Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp một số từ vựng Process “ăn điểm” trong IELTS Writing Task 1!
Process đã từng được coi là dạng bài hiếm gặp trong các đề thi IELTS Writing Task 1 thực chiến, tuy nhiên, trong những năm gần đầy, dạng bài này không chỉ xuất hiện với tần suất nhiều hơn mà còn được coi là dạng bài “hung thần” hạ gục aim điểm của các thí sinh. Vậy nên, dưới đây là tổng hợp từ vựng Process ăn điểm, giúp bạn chinh chiến dạng bài khó nhằn này một cách nhanh chóng nhất. Tham khảo ngay để học luyện thi hiệu quả bạn nhé!
I. Dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1 là gì?
Dạng bài Process trong Writing Task 1 là một dạng bài trong phần thi học thuật IELTS Writing. Dạng bài Process thường yêu cầu các thí sinh mô tả những quá trình theo biểu đồ hoặc theo những hình vẽ minh họa cho trước. Có 2 dạng chính như sau:
- Dạng bài về quá trình xảy ra bên ngoài đời sống tự nhiên (Natural Process), đây là dạng bài tự bản thân nó thực hiện được và không có sự tác động của con người. Ta có thể lấy ví dụ như là vòng tuần hoàn của nước hay vòng đời của cá,...
- Dạng bài quá trình sản xuất nhân tạo (manufacturing process) là dạng bài về quy trình có sự tham gia của con người hay máy móc. Ta có thể lấy các ví dụ cụ thể như là quy trình sản xuất gạo hay quy trình làm sô- cô-la,...
II. Từ vựng Process IELTS Writing Task 1
Hãy cùng Prep tìm hiểu đầy đủ từ vựng IELTS Writing cho dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1 để áp dụng vào trong quá trình tự học luyện thi IELTS tại nhà cũng như trong kỳ thi thực chiến nhé:
1. Từ vựng Process - miêu tả các loại biểu đồ
Bạn có thể sử dụng một số từ vựng Process để miêu tả các loại biểu đồ, cụ thể:
Từ vựng Process miêu tả các loại biểu đồ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Create | Tạo ra | The illustration shows how nuclear power plants create electricity |
Produce | Sản xuất | The diagram depicts how nuclear power plants produce electricity. |
Make | Làm ra | The illustration depicts how nuclear power plants make electricity. |
Distribute | Phân bổ | The diagram depicts the process by which nuclear power plants distribute electricity. |
Move | Di chuyển | The diagram depicts how nuclear power plants move electricity. |
2. Từ vựng Process - miêu tả các bước trong quy trình
Giữa các bước trong cùng một quy trình bạn cần sử dụng các từ vựng Process để tránh lỗi lặp từ:
Từ vựng Pie Chart miêu tả các bước trong quy trình | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
First/firstly | Đầu tiên | Firstly, recycled paper is being collected |
Second/secondly | Thứ hai | Secondly, some water is added and the mixture is left for an hour. |
After/afterwards/once | Sau đấy | After adding some water, the mixture is left for an hour. |
Next | Tiếp theo | Next, the mixture is left for an hour. |
Later | Sau đó | Later, the mixture is beaten for about 45 seconds until a pulp is formed. |
Following | Tiếp theo đó | Following that, the pulp is poured into a shallow tray, along with some water. It is then hand-mixed. |
Subsequently | Cuối cùng thì | The mixture is subsequently beaten for about 45 seconds, or until a pulp forms. |
3. Từ vựng Process - mô tả một chu kỳ hoặc sự lặp lại
Với những chu trình có diễn ra sự lặp lại các bạn có thể sử dụng những từ vựng process sau đây:
Từ vựng Process mô tả một chu kỳ hoặc sự lặp lại | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
Continues indefinitely | Tiếp tục vô thời hạn | As a result, the process continues indefinitely. |
Cycle | Chu kỳ | Life, like the seasons, follows a natural cycle. |
Repetition | Sự lặp lại | Learning can be aided by repetition. |
Repeats | Lặp lại | These cycles repeat indefinitely. |
Loops | Vòng lặp | The river loops around the city. |
Recurs | Lặp lại | Leap year recurs every five years. |
4. Từ vựng Process - động từ mô tả quy trình
Tiếp theo là các từ vựng Process - động từ mô tả quy trình bạn chắc chắn nên tham khảo để bài viết được chuyên nghiệp và hay hơn:
Từ vựng Process mô tả quy trình | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
Repeats | Lặp lại | On the leaf, there was a caterpillar. Repeats thy mother's grief to thee. |
Begins | Bắt đầu | A system begins to emerge, and the secular arm supports the Church's decrees. |
Continues | Tiếp tục | The temperature remains hot. |
Follows | Theo sau bởi | The circulation of hot water in the tubes is as follows. |
Ends | Kết thúc | Each pipe has one end that is plain, allowing it to be cut to any desired length; pipes with shaped ends, on the other hand, must be obtained in the exact lengths required. |
5. Từ vựng Process - mô tả Natural Process
Dưới đây là một số từ vựng Process mô tả Natural Process bạn có thể tham khảo:
Từ vựng Process miêu tả Natural Process | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
a certain period of time | một khoảng thời gian nhất định | The pie chart shows the vacation preferences of Hadem people over a fifty-year period starting in 1955 and finishing in 2005. |
between ... and ... days/months/years | từ ... đến ... ngày / tháng / năm | The fever last for between 5 and 7 days |
in the space of only | trong không gian của chỉ | They can move 3 spaces in only a direction |
a few days later | một vài ngày sau | Then a few days later, the roses are bloomed |
III. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Process
Dưới đây là một số bài mẫu IELTS Writing Task 1 Process “khó nhằn” nhất đã được PREP giải mã. Tham khảo ngay một số bài mẫu trong bài viết "Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Process khó nhất" để ôn luyện thi IELTS hiệu quả tại nhà và chinh phục được band điểm cao trong kỳ thi thực chiến sắp tới nhé!
Với những thông tin đã chia sẻ trên đây, Prep hy vọng đã phần nào giúp các bạn trau dồi đẩy đủ kho từ vựng Process để có thể chinh chiến với bất cứ đề thi hóc búa nào! Nếu các bạn có thắc mắc nào cần Prep giải đáp thì đừng ngần ngại để lại câu hỏi dưới phần bình luận nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!