưỡng cây trồng.)
3. Chủ đề Động vật
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N
Ý nghĩa
Ví dụ
Narwhal (n)
/ˈnɑː.wəl/
Kỳ lân biển
The narwhal is often called the "unicorn of the sea" because of its long, spiraled tusk. (Kỳ lân biển thường được gọi là 'unicorn của đại dương' vì chiếc ngà dài xoắn ốc của nó)
Scientists are still trying to understand the exact purpose of the narwhal's tusk. (Các nhà khoa học vẫn đang cố gắng hiểu rõ mục đích chính xác của chiếc ngà của cá voi một ngà.)
Newt (n)
/njuːt/
Sa giông
Newts can change color to blend in with their surroundings. (Sa giông có thể đổi màu để hòa vào môi trường xung quanh.)
The garden pond is home to a variety of newts and other amphibians. (Ao vườn là nơi sinh sống của nhiều loài thằn lằn nước và các loài lưỡng cư khác.)
Nighthawk (n)
/ˈnaɪt.hɔːk/
Chim ưng đêm (chim chìa vôi)
Nighthawks are most active during the night, hunting for insects. (Chim chìa vôi hoạt động tích cực nhất vào ban đêm, săn bắt côn trùng.)
The nighthawk's distinctive call can be heard on warm summer nights. (Tiếng kêu đặc trưng của chim chìa vôi có thể được nghe thấy vào những đêm hè ấm áp.)
Nightingale (n)
/ˈnaɪ.tɪŋ.ɡeɪl/
Chim sơn ca
The nightingale is renowned for its beautiful and complex song. (Chim sơn ca nổi tiếng với tiếng hót du dương và phức tạp.)
People often travel long distances to hear the nightingale's song. (Mọi người thường đi xa để nghe tiếng hót của chim sơn ca.)
Nuthatch (n)
/ˈnʌt.hætʃ/
Chim kẻ mỏ kiếm
The nuthatch can climb down tree trunks headfirst. (Chim kẻ mỏ kiếm có thể leo xuống thân cây đầu tiên.)
Nuthatches often store food in cracks in trees for later. (Chim kẻ mỏ kiếm thường cất thức ăn trong các vết nứt trên cây để dùng sau.)
Nutria (n)
/ˈnjuː.tri.ə/
Chuột châu Mỹ (chuột hải ly)
Nutria can cause significant damage to wetlands by burrowing and consuming vegetation. (Chuột hải ly có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho các vùng đất ngập nước bằng cách đào hang và tiêu thụ thực vật.)
Nutria were introduced to many parts of the world and have become invasive species. (Chuột hải ly đã được du nhập vào nhiều nơi trên thế giới và trở thành loài xâm lấn.)
Nyala (n)
/ˈnjaː.lə/
Loài linh dương Nyala
The nyala is a beautiful antelope found in the forests of Africa. (Linh dương nyala là một loài linh dương đẹp được tìm thấy trong các khu rừng của châu Phi.)
Nyala males have distinctive spiral horns. (Linh dương nyala đực có sừng xoắn đặc trưng.)
Nematode (n)
/ˈnem.ə.təʊd/
Tuyến trùng
Nematodes are tiny roundworms that can infect plants, animals, and humans. (Giun tròn là những con giun tròn nhỏ bé có thể lây nhiễm vào thực vật, động vật và con người.)
Nematodes play an important role in soil ecology. (Giun tròn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái đất.)
Newfoundland (n)
/njuːˈfaʊnd.lənd/
Chó Newfoundland
The Newfoundland is a large, powerful dog breed known for its swimming ability. (Chó Newfoundland là một giống chó lớn, khỏe mạnh, nổi tiếng với khả năng bơi lội.)
Newfoundlands are often used as search and rescue dogs. (Chó Newfoundland thường được sử dụng làm chó tìm kiếm và cứu hộ.)
Nibble (v)
/ˈnɪb.əl/
Gặm nhấm
The mouse nibbled on the cheese. (Con chuột gặm nhấm miếng pho mát.)
The rabbit nibbled at the carrots. (Con thỏ gặm cà rốt.)
Nest (v)
/nest/
Xây tổ
The bird built a nest in the tree. (Con chim làm tổ trên cây.)
The squirrel hid its nuts in a nest. (Con sóc giấu hạt của nó trong một cái tổ.)
Nurse (v)
/nɜːs/
Cho con bú, nuôi dưỡng
The mother cat was nursing her kittens. (Mẹ mèo đang cho mèo con bú.)
The bear cub was nursing from its mother. (Con gấu con đang bú mẹ.)
Nuzzle (v)
/ˈnʌz.əl/
Đẩy mũi vào, cọ sát
The puppy nuzzled against my leg. (Con chó con dụi mũi vào chân tôi.)
The cat nuzzled up to its owner for attention. (Con mèo dụi mũi vào chủ để được vuốt ve.)
Nocturnal (adj)
/nɒkˈtɜː.nəl/
Đêm, hoạt động vào ban đêm
Owls are nocturnal creatures. (Cú là loài động vật hoạt động về đêm.)
Bats are nocturnal mammals. (Dơi là động vật có vú hoạt động về đêm.)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật
4. Chủ đề Đồ ăn, thức uống
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N
Ý nghĩa
Ví dụ
Nutritious (adj)
/njuːˈtrɪʃ.əs/
Có chất dinh dưỡng
Fruits and vegetables are nutritious foods that provide essential vitamins and minerals. (Trái cây và rau củ là những thực phẩm bổ dưỡng cung cấp các vitamin và khoáng chất thiết yếu.)
A balanced diet should include plenty of nutritious foods to keep you healthy. (Một chế độ ăn uống cân bằng nên bao gồm nhiều thực phẩm bổ dưỡng để giữ cho bạn khỏe mạnh.)
Nourishing (adj)
/ˈnʌr.ɪ.ʃɪŋ/
Bổ dưỡng
A bowl of oatmeal is a nourishing breakfast. (Một bát yến mạch là một bữa sáng bổ dưỡng.)
Breast milk is the most nourishing food for newborn babies. (Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.)
Nutty (adj)
/ˈnʌt.i/
Vị hạt
I love the nutty flavor of almonds. (Tôi thích hương vị bùi bùi của hạnh nhân.)
This cheese has a rich, nutty taste. (Loại pho mát này có vị béo ngậy, bùi.)
Nectarous (adj)
/ˈnek.tər.əs/
Ngọt mật
The nectarous taste of honey is loved by many. (Vị ngọt như mật hoa của mật ong được nhiều người yêu thích.)
The nectarous fruits like peaches and plums are perfect for summer. (Những trái cây ngọt như đào và mận rất lý tưởng cho mùa hè.)
Non-alcoholic (adj)
/ˌnɒn.æl.kəˈhɒl.ɪk/
Không cồn
I'll have a glass of non-alcoholic beer, please. (Làm ơn cho tôi một ly bia không cồn.)
There are many delicious non-alcoholic beverage options available. (Có rất nhiều lựa chọn đồ uống không cồn ngon.)
Noodle (n)
/ˈnuː.dəl/
Mì
I like to eat noodle soup for breakfast. (Tôi thích ăn mì sợi vào bữa sáng.)
Ramen is a type of Japanese noodle soup. (Ramen là một loại mì Nhật Bản.)
Nectar (n)
/ˈnek.tər/
Mật hoa
Bees collect nectar from flowers to make honey. (Ong thu thập mật hoa từ hoa để làm mật ong.)
The hummingbird was sipping nectar from the flower. (Chim ruồi đang hút mật từ bông hoa.)
Nachos (n)
/ˈnætʃ.əʊz/
Bánh nachos
Nachos are a popular Mexican appetizer made with tortilla chips, cheese, and various toppings. (Nachos là món khai vị Mexico làm từ bánh tortilla chiên, phô mai và nhiều loại nhân khác nhau.)
I love to order nachos with guacamole and salsa. (Tôi thích gọi nachos với guacamole và salsa.)
Nougat (n)
/ˈnuː.ɡɑː/
Kẹo mềm
Nougat is a sweet confection made with sugar, egg whites, and nuts. (Nougat là một loại kẹo ngọt được làm từ đường, lòng trắng trứng và các loại hạt.)
Chocolate-covered nougat is my favorite candy. (Nougat bọc sô cô la là loại kẹo yêu thích của tôi.)
Nectarine (n)
/ˈnek.tər.iːn/
Quả xuân đào
Nectarines are a type of fruit that is similar to peaches but has smooth skin. (Xuân đào là một loại trái cây giống đào nhưng có vỏ nhẵn.)
I like to eat nectarines with a little bit of salt. (Tôi thích ăn quả xuân đào với một chút muối.)
Nutmeg (n)
/ˈnʌt.meɡ/
Hạt nhục đậu khấu
Nutmeg is a spice often used in baking. (Hạt nhục đậu khấu là một loại gia vị thường được sử dụng trong nướng bánh.)
I like to add a pinch of nutmeg to my coffee. (Tôi thích thêm một chút nhục đậu khấu vào cà phê.)
Nigiri (n)
/nɪˈɡɪr.i/
Sushi nigiri
Nigiri is a type of sushi made with vinegared rice topped with a slice of fish. (Nigiri là một loại sushi được làm từ cơm trộn giấm phủ lên trên một lát cá.)
I prefer nigiri made with fresh tuna. (Tôi thích nigiri làm từ cá ngừ tươi.)
Neat (n)
/niːt/
Uống một cách nguyên vẹn, không pha
I'll have my whiskey neat, please. (Làm ơn cho tôi một ly whiskey nguyên chất.)
He prefers his coffee black and neat. (Anh ấy thích uống cà phê đen nguyên chất.)
Nutrify (adj)
/ˈnjuː.trɪ.faɪ/
Bổ sung chất dinh dưỡng
A balanced diet can help to nutrify your body. (Một chế độ ăn uống cân bằng có thể giúp cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể của bạn.)
Eating plenty of fruits and vegetables will help to nutrify your cells. (Ăn nhiều trái cây và rau củ sẽ giúp cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào của bạn.)
5. Chủ đề Giáo dục
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N
Ý nghĩa
Ví dụ
Notebook (n)
/ˈnəʊt.bʊk/
Sổ tay
I always carry a notebook to jot down my ideas. (Tôi luôn mang theo một cuốn sổ tay để ghi lại những ý tưởng của mình.)
Students often use notebooks to take notes during lectures. (Học sinh thường sử dụng sổ tay để ghi chép bài giảng.)
Nerd (n)
/nɜːd/
Người mê học, mọt sách
He's a bit of a nerd when it comes to computer programming. (Anh ấy là một mọt sách khi nói đến lập trình máy tính.)
Being a nerd is nothing to be ashamed of. (Việc là một mọt sách không có gì đáng xấu hổ.)
Numeracy (n)
/ˈnjuː.mə.rə.si/
Kỹ năng số học
Numeracy skills are essential for success in many careers. (Kỹ năng tính toán là rất cần thiết cho thành công trong nhiều nghề nghiệp.)
Improving numeracy among young children is a priority for many educators. (Cải thiện khả năng tính toán cho trẻ nhỏ là ưu tiên của nhiều nhà giáo dục.)
Nursery (n)
/ˈnɜː.sər.i/
Lớp mẫu giáo
My child goes to a nursery school near our home. (Con tôi học ở mẫu giáo gần nhà.)
The nursery is full of colorful toys and books. (Nhà trẻ đầy những đồ chơi và sách màu sắc.)
Nomenclature (n)
/ˈnəʊ.mənˌkleɪ.tʃər/
Thuật ngữ, tên gọi
The nomenclature of chemistry can be quite complex. (Hệ thống đặt tên trong hóa học có thể khá phức tạp.)
Learning the nomenclature of plants is a challenge for botany students. (Việc học hệ thống tên gọi của thực vật là thử thách với sinh viên ngành thực vật học.)
Nonfiction (n)
/ˌnɒnˈfɪk.ʃən/
Sách phi hư cấu
I prefer reading nonfiction books about history and science. (Tôi thích đọc sách phi hư cấu về lịch sử và khoa học.)
Nonfiction books can provide valuable information about the world around us. (Sách phi hư cấu có thể cung cấp thông tin giá trị về thế giới xung quanh chúng ta.)
Nominee (n)
/ˌnɒm.ɪˈniː/
Người được đề cử
She is a nominee for the best actress award. (Cô ấy là một ứng cử viên cho giải nữ diễn viên xuất sắc nhất.)
The committee will select the nominees for the scholarship. (Ủy ban sẽ chọn những người được đề cử cho học bổng.)
Nationality (n)
/ˌnæʃ.ənˈæl.ɪ.ti/
Quốc tịch
What is your nationality, Sara? (Quốc tịch của bạn là gì vậy Sara?)
Nationality can influence a person's cultural identity. (Quốc tịch có thể ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa của một người.)
Knowledgeable (adj)
/ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/
Thông thạo, có kiến thức
My professor is very knowledgeable about ancient civilizations. (Giáo sư của tôi rất thông thạo về các nền văn minh cổ đại.)
A knowledgeable person is a valuable asset to any team. (Một người có kiến thức là một tài sản quý giá cho bất kỳ đội ngũ nào.)
Noteworthy (adj)
/ˈnəʊtˌwɜː.ði/
Đáng chú ý
His contributions to the field of physics are noteworthy. (Những đóng góp của ông cho lĩnh vực vật lý rất đáng chú ý.)
The discovery of a new planet is noteworthy news. (Phát hiện ra một hành tinh mới là một tin đáng chú ý.)
Numerical (adj)
/njuːˈmer.ɪ.kəl/
Liên quan đến số liệu, số học
Numerical data is often used in scientific research. (Dữ liệu số thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học.)
Numerical analysis is a branch of mathematics. (Phân tích số là một nhánh của toán học.)
Nontraditional (adj)
/ˌnɒn.trəˈdɪʃ.ən.əl/
Không truyền thống
She chose a nontraditional career path after graduating from college. (Cô ấy đã chọn một con đường sự nghiệp phi truyền thống sau khi tốt nghiệp đại học.)
Nontraditional teaching methods can be more engaging for students. (Các phương pháp giảng dạy phi truyền thống có thể hấp dẫn học sinh hơn.)
Neoteric (adj)
/ˌniː.əˈter.ɪk/
Hiện đại, tiên tiến
The company is always looking for neoteric technologies. (Công ty luôn tìm kiếm các công nghệ hiện đại.)
Neoteric ideas can revolutionize industries. (Những ý tưởng mới mẻ có thể cách mạng hóa các ngành công nghiệp.)
Note (v)
/nəʊt/
Ghi chú
Please take note of the important dates for the exam. (Xin ghi nhớ những ngày quan trọng cho kỳ thi.)
I made a note of the address in my notebook. (Tôi đã ghi địa chỉ vào sổ tay của mình.)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
6. Chủ đề Trang phục
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N
Ý nghĩa
Ví dụ
Neglect (v)
/nɪˈɡlekt/
Bỏ qua, không chú trọng
She neglected to iron her shirt before the important meeting. (Cô ấy đã quên ủi áo sơ mi trước cuộc họp quan trọng.)
Neglecting to care for your clothes can shorten their lifespan. (Bỏ bê việc chăm sóc quần áo có thể làm giảm tuổi thọ của chúng.)
Necessitate (v)
/nəˈses.ɪ.teɪt/
Đòi hỏi, yêu cầu
The formal event necessitated wearing a suit and tie. (Sự kiện trang trọng bắt buộc phải mặc vest và cà vạt.)
The cold weather necessitated wearing a warm coat. (Thời tiết lạnh buộc phải mặc một chiếc áo khoác ấm.)
Nip and tuck (v)
/ˌnɪp ən ˈtʌk/
Phẫu thuật thẩm mỹ
She decided to get a nip and tuck to look younger. (Cô ấy quyết định phẫu thuật thẩm mỹ để trông trẻ trung hơn.)
A nip and tuck can boost a person's self-confidence. (Phẫu thuật thẩm mỹ có thể tăng cường sự tự tin của một người.)
Nix (v)
/nɪks/
Loại bỏ, từ chối
Let's nix the idea of wearing jeans to the wedding. (Hãy bỏ ý tưởng mặc quần jean đi dự đám cưới nhé.)
I had to nix my plans to go shopping because of the rain. (Tôi đã phải hủy kế hoạch đi mua sắm vì trời mưa.)
Necktie (n)
/ˈnek.taɪ/
Cà vạt
He wore a blue necktie with his suit. (Anh ấy đeo cà vạt màu xanh với bộ vest của mình.)
Neckties are a common accessory for formal occasions. (Cà vạt là một phụ kiện phổ biến cho các dịp trang trọng.)
Necklace (n)
/ˈnek.ləs/
Dây chuyền
She wore a beautiful pearl necklace to the party. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ ngọc trai tuyệt đẹp đến bữa tiệc.)
Necklaces can add a touch of elegance to any outfit. (Vòng cổ có thể thêm một chút thanh lịch cho bất kỳ bộ trang phục nào.)
Nylons (n)
/ˈnaɪ.lɒnz/
Vớ nylon
She wore a pair of black nylons with her dress. (Cô ấy mặc một đôi tất đen với chiếc váy của mình.)
Nylons are a classic hosiery choice for women. (Tất nylon là một lựa chọn tất cổ điển cho phụ nữ.)
Nightgown (n)
/ˈnaɪt.ɡaʊn/
Áo ngủ
She put on her favorite nightgown and went to bed. (Cô ấy mặc chiếc áo ngủ yêu thích của mình và đi ngủ.)
Nightgowns are often made of soft, comfortable fabrics. (Áo ngủ thường được làm từ chất liệu mềm mại, thoải mái.)
Newsboy cap (n)
/ˈnjuːz.bɔɪ ˌkæp/
Mũ lưỡi trai
He wore a newsboy cap to give himself a vintage look. (Anh ấy đội một chiếc mũ lưỡi trai để tạo cho mình một vẻ ngoài cổ điển.)
Newsboy caps are a popular choice for casual wear. (Mũ lưỡi trai là một lựa chọn phổ biến cho trang phục thường ngày.)
Nappy (n)
/ˈnæp.i/
Tã
Babies need to wear nappies to keep them clean and dry. (Trẻ sơ sinh cần mặc tã để giữ cho chúng sạch sẽ và khô ráo.)
Disposable nappies are more convenient than cloth nappies. (Tã dùng một lần tiện lợi hơn tã vải.)
Nightdress (n)
/ˈnaɪt.dres/
Áo ngủ
She wore a silk nightdress to bed. (Cô ấy mặc một chiếc áo ngủ bằng lụa để đi ngủ.)
Nightdresses are often more formal than nightgowns. (Váy ngủ thường trang trọng hơn áo ngủ.)
Neckline (n)
/ˈnek.laɪn/
Cổ áo
The dress had a deep V-neckline. (Chiếc váy có cổ chữ V sâu.)
The neckline of a shirt can affect its overall look. (Cổ áo của một chiếc áo có thể ảnh hưởng đến tổng thể diện mạo của nó.)
Nifty (adj)
/ˈnɪf.ti/
Xinh xắn, lịch sự, sành điệu
That's a nifty gadget you have there! (Thiết bị của bạn thật xinh xắn và tiện lợi!)
This new app is a nifty tool for organizing your wardrobe. (Ứng dụng mới này là một công cụ tiện lợi để sắp xếp tủ quần áo của bạn.)
Nonchalant (adj)
/ˈnɒn.ʃəl.ənt/
Hờ hững, thờ ơ
He strolled into the room with a nonchalant air. (Anh ấy đi vào phòng với vẻ ngoài thờ ơ.)
She wore her designer clothes with a nonchalant attitude. (Cô ấy mặc quần áo thiết kế của mình với thái độ thờ ơ.)
Novel (adj)
/ˈnɒv.əl/
Mới mẻ, khác lạ
Her dress had a novel design that I'd never seen before. (Chiếc váy của cô ấy có một thiết kế mới lạ mà tôi chưa từng thấy trước đây.)
The designer presented a novel collection of sustainable fashion. (Nhà thiết kế đã giới thiệu một bộ sưu tập thời trang bền vững mới lạ.)
Natty (adj)
/ˈnæt.i/
Lịch sự, trang nhã
He always looks so natty in his suits. (Anh ấy luôn trông rất bảnh bao trong những bộ vest của mình.)
A natty dresser is someone who pays attention to detail in their appearance. (Một người ăn mặc bảnh bao là người chú ý đến từng chi tiết trong vẻ bề ngoài của mình.)
Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng cách điền từ vựng bắt đầu bằng chữ N có nghĩa như phần gợi ý:
Điền từ bắt đầu bằng chữ N vào chỗ trống thích hợp:
She is reading the latest _______ (tiểu thuyết) by her favorite author.
He has a strong _______ (nhu cầu) to succeed in his career.
The _______ (môi trường xung quanh tự nhiên) is beautiful in this area.
He received a _______ (thông báo) about the upcoming event.
She loves to study _______ (thiên nhiên) and wildlife.
Đáp án:
Novel
Need
Nature
Notice
Nature
Để học từ vựng theo chữ cái và từ vựng hiệu quả hơn, các bạn có thể học bằng sơ đồ tư duy, thẻ flash card. Đồng thời, cần linh hoạt sử dụng trong giao tiếp cũng như học lặp lại thường xuyên. Hy vọng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N trên sẽ hữu ích cho các bạn.
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.