Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn học tiếng Anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world
Tiếng Anh 9 Unit 7 trong sách Global Success thuộc chủ đề Natural wonders of the world. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây cấu trúc bài học, nội dung kiến thức và hoàn thành phần bài tập có đáp án đính kèm bạn nhé!
I. Giới thiệu về Unit 7 tiếng Anh 9
Trước khi học tiếng Anh 9 Unit 7, hãy cùng PREP điểm danh qua phần “Book Map” ngay dưới đây bạn nhé!
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism - Global Success
-
Tiếng Anh 9 Unit 9: World Englishes - Global Success
-
Tiếng Anh 9 Review 3 | Language và Skills
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 7 tiếng Anh 9
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 7 tiếng Anh 9 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
access (n) |
/ˈækses/ |
tiếp cận, đến được |
annual (adj) |
/ˈænjuəl/ |
(xảy ra) hằng năm |
biodiversity (n) |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ |
sự đa dạng sinh học |
coral (n, adj) |
/ˈkɒrəl/ |
san hô |
crazy (adj) |
/ˈkreɪzi/ |
thích mê |
destination (n) |
/ˌdestɪˈneɪʃn/ |
điểm đến |
ecosystem (n) |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
hệ sinh thái |
feature (n) |
/ˈfːtʃə/ |
đặc điểm |
locate (v) |
/ləʊˈkeɪt/ |
định vị, đặt ở |
location (n) |
/ləʊˈkeɪʃn/ |
địa điểm, nơi chốn |
majestic (adj) |
/məˈdʒestɪk/ |
uy nghi, tráng lệ |
occur (v) |
/əˈkɜː/ |
xảy ra |
paradise (n) |
/ˈpærədaɪs/ |
thiên đường, nơi đẹp tuyệt trần |
peak (n) |
/piːk/ |
đỉnh, đỉnh núi |
permission (n) |
/pəˈmɪʃn/ |
sự cho phép |
permit (v) |
/pəˈmɪt/ |
cho phép |
possess (v) |
/pəˈzes/ |
có, sở hữu |
support (v) |
/səˈpɔːt/ |
ủng hộ, giúp đỡ |
sustainable (adj) |
/səˈsteɪnəbl/ |
bền vững |
travel destination |
/ˈtrævl ˌdestɪˈneɪʃn/ |
điểm đến du lịch |
urgent (adj) |
/ˈɜːdʒənt/ |
gấp, cấp bách |
2. