


Tìm kiếm bài viết học tập
Danh sách 120+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F thông dụng
Chữ F là chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái tiếng Anh và là xuất phát điểm của rất nhiều từ quan trọng. Việc nắm bắt các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng cường khả năng diễn đạt tự nhiên hơn trong giao tiếp. Cùng PREP tham khảo danh sách những từ vựng bắt đầu bằng chữ F trong tiếng Anh nhé!

I. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F theo từ loại
Dưới đây là danh sách từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F theo bốn từ loại chính: danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective), và trạng từ (adverb). Mỗi loại từ mang trong mình những vai trò ngữ pháp và cách áp dụng khác nhau, giúp câu văn trở nên phong phú và đa dạng.
1. Danh từ (Nouns)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F thuộc nhóm danh từ mà người học thường gặp.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Face |
/feɪs/ |
Gương mặt, khuôn mặt |
She has a smiling face. (Cô ấy có một gương mặt tươi cười.) |
Fact |
/fækt/ |
Sự thật |
It’s a fact that the Earth orbits the Sun. (Sự thật là Trái Đất quay quanh Mặt Trời.) |
Factory |
/ˈfæktəri/ |
Nhà máy |
My father works in a factory. (Bố tôi làm việc trong một nhà máy.) |
Factor |
/ˈfæktər/ |
Nhân tố, yếu tố |
Motivation is an important factor in learning. (Động lực là một yếu tố quan trọng trong học tập.) |
Fad |
/fæd/ |
Mốt, xu hướng tạm thời; trào lưu nhất thời, nhanh nổi chóng tàn |
Linda often follows the latest fashion fads, but quickly loses interest. (Linda thường chạy theo những mốt thời trang mới nhất, nhưng cũng nhanh chóng chán.) |
Failure |
/ˈfeɪljər/ |
Sự thất bại |
Don’t be afraid of failure. (Đừng sợ thất bại.) |
Fairness |
/ˈfeərnəs/ |
Sự công bằng |
Fairness in competition is essential. (Tính công bằng trong thi đấu là rất cần thiết.) |
Faith |
/feɪθ/ |
Niềm tin, lòng tin |
You should have faith in yourself. (Bạn nên có lòng tin vào bản thân.) |
Fame |
/feɪm/ |
Danh tiếng |
Susan achieved fame at the age of 20. (Susan đạt được danh tiếng ở tuổi 20.) |
Family |
/ˈfæmɪli/ |
Gia đình |
My family is my biggest support system. (Gia đình là chỗ dựa lớn nhất của tôi.) |
Fan |
/fæn/ |
Người hâm mộ |
Peter’s a big fan of rock music. (Peter là một người hâm mộ lớn của nhạc rock.) |
Fandom |
/ˈfæn.dəm/ |
Cộng đồng người hâm mộ |
She became active in the Harry Potter fandom, attending fan conventions and discussing theories online. (Cô ấy tích cực tham gia cộng đồng người hâm mộ Harry Potter, thường xuyên dự hội nghị fan và thảo luận giả thuyết trên mạng.) |
Fantasy |
/ˈfæntəsi/ |
Sự tưởng tượng, ảo mộng |
Children often live in a world of fantasy. (Trẻ em thường sống trong thế giới tưởng tượng.) |
Farm |
/fɑːrm/ |
Nông trại |
My grandparents own a small farm. (Ông bà tôi sở hữu một trang trại nhỏ.) |
Fashion |
/ˈfæʃən/ |
Thời trang |
She’s very interested in fashion. (Cô ấy rất quan tâm đến thời trang.) |
Favor |
/ˈfeɪvər/ |
Sự giúp đỡ, đặc ân |
Could you do me a favor? (Bạn có thể giúp tôi một việc được không?) |
Feast |
/fiːst/ |
Bữa tiệc, yến tiệc |
We had a grand feast at the wedding. (Chúng tôi đã có một bữa tiệc hoành tráng tại đám cưới.) |
Feature |
/ˈfiːtʃər/ |
Đặc tính, nét đặc trưng |
The main feature of this phone is its camera. (Đặc trưng chính của chiếc điện thoại này là máy ảnh.) |
Fate |
/feɪt/ |
Định mệnh, số phận |
No one can predict their own fate. (Không ai có thể dự đoán số phận của mình.) |
Fault |
/fɔːlt/ |
Lỗi, khuyết điểm |
The car has a serious design fault. (Chiếc xe có lỗi thiết kế nghiêm trọng.) |
Fear |
/fɪər/ |
Nỗi sợ |
Don’t let your fear stop you from trying. (Đừng để nỗi sợ ngăn cản bạn thử sức.) |
Feather |
/ˈfeðər/ |
Lông vũ |
That bird has brightly colored feathers. (Con chim đó có bộ lông rực rỡ.) |
Fee |
/fiː/ |
Phí, lệ phí |
The entrance fee is very high. (Phí vào cửa rất đắt.) |
Feedback |
/ˈfiːdbæk/ |
Phản hồi |
We appreciate your feedback about our service. (Chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn về dịch vụ.) |
Fence |
/fens/ |
Hàng rào |
We need to fix the broken fence. (Chúng tôi cần sửa lại hàng rào bị hỏng.) |
Festival |
/ˈfestɪvl/ |
Lễ hội |
The music festival attracted thousands of people. (Lễ hội âm nhạc thu hút hàng nghìn người.) |
Field |
/fiːld/ |
Cánh đồng, lĩnh vực |
Matthew is an expert in the field of AI. (Matthew là chuyên gia trong lĩnh vực AI.) |
Fight |
/faɪt/ |
Trận đánh, cuộc chiến |
There was a big fight between the two teams. (Đã có một cuộc chiến lớn giữa hai đội.) |
Figure |
/ˈfɪɡjər/ |
Con số, nhân vật, hình dáng |
The unemployment figure has decreased this year. (Con số thất nghiệp đã giảm trong năm nay.) |
File |
/faɪl/ |
Hồ sơ, tài liệu; tệp tin |
Save the file before you close the program. (Hãy lưu tệp trước khi thoát chương trình.) |
Film |
/fɪlm/ |
Bộ phim |
Have you watched the latest film by that director? (Bạn đã xem bộ phim mới nhất của đạo diễn đó chưa?) |
Finance |
/fəˈnæns/ |
Tài chính |
He’s studying finance at university. (Anh ấy đang học ngành tài chính tại trường đại học.) |
Finger |
/ˈfɪŋɡər/ |
Ngón tay |
Mike cut her finger while cooking. (Mike bị đứt ngón tay khi đang nấu ăn.) |
Fire |
/faɪər/ |
Lửa |
The campers sat around the fire. (Những người cắm trại ngồi quanh đống lửa.) |
Firm |
/fɝːm/ |
Công ty |
He set up his own law firm. (Anh ấy thành lập công ty luật riêng.) |
Friend |
/frend/ |
Bạn bè |
I invited all my friends to my birthday party. (Tôi mời tất cả bạn bè đến dự tiệc sinh nhật của mình.) |
Fabric |
/ˈfæbrɪk/ |
Vải |
I bought some cotton fabric for making a new shirt. (Tôi đã mua một ít vải cotton để may áo sơ mi mới.) |
Fable |
/ˈfeɪbl/ |
Truyện ngụ ngôn, thường có ý nghĩa giáo huấn |
“The Tortoise and the Hare” is a famous fable that teaches the value of persistence. (“Rùa và Thỏ” là một truyện ngụ ngôn nổi tiếng về giá trị của sự bền bỉ.) |
