Tìm kiếm bài viết học tập

Bỏ túi 40+ từ vựng Halloween tiếng Hàn và các mẫu câu thông dụng!

Từ vựng Halloween tiếng Hàn rất phong phú với nhiều chủ đề khác nhau được sử dụng thường xuyên trong dịp lễ đặc biệt này. Bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn khám phá 40+ từ vựng Halloween tiếng Hàn và mẫu câu thông dụng nhất! Hãy xem ngay nào!

Bỏ túi 40+ từ vựng Halloween tiếng Hàn và các mẫu câu thông dụng!
Bỏ túi 40+ từ vựng Halloween tiếng Hàn và các mẫu câu thông dụng!

I. Halloween tiếng Hàn là gì?

Lễ hội Halloween được tổ chức vào ngày 31/10 hàng năm, đây là dịp để cầu nguyện cho mùa màng bội thu theo phong tục phương Tây. Tại Hàn Quốc, dịp lễ này cũng được rất nhiều người trẻ ưa chuộng và hưởng ứng. 

Vậy Halloween tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn, từ vựng lễ hội Halloween được đánh vần và phiên âm giống như từ gốc tiếng Anh đó là: 

할로윈 /ha-lo-win/: Lễ hội Halloween

II. Tổng hợp từ vựng Halloween tiếng Hàn

Lễ hội Halloween ở Hàn Quốc được rất nhiều người yêu thích và quan tâm, vì thế chủ đề từ vựng Halloween tiếng Hàn khá phong phú, hãy cùng PREP khám phá ngay nhé!

1. Từ vựng chung liên quan đến Halloween

Đầu tiên, chúng ta cùng đến với một số từ vựng Halloween tiếng Hàn thông dụng và thường xuyên xuất hiện trong dịp lễ này nha!

Từ vựng Halloween tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

할로윈

ha-lo-win

Halloween

우리는 할로윈에 친구들과 함께 파티를 즐깁니다. (Chúng tôi thích vui chơi trong buổi tiệc Halloween cùng bạn bè.)

할로윈 파티

ha-lo-win pa-ti

Bữa tiệc Halloween

저희는 이번 주말에 집에서 큰 할로윈 파티를 개최할 예정입니다. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc Halloween lớn tại nhà vào cuối tuần này.)

공포 영화

gong-po yeong-hwa

Phim kinh dị

우리는 할로윈 밤에 공포 영화를 보았습니다. (Chúng tôi xem một bộ phim kinh dị trong đêm Halloween.)

유령의 집

yu-ryeong-ui jip

Ngôi nhà đã bị quỷ ám, ma ám

할로윈 파티에서 유령의 집을 만들어서 사람들을 놀래켰습니다. (Trong buổi tiệc Halloween, chúng tôi đã tạo một ngôi nhà ma ám để làm kinh ngạc mọi người.)

từ vựng Halloween tiếng hàn, bài hát Halloween tiếng hàn
Từ vựng Halloween tiếng Hàn

2. Nhân vật hóa trang

Tiếp theo, chúng mình cùng tìm hiểu từ vựng Halloween tiếng Hàn về các nhân vật, sinh vật thường xuất hiện trong truyền thuyết của lễ hội nhé!

Từ vựng Halloween tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

마녀

ma-nyo

Phù thủy

그 영화에는 악명 높은 마녀가 등장합니다. (Trong bộ phim đó có một phù thủy nổi tiếng xấu xa.)

마귀할멈

ma-kwi-hal-meom

Mụ phù thủy, ác quỷ

밤에 마귀할멈이 나타나서 아이들은 무서워했습니다. (Vào ban đêm, mụ phù thủy xuất hiện và làm các đứa trẻ sợ hãi.)

해적

hae-jeok

Tên cướp biển

그 해적은 바다를 횡포하며 보물을 찾고 다녔습니다. (Người cướp biển đó đi lang thang trên biển để tìm kiếm kho báu.)

박쥐

bak-jwi

Con dơi

저녁에 박쥐들이 하늘을 날아다니는 모습이 무서웠어요. (Cảnh các con dơi bay lượn trên bầu trời vào buổi tối khiến tôi sợ hãi.)

거미

geom-i

Con nhện

할로윈 파티는 무서운 거미 모양의 등불로 장식돼요. (Tiệc Halloween được trang trí với những chiếc đèn hình con nhện rất đáng sợ.)

baem

Con rắn

이 호박은 뱀 모양으로 꾸며져 있어서 참 기이해요. (Quả bí ngô này được trang trí thành hình con rắn nên thật kỳ quái.)

검은 고양이

geom-eun-go-yang-i

Loại mèo đen ma quỷ

많은 사람들은 검은 고양이를 흉하게 여기지만, 사실은 그저 동물일 뿐입니다. (Nhiều người coi mèo đen ma quỷ là điềm xấu, nhưng thực tế chúng chỉ là động vật bình thường.)

괴물

goe-mul

Con quái vật

그 괴물은 마을에 두려움을 심어 주었습니다. (Con quái vật đó gieo rắc nỗi sợ hãi trong ngôi làng.)

좀비

jom-bi

Những xác sống

좀비들이 밤에 부활해서 사람들을 공격합니다. (Những xác sống hồi sinh và tấn công người dân vào ban đêm.)

유령

yu-ryeong

Con ma

그 오래된 저택에는 유령이 서성거리는 것으로 알려져 있습니다. (Ngôi biệt thự cũ kia được biết đến là có con ma lang thang trong đó.)

늑대인간

neuk-tae-in-kan

Ma sói

그 이야기에는 늑대인간이 마을을 헤집고 다니는 내용이 있습니다. (Trong câu chuyện đó có nội dung về ma sói đi lang thang trong ngôi làng.)

드라큘라

teu-ra-khyul-ra

Ma cà rồng (trong truyền thuyết)

드라큘라는 피를 빨아서 살아가는 존재로 유명합니다. (Ma cà rồng là một nhân vật được được nhiều người biết, sống bằng cách hút máu.)

악마

ak-ma

Linh hồn, ác quỷ

그 사람은 마음에 악마를 품고 있어서 다른 사람들을 상처 입히고 있습니다. (Người đó mang trong mình linh hồn ác quỷ, gây tổn thương cho những người khác.)

해골

ha-kol

Hài cốt

할로윈을 위해 우리는 해골 장식과 해골 모양의 액세서리를 사용합니다. (Chúng tôi sử dụng đồ trang trí hài cốt và phụ kiện hình hài cốt cho Halloween.)

từ vựng Halloween tiếng hàn, bài hát Halloween tiếng hàn
Từ vựng Halloween tiếng Hàn

3. Đồ vật trong ngày Halloween

Ngày Halloween này thì không thể nào bỏ qua những bữa tiệc hóa trang đầy thú vị đúng không nào! Chúng mình cùng xem từ vựng Halloween tiếng Hàn về các đồ dùng, trang phục được sử dụng trong dịp này nha!

Từ vựng Halloween tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

코스튬

kho-seu-tyum

Phục trang cho lễ hội

그녀는 할로윈 코스튬으로 여신 모습을 연출했습니다. (Cô ấy đã trang điểm thành hình tượng nữ thần trong trang phục Halloween.)

빗자루

bit-ja-ru

Cây chổi bay, chổi của phù thủy

그룹에서는 각자 빗자루를 가지고 마녀처럼 움직이는 것이 재미있었습니다. (Trong nhóm, mỗi người cầm một cây chổi và di chuyển giống như phù thủy rất thú vị.)

머리

meo-ri

Đầu lâu, cái đầu

그의 할로윈 의상에는 큰 머리와 무시무시한 표정이 포함되어 있었습니다. (Trang phục Halloween của anh ấy bao gồm một cái đầu lâu to và khuôn mặt đáng sợ.)

호박등

ho-bak-teung

Cây đèn hình bí ngô

밤에는 우리는 호박등을 가지고 집 앞을 밝혀줍니다. (Vào buổi tối, chúng tôi mang cây đèn hình bí ngô để chiếu sáng trước nhà.)

해골 머리

ha-kol-meo-ri

Cái đầu lâu

그 파티에서는 해골 머리를 사용하여 무서운 분위기를 조성했습니다. (Trong bữa tiệc đó, chúng tôi sử dụng cái đầu lâu để tạo ra không khí đáng sợ.)

미이라

mi-i-ra

Bộ xác ướp

그녀는 미이라 의상을 입고 할로윈 파티에 참석했습니다. (Cô ấy mặc trang phục xác ướp và tham gia lễ hội Halloween.)

묘비

myo-bi

Mộ phần

묘비는 할로윈 장식으로 사용될 수 있어요. (Mộ phần có thể được sử dụng làm trang trí Halloween.)

từ vựng Halloween tiếng hàn, bài hát Halloween tiếng hàn
Từ vựng Halloween tiếng Hàn

4. Các hoạt động

Ngoài ra, đừng bỏ qua các từ vựng Halloween tiếng Hàn về những hoạt động thú vị được tổ chức và diễn ra xuyên suốt trong ngày này nhé!

Từ vựng Halloween tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

복장 공모전

bok-jang gong-mo-jeon

Cuộc thi trang phục

저희는 이번 주말에 집에서 큰 할로윈 파티를 개최할 예정입니다. (Các bạn học sinh được mời tham gia cuộc thi trang phục trong ngày Halloween.)

성묘

seong-myo

Viếng mộ

할로윈 때에는 가족들과 함께 성묘에 가는 것이 전통입니다. (Vào dịp Halloween, việc đi viếng mộ cùng gia đình là một truyền thống.)

장난치거나 사탕 주기

jang-nan-chi-geo-na sa-tang ju-gi

Chọc ghẹo hoặc cho kẹo

어린이들은 할로윈에 이웃집을 가서 장난치거나 사탕을 주기도 해요. (Trong ngày Halloween, trẻ em thường ghé nhà hàng xóm để chọc ghẹo hoặc cho kẹo.)

입으로 사과 먹기

i-beu-ro sa-gwa meok-gi

Gắp táo bằng miệng

작은 아이들은 할로윈 파티에서 "입으로 사과 먹기" 놀이에 참여합니다. (Các em nhỏ tham gia trò chơi "Gắp táo bằng miệng" trong buổi tiệc Halloween.)

호박 깎기

ho-bak kka-gi

Chạm trổ quả bí ngô

사람들은 할로윈에 호박 껍질에 얼굴 모양을 새기곤 합니다. (Mọi người thường chạm trổ hình khuôn mặt lên quả bí ngô trong ngày Halloween.)

사탕 구하기

sa-tang gu-ha-gi

Đi xin kẹo

아이들은 할로윈에 사탕을 구하기 위해 문을 문으로 이동합니다. (Trẻ em đi từ cửa nhà này sang cửa khác để xin kẹo trong ngày Halloween.)

5. Cảm xúc trong ngày lễ

Một số từ vựng Halloween tiếng Hàn về cảm xúc thường bắt gặp trong ngày lễ:

Từ vựng Halloween tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

으스스한

eu-seu-seu-han

Sự rùng rợn

할로윈 밤에는 으스스한 소리와 기이한 가면들이 거리를 가득 채웠습니다. (Vào đêm Halloween, những âm thanh rùng rợn và những chiếc mặt nạ kỳ dị lấp đầy đường phố.)

공포

kong-pu

Sợ hãi

그 호러 영화는 공포와 스릴을 선사하여 관객들을 끌어들였습니다. (Bộ phim kinh dị đã mang lại sự kinh hãi và hồi hộp, thu hút khán giả.)

무서운

mu-seo-un

Đáng sợ

그 할로윈 마스크는 무서운 얼굴을 재현하여 많은 사람들을 놀래켰습니다. (Chiếc mặt nạ Halloween đã tái hiện một khuôn mặt đáng sợ, làm kinh ngạc nhiều người.)

6. Đồ ăn trong ngày lễ

Cuối cùng là một số đồ ăn thường được chuẩn bị trong ngày lễ Halloween ở Hàn Quốc sau đây:

Từ vựng Halloween tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

초콜릿

cho-kol-lit

Sô cô la

아이들은 초콜릿을 사탕 주머니에 넣어서 가져갔어요. (Bọn trẻ đã để sô cô la vào túi của chúng và mang đi.)

사탕

sa-tang

Kẹo

아이들은 할로윈에 많은 종류의 사탕을 받아서 매우 기뻐해요. (Trẻ em rất vui mừng khi nhận được nhiều loại kẹo trong ngày Halloween.)

호박

ho-bak

Quả bí ngô

우리는 할로윈에 호박을 비롯한 다양한 장식품을 사용하여 집을 장식합니다. (Chúng tôi trang trí nhà bằng các đồ trang trí, bao gồm cả quả bí ngô, vào ngày Halloween.)

사과

sa-gwa

Táo

할로윈 파티에 참석한 아이들은 사과를 사용하여 다양한 요리를 만들었다. (Các em nhỏ tham gia buổi tiệc Halloween đã sử dụng táo để chế biến nhiều món ăn.)

과자

gwa-ja

Bánh quy

아이들은 과자를 먹으며 할로윈 코스튬을 입고 놀았어요. (Trẻ em đã vui chơi trong trang phục Halloween và ăn bánh quy.)

토란국은

toran-guk

Canh khoai sọ

토란국은 한국의 전통 음식 중 하나로, 건강에 좋다고 알려져 있어요. (Canh khoai sọ là một trong những món ăn truyền thống Hàn Quốc, nó được biết đến là tốt cho sức khỏe.)

백주

Baek-ju

Rượu Baekju

백주는 전통적인 한국 술 중 하나로, 밀과 약초로 만들어져 있어요. (Rượu Baekju là một loại rượu truyền thống Hàn Quốc được làm từ lúa mạch và thảo dược.)

từ vựng Halloween tiếng hàn, bài hát Halloween tiếng hàn
Từ vựng Halloween tiếng Hàn

III. Một số câu tiếng Hàn phổ biến sử dụng trong dịp lễ Halloween

Sau khi đã học các từ vựng Halloween tiếng Hàn, chúng mình cùng tham khảo một số mẫu câu tiếng Hàn phổ biến được sử dụng trong dịp lễ này nha!

Câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

즐거운 할로윈 보내세요!

jeul-keo-un-hal-ro-win-bo-nae-se-yo

Chúc mừng ngày lễ Halloween!

이번 할러윈에는 마녀 분장을 할 것이다.

i-beon hal-reo-win-e-neun ma-nyo bun-jang-eul hal ki-ta

Trong lễ hội Halloween lần này, tôi sẽ hóa trang thành ma nữ.

사탕 안 주면 장난칠 거야!

sa-tang an-ju-myon jang-nan-chil keo-ya

Cho kẹo hay bị ghẹo!

즐거운 할로윈 보내세요!

jeul-geo-un hal-reo-win bo-nae-se-yo!

Chúc mừng Halloween vui vẻ!

할로윈 날에는 재밌는 시간을 보내세요!

hal-reo-win nal-e-neun jae-mit-neun si-gan-eul bo-nae-se-yo!

Hãy trải qua một thời gian vui vẻ trong ngày Halloween!

많은 공포와 재미로 가득한 할로윈을 즐기세요!

man-eun gong-po-wa jae-mi-ro ga-deuk-han hal-reo-win-eul jeul-gi-se-yo!

Hãy tận hưởng Halloween đầy kinh dị và vui vẻ!

사탕이 가득한 할로윈 되세요!

sa-tang-i ga-deuk-han hal-reo-win dwae-se-yo!

Chúc Halloween tràn đầy kẹo!

마녀와 유령이 당신을 가득히 축복해 줄 수 있는 할로윈이 되길 바랍니다.

ma-nyeo-wa yu-ryeong-i dang-sin-eul ga-deuk-hi chuk-bok-hae jul su it-neun hal-reo-win-i dwae-gil ba-rap-ni-da.

Chúc bạn có một Halloween được ban phước bởi phù thủy và ma quỷ.

할로윈 밤에는 새로운 모험과 놀라움이 당신을 기다리고 있기를 바랍니다!

hal-reo-win bam-e-neun sae-ro-un mo-heom-gwa nol-la-um-i dang-sin-eul gi-da-ri-go it-gi-reul ba-rap-ni-da!

Chúc bạn có những cuộc phiêu lưu mới và những điều bất ngờ thú vị trong đêm Halloween!

