Tìm kiếm bài viết học tập
Bỏ túi 135+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính công theo chủ đề
Tiếng Anh chuyên ngành hành chính công gồm nhiều thuật ngữ nâng cao. Cùng PREP tổng hợp 135+ từ vựng chuyên ngành hành chính công hữu ích!
I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính công
Với các chủ đề khác nhau, chúng mình cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính công sau đây nhé!
1. Các phòng ban, chức vụ trong ngành hành chính công
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính công |
|||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Office Management |
/ˈɒfɪs ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản trị hành chính văn phòng |
Office management involves overseeing administrative tasks and ensuring smooth operations. (Quản lý văn phòng bao gồm giám sát các nhiệm vụ hành chính và đảm bảo hoạt động suôn sẻ.) |
Office/ Administrative Manager |
/ˈɒfɪs/ /ədˈmɪnɪstreɪtɪv ˈmænɪdʒər/ |
Nhà quản lý hành chính/ trưởng phòng hành chính |
The office manager is responsible for coordinating administrative activities within the company. (Người quản lý văn phòng có trách nhiệm phối hợp các hoạt động hành chính trong công ty.) |
Administrative Assistant |
/ədˈmɪnɪstreɪtɪv əˈsɪstənt/ |
Trợ lý hành chính |
The administrative assistant provides support to handle clerical tasks. (Trợ lý hành chính hỗ trợ xử lý các công việc văn phòng.) |
Information Manager |
/ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈmænɪdʒər/ |
Trưởng phòng thông tin |
The information manager is in charge of organizing and managing data within the organization. (Trưởng phòng thông tin chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý dữ liệu trong tổ chức.) |
Word processing Supervisor |
/wɜːd ˈprəʊsɛsɪŋ ˈsuːpəˌvaɪzə/ |
Trưởng phòng xử lý văn bản |
The word processing supervisor oversees the team responsible for document processing. (Trưởng phòng xử lý văn bản giám sát nhóm chịu trách nhiệm xử lý tài liệu.) |
Receptionist |
/rɪˈsɛpʃənɪst/ |
Lễ tân |
The receptionist greets visitors at the front desk. (Lễ tân chào đón khách ở bàn tiếp tân.) |
Mail clerk |
/meɪl klɜːrk/ |
Nhân viên thư tín |
The mail clerk distributes incoming mail within the office. (Nhân viên thư tín phân phối thư gửi đến trong văn phòng.) |
File clerk |
/faɪl klɜːrk/ |
Nhân viên lưu trữ hồ sơ |
The file clerk maintains and organizes records for easy retrieval. (Nhân viên lưu trữ hồ sơ duy trì và sắp xếp hồ sơ để dễ dàng truy xuất.) |
Stenographer |
/stɪˈnɒɡrəfər/ |
Nhân viên tốc ký |
The stenographer transcribes spoken words into longhand. (Nhân viên tốc ký ghi chép từ ngôn ngữ nói sang chữ thường.) |
Typist/ Clerk typist |
/ˈtaɪpɪst/ /klɜːrk ˈtaɪpɪst/ |
Nhân viên đánh máy |
The typist formats documents in the office. (Nhân viên đánh máy định dạng tài liệu trong văn phòng.) |
Word processing operator |
/wɜːd ˈprəʊsɛsɪŋ ˈɒpəreɪtə/ |
Nhân viên xử lý văn bản |
The word processing operator handles tasks related to document editing using computer software. (Nhân viên xử lý văn bản xử lý các nhiệm vụ liên quan đến việc chỉnh sửa tài liệu bằng phần mềm máy tính.) |
Secretary |
/ˈsɛkrətri/ |
Thư ký |
Jenny is professional secretary who manages appointments and correspondence. (Jenny là một thư ký chuyên nghiệp quản lý lịch hẹn và thư từ.) |
Professional Secretary |
/prəˈfɛʃənl ˈsɛkrətri/ |
Thư ký chuyên nghiệp |
|
Specialized Secretary |
/ˈspeʃəlaɪzd ˈsɛkrətri/ |
Thư ký chuyên ngành |
A specialized secretary focuses on a specific field or industry. (Thư ký chuyên ngành tập trung vào một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.) |
Junior Secretary |
/ˈdʒuːnjər ˈsɛkrətri/ |
Thư ký Sơ cấp |
Junior secretary and senior secretary assist senior staff with clerical duties. (Thư ký Sơ cấp và thư ký Caocấp hỗ trợ nhân viên cấp cao vớicác nhiệm vụ văn phòng.) |
Senior Secretary |
/ˈsiːnjər ˈsɛkrətri/ |
Thư ký caocấp |
|
Executive Secretary |
/ɪɡˈzɛkjətɪv ˈsɛkrətri/ |
Thư ký điều hành/ Trợ lý giám đốc |
An executive secretary provides high-level administrative support to executives. (Thư ký điều hành thực hiện các nhiệm vụ hỗ trợ hành chính cấp cao cho các giám đốc.) |
Word processing specialist |
/wɜːd ˈprəʊsɛsɪŋ ˈspɛʃəlɪst/ |
Chuyên viên hành chính |
The word processing specialist is skilled in handling documents and digital files. (Chuyên viên hành chính có kỹ năng xử lý tài liệu và tập tin số.) |
Top management |
/tɒp ˈmænɪdʒmənt/ |
Cấp quản trị cao cấp |
The top management and middle management team are responsible for making strategic decisions. (Nhóm quản lý cao cấp và trung cấp chịu trách nhiệm đưa ra quyết định chiến lược.) |
Middle management |
/ˈmɪdl ˈmænɪdʒmənt/ |
Cấp quản trị trung cấp |
|
Supervisory management |
/ˌsuːpəˈvaɪzəri ˈmænɪdʒmənt/ |
Cấp quản đốc |
Supervisory management oversees day-to-day operations and staff performance. (Quản lý giám sát theo dõi hoạt động hàng ngày và hiệu suất của nhân viên.) |
Supervisor |
/ˈsuːpəˌvaɪzər/ |
Kiểm soát viên |
The supervisor ensures that tasks are completed efficiently and according to standards. (Kiểm soát viên đảm bảo các công việc được hoàn thành một cách hiệu quả và theo tiêu chuẩn.) |
Data entry clerk/ Operator |
/ˈdeɪtə ˈɛntri klɜːrk/ /ˈɒpəreɪtə/ |
Nhân viên nhập dữ liệu |
The data entry clerk is responsible for inputting data accurately into the system. (Nhân viên nhập dữ liệuchịu trách nhiệm nhập dữ liệu chính xác vào hệ thống.) |
Intelligent copier operator |
/ɪnˈtɛlɪdʒənt ˈkɒpiər ˈɒpəreɪtə/ |
Nhân viên điều hành máy in thông minh |
The intelligent copier operator manages high-tech copying equipment. (Nhân viên điều hành máy in thông minh quản lý thiết bị sao chép công nghệ cao.) |
Mail processing supervisor |
/meɪl ˈprəʊsɛsɪŋ ˈsuːpəˌvaɪzər/ |
Kiểm soát viên xử lý thư tín |
Martin is a mail processing supervisor who oversees the handling of mail within an organization. (Martin là một kiểm soát viên xử lý thư tín giám sát việc xử lý thư trong tổ chức.) |
Data processing supervisor |
/ˈdeɪtə ˈprəʊsɛsɪŋ ˈsuːpəˌvaɪzər/ |
Kiểm soát viên xử lý dữ kiện |
The data processing supervisor manages data processing activities. (Kiểm soát viên xử lý dữ kiện quản lý các hoạt động xử lý dữ liệu.) |
Administrator carde/ High rank cadre |
/ədˈmɪnɪstreɪtər ˈkɑːd/ /haɪ ræŋk kɑːd/ |
Cán bộ quản trị cấp cao |
An administrator cadre holds a high rank in the organizational structure. (Một cán bộ quản trị cấp cao có vị trí cao trong cấu trúc tổ chức.) |
Co-Worker |
/ˈkəʊˈwɜːkər/ |
Người cộng sự |
Hanna is my co-worker in company. (Hanna là cộng sự của tôi trong công ty.) |
Career employee |
/kəˈrɪə ˌɛmplɔɪˈiː/ |
Nhân viên chính ngạch/Biên chế |
A career employee is a staff member with a permanent position within an organization. (Nhân viên chính ngạch là thành viên nhân viên có vị trí cố định trong tổ chức.) |
Receiving office |
/rɪˈsiːvɪŋ ˈɒfɪs/ |
Phòng tiếp khách |
The receiving office is where visitors are welcomed and directed within a organization. (Phòng tiếp khách là nơi mà khách được chào đón và hướng dẫn trong một tổ chức.) |
Private office |
/ˈpraɪvɪt ˈɒfɪs/ |
Văn phòng riêng |
John is a Director General who has a large private office. (John là Tổng cục trưởng sở hữu văn phòng riêng rộng lớn.) |
Director General |
/dəˈrɛktər ˈdʒɛnrəl/ |
Tổng Cục trưởng |
|
Ministry Inspectorate |
/ˈmɪnɪstri ɪnˈspɛktərɪt/ |
Thanh tra Bộ |
The Ministry Inspectorate conducts inspections and audits within a ministry. (Thanh tra Bộ tiến hành kiểm tra và kiểm toán trong một bộ ngành.) |
Committee/Commission |
/kəˈmɪti/kəˈmɪʃən/ |
Ủy ban |
Committee is a group of individuals appointed to perform specific tasks. (Ủy ban là một nhóm cá nhân được bổ nhiệm để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.) |
Authority/ Agency |
/ɔːˈθɒrəti/ /ˈeɪdʒənsi/ |
Cục |
Authority is a specialized unit within an organization. (Cục là một đơn vị chuyên môn bên trong một tổ chức.) |
Department |
/dɪˈpɑːtmənt/ |
Vụ |
A department is a unit within an organization responsible for specific tasks. (Một vụ là một đơn vị trong một tổ chức chịu trách nhiệm về các nhiệm vụ cụ thể.) |
Permanent Deputy Minister |
/ˈpɜːmənənt ˈdɛpjʊti ˈmɪnɪstər/ |
Thứ trưởng Thường trực |
Daisy is a Permanent Deputy Minister who assists the Minister. (Daisy là thứ trưởng Thường trực trợ giúp Bộ trưởng.) |
Permanent Vice Chairman/Chairwoman |
/ˈpɜːmənənt vaɪs ˈtʃɛəmən/ˈtʃɛəwʊmən/ |
Phó Chủ nhiệm Thường trực |
The Permanent Vice Chairman is a high-ranking official who supports the Chairman on a permanent basis. (Phó Chủ nhiệm Thường trực là một quan chức cấp cao, chịu trách nhiệm thường xuyên hỗ trợ Chủ nhiệm.) |
Principal Official |
/ˈprɪnsəpəl əˈfɪʃl/ |
Chuyên viên chính |
My father is a Principal Official who is a key figure in his company responsible for important decisions. (Bố tôi là chuyên viên chính, là một nhân vật quan trọng trong công ty nhằm chịu trách nhiệm về các quyết định quan trọng.) |
Chief of Office |
/ʧiːf ʌv ˈɔfɪs/ |
Chánh Văn phòng |
The Chief of Office is the head of an office responsible for overseeing its operations. (Chánh Văn phòng là người đứng đầu một văn phòng chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của nó.) |
Head |
/hɛd/ |
Trưởng Ban, người đứng đầu |
|
Deputy Head of Division |
/ˈdɛpjʊti hɛd ʌv dɪˈvɪʒən/ |
Phó Trưởng phòng |
The Deputy Head of Division assists the Head of Division in managing the unit. (Phó Trưởng phòng hỗ trợ Trưởng phòng trong việc quản lý đơn vị.) |
Division |
/dɪˈvɪʒən/ |
Phòng |
2. Chức năng, hoạt động trong ngành hành chính công
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính công |
|||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
The Office function |
/ði ˈɒfɪs ˈfʌŋkʃən/ |
Chức năng hành chính văn phòng |
The office function of the new software is to streamline administrative tasks. (Chức năng hành chính văn phòng của phần mềm mới là giúp thực hiện các công việc hành chính hiệu quả hơn.) |
Office work |
/ˈɒfɪs wɜːrk/ |
Công việc hành chính văn phòng |
Sarah's office work involves managing scheduled meetings. (Công việc hành chính văn phòng của Sarah bao gồm quản lý cáccuộc họp đã được lên lịch trình.) |
Filing |
/ˈfaɪlɪŋ/ |
Lưu trữ, sắp xếp hồ sơ |
John spent the afternoon filing documents in alphabetical order. (John đã dành cả buổi chiều để sắp xếp tài liệu theo thứ tự bảng chữ cái.) |
Correspondence |
/ˌkɒrɪˈspɒndəns/ |
Thư tín liên lạc |
Tim handles all correspondence with clients via email. (Tim xử lý tất cả các thư từ với khách hàng qua email.) |
Computing |
/kəmˈpjuːtɪŋ/ |
Tính toán |
The company invested in high-performance computing systems for data analysis. (Công ty đã đầu tư vào các hệ thống tính toán hiệu suất cao để phân tích dữ liệu.) |
Communication |
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ |
Giao tiếp |
Effective communication skills are crucial for teamwork. (Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng cho công việc nhóm.) |
Paper handling |
/ˈpeɪpər ˈhændlɪŋ/ |
Xử lý công văn, giấy tờ |
Proper paper handling procedures ensure that important documents are not misplaced. (Quy trình xử lý giấy tờ đúng cách đảm bảo rằng các tài liệu quan trọng không bị mất.) |
Information handling |
/ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈhændlɪŋ/ |
Xử lý thông tin |
The training session covered best practices for information handling in the workplace. (Buổi huấn luyện bao gồm các phương pháp tốt nhất để xử lý thông tin trong môi trường làm việc.) |
Input Information flow |
/ˈɪnpʊt ˌɪnfəˈmeɪʃən fləʊ/ |
Luồng thông tin đầu vào |
The input information flow into the system must be accurate for reliable outputs. (Luồng thông tin đầu vào vào hệ thống phải chính xác để có đầu ra đáng tin cậy.) |
Output Information flow |
/ˈaʊtpʊt ˌɪnfəˈmeɪʃən fləʊ/ |
Luồng thông tin đầu ra |
The output information flow from the database is used to generate reports for management. (Luồng thông tin đầu ra từ cơ sở dữ liệu được sử dụng để tạo báo cáo cho quản lý.) |
Internal Information flow |
/ɪnˈtɜːnl ˌɪnfəˈmeɪʃən fləʊ/ |
Luồng thông tin nội bộ |
Improving internal information flow can enhance collaboration among departments. (Cải thiện luồng thông tin nội bộ có thể nâng cao sự hợp tác giữa các bộ phận.) |
Managerial work |
/ˌmænɪˈdʒɪəriəl wɜːrk/ |
Công việc quản trị |
Her managerial work involves overseeing staff and making strategic decisions. (Công việc quản trị của cô ấy bao gồm giám sát nhân viên và đưa ra quyết định chiến lược.) |
Scientific management |
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản trị một cách khoa học |
The principles of scientific management aim to optimize efficiency in production processes. (Các nguyên lý của quản trị một cách khoa học nhằm tối ưu hóa hiệu suất trong quá trình sản xuất.) |
Office planning |
/ˈɒfɪs ˈplænɪŋ/ |
Hoạch định hành chính văn phòng |
Office planning for the new year includes rearranging workspaces for better collaboration. (Kế hoạch văn phòng cho năm mới bao gồm sắp xếp lại không gian làm việc để cải thiện sự hợp tác.) |
Strategic planning |
/strəˈtiːdʒɪk ˈplænɪŋ/ |
Hoạch định chiến lược |
The company's success was a result of careful strategic planning. (Sự thành công của công ty là kết quả của hoạch định chiến lược cẩn thận.) |
Operational planning |
/ˌɒpəˈreɪʃənl ˈplænɪŋ/ |
Kế hoạch vận hành |
Operational planning requests setting specific goals and allocating resources effectively. (Kế hoạch vận hành yêu cầu đặt mục tiêu cụ thể và phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả.) |
Centralization |
/ˌsɛntrəlaɪˈzeɪʃən/ |
Tập trung |
Centralization of decision-making can speed up processes but may limit creativity. (Sự tập trung quyết định có thể làm tăng tốc quá trình nhưng có thể hạn chế sự sáng tạo.) |
Decentralization |
/ˌdiːsɛntrəlaɪˈzeɪʃən/ |
Phân quyền |
Decentralization allows for more autonomy at lower levels of an organization. (Phân quyền cho phép sự tự chủ hơn ở các cấp độ thấp hơn của một tổ chức.) |
Physical Centralization |
/ˈfɪzɪkəl ˌsɛntrəlaɪˈzeɪʃən/ |
Tập trung vào một địa bàn |
Physical centralization of offices can improve coordination within a team. (Việc tập trung các văn phòng về một địa điểm có thể cải thiện sự phối hợp trong đội ngũ.) |
Functional Centralization |
/ˈfʌŋkʃənl ˌsɛntrəlaɪˈzeɪʃən/ |
Tập trung theo chức năng |
The company implemented functional centralization to improve efficiency. (Công ty đã thực hiện tập trung theo chức năng để cải thiện hiệu suất.) |
Organizing |
/ˈɔːɡənaɪzɪŋ/ |
Tổ chức |
Organizing events requires attention to detail and good coordination. (Tổ chức sự kiện đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và phối hợp tốt.) |
Officer services |
/ˈɒfɪsər ˈsɜːrvɪsɪz/ |
Dịch vụ hành chính văn phòng |
Officer services include managing appointments and handling correspondence. (Dịch vụ hành chính văn phòng bao gồm quản lý lịch hẹn và xử lý thư từ.) |
Intradepartment relationship |
/ˈɪntrəˈdɪˈpɑːrtmənt rɪˈleɪʃənʃɪp/ |
Mối quan hệ liên nội bộ, phòng ban |
Building strong intradepartment relationships enhances teamwork within the organization. (Xây dựng mối quan giữa các phòng ban sẽ mạnh mẽ thúc đẩy khả năng làm việc nhóm trong tổ chức.) |
Customers relationship |
/ˈkʌstəmərz rɪˈleɪʃənʃɪp/ |
Mối quan hệ với khách hàng |
Maintaining good customer relationships is essential for business success. (Duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng là rất quan trọng để đạt được thành công trong kinh doanh.) |
Professional relationship |
/prəˈfɛʃənl rɪˈleɪʃənʃɪp/ |
Mối quan hệ nghề nghiệp |
Professional relationships are crucial for career growth. (Mối quan hệ trong nghề nghiệp quan trọng đối với sự phát triển trong nghề.) |
Controlling |
/kənˈtroʊlɪŋ/ |
Kiểm tra |
Managers are responsible for controlling various aspects of the business. (Các quản lý chịu trách nhiệm kiểm tra các khía cạnh khác nhau của doanh nghiệp.) |
Monitoring |
/ˈmɒnɪtərɪŋ/ |
Kiểm soát |
Regular monitoring of progress helps in identifying potential issues early. (Việc kiểm soát tiến triển định kỳ giúp xác định sớm các vấn đề tiềm ẩn.) |
Strategic control |
/strəˈtiːdʒɪk kənˈtroʊl/ |
Kiểm soát chiến lược |
Strategic control involves setting long-term objectives and monitoring progress towards them. (Kiểm soátchiến lược bao gồm thiết lập mục tiêu dài hạn và theo dõi tiến độ thực hiện kế hoạch.) |
Operational control |
/ˌɒpəˈreɪʃənl kənˈtroʊl/ |
Kiểm soát vận hành |
Operational control focuses on day-to-day management and efficiency. (Kiểm soát vận hành tập trung vào quản lý công việc hàng ngày và hiệu suất.) |
Administrative control |
/ədˈmɪnɪstrətɪv kənˈtroʊl/ |
Kiểm soáthành chính |
Administrative control involves establishing rules and procedures for smooth operations. (Kiểm soáthành chính bao gồm việc thiết lập quy tắc và thủ tục để hoạt động suôn sẻ.) |
Operative control |
/ˈɒpərətɪv kənˈtroʊl/ |
Kiểm tra hoạt động tác vụ |
Operative control ensures that tasks are carried out effectively and efficiently. (Kiểm tra hoạt động tác vụ đảm bảo rằng nhiệm vụ được thực hiện một cách hiệu quả và đạt hiệu suất.) |
Scheduling |
/ˈskɛdʒuːlɪŋ/ |
Lịch công tác phân chia thời biểu |
Proper scheduling is essential for meeting deadlines effectively. (Việc thiết lập lịch trình hợp lý là rất quan trọng để đáp ứng thời hạn một cách hiệu quả.) |
Dispatching/Assignment |
/dɪˈspætʃɪŋ/ /əˈsaɪnmənt/ |
Phân công công tác |
Dispatching involves assigning tasks to individuals based on their skills. (Việc phân công công việc bao gồm giao nhiệm vụ cho cá nhân dựa trên kỹ năng của họ.) |
Directing |
/dəˈrɛktɪŋ/ |
Điều hành |
Effective directing requires clear guidance to ensure tasks are completed successfully. (Việc điều hành hiệu quả đòi hỏi hướng dẫn rõ ràng để đảm bảo nhiệm vụ được hoàn thành thành công.) |
Report |
/rɪˈpɔːrt/ |
Báo cáo |
Managers are expected to submit detailed reports on project progress. (Các quản lý được mong đợi nộp báo cáo chi tiết về tiến độ dự án.) |
Career planning and development |
/kəˈrɪər ˈplænɪŋ/ ænd dɪˈvɛləpmənt/ |
Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp |
Career planning and development are essential for personal and professional growth. (Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và chuyên môn.) |
Work distribution chart |
/wɜːrk ˌdɪstrɪˈbjuʃən ʧɑːrt/ |
Sơ đồ phân phối công việc |
A work distribution chart helps in visualizing workload allocation. (Sơ đồ phân phối công việc giúp hình dung việc phân chia công việc.) |
Job correlation chart |
/ʤɒb ˌkɒrəˈleɪʃən ʧɑːrt/ |
Biểu đồ mối quan hệ công việc/biểu đồ tương quan công việc |
Job correlation charts illustrate the interrelationships between different roles. (Biểu đồ mối quan hệ công việc mô tả mối quan hệ tương quan giữa các vai trò khác nhau.) |
Operation |
/ˌɒpəˈreɪʃən/ |
Hoạt động |
Smooth operation of machinery is crucial for manufacturing processes. (Hoạt động trơn tru của máy móc rấtquan trọng cho quy trình sản xuất.) |
Transportation |
/ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ |
Di chuyển |
The company handles transportation of goods to various locations. (Công ty xử lý việc di chuyển hàng hóa đến các địa điểm khác nhau.) |
Inspection |
/ɪnˈspɛkʃən/ |
Kiểm tra |
Regular inspection of equipment ensures safety standards are met. (Kiểm tra định kỳ các thiết bị đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn được đáp ứng.) |
Storage |
/ˈstɔːrɪdʒ/ |
Lưu trữ |