Falcon |
/ˈfɔːlkən/ hoặc /ˈfælkən/ |
Chim ưng |
The falcon soared high above the mountains, scanning for prey. (Chim ưng bay vút trên đỉnh núi, tìm kiếm con mồi.) |
Fidelity |
/fɪˈdel.ə.ti/ |
Lòng trung thành, sự chung thủy |
Jessica was praised for her fidelity to the company through difficult times. (Jessica được khen ngợi vì lòng trung thành với công ty trong giai đoạn khó khăn.) |
Facet |
/ˈfæsɪt/ |
Khía cạnh, mặt (của vấn đề, viên đá quý...) |
We should consider every facet of the problem before making a decision. (Chúng ta nên cân nhắc mọi khía cạnh của vấn đề trước khi ra quyết định.) |
Familiarity |
/fəˌmɪl.iˈær.ə.ti/ |
Sự quen thuộc, mức độ hiểu biết rõ ràng hoặc thái độ thân mật |
His familiarity with the local culture helped him settle in quickly. (Sự quen thuộc của anh ấy với văn hóa địa phương giúp anh hòa nhập nhanh chóng.) |
Flower |
/ˈflaʊər/ |
Hoa |
She put a single red flower in a vase on the table. (Cô ấy cắm một bông hoa đỏ vào bình trên bàn.) |
Facility |
/fəˈsɪl.ə.ti/ |
Cơ sở vật chất; phương tiện |
The new sports facility includes a swimming pool and a fitness center. (Cơ sở thể thao mới có bể bơi và trung tâm thể hình.) |
Faculty |
/ˈfæk.əl.ti/ |
Khoa (trong trường đại học); Khả năng, năng lực |
Ms. Ann teaches in the Faculty of Medicine. (Cô Ann giảng dạy tại Khoa Y.) |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
He caught two large fish in the river this morning. (Anh ấy bắt được hai con cá lớn ở sông sáng nay.) |
Food |
/fuːd/ |
Thức ăn, thực phẩm |
She always tries to prepare healthy food for her family. (Cô ấy luôn cố gắng chuẩn bị đồ ăn lành mạnh cho gia đình.) |
2. Động từ (Verbs)
Tiếp theo, chúng ta cùng điểm qua những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F thường được sử dụng ở dạng động từ.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Face |
/feɪs/ |
Đối mặt, đương đầu |
We have to face challenges every day. (Chúng ta phải đối mặt với thử thách mỗi ngày.) |
Facilitate |
/fəˈsɪlɪteɪt/ |
Tạo điều kiện thuận lợi, làm cho dễ dàng |
To facilitate learning, each class is no larger than 30 students. (Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập, mỗi lớp học không quá 30 học sinh.) |
Fail |
/feɪl/ |
Thất bại |
Don’t be discouraged if you fail. (Đừng nản lòng nếu bạn thất bại.) |
Fall |
/fɔːl/ |
Rơi, ngã, giảm |
Be careful not to fall. (Cẩn thận kẻo ngã.) |
Fasten |
/ˈfæsən/ |
Thắt chặt, buộc chặt |
Please fasten your seat belt. (Vui lòng thắt dây an toàn.) |
Feed |
/fiːd/ |
Cho ăn, nuôi dưỡng |
We feed the dog twice a day. (Chúng tôi cho chó ăn hai lần một ngày.) |
Feel |
/fiːl/ |
Cảm thấy |
I feel tired after a long day. (Tôi cảm thấy mệt sau một ngày dài.) |
Fight |
/faɪt/ |
Đấu tranh, chiến đấu |
We must fight for our rights. (Chúng ta phải đấu tranh cho quyền lợi của mình.) |
Figure |
/ˈfɪɡjər/ |
Tính toán, suy luận |
I need to figure out the solution. (Tôi cần tìm ra cách giải quyết.) |
Fill |
/fɪl/ |
Làm đầy, điền (biểu mẫu) |
Fill the glass with water, please. (Làm ơn đổ đầy nước vào cốc.) |
Find |
/faɪnd/ |
Tìm, tìm thấy |
Can you find my keys? (Bạn có thể tìm giúp tôi chìa khóa không?) |
Finish |
/ˈfɪnɪʃ/ |
Kết thúc, hoàn thành |
Please finish your work before dinner. (Hãy hoàn thành công việc trước bữa tối.) |
Fix |
/fɪks/ |
Sửa chữa |
Can you fix this broken chair? (Bạn có thể sửa chiếc ghế hỏng này không?) |
Fit |
/fɪt/ |
Vừa vặn, phù hợp |
These shoes don’t fit me. (Đôi giày này không vừa với tôi.) |
Fly |
/flaɪ/ |
Bay |
Birds fly south for the winter. (Chim bay về phía nam khi mùa đông tới.) |
Float |
/floʊt/ |
Nổi (trên bề mặt nước) |
Wood floats on water. (Gỗ nổi trên mặt nước.) |
Flourish |
/ˈflɝː.ɪʃ/ |
Phát triển mạnh, nở rộ |
The company continues to flourish in the market. (Công ty tiếp tục phát triển mạnh trên thị trường.) |
Focus |
/ˈfoʊkəs/ |
Tập trung |
Focus on your studies. (Hãy tập trung vào việc học của bạn.) |
Fold |
/foʊld/ |
Gấp, gập |
Fold the paper in half, please. (Vui lòng gấp tờ giấy làm đôi.) |
Follow |
/ˈfɑːloʊ/ |
Theo dõi, theo sau |
Follow me, I’ll show you the way. (Đi theo tôi, tôi sẽ chỉ đường cho bạn.) |
Forbid |
/fərˈbɪd/ |
Cấm |
Smoking is strictly forbidden here. (Hút thuốc bị cấm tuyệt đối ở đây.) |
Form |
/fɔːrm/ |
Hình thành, lập nên |
We want to form a new club. (Chúng tôi muốn thành lập một câu lạc bộ mới.) |
Free |
/friː/ |
Trả tự do, giải phóng |
They tried to free the prisoners. (Họ đã cố gắng trả tự do cho các tù nhân.) |
3. Tính từ (Adjectives)
Bên cạnh nhóm danh từ và động từ, dưới đây là một số tính từ phổ biến nằm trong nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Fabulous |
/ˈfæbjələs/ |
Tuyệt vời, diệu kỳ |
Rinda looked fabulous in that dress. (Rinda trông tuyệt vời trong chiếc váy đó.) |
Factual |
/ˈfæktʃuəl/ |
Thực tế, dựa trên sự thật |
The report is based on factual information. (Báo cáo dựa trên thông tin thực tế.) |
Fake |
/feɪk/ |
Giả, nhái |
He bought a fake watch at the market. (Anh ấy mua một chiếc đồng hồ giả ở chợ.) |
Faint |
/feɪnt/ |
Mờ nhạt, yếu ớt |
The lamp gave out a faint glow. (Chiếc đèn tỏa ra ánh sáng yếu ớt.) |
Fair |
/feər/ |
Công bằng, trắng (da) |
It’s important to be fair to everyone. (Công bằng với mọi người là điều quan trọng.) |
Faithful |
/ˈfeɪθfəl/ |
Trung thành |
A faithful friend is hard to find. (Một người bạn trung thành rất khó tìm.) |
Familiar |
/fəˈmɪliər/ |
Quen thuộc, thân thuộc |
This place looks familiar. (Nơi này trông quen quá.) |
Famous |
/ˈfeɪməs/ |
Nổi tiếng |
Paris is famous for its fashion and cuisine. (Paris nổi tiếng với thời trang và ẩm thực.) |
Fancy |
/ˈfænsi/ |
Sang trọng, cầu kỳ |
We had a fancy dinner at a 5-star hotel. (Chúng tôi có một bữa tối sang trọng ở khách sạn 5 sao.) |
Fantastic |
/fænˈtæstɪk/ |
Tuyệt diệu, kỳ diệu |
The view from the mountain is fantastic. (Quang cảnh từ trên núi thật tuyệt diệu.) |
Fascinating |
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
Hấp dẫn, lôi cuốn |
That documentary is absolutely fascinating. (Bộ phim tài liệu đó thật sự lôi cuốn.) |
Far |
/fɑːr/ |
Xa |
It’s too far to walk. (Đi bộ thì quá xa.) |
Fast |
/fæst/ |
Nhanh |
David’s a fast runner. (David là một người chạy rất nhanh.) |
Fat |
/fæt/ |
Béo, mập |
This cat is really fat. (Con mèo này thật mập.) |
Fatal |
/ˈfeɪtəl/ |
Chí mạng, gây tử vong |
This was a fatal accident. (Đây là một tai nạn gây tử vong.) |
Faulty |
/ˈfɔːlti/ |
Hỏng, mắc lỗi |
The machine is faulty. (Chiếc máy bị lỗi.) |
Favorable |
/ˈfeɪvərəbl/ |
Thuận lợi, tán thành |
We got a favorable review. (Chúng tôi nhận được bài đánh giá tích cực.) |
Flawless |
/ˈflɑː.ləs/ |
Hoàn hảo, không có lỗi |
The countdown was flawless, and the space missile went off exactly on schedule. (Việc đếm ngược diễn ra hoàn hảo và tên lửa vũ trụ đã phóng đi đúng như dự kiến.) |
Fearful |
/ˈfɪərfəl/ |
Sợ hãi |
She gave him a fearful look. (Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt sợ hãi.) |
Fearless |
/ˈfɪərləs/ |
Dũng cảm, không sợ hãi |
Noah is fearless in the face of danger. (Noah dũng cảm đối mặt với nguy hiểm.) |
Feasible |
/ˈfiːzəbl/ |
Khả thi |
Is it feasible to finish the project by Friday? (Hoàn thành dự án trước thứ Sáu có khả thi không?) |
Federal |
/ˈfedərəl/ |
(Thuộc về) liên bang |
They discussed federal policies at the meeting. (Họ đã thảo luận về các chính sách liên bang tại cuộc họp.) |
Feminine |
/ˈfemənɪn/ |
Thuộc về nữ tính |
She has a very feminine style of dressing. (Cô ấy có phong cách ăn mặc rất nữ tính.) |
Fertile |
/ˈfɜːrtl/ |
Màu mỡ (đất đai), phì nhiêu |
This region has fertile soil for farming. (Vùng này có đất đai màu mỡ để canh tác.) |
Flexible |
/ˈfleksəbl/ |
Linh hoạt, mềm dẻo |
My schedule is flexible next week. (Lịch của tôi tuần tới khá linh hoạt.) |
Fluent |
/ˈfluːənt/ |
Trôi chảy (ngôn ngữ), lưu loát |
Jack’s fluent in three languages. (Jack nói lưu loát ba thứ tiếng.) |
Formal |
/ˈfɔːrml/ |
Trang trọng, chính thức |
This is a formal event, so please dress properly. (Đây là sự kiện trang trọng, hãy ăn mặc phù hợp.) |
Fabricate |
/ˈfæb.rɪ.keɪt/ |
Bịa đặt, dựng chuyện Chế tạo, sản xuất (hàng hóa, sản phẩm) |
They fabricate metal parts for cars. (Họ sản xuất các bộ phận kim loại dành cho ô tô.) |
Fetch |
/fetʃ/ |
Đi (và) mang/ đưa về, lấy về (một vật/ ai đó) Được bán với giá (nhất định) |
This painting might fetch a high price at the auction. (Bức tranh này có thể được bán với giá cao tại buổi đấu giá.) |
Fathom |
/ˈfæð.əm/ |
Hiểu thấu Đo độ sâu (nước) |
They used a device to fathom the depth of the lake. (Họ đã sử dụng thiết bị để đo độ sâu của hồ.) |
4. Trạng từ (Adverbs)
Cuối cùng, trong danh sách những từ bắt đầu bằng chữ F trong tiếng Anh theo từ loại, chúng ta tìm hiểu về trạng từ:

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Fairly |
/ˈfeərli/ |
Khá, tương đối |
The room is fairly large. (Căn phòng này khá rộng.) |
Faithfully |
/ˈfeɪθfəli/ |
Một cách trung thành/chính xác, cẩn thận |
I follow the instructions faithfully. (Tôi làm đúng theo hướng dẫn.) |
Fast |
/fæst/ |
Nhanh chóng |
She ran fast to catch the bus. (Cô ấy chạy nhanh để bắt kịp xe buýt.) |
Fiercely |
/ˈfɪərsli/ |
Mãnh liệt, dữ dội |
The wind blew fiercely last night. (Gió thổi dữ dội đêm qua.) |
Firmly |
/ˈfɜːrmli/ |
Chắc chắn |
She held his hand firmly. (Cô ấy nắm chặt tay anh ấy.) |
First |
/fɜːrst/ |
Đầu tiên, trước hết |
First, let’s introduce ourselves. (Trước hết, chúng ta hãy giới thiệu bản thân.) |
Flatly |
/ˈflætli/ |
Thẳng thừng |
He flatly refused to help. (Anh ta thẳng thừng từ chối giúp đỡ.) |
Fleetingly |
/ˈfliːtɪŋli/ |
Thoáng qua, chốc lát |
I only fleetingly saw him in the crowd. (Tôi chỉ thoáng thấy anh ta trong đám đông.) |
Frankly |
/ˈfræŋkli/ |
Thẳng thắn, trung thực |
Frankly, I don’t agree with you. (Thẳng thắn mà nói, tôi không đồng ý với bạn.) |
Freely |
/ˈfriːli/ |
Tự do, thoải mái |
You can freely express your opinion here. (Bạn có thể tự do bày tỏ quan điểm ở đây.) |
Formally |
/ˈfɔːr.mə.li/ |
Một cách trang trọng, chính thức |
The event was formally announced last week. (Sự kiện đã được công bố chính thức vào tuần trước.) |
Forcibly |
/ˈfɔːr.sə.bli/ |
Bằng vũ lực, mạnh mẽ, dữ dội |
The door was forcibly opened. (Cánh cửa bị mở bằng vũ lực.) |
Foolishly |
/ˈfuːlɪʃli/ |
Một cách ngu ngốc, dại dột |
She foolishly forgot her keys in the car. (Cô dại dột quên chìa khóa trong xe.) |
Fluently |
/ˈfluː.ənt.li/ |
Trôi chảy (ngôn ngữ) |
He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.) |
Familiarly |
/fəˈmɪljərli/ |
Một cách thân mật, quen thuộc |
She greeted him familiarly with a hug. (Cô ấy chào anh ấy thân mật bằng một cái ôm.) |
Finally |
/ˈfaɪnəli/ |
Cuối cùng, sau cùng |
She finally agreed to join us. (Cuối cùng cô ấy cũng đồng ý tham gia cùng chúng tôi.) |
Flexibly |
/ˈfleksɪbli/ |
Một cách linh hoạt |
We can work flexibly to meet the deadline. (Chúng tôi có thể làm việc linh hoạt để kịp tiến độ.) |
Favourably |
/ˈfeɪ.vɚ.ə.bli/ |
Một cách tích cực, tán thành hoặc thuận lợi |
The new policy was welcomedfavourably by most local businesses. (Chính sách mới đã được hầu hết các doanh nghiệp địa phương đón nhận một cách tích cực.) |
Fatuously |
/ˈfætʃ.u.əs.li/ |
Một cách ngớ ngẩn, dại dột, thiếu suy nghĩ |
He fatuously believed he could pass the exam without studying. (Anh ấy dại dột tin rằng mình có thể vượt qua kỳ thi mà không cần học.) |
Fawningly |
/ˈfɔː.nɪŋ.li/ |
Một cách bợ đỡ, xun xoe, tỏ ra quá mức nịnh hót |
She laughed fawningly at all his jokes, even when they weren’t funny. (Cô ấy cười xun xoe trước mọi trò đùa của anh ta, dù chúng không hề buồn cười.) |
Fastidiously |
/fæˈstɪd.i.əs.li/ |
Một cách kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cầu kỳ, đòi hỏi cao về tính hoàn hảo |
The chef fastidiously selects only the freshest ingredients for his dishes. (Người đầu bếp lựa chọn nguyên liệu tươi ngon nhất cho món ăn một cách kỹ lưỡng.) |
Fascinatedly |
/ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪd.li/ |
Một cách say mê, đầy hứng thú; với sự cuốn hút mạnh mẽ bởi điều gì đó |
He stared fascinatedly at the intricate details of the painting. (Anh ấy nhìn chằm chằm đầy say mê vào những chi tiết tinh xảo của bức tranh.) |
II. Các thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F
Các thành ngữ luôn mang màu sắc thú vị, giúp lời nói trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn. Dưới đây là những idiom tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F kèm ý nghĩa và ví dụ minh họa.
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Chấp nhận hậu quả, chịu trách nhiệm về hành động của mình. |
You broke the rules, so now you have to face the music. (Bạn đã phạm luật, giờ bạn phải chịu trách nhiệm.) |
|
Fall apart |
Sụp đổ về mặt tinh thần hoặc thể chất, tan rã. |
After the accident, she started to fall apart. (Sau tai nạn, cô ấy bắt đầu suy sụp tinh thần.) |
Fall in love |
Yêu, phải lòng ai đó. |
They fell in love at first sight. (Họ đã phải lòng nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên.) |
Feel blue |
Cảm thấy buồn |
He’s been feeling blue since he lost his job. (Anh ấy buồn bã kể từ khi mất việc.) |
Fight tooth and nail |
Đấu tranh quyết liệt vì một mục tiêu hoặc một điều gì đó quan trọng. |
We had to fight tooth and nail to protect our rights. (Chúng tôi phải đấu tranh quyết liệt để bảo vệ quyền lợi của mình.) |
Find one’s feet |
Làm quen với hoàn cảnh mới, dần trở nên tự tin hơn. |
It took me a few months to find my feet at the new job. (Tôi mất vài tháng để làm quen và tự tin hơn tại công việc mới.) |
Fish out of water |
Cá mắc cạn, cảm thấy lạc lõng, không quen với hoàn cảnh. |
He felt like a fish out of water at the party where he knew nobody. (Anh ta cảm thấy như “cá mắc cạn” ở bữa tiệc nơi anh không quen ai.) |
Fit as a fiddle |
Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng |
My grandfather is 80 but still fit as a fiddle. (Ông tôi đã 80 tuổi nhưng vẫn rất khỏe mạnh.) |
Fly off the handle |
Nổi giận bất ngờ, mất bình tĩnh |
Don’t fly off the handle whenever you hear criticism. (Đừng nổi giận mỗi khi bạn nghe chỉ trích.) |
Follow in someone’s footsteps |
Tiếp bước ai đó, làm theo nghề nghiệp hoặc con đường của họ. |
He decided to follow in his father’s footsteps and became a doctor. (Anh ấy quyết định nối nghiệp cha và trở thành bác sĩ.) |
III. Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F
Để giúp bạn khắc sâu và vận dụng thuần thục từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F, thử ôn luyện ngay một số câu hỏi trắc nghiệm dưới đây:
Chinh phục từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, đọc hiểu và viết tiếng Anh. Hãy không ngừng mở rộng vốn từ để làm giàu ngôn ngữ của mình. PREP tin rằng, với sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được topic này và ngày càng tiến bộ trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.