Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E đơn giản, dễ học

Việc học từ vựng bắt đầu bằng bảng chữ cái là một trong những cách hay. Thông qua cách thức này bạn có thể ghi nhớ & vận dụng từ vựng nhanh chóng, dễ dàng. Nắm được phương pháp trên, dưới đây prepedu.com sưu tầm và tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E PDF giúp bạn có thể tải xuống và học tập để giao tiếp hiệu quả cũng như chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia!

tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-e
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E đơn giản, dễ học

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Cùng PREP tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E theo chủ đề và loại từ tiếng Anh phổ biến bạn nhé!

1. Đồ ăn, thức uống

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Eggs

/ɛɡz/

Trứng

She made scrambled eggs for breakfast. (Cô ấy làm món trứng bác cho bữa sáng.)

2

Espresso

/eˈsprɛs.oʊ/

Cà phê espresso

He ordered a shot of espresso after his meal. (Anh ấy gọi một ly cà phê espresso sau bữa ăn.)

3

Edamame

/ˌɛ.dəˈmɑː.meɪ/

Đậu nànhNhật Bản

We had edamame as an appetizer before the main course. (Chúng tôi đã ăn đậu nành Nhật Bản như một món khai vị trước món chính.)

4

Earl Grey tea

/ɜːrl ɡreɪ tiː/

Trà Earl Grey

She prefers to drink Earl Grey tea in the afternoon. (Cô ấy thích uống trà Earl Grey vào buổi chiều.)

5

Eggplant

/ˈɛɡ.plænt/

Cà tím

I grilled some eggplant for dinner tonight. (Tôi đã nướng một ít cà tím cho bữa tối hôm nay.)

6

Enchiladas

/ˌɛn.tʃɪˈlɑː.dəz/

Bánh enchilada

The restaurant serves delicious chicken enchiladas. (Nhà hàng phục vụ món enchiladas gà ngon tuyệt.)

7

Eggnog

/ˈɛɡ.nɔːɡ/

Sữa trứng

We always drink eggnog during the Christmas season. (Chúng tôi luôn uống eggnog vào dịp Giáng sinh.)

8

English muffin

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˈmʌf.ɪn/

Bánh mì nướng kiểu Anh

I had an English muffin with butter for breakfast. (Tôi đã ăn một chiếc bánh mì muffin Anh với bơ cho bữa sáng.)

9

Egg rolls

/ˈɛɡ roʊlz/

Chả giò/nem rán

The egg rolls at this Chinese restaurant are amazing. (Những chiếc chả giò ở nhà hàng Trung Quốc này thật tuyệt vời.)

10

Empanadas

/ˌɛm.pəˈnɑː.dəz/

Bánh nhân thịt, cá, hoặc rau củ

They served beef empanadas as a snack at the party. (Họ đã phục vụ món bánh empanadas nhân thịt bò như một món ăn nhẹ tại bữa tiệc.)

2. Đồ vật

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Earphones
/ˈɪr.foʊnz/

Tai nghe

She always listens to music with her earphones while working. (Cô ấy luôn nghe nhạc bằng tai nghe khi làm việc.)

2

Elevator

/ˈɛl.əˌveɪ.t̬ɚ/

Thang máy

We took the elevator to the top floor of the building. (Chúng tôi đã đi thang máy lên tầng cao nhất của tòa nhà.)

3

Envelope

/ˈɛn.vəˌloʊp/ 

Phong bì

He placed the letter inside the envelope and sealed it. (Anh ấy đặt lá thư vào phong bì và dán lại.)

4

Eraser

/ɪˈreɪ.sɚ/

Cục tẩy

I used an eraser to fix the mistake in my drawing. (Tôi đã sử dụng cục tẩy để sửa lỗi trong bức vẽ của mình.)

5

Extension cord

/ɪkˈstɛn.ʃən kɔːrd/

Dây điện

We need an extension cord to connect all the devices. (Chúng ta cần một dây nối dài để kết nối tất cả các thiết bị.)

6

Espresso machine

/eˈsprɛs.oʊ məˈʃiːn/

Máy pha cà phê Espresso

They bought an espresso machine for their kitchen. (Họ đã mua một máy pha cà phê espresso cho nhà bếp.)

7

Ethernet cable

/ˈiː.θər.nɛt ˈkeɪ.bəl/

Dây cáp Ethernet

The computer is connected to the internet via an Ethernet cable. (Máy tính được kết nối với internet thông qua một dây cáp Ethernet.)

8

Exercise bike

/ˈɛk.sɚ.saɪz baɪk/

Xe đạp tập thể dục

She rides her exercise bike every morning for 30 minutes. (Cô ấy đạp xe đạp tập thể dục mỗi sáng trong 30 phút.)

9

Eyeglasses

/ˈaɪ.ɡlæs.ɪz/

Kính đeo mắt

He can't see clearly without his eyeglasses. (Anh ấy không thể nhìn rõ nếu không có kính mắt của mình.)

10

Egg beater

/ˈɛɡ ˈbiː.tɚ/

Máy đánh trứng

I used an egg beater to whisk the eggs for the cake. (Tôi đã sử dụng máy đánh trứng để đánh trứng cho món bánh.)

11

Electric fan

/ɪˈlɛk.trɪk fæn/

Quạt điện

The electric fan keeps the room cool during hot days. (Chiếc quạt điện giúp căn phòng mát mẻ vào những ngày nóng bức.)

12

Electric guitar

/ɪˈlɛk.trɪk ɡɪˈtɑːr/

Đàn guitar điện

He plays the electric guitar in a rock band. (Anh ấy chơi guitar điện trong một ban nhạc rock.)

13

Electric kettle

/ɪˈlɛk.trɪk ˈkɛt̬.əl/

Ấm đun nước điện

She boiled water for tea using the electric kettle. (Cô ấy đun nước pha trà bằng ấm đun nước điện.)

14

Espresso cup

/eˈsprɛs.oʊ kʌp/

Cốc Espresso

The espresso cup was tiny but perfect for a strong coffee. (Chiếc tách espresso nhỏ nhưng rất phù hợp cho một ly cà phê đậm đà.)

15

E-book reader

/ˈiː.bʊk ˈriː.dɚ/

Máy đọc sách điện tử

She loves reading novels on her e-book reader before bed. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trên máy đọc sách điện tử trước khi đi ngủ.)

3. Động vật

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Elephant

/ˈɛl.ɪ.fənt/

Con voi

The elephant is the largest land animal in the world. (Con voi là loài động vật trên cạn lớn nhất trên thế giới.)

2

Eagle

/ˈiː.ɡl̩/

Đại bàng

The eagle soared high above the mountains. (Con đại bàng bay cao trên những ngọn núi.)

3

Emu

/ˈiː.mjuː/

Chim đà điểu Úc

The emu is a flightless bird found in Australia. (Con đà điểu Emu là loài chim không biết bay có nguồn gốc từ Úc.)

4

Elk

/ɛlk/

Nai sừng tấm

We spotted an elk grazing in the forest. (Chúng tôi đã nhìn thấy một con nai sừng tấm đang gặm cỏ trong rừng.)

5

Eel

/iːl/

Con lươn

The eel wriggled through the water, searching for food.

(Con lươn uốn éo qua nước, tìm kiếm thức ăn.)

6

Earthworm

/ˈɜːrθ.wɜːrm/

Sâu đất

The earthworm helps improve soil by breaking down organic matter. (Con giun đất giúp cải thiện đất bằng cách phân hủy chất hữu cơ.)

7

Egret

/ˈiː.ɡrɪt/

Cò trắng

Egret: An egret stood quietly by the river, watching for fish. (Con còtrắng đứng yên lặng bên sông, chờ bắt cá.)

8

Echidna

/ɪˈkɪd.nə/

Tê tê

The echidna is one of the few mammals that lay eggs. (Con thú lông nhím là một trong số ít động vật có vú đẻ trứng.)

9

Eastern chipmunk

/ˈiː.stɚn ˈtʃɪp.mʌŋk/

Sóc chuột phương Đông

he Eastern chipmunk stored nuts in its cheek pouches. (Con sóc chuột phương Đông nhét hạt vào hai bên má.)

10

Emperor penguin

/ˈɛm.pɚ.rɚ ˈpɛŋ.ɡwɪn/

Chim cánh cụt hoàng đế

The Emperor penguin is known for surviving the harsh Antarctic winter. (Con chim cánh cụt hoàng đế nổi tiếng với khả năng sống sót qua mùa đông khắc nghiệt ở Nam Cực.)

11

European bison

/ˌjʊr.əˈpiː.ən ˈbaɪ.sən/

Bò rừng châu Âu

The European bison is one of the largest mammals in Europe. (Con bò rừng châu Âu là một trong những loài động vật có vú lớn nhất ở châu Âu.)

12

Emerald tree boa

/ˈɛm.ə.rəld ˈtriː ˈboʊ.ə/

Trăn cây lục ngọc

The Emerald tree boa has bright green scales and lives in trees. (Con trăn cây ngọc lục có vảy màu xanh lá sáng và sống trên cây.)

4. Lễ hội

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Easter

/ˈiː.stɚ/

Lễ Phục Sinh

We celebrate Easter by decorating eggs and having a big family dinner. (Chúng tôi ăn mừng Lễ Phục Sinh bằng cách trang trí trứng và tổ chức một bữa tối lớn với gia đình.)

2

Eve

/iːv/

Đêm giao thừa

On Christmas Eve, we hang stockings by the fireplace. (Vào Đêm Giáng Sinh, chúng tôi treo tất bên lò sưởi.)

3

Embellish

/ɪmˈbɛl.ɪʃ/

Tô điểm

Artists often embellish their work with bright colors and intricate designs. (Các nghệ sĩ thường tô điểm tác phẩm của họ bằng màu sắc tươi sáng và họa tiết tinh xảo.)

4

Entertainment

/ˌɛn.tɚˈteɪn.mənt/

Hình thức giải trí

The festival provided great entertainment for families and children. (Lễ hội đã mang đến những trò giải trí tuyệt vời cho các gia đình và trẻ em.)

5

Exhibition

/ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/

Buổi triển lãm

The art exhibition features works from local artists. (Buổi triển lãm nghệ thuật trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương.)

6

Enthusiasm

/ɪnˈθuː.ziˌæz.əm/

Sự nhiệt tình

His enthusiasm for learning new things is contagious. (Sự nhiệt tình của anh ấy đối với việc học hỏi những điều mới rất dễ lây lan.)

7

Extravaganza

/ɪkˌstræv.əˈɡæn.zə/

Sự kiện hoành tráng

The concert was a musical extravaganza that everyone enjoyed. (Buổi hòa nhạc là một buổi trình diễn hoành tráng mà mọi người đều thích thú.)

8

Excitement

/ɪkˈsaɪt.mənt/

Cảm giác hào hứng

There was a lot of excitement in the air before the big game. (Có rất nhiều sự hồi hộp trong không khí trước trận đấu lớn.)

9

Ethnic

/ˈɛθ.nɪk/

Thuộc về dân tộc

The restaurant offers a variety of ethnic cuisines from around the world. (Nhà hàng phục vụ nhiều món ăn dân tộc khác nhau từ khắp nơi trên thế giới.)

10

Entry

/ˈɛn.tri/

Sự tham gia/đăng ký

The entry to the competition is open to all students. (Tất cả các học sinh đều có thể đăng ký  tham dự cuộc thi.)

11

Energetic

/ˌɛn.ɚˈdʒɛt.ɪk/

Tràn đầy năng lượng

The puppy is very energetic and loves to play all day. (Chú chó con rất năng động và thích chơi cả ngày.)

12

Eggnog

/ˈɛɡ.nɔːɡ/

Sữa trứng

We enjoy drinking eggnog during the holiday season. (Chúng tôi thích uống sữa trứng vào mùa lễ hội.)

13

Elf

/ɛlf/

Chú lùn

The elf helped Santa prepare gifts for the children. (Chú lùn đã giúp ông già Noel chuẩn bị quà cho trẻ em.)

5. Giáo dục

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Education

/ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục

Quality education is essential for personal and professional development. (Giáo dục chất lượng là cần thiết cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)

2

Examination

/ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/

Kì thi

Students are preparing for their final examination next week. (Học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối vào tuần tới.)

3

Extracurricular

/ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jə.lɚ/

Ngoại khóa

Joining an extracurricular club can help students develop new skills. (Tham gia một câu lạc bộ ngoại khóa có thể giúp học sinh phát triển các kỹ năng mới.)

4

Enrollment

/ɪnˈroʊl.mənt/

Đăng ký học

Enrollment for the new semester begins next month. (Đăng ký cho học kỳ mới bắt đầu vào tháng tới.)

5

Essay

/ˈɛs.eɪ/

Bài luận

She wrote a compelling essay about the importance of climate change awareness. (Cô ấy đã viết một bài luận thuyết phục về tầm quan trọng của nhận thức về biến đổi khí hậu.)

6

Examination room

/ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən ruːm/

Phòng thi

Students must arrive at the examination room at least 15 minutes early. (Học sinh phải đến phòng thi trước ít nhất 15 phút.)

7

Elementary school

/ˌɛl.ɪˈmɛn.tɚ.i ˌskuːl/

Trường tiểu học

My brother is in the third grade at an elementary school.

(Em trai tôi học lớp ba tại một trường tiểu học.)

8

Entrance exam

/ˈɛn.trəns ɪɡˌzæm/

Kì thi đầu vào

Passing the entrance exam is necessary to get into the university. (Đậu kỳ thi đầu vào là cần thiết để vào đại học.)

9

E-learning

/ˈiːˌlɜːr.nɪŋ/

Học trực tuyến

Many students prefer e-learning because of its flexibility. (Nhiều học sinh thích học trực tuyến vì tính linh hoạt của nó.)

10

English language

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ Anh

Mastering the English language opens up many opportunities.

(Thành thạo tiếng Anh mở ra nhiều cơ hội.)

11

Examination paper

/ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən ˈpeɪ.pɚ/

Đề thi

The examination paper included a variety of questions on different topics. (Đề thi bao gồm nhiều câu hỏi về các chủ đề khác nhau.)

12

Education system

/ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/

Hệ thống giáo dục

The education system in this country focuses on critical thinking skills. (Hệ thống giáo dục ở đất nước này tập trung vào kỹ năng tư duy phản biện.)

13

Entrance requirements

/ˈɛn.trəns rɪˈkwaɪɚ.mənts/

Yêu cầu đầu vào

The university's entrance requirements include a high school diploma and standardized test scores. (Các yêu cầu đầu vào của đại học bao gồm bằng tốt nghiệp trung học và điểm thi chuẩn.)

14

Education level

/ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈlɛv.əl/

Trình độ học vấn

Your education level can significantly impact your job prospects. (Trình độ học vấn có thể ảnh hưởng đáng kể đến cơ hội việc làm của bạn.)

15

Educational institution

/ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌɪn.stɪˈtuː.ʃən/

Cơ sở giáo dục

She works at a prestigious educational institution that specializes in science and technology. (Cô ấy làm việc tại một cơ sở giáo dục danh tiếng chuyên về khoa học và công nghệ.)

 

II. Tổng hợp loại từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Đối với các loại danh từ, động từ, tính từ, trạng từ thì sẽ có những từ vựng nào bắt đầu bằng chữ E? Cùng PREP học nhé!

1. Động từ

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Eat

/iːt/



Ăn

I like to eat healthy food to stay fit. (Tôi thích ăn thực phẩm lành mạnh để giữ dáng.)

2

Eat out

/iːt aʊt/

Ăn ngoài

We decided to eat out at a new restaurant tonight. (Chúng tôi quyết định ăn ngoài tại một nhà hàng mới tối nay.)

3

Earn

/ɜːrn/

Kiếm được, thu được

She works hard to earn enough money for her education. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm đủ tiền cho việc học.)

4

Edit

/ˈɛd.ɪt/

Chỉnh sửa

I need to edit my essay before submitting it. (Tôi cần chỉnh sửa bài luận của mình trước khi nộp.)

5

Educate

/ˈɛdʒ.ʊ.keɪt/

Dạy, giáo dục

Schools should educate students about the importance of environmental protection. (Các trường học nên giáo dục học sinh về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.)

6

Employ

/ɪmˈplɔɪ/

Tuyển dụng

The company plans to employ more staff to meet the growing demand. (Công ty dự định thuê thêm nhân viên để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)

7

Enable

/ɪˈneɪ.bəl/

Cho phép, làm cho có thể

The new software will enable users to complete tasks more efficiently. (Phần mềm mới sẽ cho phép người dùng thực hiện các nhiệm vụ một cách hiệu quả hơn.)

8

Encourage

/ɪnˈkɜːr.ɪdʒ/

Khuyến khích

Teachers should encourage students to ask questions in class. (Giáo viên nên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi trong lớp.)

9

End

/ɛnd/

Kết thúc

The movie will end with a surprising twist. (Bộ phim sẽ kết thúc với một bất ngờ.)

10

Enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/

Thích, tận hưởng

I really enjoy reading books in my free time. (Tôi thật sự thích đọc sách vào thời gian rảnh.)

11

Entertain

/ˌɛn.tɚˈteɪn/

Giải trí

The magician was hired to entertain the guests at the party. (Người ảo thuật được thuê để giải trí cho khách mời tại bữa tiệc.)

12

Escape

/ɪˈskeɪp/

Thoát ra, trốn thoát

The prisoners managed to escape from the facility during the night. (Các tù nhân đã cố gắng trốn thoát khỏi cơ sở trong đêm.)

13

Estimate

/ˈɛs.tɪ.mət/

Ước tính

Can you estimate how long it will take to finish the project? (Bạn có thể ước tính mất bao lâu để hoàn thành dự án không?)

14

Evaluate

/ɪˈvæl.ju.eɪt/

Đánh giá

The committee will evaluate all the proposals before making a decision. (Ủy ban sẽ đánh giá tất cả các đề xuất trước khi đưa ra quyết định.)

15

Examine

/ɪɡˈzæm.ɪn/

Kiểm tra, khám phá

The doctor will examine you to determine the cause of your symptoms. (Bác sĩ sẽ kiểm tra bạn để xác định nguyên nhân của triệu chứng.)

16

Expand

/ɪkˈspænd/

Mở rộng

The company plans to expand its operations into new markets. (Công ty dự định mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.)

17

Exercise

/ˈɛk.sɚ.saɪz/

Tập luyện, thể dục

It's important to exercise regularly for a healthy lifestyle. (Điều quan trọng là tập thể dục thường xuyên để có một lối sống lành mạnh.)

18

Explore

/ɪkˈsplɔːr/

Khám phá, khai thác

We will explore the city during our vacation next month. (Chúng tôi sẽ khám phá thành phố trong kỳ nghỉ của mình vào tháng tới.)

2. Tính từ

Về tính từ để miêu tả trong  từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E, mình sẽ bao gồm:

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Easy

/ˈiː.zi/

Dễ dàng

This math problem is very easy to solve. (Bài toán này rất dễ để giải.)

3

Eager

/ˈiː.ɡɚ/

Háo hức

She was eager to start her new job. (Cô ấy rất háo hức bắt đầu công việc mới.)

3

Elderly

/ˈɛl.dɚ.li/

Lớn tuổi

The elderly man walked slowly with a cane. (Người đàn ông cao tuổi đi chậm rãi với một cái gậy.)

4

Energetic

/ˌɛn.ɚˈdʒɛt.ɪk/

Năng động

The puppy is very energetic and loves to play. (Chú cún rất năng động và thích chơi đùa.)

5

Enormous

/ɪˈnɔːr.məs/

To lớn

The enormous elephant trumpeted loudly in the zoo.

(Con voi khổng lồ đã kêu vang trong sở thú.)

6

Excellent

/ˈɛk.sə.lənt/

Xuất sắc

She received an excellent grade on her final exam. (Cô ấy nhận được điểm xuất sắc trong kỳ thi cuối.)

7

Expensive

/ɪkˈspɛn.sɪv/

Đắt đỏ

That handbag is too expensive for my budget. (Chiếc túi xách đó quá đắt so với ngân sách của tôi.)

8

Extravagant

/ɪkˈstræv.ə.ɡənt/

Phung phí

They hosted an extravagant wedding celebration in a luxury hotel. (Họ tổ chức một lễ cưới xa hoa tại một khách sạn sang trọng.)

9

Emotional

/ɪˈmoʊ.ʃən.əl/

Cảm động

The movie was so emotional that it made me cry. (Bộ phim cảm động đến mức làm tôi khóc.)

10

Endless

/ˈɛnd.ləs/

Vô tận

The desert seemed to stretch on with endless sand dunes. (Sa mạc dường như kéo dài với những cồn cát bất tận.)

11

Exciting

 /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

Thú vị

The roller coaster ride was the most exciting part of the amusement park. (Đi tàu lượn siêu tốc là phần thú vị nhất của công viên giải trí.)

12

Exotic

/ɪɡˈzɑː.tɪk/

Kỳ lạ, độc đáo

They traveled to an exotic island for their vacation. (Họ đã đi đến một hòn đảo kỳ lạ vàokỳ nghỉ của mình.)

13

Exquisite

/ɪkˈskwɪz.ɪt/

Tinh tế, tuyệt vời

The artist created an exquisite painting that captured everyone's attention. (Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tuyệt mỹ thu hút sự chú ý của mọi người.)

14

Eclectic

/ɪˈklɛk.tɪk/

Đa dạng, đa năng

Her taste in music is quite eclectic, ranging from classical to hip-hop. (Gu âm nhạc của cô ấy rất đa dạng, từ cổ điển đến hip-hop.)

15

Educational

/ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/

Mang tính giáo dục

The museum offers many educational programs for children. (Bảo tàng cung cấp nhiều chương trình giáo dục cho trẻ em.)

3. Trạng từ

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Easily

/ˈiː.zɪ.li/

Dễ dàng

She can solve this puzzle easily. (Cô ấy có thể giải câu đố này một cách dễ dàng.)

2

Early

/ˈɜːr.li/

Sớm

I like to wake up early to enjoy the quiet morning. (Tôi thích dậy sớm để tận hưởng buổi sáng yên tĩnh.)

3

Eastward

/ˈiːst.wɚd/

Hướng về phía đông

The birds migrate eastward during the winter. (Những con chim di cư về phía đông trong mùa đông.)

4

Eagerly

/ˈiː.ɡɚ.li/

Hăm hở

The children waited eagerly for the clown to arrive. (Những đứa trẻ háo hức chờ đợi chú hề đến.)

5

Everywhere

/ˈɛv.ri.wɛr/

Khắp nơi

She looked for her keys everywhere but couldn’t find them. (Cô ấy tìm chìa khóa khắp nơi nhưng không thể tìm thấy chúng.)

6

Evenly

/ˈiː.vən.li/

Đều đặn

Please distribute the candies evenly among the children. (Hãy chia đều kẹo cho các em nhỏ.)

7

Eventually

/ɪˈvɛn.tʃu.ə.li/

Cuối cùng

He eventually found a job that he loves. (Cuối cùng, anh ấy đã tìm được một công việc mà anh yêu thích.)

8

Exactly

/ɪɡˈzækt.li/

Chính xác

I don’t know exactly when the meeting will start. (Tôi không biết chính xác khi nào cuộc họp sẽ bắt đầu.)

9

Excessively

/ɪkˈsɛs.ɪv.li/

Quá mức

She spent excessively on clothes this month. (Cô ấy đã chi tiêu quá mức cho quần áo trong tháng này.)

10

Especially

/ɪˈspɛʃ.əl.i/

Đặc biệt là

I love chocolate cake, especially when it’s freshly baked. (Tôi thích bánh socola, đặc biệt là khi nó vừa mới ra lò.)

11

Energetically

/ˌɛn.ɚˈdʒɛt.ɪ.kəl.i/

Năng động

The dog ran energetically in the park. (Chú chó chạy tung tăng đầy năng động trong công viên.)

12

Elsewhere

/ˈɛls.wɛr/

Nơi khác

The answer to your question may be found elsewhere. (Câu trả lời cho câu hỏi của bạn có thể được tìm thấy ở một nơi khác.)

13

Evermore

/ˌɛv.ɚˈmɔːr/

Mãi mãi

The couple promised to love each other evermore.

(Cặp đôi hứa sẽ yêu nhau mãi mãi.)

14

Extremely

/ɪkˈstriːm.li/

Cực kỳ

The weather is extremely hot today. (Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng.)

4. Danh từ

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Education

/ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục

Education is the key to a successful future. (Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai thành công.)

2

Earthquake

/ˈɜːrθ.kweɪk/

Động đất

The earthquake last night caused significant damage to the buildings. (Trận động đất tối qua đã gây thiệt hại đáng kể cho các tòa nhà.)

3

Energy

/ˈɛn.ɚ.dʒi/

Năng lượng

Renewable sources of energy are essential for a sustainable future. (Các nguồn năng lượng tái tạo là cần thiết cho một tương lai bền vững.)

4

Environment

/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

Môi trường

We must take care of the environment to protect wildlife. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường để bảo vệ động vật hoang dã.)

5

Ecosystem

/ˈiː.koʊˌsɪs.təm/

Hệ sinh thái

The ecosystem in the rainforest is incredibly diverse. (Hệ sinh thái trong rừng mưa rất đa dạng.)

6

Entrepreneur

/ˌɑːn.trə.prəˈnɜːr/

Doanh nhân

As an entrepreneur, she started her own successful business. (Là một doanh nhân, cô ấy đã khởi nghiệp thành công với một công ty riêng.)

7

Examination

/ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/

Kỳ thi

He studied hard for the final examination. (Anh ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi cuối.)

8

Exhibition

/ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/

Buổi triển lãm

The art exhibition attracted many visitors from around the world. (Triển lãm nghệ thuật đã thu hút nhiều du khách từ khắp nơi trên thế giới.)

9

Entertainment

/ˌɛn.tɚˈteɪn.mənt/

Giải trí

The concert was a fantastic source of entertainment for the audience. (Buổi hòa nhạc là một nguồn giải trí tuyệt vời cho khán giả.)

10

Employment

/ɪmˈplɔɪ.mənt/

Việc làm

The new policy aims to increase employment opportunities for young people. (Chính sách mới nhằm tăng cường cơ hội việc làm cho giới trẻ.)

11

Expertise

/ˌɛk.spɚˈtiːz/

Chuyên môn

Her expertise in marketing helped the company grow rapidly. (Chuyên môn của cô ấy trong lĩnh vực tiếp thị đã giúp công ty phát triển nhanh chóng.)

12

Estimation

/ˌɛs.tɪˈmeɪ.ʃən/

Ước tính

The estimation of costs for the project was higher than expected. (Ước tính chi phí cho dự án cao hơn dự kiến.)

13

Expense

/ɪkˈspɛns/

Chi phí

Travel can be a significant expense for many families. (Việc đi lại có thể là một khoản chi phí lớn cho nhiều gia đình.)

III. Download từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E PDF

Để thuận tiện cho các bạn, PREP đã sưu tầm, tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E PDF để các bạn có thể dễ dàng tải xuống luyện tập. Nếu trong quá trình học các bạn có bất cứ thắc mắc gì thì đừng ngần ngại để lại bình luận, PREP sẽ giải đáp nhanh nhất có thể nhé!

DOWNLOAD 250+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ E

IV. Phương pháp học từ vựng bắt đầu bằng chữ E nhanh chóng, hiệu quả

Cùng PREP tham khảo các phương pháp học từ vựng bắt đầu bằng chữ E nhanh chóng, hiệu quả dưới đây bạn nhé!

1. Tìm kiếm các từ bắt đầu bằng chữ "E"

Thật may khi PREP đã tổng hợp các từ vựng, loại từ bắt đầu bằng tiếng Anh. Việc của bạn bây giờ chỉ cần click vào nút download, và sau đó luyện tập chăm chỉ tại nhà thôi. Và đừng quên luyện tập ghi nhớ từ vựng theo chủ đề để thuận tiện trong việc giao tiếp tiếng Anh cũng như chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia.

2. Làm quen với cách phát âm của từng từ

Người ta thường nói “Học ăn - Học nói - Học gói - Học mở” và khi nhắc đến trong trường hợp này chính là để nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc luyện nói. Khi học bất cứ từ vựng nào, bạn bắt buộc phải học chuẩn chỉnh phát âm của từ đó, rồi sau đó học viết, thuộc nghĩa. Khi này, từ vựng mới là của bạn.

Bạn có thể tham khảo cách phát âm của từ vựng qua từ điển Cambridge Dictionary:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Entrepreneur

/ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/

Doanh nhân

Examination

/ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/

Sự kiểm tra

Exhibition

/ˌek.səˈbɪʃ.ən/

Buổi triển lãm

3. Sử dụng từ vựng trong câu

Sau khi học xong phần lý thuyết, thì chắc chắn sẽ phải áp dụng ngay vào thực hành, nói hay viết đoạn văn cũng được, nhưng bạn phải sử dụng nó. Ví dụ trong các đoạn hội thoại hàng ngày, bạn có thể thêm các từ vựng mình đã học vào, hoặc khi viết các đoạn văn, hãy cố gắng sử dụng các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E nhé! Ví dụ về một số câu có sử dụng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E:

Từ vựng

Ví dụ

Eggs

Mix the butter with the sugar and then add the egg. (Trộn bơ với đường rồi thêm trứng vào.)

Elevator

I took the elevator to her office on the fourteenth floor. (Tôi đi thang máy lên văn phòng của cô ấy ở tầng mười bốn.)

Elephant

In the past eight years, the elephant population in Africa has been halved. (Trong tám năm qua, số lượng voi ở Châu Phi đã giảm một nửa.)

4. Học từ vựng thông qua hình ảnh, video

Đây có lẽ là cách học khá là quen thuộc với các bạn đúng không? Nhưng nó thực sự phải đem lại hiệu quả thì mới được lan truyền như vậy. Thay vì ngồi viết, học thuộc một cách tẻ nhạt, bạn có thể học các từ vựng qua hình ảnh, vừa nhớ được từ vựng, vừa hình dung được hình ảnh ý nghĩa của từ vựng đó.

từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ e
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E đơn giản, dễ học
 

V. Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Để hiểu hơn về cách cùng các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng nhất

Câu 1: I had scrambled _________ for breakfast this morning.

A. Eraser B. Envelope C. Eggs D. Eyeglasses

Câu 2: He plays _________ in a rock band.

A. Espresso B. Edamame C. Electric guitar D. Enchiladas

Câu 3: She _________ passed her driving test on the first try.

A. Energy B. Environment C. Ecosystem D. Easily

Câu 4: She danced _________ for hours at the party.

A. Energetically B. Exciting C. Exquisite D. Endless

Câu 5: The company plans to _________ its business in Asia.

A. Elevator B. Expand C. Eraser             D.Escargot

Bài tập 2: Dựa vào bức tranh, điền vào ô trống các chữ cái còn thiếu

từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ e
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E đơn giản, dễ học
 

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. C

  2. C

  3. D

  4. A

  5. B

  1. Earthquake (động đất)

  2. Earphones (tai nghe)

  3. Enormous (to lớn)

  4. Elevator (thang máy)

  5. Exhibition (buổi triển lãm)

Bài viết bên trên PREP đã cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cơ bản nhất và hữu ích cho bạn. Áp dụng phương pháp học tập hiệu quả để ghi nhớ từ vựng cũng như vận dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự