Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N theo 6 chủ đề thông dụng
Học từ vựng theo chủ đề và chữ cái là một trong những cách trau dồi từ mới tiếng Anh phổ biến nhất. Phương pháp này vừa giúp bạn tổng hợp được các từ vựng trong một chủ đề, vừa giúp bạn dễ dàng áp dụng để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N với các chủ đề thông dụng nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ theo chủ đề
1. Chủ đề Thể thao
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Netball (n) /ˈnet.bɔːl/ |
Bóng rổ nữ |
|
Nordic skiing (n) /ˌnɔː.dɪk ˈskiː.ɪŋ/ |
Một hình thức trượt tuyết kết hợp giữa trượt tuyết và đi bộ trên tuyết. |
|
Nascar (n) /ˈnæs.kɑːr/ |
Môn đua xe ô tô |
|
Nunchaku (n) /nʌnˈtʃʌk.uː/ |
Vũ khí truyền thống của Nhật Bản |
|
Nosedive (n) /ˈnəʊz.daɪv/ |
Một động tác trong môn trượt ván |
|
Navigate (v) /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ |
Điều hướng |
|
Nutmeg (v) /ˈnʌt.meɡ/ |
Lách bóng qua |
|
Nail (v) /neɪl/ |
Ghi bàn thành công |
|
Neutralize (v) /ˈnjuː.trə.laɪz/ |
Loại bỏ sự ảnh hưởng hoặc hiệu lực của đối thủ |
|
Net (v) /net/ |
Ghi bàn |
|
Nudge (v) /nʌdʒ/ |
Xoay nhẹ (vợt, cầu vồng) |
|
Normalize (v) /ˈnɔː.mə.laɪz/ |
Đưa về trạng thái bình thường |
|
Nimble (adj) /ˈnɪm.bəl/ |
Nhanh nhẹn, linh hoạt |
|
Notable (adj) /ˈnəʊ.tə.bəl/ |
Đáng chú ý, nổi bật |
|

2. Chủ đề Môi trường
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Natural (adj) /ˈnætʃ.ər.əl/ |
Tự nhiên |
|
Nurturing (adj) /ˈnɜː.tʃər.ɪŋ/ |
Nuôi dưỡng, bảo vệ |
|
Non-toxic (adj) /ˌnɒnˈtɒk.sɪk/ |
Không độc hại |
|
Navigable (adj) /ˈnæv.ɪ.ɡə.bəl/ |
Có thể đi qua, có thể tàu thuyền đi qua |
|
Nuisance (adj) /ˈnjuː.səns/ |
Phiền toái, gây phiền hà |
|
Natural resource (n) /ˈnætʃ.ər.əl rɪˈzɔːs/ |
Tài nguyên tự nhiên |
|
Non-renewable resource (n) /ˌnɒn rɪˈnjuː.ə.bəl rɪˈzɔːs/ |
Tài nguyên không tái tạo |
|
National park (n) /ˈnæʃ.ən.əl pɑːk/ |
Vườn quốc gia |
|
Nuclear energy (n) /ˈnjuː.klɪər ˈen.ə.dʒi/ |
Năng lượng hạt nhân |
|
Noise pollution (n) /ˈnɔɪz pəˈluː.ʃən/ |
Ô nhiễm tiếng ồn |
|
Niche (n) /niːʃ/ /nɪtʃ/ |
Nơi sinh sống đặc biệt |
|
Nurture (v) /ˈnɜː.tʃər/ |
Nuôi dưỡng, bảo vệ |
|
Neutralize (v) /ˈnjuː.trə.laɪz/ |
Khử, làm trung hòa |
|
Nourish (v) /ˈnʌr.ɪʃ/ |
Nuôi dưỡng, cung cấp dinh dưỡng |
|
3. Chủ đề Động vật
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Narwhal (n) /ˈnɑː.wəl/ |
Kỳ lân biển |
|
Newt (n) /njuːt/ |
Sa giông |
|
Nighthawk (n) /ˈnaɪt.hɔːk/ |
Chim ưng đêm (chim chìa vôi) |
|
Nightingale (n) /ˈnaɪ.tɪŋ.ɡeɪl/ |
Chim sơn ca |
|
Nuthatch (n) /ˈnʌt.hætʃ/ |
Chim kẻ mỏ kiếm |
|
Nutria (n) /ˈnjuː.tri.ə/ |
Chuột châu Mỹ (chuột hải ly) |
|
Nyala (n) /ˈnjaː.lə/ |
Loài linh dương Nyala |
|
Nematode (n) /ˈnem.ə.təʊd/ |
Tuyến trùng |
|
Newfoundland (n) /njuːˈfaʊnd.lənd/ |
Chó Newfoundland |
|
Nibble (v) /ˈnɪb.əl/ |
Gặm nhấm |
|
Nest (v) /nest/ |
Xây tổ |
|
Nurse (v) /nɜːs/ |
Cho con bú, nuôi dưỡng |
|
Nuzzle (v) /ˈnʌz.əl/ |
Đẩy mũi vào, cọ sát |
|
Nocturnal (adj) /nɒkˈtɜː.nəl/ |
Đêm, hoạt động vào ban đêm |
|

4. Chủ đề Đồ ăn, thức uống
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Nutritious (adj) /njuːˈtrɪʃ.əs/ |
Có chất dinh dưỡng |
|
Nourishing (adj) /ˈnʌr.ɪ.ʃɪŋ/ |
Bổ dưỡng |
|
Nutty (adj) /ˈnʌt.i/ |
Vị hạt |
|
Nectarous (adj) /ˈnek.tər.əs/ |
Ngọt mật |
|
Non-alcoholic (adj) /ˌnɒn.æl.kəˈhɒl.ɪk/ |
Không cồn |
|
Noodle (n) /ˈnuː.dəl/ |
Mì |
|
Nectar (n) /ˈnek.tər/ |
Mật hoa |
|
Nachos (n) /ˈnætʃ.əʊz/ |
Bánh nachos |
|
Nougat (n) /ˈnuː.ɡɑː/ |
Kẹo mềm |
|
Nectarine (n) /ˈnek.tər.iːn/ |
Quả xuân đào |
|
Nutmeg (n) /ˈnʌt.meɡ/ |
Hạt nhục đậu khấu |
|
Nigiri (n) /nɪˈɡɪr.i/ |
Sushi nigiri |
|
Neat (n) /niːt/ |
Uống một cách nguyên vẹn, không pha |
|
Nutrify (adj) /ˈnjuː.trɪ.faɪ/ |
Bổ sung chất dinh dưỡng |
|
5. Chủ đề Giáo dục
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Notebook (n) /ˈnəʊt.bʊk/ |
Sổ tay |
|
Nerd (n) /nɜːd/ |
Người mê học, mọt sách |
|
Numeracy (n) /ˈnjuː.mə.rə.si/ |
Kỹ năng số học |
|
Nursery (n) /ˈnɜː.sər.i/ |
Lớp mẫu giáo |
|
Nomenclature (n) /ˈnəʊ.mənˌkleɪ.tʃər/ |
Thuật ngữ, tên gọi |
|
Nonfiction (n) /ˌnɒnˈfɪk.ʃən/ |
Sách phi hư cấu |
|
Nominee (n) /ˌnɒm.ɪˈniː/ |
Người được đề cử |
|
Nationality (n) /ˌnæʃ.ənˈæl.ɪ.ti/ |
Quốc tịch |
|
Knowledgeable (adj) /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/ |
Thông thạo, có kiến thức |
|
Noteworthy (adj) /ˈnəʊtˌwɜː.ði/ |
Đáng chú ý |
|
Numerical (adj) /njuːˈmer.ɪ.kəl/ |
Liên quan đến số liệu, số học |
|
Nontraditional (adj) /ˌnɒn.trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
Không truyền thống |
|
Neoteric (adj) /ˌniː.əˈter.ɪk/ |
Hiện đại, tiên tiến |
|
Note (v) /nəʊt/ |
Ghi chú |
|

6. Chủ đề Trang phục
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Neglect (v) /nɪˈɡlekt/ |
Bỏ qua, không chú trọng |
|
Necessitate (v) /nəˈses.ɪ.teɪt/ |
Đòi hỏi, yêu cầu |
|
Nip and tuck (v) /ˌnɪp ən ˈtʌk/ |
Phẫu thuật thẩm mỹ |
|
Nix (v) /nɪks/ |
Loại bỏ, từ chối |
|
Necktie (n) /ˈnek.taɪ/ |
Cà vạt |
|
Necklace (n) /ˈnek.ləs/ |
Dây chuyền |
|
Nylons (n) /ˈnaɪ.lɒnz/ |
Vớ nylon |
|
Nightgown (n) /ˈnaɪt.ɡaʊn/ |
Áo ngủ |
|
Newsboy cap (n) /ˈnjuːz.bɔɪ ˌkæp/ |
Mũ lưỡi trai |
|
Nappy (n) /ˈnæp.i/ |
Tã |
|
Nightdress (n) /ˈnaɪt.dres/ |
Áo ngủ |
|
Neckline (n) /ˈnek.laɪn/ |
Cổ áo |
|
Nifty (adj) /ˈnɪf.ti/ |
Xinh xắn, lịch sự, sành điệu |
|
Nonchalant (adj) /ˈnɒn.ʃəl.ənt/ |
Hờ hững, thờ ơ |
|
Novel (adj) /ˈnɒv.əl/ |
Mới mẻ, khác lạ |
|
Natty (adj) /ˈnæt.i/ |
Lịch sự, trang nhã |
|
Xem thêm: 90+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G phổ biến
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N
Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng cách điền từ vựng bắt đầu bằng chữ N có nghĩa như phần gợi ý:
Điền từ bắt đầu bằng chữ N vào chỗ trống thích hợp:
-
She is reading the latest _______ (tiểu thuyết) by her favorite author.
-
He has a strong _______ (nhu cầu) to succeed in his career.
-
The _______ (môi trường xung quanh tự nhiên) is beautiful in this area.
-
He received a _______ (thông báo) about the upcoming event.
-
She loves to study _______ (thiên nhiên) and wildlife.
Đáp án:
-
Novel
-
Need
-
Nature
-
Notice
-
Nature
Để học từ vựng theo chữ cái và từ vựng hiệu quả hơn, các bạn có thể học bằng sơ đồ tư duy, thẻ flash card. Đồng thời, cần linh hoạt sử dụng trong giao tiếp cũng như học lặp lại thường xuyên. Hy vọng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N trên sẽ hữu ích cho các bạn.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.