Tìm kiếm bài viết học tập

Bật mí cách nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn” dành cho mọi đối tượng

Tôi biết rồi tiếng Hànlà một trong những câu giao tiếp cơ bản và thông dụng nhất trong hội thoại hàng ngày. Bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn bạn chi tiết các cách nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn” phù hợp cho từng trường hợp khác nhau để có thể tự tin giao tiếp với người bản xứ nhé!

tôi biết rồi tiếng Hàn, tôi biết rồi bằng tiếng hàn
Bật mí cách nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn” dành cho mọi đối tượng

I. Tôi biết rồi tiếng Hàn là gì?

Tôi biết rồi tiếng Hàn là gì? Chắc hẳn với những người đang học tiếng Hàn hay mới tiếp xúc với ngôn ngữ này đều đã từng bắt gặp câu nói quen thuộc:

알아요 /arayo/: Tôi biết rồi

Đây là cách nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn” phổ biến nhất, thường được sử dụng trong hầu hết mọi tình huống và đối tượng giao tiếp. Trong đó, câu nói này được cấu tạo bởi động từ gốc 알다 /al-ta/ mang nghĩa là “biết, nhận biết”.

II. Các cách nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn” thông dụng

Hãy cùng PREP tìm hiểu tất tần tật các cách nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn” thông dụng trong từng tình huống khác nhau để ứng dụng phù hợp trong cuộc sống nhé!

1. Cách nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn” cơ bản

Đầu tiên,  chúng ta cùng đến với các câu nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn” cơ bản với ba sắc thái trang trọng - lịch sự - thân mật phù hợp cho từng đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thực tế:

1.1. Cách nói trang trọng tôi biết rồi tiếng Hàn

Thì hiện tại: 압니다 /amnida/

Thì quá khứ: 알았습니다 /alass  seumnida/

Thì tương lai: 알겠습니다 /alget seumnida/

Vì các cụm từ “Tôi biết rồi tiếng Hàn” 압니다, 알았습니다, 알겠습니다 được kết thúc với đuôi –ㅂ니다 mang sắc thái trang trọng, cho nên bạn có thể sử dụng các cách nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn” này trong môi trường doanh nghiệp, nói chuyện với sếp hoặc giao tiếp với những người lớn tuổi, người có cấp bậc xã hội cao hơn.

Hãy tham khảo một số ví dụ tình huống sử dụng 압니다, 알았습니다, 알겠습니다 khi nói “Tôi biết rồi ạ tiếng Hàn” nhé:

Tôi biết rồi tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

압니다, 저는 이 프로젝트에 참여하고 있습니다. 

Amnida, jeoneun i peurojekteu e chamyeohago issseumnida.

Tôi biết rồi, tôi đang tham gia vào dự án này.

압니다, 현재 상황을 파악하고 있습니다. 

Amnida, hyeonjae sanghwang eul pahakhago iss seumnida.

Tôi biết rồi, tôi đang nắm bắt tình hình hiện tại.

알았습니다, 저는 상사가 주신 업무를 완수할 것입니다. 

Allass seumnida, Jeoneun sangsa ga jusin eopmureul wansuhal geosimnida.

Tôi biết rồi, tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ sếp giao.

알았습니다, 저는 이번 주에 예산 계획서를 작성할 것입니다. 

Allass seumnida, Jeoneun ibeon jue yesan gyehwamseo reul jakseonghal geosimnida.

Tôi biết rồi, tôi sẽ viết kế hoạch ngân sách trong tuần này.

알겠습니다, 저는 내일까지 보고서를 작성하겠습니다. 

Alget seumnida, jeoneun naeilkkaji bogoseoreul jakseonghagesseumnida.

Tôi hiểu rồi, tôi sẽ viết báo cáo cho đến ngày mai.

알겠습니다, 저는 다음 주에 회의를 조직하겠습니다. 

Alget seumnida, jeoneun da eum jue hoeui reul jojikhagesseumnida.

Tôi hiểu rồi, tôi sẽ tổ chức cuộc họp vào tuần sau.

알겠습니다, 저는 더 나은 해결책을 찾아보겠습니다. 

Alget seumnida, jeoneun deo naeun haegyeolchaeg eul chajabogess seumnida.

Tôi hiểu rồi, tôi sẽ tìm kiếm giải pháp tốt hơn.

tôi biết rồi tiếng Hàn, tôi biết rồi bằng tiếng hàn
Cách nói tôi biết rồi tiếng Hàn

1.2. Cách nói lịch sự “Tôi biết rồi tiếng Hàn”

Thì hiện tại: 알아요 /arayo/

Thì quá khứ: 알았어요 /alasseoyo/

Thì tương lai: 알겠어요 /algesseoyo/

알아요, 알았어요, 알겠어요 là các cách nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn” tiêu chuẩn với đuôi 요 ở cuối câu, tuy mức độ trang trọng của những cụm từ này ít hơn nhưng vẫn mang sắc thái lịch sự. Đây là các cụm từ được dùng phổ biến nhất vì vừa thể hiện sự tôn trọng vừa gần gũi, có thể sử dụng đối với những người có cùng độ tuổi. 

Dưới đây là một số ví dụ tình huống sử dụng 알아요, 알았어요, 알겠어요 khi nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn”: 

Tôi biết rồi tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

알아요. 저도 그 일에 관심이 있어요. 

Arayo. Jeodo geu ire gwan sim i iss eoyo.

Tôi biết mà. Tôi cũng quan tâm đến công việc đó. 

영화는 재미있다고 알아요. 

Geu yeonghwa neun jaemi issdago arayo.

Tôi biết bộ phim đó rất thú vị.

알아요. 너의 생일을 기억하고 있어요. 

Arayo. Neoui saeng il eul gi eokhago iss eoyo.

Tôi biết mà. Tôi luôn nhớ ngày sinh nhật của bạn.

그소식을 이미 알았어요. 

Geu sosig eul imi alasseoyo.

Tôi đã biết tin đó rồi.

어제 그 일에 대해서는 이미 알았어요. 

Eoje geu il e daehaeseo neun imi alasseoyo.

Về việc đó, tôi đã biết từ hôm qua rồi.

지난 주에 무슨 일이 있었는지 알았어요. 

Jinan jue museun ili iss eossneunji alasseoyo.

Tôi biết có chuyện gì xảy ra trong tuần trước.

내일 미팅이 있는 걸 알겠어요. 

Naeil miteing i itneun geol algesseoyo.

Tôi biết ngày mai có cuộc họp.

이번 주에는 바쁠 거라고 알겠어요. 

Ibeon jueeneun bappeul georago algesseoyo.

Tôi biết rằng tuần này tôi sẽ bận rộn.

내일은 일찍 일어나야 한다고 알겠어요. 

Naeil eun iljjig ileonaya handago algesseoyo.

Tôi biết rằng ngày mai tôi phải thức dậy sớm.

tôi biết rồi tiếng Hàn, tôi biết rồi bằng tiếng hàn
Cách nói tôi biết rồi tiếng Hàn

1.3. Cách nói thân mật “Tôi biết rồi tiếng Hàn”

Thì hiện tại: 알아 /ara/

Thì quá khứ: 알았어 /alasseo/

Thì tương lai: 알겠어 /algesseo/

알아, 알았어, 알겠어 là các cách nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn” thân mật, suồng sã. Câu nói này bỏ đi đuôi ở cuối, do đó chỉ phù hợp với đối tượng giao tiếp là bạn bè, người cực kỳ thân thiết, người ít tuổi hơn hoặc thuộc bậc cấp thấp hơn trong xã hội. Nếu bạn giao tiếp với người lạ hoặc người lớn tuổi hơn mà sử dụng cách nói thân mật thì có thể bị cho là đang xúc phạm và không tôn trọng họ.

Hãy cùng xem một số ví dụ sử dụng 알아, 알았어, 알겠어 để nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn” nhé: 

Tôi biết rồi tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

저는 그 사실을 알아요. 

Jeoneun geu sasil eul arayo.

Tôi biết sự thật đó rồi.

나는 그녀가 오늘 생일이라는 것을 알아. 

Naneun geunyeoga oneul saeng il iraneun geos eul ara.

Tôi biết cô ấy có sinh nhật hôm nay rồi.

학교 일정은 다 알아?

Hakgyo iljeong eun da ara?

Bạn biết lịch học của trường rồi phải không?

알았어, 걱정 마.

Alasseo, geokjeong ma.

Tôi đã biết rồi, đừng lo.

어제 친구에게 그 소식을 알았어. 

Eoje chinguege geu sosig eul alasseo.

Hôm qua tôi đã biết tin đó từ bạn rồi.

지난 주에 우리 팀이 우승했다는 것을 알았어. 

Jinan jue e uri tim i useunghaessdaneun geos-eul alasseo.

Tôi đã biết đội của chúng ta đã chiến thắng vào tuần trước rồi.

알겠어, 내가 처리할게.

Algesseo, naega cheollihalge.

Tôi đã biết rồi, tôi sẽ xử lý.

내일 시간이 있으면 연락해. 알겠어? 

Naeil sigan i iss eumyeon yeonlakhae. Algesseo?

Nếu có thời gian vào ngày mai, hãy liên lạc với tôi nhé. Bạn hiểu rồi phải không?

다음 주에 일정이 바빠서 만날 수 없다고 알겠어. 

Da-eum jue iljeong i bappaseo mannal su eobsdago algesseo.

Tôi biết bạn sẽ bận rộn vào tuần sau rồi nên không thể gặp nhau được.

tôi biết rồi tiếng Hàn, tôi biết rồi bằng tiếng hàn
Cách nói tôi biết rồi tiếng Hàn

2. Một số câu nói tương tự “Tôi biết rồi tiếng Hàn”

Ngoài những câu cơ bản “Tôi biết rồi tiếng Hàn” ở trên, bạn có thể tham khảo thêm một số cách nói tương tự được dùng thông dụng dưới đây:

Tôi biết rồi tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

알고 있습니다. 

(Cách nói trang trọng)

Algo itseumnida

Tôi biết rồi.

알고 있어요. 

(Cách nói lịch sự)

Algo isseoyo

알고 있어. 

(Cách nói thân thiện)

Algo isseo

잘압니다. 

(Cách nói trang trọng)

Jal amnida

Tôi biết rõ.

잘알아요. 

(Cách nói lịch sự)

Jal alasseoyo

잘알아. 

(Cách nói thân thiện)

Jal ala

제가 문제를 이해했어요. 

Munjerul ihaehaesseoyo.

Tôi đã hiểu vấn đề.

알고 있잖아요. 

Algo issjanhayo.

Tôi biết rồi.

책임질게요. 

Chaegimjilgeyo.

Tôi sẽ chịu trách nhiệm.

처리할게요. 

Cheollihalgeyo.

Tôi sẽ xử lý.

완료할게요. 

Wanryohalgeyo.

Tôi sẽ hoàn thành.

좋아요. 

Jo ayo

Được, tốt.

안돼요. 

Antueyo

Không được đâu.

전혀 모르겠어요. 

Jeonhyeo moreugesseoyo.

Tôi không có ý kiến gì.

할 수 있어요. 

Hal su isseoyo

Tôi có thể thực hiện.

못해요. 

Mothaeyo.

Tôi không thể thực hiện được.

할 수 없어요. 

Hal su eobseoyo.

Tôi không thể.

이해했습니다. 

Ihaehaess seumnida.

Tôi hiểu rồi.

III. Cách nói trái ngược với “Tôi biết rồi tiếng Hàn”

Bên cạnh cách nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn”, bạn cũng cần biết các câu trái ngược để từ chối hay muốn hỏi lại khi chưa hiểu rõ lời đối phương nói. Hãy cùng PREP tìm hiểu nhé:

1. Cách nói “Tôi không biết tiếng Hàn”

Gốc của động từ không biết trong tiếng Hàn là 모르다. Để diễn tả tôi không biết tiếng Hàn, bạn có thể lựa chọn các cách nói sau đây tuỳ theo hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp:

Cách nói trái ngược với tôi biết rồi tiếng Hàn

Tôi không biết tiếng Hàn

Ví dụ

Cách nói trang trọng

잘모르겠습니다 /jalmoleugess seumnida/

  • 이 문제에 대해 잘 모르겠습니다. /I munje-e daehae jalmoleugess seumnida./: Tôi không hiểu rõ về vấn đề này.
  • 그 책을 읽은 적이 없어서 잘 모르겠습니다. /Geu chaeg-eul ileun jeogi eobs-eoseo jalmoleugess seumnida./: Tôi chưa đọc quyển sách đó nên không biết rõ.

잘모릅니다 /jalmo reumnida/

  • 그 주제에 대해 잘 모릅니다. /Geu juj e daehae jalmo reumnida./: Tôi không có kiến thức rõ về chủ đề đó.
  • 그 일에 대한 세부 사항을 잘 모릅니다. /Geu il-e daehan sebu sahang eul jalmo reumnida./: Tôi không biết rõ về các chi tiết cụ thể liên quan đến công việc đó.

Cách nói lịch sự

몰라요 /mollayo/

  • 이 용어가 무슨 뜻인지 몰라요. /I yong eoga museun tteus inji mollayo./: Tôi không biết ý nghĩa của thuật ngữ này.
  • 그 문제에 대해 답을 몰라요. /Geu munje-e daehae dap eul mollayo./: Tôi không biết câu trả lời cho vấn đề đó.

잘몰라요 /jalmollayo/

  • 이 도시의 명소들에 대해 잘몰라요. /I dosi-ui myeongso deul e daehae jalmollayo./: Tôi không rõ về các điểm tham quan của thành phố này.
  • 그 회사의 정책에 대해서는 잘몰라요. /Geu hoesa ui jeongchaeg e daehaeseoneun jalmollayo./: Tôi không biết rõ về chính sách của công ty đó.

잘모르겠어요 /jalmoleugess eoyo/

  • 이 문제의 해결 방법을 잘모르겠어요. /I munje ui haegyeol bangbeob eul jalmoleugess eoyo./: Tôi không biết cách giải quyết vấn đề này.
  • 그 일정에 대해서는 잘모르겠어요. /Geu iljeong-e daehaeseoneun jalmoleugess eoyo./: Tôi không biết chắc chắn về lịch trình đó.

Cách nói thân mật

몰라 /molla/

  • 이 노래의 가사를 몰라. /I nola eui gasa reul molla./: Tôi không biết lời bài hát này.
  • 그 영화에 대한 줄거리를 몰라. /Geu yeonghwa e daehan julgeoli reul molla./: Tôi không biết về cốt truyện của bộ phim đó.

모르겠어 /moleugess eo/

  • 이 문제에 대한 해답을 모르겠어. /I munje e daehan haedab eul moleugess eo./: Tôi không biết câu trả lời cho vấn đề này.
  • 그 공연의 일정을 모르겠어. /Geu gong yeon eui iljeong eul moleugess eo./: Tôi không biết lịch trình của buổi biểu diễn đó.

2. Cách nói tôi không hiểu tiếng Hàn

Gốc của động từ không hiểu trong tiếng Hàn là 이해 못 하다. Hãy cùng xem các cách diễn tả “Tôi không hiểu tiếng Hàn” với các sắc thái khác nhau phù hợp trong từng tình huống giao tiếp dưới đây:

Cách nói trái ngược với tôi biết rồi tiếng Hàn

Tôi không hiểu tiếng Hàn

Ví dụ

Cách nói trang trọng

이해 못합니다 /ihae moshamnida/

  • 이 문서의 내용을 이해 못합니다. /I munseo ui naeyong eul ihae moshamnida./: Tôi không hiểu nội dung của tài liệu này.
  • 이 프로젝트의 목표를 이해 못합니다. /I peulojegteu ui mogpyo reul ihae moshamnida./: Tôi không hiểu mục tiêu của dự án này.

이해 못했습니다 /ihae moshaess seumnida/

  • 회의에서의 발표를 들었지만 이해 못했습니다. /Ho uieseo ui balpyo reul deuleossjiman ihae moshaess seumnida./: Tôi đã nghe bài thuyết trình trong cuộc họp nhưng không hiểu.
  • 그 문서의 내용을 읽어봤지만 이해 못했습니다. /Geu munseo ui naeyong eul ilgeo bwassjiman ihae moshaess seumnida./: Tôi đã đọc nội dung của tài liệu đó nhưng không hiểu.

못 알아들었습니다 /mos al adeul eoss seumnida/

  • 그 발언의 의미를 못 알아들었습니다. /Geu bal eon ui uimi reul mos al adeul eoss seumnida./: Tôi không hiểu ý nghĩa của lời phát biểu đó.
  • 그 규칙을 읽어봤지만 못 알아들었습니다. /Geu gyuchig eul ilgeo bwassjiman mos al adeul eoss seumnida./: Tôi đã đọc quy tắc đó nhưng không hiểu.

Cách nói lịch sự

이해 못해요 /ihae moshaeyo/

  • 이 개념을 이해 못해요. /I gae nyeom eul ihae moshaeyo./: Tôi không hiểu khái niệm này.
  • 그 설명을 들어도 이해 못해요. /Geu seolmyeong eul deureodo ihae moshaeyo./: Dù nghe giải thích, tôi vẫn không hiểu.

이해 못했어요 /ihae moshaess eoyo/

  • 그 회의에서 언급한 내용을 이해 못했어요. /Geu hoe ui eseo eon geum han nae yong eul ihae moshaess eoyo./: Tôi không hiểu nội dung được đề cập trong cuộc họp đó.
  • 그 문제에 대한 해답을 보았지만 이해 못했어요. /Geu munje e daehan haedab eul boassjiman ihae moshaess eoyo./: Tôi đã xem câu trả lời cho vấn đề đó nhưng không hiểu.

못 알아들었어요 /mos al adeul eoss eoyo/

  • 그 설명을 다시 해 주세요, 제가 못 알아들었어요. /Geu seolmyeong eul dasi hae juseyo, jega mos al adeul eoss eoyo./: Xin vui lòng giải thích lại, tôi không hiểu.
  • 그 영화의 내용을 보았지만 못 알아들었어요. /Geu yeonghwa eui naeyong eul boassjiman mos al adeul eoss eoyo./: Tôi đã xem nội dung của bộ phim đó nhưng không hiểu.

Cách nói thân mật

이해 못해 /ihae mothae/

  • 이 노래 가사를 이해 못해. /I nolae gasa reul ihae mothae./: Tôi không hiểu lời bài hát này.
  • 그 문제에서 무슨 일이 일어났는지 이해 못해. /Geu munje eseo museun ili il eonassneunji ihae mothae./: Tôi không hiểu đã xảy ra chuyện gì trong vấn đề đó.

이해 못했어 /ihae moshaess eo/

  • 그 신문 기사를 읽었지만 이해 못했어. /Geu sinmun gisa reul ilgeossjiman ihae moshaess eo./: Tôi đã đọc bài báo đó nhưng không hiểu.
  • 그 수학 문제를 풀려고 노력했지만 이해 못했어. /Geu suhak munje reul pullyeogo noryeok haessjiman ihae moshaess eo./: Tôi đã cố gắng giải bài toán đó nhưng không hiểu.

못 알아들었어 /mos aladeul eosseo/

  • 그 얘기를 해석하려고 했지만 못 알아들었어. /Geu yaegi reul haeseog haryeogo haessjiman mos al adeul eoss eo./: Tôi đã cố gắng diễn giải câu chuyện đó nhưng không hiểu.
  • 그 설명을 다시 해 줄래? 못 알아들었어. /Geu seolmyeong eul dasi hae jullae? Mos al adeul eoss eo./: Xin làm ơn giải thích lại? Tôi không hiểu.

V. Hội thoại sử dụng câu tôi biết rồi tiếng Hàn

Sau khi đã học các cách nói “Tôi biết rồi tiếng Hàn” và những câu nói thông dụng mang ý nghĩa tương đương, chúng mình cùng tham khảo các đoạn hội thoại ngắn dưới đây về tình huống thực tế trong cuộc sống sử dụng câu “Tôi biết rồi tiếng Hàn” nhé:

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

A: 이 사람을 압니까?

B: 네, 압니다.

A: 그래요? 그 사람은 누구예요?

B: 그 사람은 제 친구예요.

A: 아, 그래요. 얼마나 오래 알고 있어요?

B: 우리는 이미 5년 동안 알고 있어요.

A: i sarameul amnikka?

B: ne, amnida.

A: geuraeyo? geu sarameun nuguyeyo?

B: geu sarameun je chinguyeyo.

A: a, geuraeyo. eolmana olae algo iss eoyo?

B: urineun imi o nyeon dong an algo iss eoyo.

A: Bạn có biết người này không?

B: Vâng, tôi biết.

A: Thật à? Người đó là ai?

B: Người đó là bạn của tôi.

A: À, vậy à. Bạn đã biết nhau bao lâu rồi?

B: Chúng tôi đã biết nhau được 5 năm rồi.

2

A: 이 책을 알아요?

B: 네, 알아요.

A: 그럼 이 책은 어떤 내용인가요? 

B: 이 책은 소설이에요. 그것은 사랑과 모험에 관한 이야기예요.

A: i chaegeul arayo?

B: ne, arayo.

A: geureom i chaegeun eotteon naeyongingayo?

B: i chaegeun soseorireyo. geugeoseun saranggwa moheome gwanhan iyagi eyo.

A: Bạn có biết cuốn sách này không?

B: Vâng, tôi biết.

A: Vậy cuốn sách này nói về nội dung gì?

B: Cuốn sách này là tiểu thuyết. Nó kể về câu chuyện về tình yêu và cuộc phiêu lưu.

3

A: 이 영화 알아?

B: 응, 알아.

A: 그럼 이 영화는 어떤 장르인가요?

B: 이 영화는 로맨스 장르예요.

A: i yeonghwa ara?

B: eung, ara.

A: geureom i yeonghwaneun eotteon jangreuingayo?

B: i yeonghwaneun romaenseu jangreuyeyo.

A: Bạn biết bộ phim này không?

B: Vâng, tôi biết.

A: Vậy bộ phim này thuộc thể loại nào?

B: Bộ phim này thuộc thể loại lãng mạn.

Vậy là bạn đã biết cách nói tôi biết rồi bằng tiếng Hàn đúng không nào! Bài viết trên đây PREP đã cung cấp kiến thức chi tiết về các sắc thái của câu nói tôi biết rồi trong tiếng Hàn để sử dụng phù hợp trong từng hoàn cảnh, đồng thời hướng dẫn thêm một số câu tương tự và hội thoại thực tế. Hãy lưu lại ngay để ôn thi giao tiếp thật hiệu quả nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
Đăng nhập để trải nghiệm tuyến nội dung dành cho bạn

Nội dung premium

Xem tất cả