할로윈은 무서운 것들을 사랑할 수 있는 특별한 시간입니다.

hal-reo-win-eun mu-seo-un geot-deul-eul sa-rang-hal su it-neun teuk-byeol-han shi-gan-im-ni-da.

Halloween là thời gian đặc biệt để yêu thích những điều kinh dị.

할로윈 밤에는 당신이 깜짝 놀라는 순간이 가득하기를 바랍니다.

hal-reo-win bam-e-neun dang-sin-i ggam-jjag nol-la-neun sun-gan-i ga-deuk-ha-gi-reul ba-rap-ni-da.

Chúc cho bạn có nhiều khoảnh khắc bất ngờ trong đêm Halloween.

IV. Những điều cần biết về ngày lễ Halloween tại Hàn Quốc

Tuy dịp lễ Halloween có nguồn gốc từ các nước phương Tây, không phải là một lễ hội truyền thống trong văn hóa Hàn Quốc, nhưng trong những năm gần đây đã trở thành một sự kiện phổ biến và được tổ chức ở một số nơi tại Hàn Quốc. 

Đặc biệt là trong các khu vực đô thị lớn như thủ đô Seoul, lễ hội này hết sức rầm rộ, các tuyến đường được chặn lại không cho xe chạy qua để tổ chức. Các bạn trẻ tham gia cuộc thi hóa trang thành ma quỷ, phù thủy và những nhân vật kinh dị kéo dài đến suốt đêm. Người ta coi tính chất “ma mị” của ngày này như một niềm vui, để xua đuổi đi những những vận đen, ma quỷ đeo bám. Đây cũng là dịp để người dân có thể biến hóa thành nhân vật bí ẩn, tạo nên bữa tiệc trang phục đầy thú vị và bắt mắt.

Hầu hết mọi cửa hàng, nhà hàng, quán cà phê và trung tâm mua sắm được trang trí theo chủ đề Halloween với các cây cối, ma quỷ, quả bí ngô và đèn lồng sáng. Một số khu phố hay công viên ở Hàn Quốc còn tổ chức các sự kiện đường phố, bao gồm diễu hành Halloween, biểu diễn nghệ thuật và trò chơi dân gian. Màu sắc chủ đạo được sử dụng trong ngày là màu cam 주황색 (ju-hwang-saek) và màu đen 검은색 (keom-eun-saek).

Trong ngày lễ này, tại các gia đình người Hàn Quốc thường có món Songpyeon (bánh gạo nếp truyền thống), món Toranguk (canh khoai sọ), bánh Hobakjuk (bánh bí ngô) và uống Rượu Baekju (rượu bạch tửu).

Bên cạnh đó, trẻ em tại Hàn Quốc cũng có một số bài hát Halloween tiếng hàn phổ biến như: 할로윈 파티 (Bữa tiệc Halloween), 할로윈 몬스터 (Quái vật Halloween), 할로윈이야 (Đó là Halloween), 할로윈버스 (Xe buýt Halloween), 똑똑똑 할로윈 코스튬 파티 (Bữa tiệc trang phục Halloween Knock Knock), 할로윈 사탕 (Kẹo Halloween), 드라큘라패밀리 (Gia đình ma cà rồng)...

Nếu bạn là một người học tiếng Hàn, hãy dành thời gian để khám phá sâu sắc về văn hóa, đất nước và con người của Hàn Quốc. Việc này sẽ tạo cho bạn động lực tiếp tục phát triển khả năng ngôn ngữ, đồng thời yêu thích đất nước tuyệt đẹp này nhiều hơn để thực hiện ước mơ học tập và làm việc tại “xứ xở kim chi” nhé!

Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp 40+ từ vựng Halloween tiếng Hàn và một số mẫu câu phổ biến, đồng thời cung cấp kiến thức về dịp lễ này tại đất nước Hàn Quốc với các hoạt động, món ăn và Halloween bài hát tiếng Hàn phổ biến. Mong rằng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn tham khảo và ôn thi từ vựng hiệu quả nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
Đăng nhập để trải nghiệm tuyến nội dung dành cho bạn

Nội dung premium

Xem tất cả