Proper storage of inventory is crucial for efficient warehouse management. Việc lưu trữ hàng hóa đúng cách là rất quan trọng để quản lý kho hiệu quả.) |
Position |
/pəˈzɪʃən/ |
Đặt vào vị trí |
Please position the items on the shelf as instructed. (Xin hãy đặt các mặt hàng vào vị trí trên kệ theo hướng dẫn.) |
Delay |
/dɪˈleɪ/ |
Trì hoãn, chờ đợi |
The project completion was delayed due to unforeseen circumstances. (Việc hoàn thành dự án bị trì hoãn do các tình huống không lường trước.) |
Combined operation |
/kəmˈbaɪnd ˌɒpəˈreɪʃən/ |
Hoạt động tổng hợp |
The factory uses a combined operation of machinery for efficiency. (Nhà máy sử dụng hoạt động tổng hợp của máy móc để tăng hiệu quả.) |
Work in progress |
/wɜːrk ɪn ˈproʊsɛs/ |
Công việc đang tiến hành |
There are several items in work in progress on the production line. (Có nhiều mặt hàng đang trong quá trình sản xuất trên dây chuyền.) |
Handle paperwork accumulation |
/ˈhændl ˈpeɪpərwɜːrk əˌkjumjəˈleɪʃən/ |
Giải quyết/Xử lý Hồ sơ Công văn tồn đọng |
The administrative staff needs to handle the paperwork accumulation efficiently. (Nhân viên hành chính cần xử lý hồ sơ công văn tồn đọng một cách hiệu quả.) |
Low payoff items |
/loʊ ˈpeɪˌɔf ˈaɪtəmz/ |
Những việc lặt vặt không cần thiết |
Focus on high payoff items rather than low payoff items. (Tập trung vào những việc quan trọng và có lợi thay vì các công việc lặt vặt.) |
High payoff items |
/haɪ ˈpeɪˌɔf ˈaɪtəmz/ |
Những việc quan trọng và có lợi |
|
To keep track of sb/sth |
/tuː kiːp træk ʌv/ |
Theo sát ai/cái gì |
The manager needs to keep track of the project timeline. (Người quản lý cần theo dõi lịch trình dự án.) |
To lose track of sb/sth |
/tuː luz træk ʌv/ |
Không theo sát ai/cái gì |
I lost track of time while working on the assignment. (Tôi đã mất định hướng thời gian khi làm nhiệm vụ.) |
Arrangement of appointments |
/əˈreɪnʤmənt ʌv əˈpɔɪntmənts/ |
Sắp xếp các cuộc hẹn |
The secretary handles the arrangement of appointments for the CEO. (Thư ký xử lý việc sắp xếp các cuộc hẹn cho CEO.) |
Receiving calls |
/rɪˈsivɪŋ kɔːlz/ |
Nhận điện thoại |
Receptionists are responsible for receiving calls and directing them to the appropriate department. (Nhân viên lễ tân có trách nhiệm nhận cuộc gọi và chuyển hướng đến bộ phận cho phù hợp.) |
3. Một số thuật ngữ khác trong ngành hành chính công
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính công |
|||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Long term/long run/long rage |
/lɒŋ tɜːm/lɒŋ rʌn/lɒŋ reɪdʒ/ |
Dài hơi, trường kỳ |
Planning for the long term is crucial for sustainable growth. (Lập kế hoạch dài hạn là quan trọng để phát triển bền vững.) |
Short term/short run/short rage |
/ʃɔːrt tɜːm/ʃɔːrt rʌn/ʃɔːrt reɪdʒ/ |
Ngắn hạn, đoản kỳ |
We need to focus on short-term goals to achieve quick wins. (Chúng ta cần tập trung vào mục tiêu ngắn hạn để đạt được thành công nhanh chóng.) |
Mid term/mid run/mid rage |
/mɪd tɜːm/mɪd rʌn/mɪd reɪdʒ/ |
Trung hạn |
Our mid-term strategy includes expanding into new markets. (Chiến lược trung hạn của chúng tôi bao gồm mở rộng vào các thị trường mới.) |
Due |
/djuː/ |
Thời hạn/kỳ hạn |
The project report is due by the end of the week. (Báo cáo dự án cần được hoàn thành vào cuối tuần.) |
Elapsed time |
/ɪˈlæpst taɪm/ |
Thời gian trôi qua |
The elapsed time between the two events was minimal. (Thời gian trôi qua giữa hai sự kiện là rất ngắn) |
Simplifying office work |
/ˈsɪmplɪˌfaɪɪŋ ˈɔfɪs wɜːrk/ |
Đơn giản hóa công việc hành chính |
Using technology can greatly help in simplifying office work processes. (Sử dụng công nghệ có thể giúp đỡ rất nhiều trong việc đơn giản hóa quy trình làm việc văn phòng.) |
Ability |
/əˈbɪlɪti/ |
Khả năng |
Her ability to adapt to new situations is commendable. (Khả năng thích nghi của cô ấy với tình huống mới rất đáng khen ngợi.) |
Adaptive |
/əˈdæptɪv/ |
Thích nghi |
A successful leader is adaptive and can adjust to changing circumstances. (Một người lãnh đạo thành công là người linh hoạt và có thể thích nghi với các tình huống thay đổi.) |
Conference |
/ˈkɒnfərəns/ |
Hội nghị |
The annual conference will be held next month. (Hội nghị hàng năm sẽ diễn ra vào tháng sau.) |
Conflict |
/ˈkɒnflɪkt/ |
Mâu thuẫn |
Resolving conflicts in the workplace is essential for a harmonious environment. (Giải quyết mâu thuẫn nơi công sở là cần thiết để tạo môi trường hòa hợp.) |
Conflict tolerance |
/ˈkɒnflɪkt ˈtɒlərəns/ |
Dung hòa mâu thuẫn |
Developing conflict tolerance is important for effective teamwork. (Phát triển khả năng dung hòa mâu thuẫn là quan trọng để có thểlàm việc nhóm hiệu quả.) |
Tickler folder file |
/ˈtɪklər ˈfəʊldə faɪl/ |
Tập lưu trữ tài liệu dưới dạng thư mục |
The tickler folder file helps in reminding about pending tasks. (Tập lưu trữ tài liệu dưới dạng thư mục giúp nhắc nhở về các nhiệm vụ chờ giải quyết.) |
Ticker card file |
/ˈtɪkə kɑːd faɪl/ |
Tập lưu trữ tài liệu dưới dạng thẻ |
Organizing information using a ticker card file can improve office efficiency. (Tổ chức thông tin bằng cách sử dụng tập lưu trữ tài liệu dưới dạng thẻ có thể cải thiện hiệu quả công việc văn phòng.) |
Diary/daybook |
/ˈdaɪəri/ˈdeɪbʊk/ |
Sổ tay hay sổ nhật ký |
She diligently writes in her diary every night before bed. (Cô ấy chăm chỉ viết vào sổ nhật ký mỗi tối trước khi đi ngủ.) |
Time schedule |
/taɪm ˈʃɛdjuːl/ |
Lịch thời biểu công tác |
Please check the time schedule for any changes to the meeting. (Vui lòng kiểm tra lịch thời biểu để xem có sự thay đổi nào cho cuộc họp hay không.) |
Daily calendar |
/ˈdeɪli ˈkæləndə/ |
Lịch từng ngày để trên bàn |
His daily calendar is filled with appointments and tasks. (Lịch hàng ngày của anh ấy đầy ắp các cuộc hẹn và nhiệm vụ.) |
Interruption |
/ˌɪntəˈrʌpʃən/ |
Sự gián đoạn |
The constant interruptions at work made it hard to focus. (Sự gián đoạn liên tục tại nơi làm việc làm cho việc tập trung trở nên khó khăn.) |
Uninterrupted |
/ʌnˌɪntəˈrʌptɪd/ |
Không bị gián đoạn/yên tĩnh |
She enjoys working in uninterrupted silence. (Cô ấy thích làm việc trong yên lặng, không bị gián đoạn.) |
Dictating machine |
/ˈdɪkteɪtɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy đọc |
The dictating machine helps in transcribing spoken words into text. (Máy đọc giúp chuyển giọng nói thành văn bản.) |
Employee manual/Handbook |
/ɪmˈplɔɪi mænjuəl/ˈhændbʊk/ |
Sổ tay nhân viên |
The employee handbook contains important policies and procedures. (Sổ tay nhân viên chứa các chính sách và quy trình quan trọng.) |
Plan for periods relaxation |
/plæn fɔː ˈpɪərɪədz ˌrɛlækˈseɪʃən/ |
Kế hoạch cho thời gian nghỉ ngơi |
It's important to have a plan for periods of relaxation to avoid burnout. (Điều quan trọng đó là có kế hoạch cho thời gian nghỉ ngơi để tránh kiệt sức.) |
Face to face communication |
/feɪs tuː feɪs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ |
Giao tiếp mặt đối mặt/trực tiếp |
Face to face communication is often more effective than emails. (Giao tiếp mặt đối mặt thường hiệu quả hơn so với email.) |
Telephone Communication |
/ˈtɛlɪfəʊn kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ |
Giao tiếp bằng điện thoại |
Telephone communication is still important in business settings. (Giao tiếp bằng điện thoại vẫn quan trọng trong môi trường kinh doanh.) |
Memo of call/Phone call |
/ˈmɛmoʊ ʌv kɔːl/fəʊn kɔːl/ |
Mẫu ghi nhớ cú điện thoại/ mẫu ghi nhớ tin nhắn |
Please make sure to fill out the memo of call for any important phone conversations. (Hãy nhớ điền vào phiếu ghi nhớ cuộc gọi cho bất kỳ cuộc điện thoại quan trọng nào.) |
A telephone message form |
/ə ˈtɛlɪfəʊn ˈmɛsɪʤ fɔːrm/ |
Mẫu ghi nhớ tin nhắn thoại |
Please fill out the telephone message form if you receive any calls while I'm away. (Vui lòng điền vào mẫu ghi nhớ tin nhắn thoại nếu bạn nhận được cuộc gọi khi tôi vắng mặt.) |
Resolution |
/ˌrɛzəˈluʃən/ |
Quyết định (trong môi trường công sở) |
The board of directors passed a resolution to increase employee benefits. (Hội đồng quản trị đã thông qua quyết địnhtăng phúc lợi cho nhân viên.) |
Constitution |
/ˌkɒnstɪˈtjuʃən/ |
Hiến pháp |
The country's constitution outlines the fundamental principles of governance. (Hiến pháp của đất nước phác thảo các nguyên lý cơ bản của quản trị.) |
Instruction |
/ɪnˈstrʌkʃən/ |
Bảng hướng dẫn |
Follow the instructions carefully to assemble the furniture. (Hãy tuân thủ các hướng dẫn một cách cẩn thận để lắp ráp đồ nội thất.) |
Orientation manual |
/ˌɔːrɪɛnˈteɪʃən mænjuəl/ |
Sổ tay định hướng |
New employees are provided with an orientation manual to help them acclimate to the work environment. (Nhân viên mới được cung cấp một sổ tay định hướng để giúp họ thích nghi với môi trường làm việc.) |
Office manual |
/ˈɒfɪs mænjuəl/ |
Sổ tay hành chính |
The office manual contains guidelines on office procedures and policies. (Sổ tay hành chính có các hướng dẫn về các quy trình và chính sách văn phòng.) |
Adjusting pay rates |
/əˈdʒʌstɪŋ peɪ reɪts/ |
Điều chỉnh mức lương |
The company is considering adjusting pay rates to remain competitive in the market. (Công ty đang xem xét điều chỉnh mức lương để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.) |
Benefits |
/ˈbɛnɪfɪts/ |
Phúc lợi |
The company offers a range of benefits including health insurance and retirement plans. (Công ty cung cấp một loạt các phúc lợi bao gồm bảo hiểm sức khỏe và kế hoạch hưu trí.) |
Collective agreement |
/kəˈlɛktɪv əˈɡriːmənt/ |
Thỏa ước tập thể |
The union and the company reached a collective agreement regarding working hours. (Công đoàn và công ty đã đạt được một thỏa ước tập thể về giờ làm việc.) |
Compensation |
/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ |
Lương bổng/đãi ngộ |
Employees receive fair compensation for their hard work and dedication. (Nhân viên nhận được mức đãi ngộ công bằng cho sự làm việc chăm chỉ và tận tụy của họ.) |
II. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành hành chính công
Sau khi đã học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính công, chúng mình cùng bắt tay vào thực hành bài tập tiếng Anh chuyên ngành hành chính công trắc nghiệm dưới đây nha!
Bài tập: Hãy chọn đáp án phù hợp
1. Who is responsible for overseeing the operations of an office?
- A. Chief of Office
- B. Deputy Head of Division
- C. Director General
2. What position is responsible for conducting inspections and audits within a ministry?
- A. Ministry Inspectorate
- B. Permanent Vice Chairman
- C. Deputy Head of Division
3. What term is used to describe the process of arranging appointments?
- A. Correspondence
- B. Scheduling
- C. Dispatching/Assignment
4. Which term refers to the practice of overseeing and guiding employees in their work tasks?
- A. Directing
- B. Controlling
- C. Monitoring
5. Which term describes the systematic arrangement of tasks and activities to achieve specific goals?
- A. Operation
- B. Organizing
- C. Combined operation
6. Which term refers to the control of day-to-day operations to ensure efficiency and effectiveness?
- A. Strategic control
- B. Administrative control
- C. Operational control
7. What is the term used for the movement and storage of goods from the point of origin to the point of consumption?
- A. Transportation
- B. Paper handling
- C. Officer services
8. Which term describes the process of handling the accumulation of paperwork?
- A. Information handling
- B. Computing
- C. Handle paperwork accumulation
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. B |
4. A |
5. B |
6. C |
7. A |
8. C |
Vậy là PREP đã tổng hợp giúp bạn tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính công, đồng thời kèm theo bài tập thực hành có đáp án. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.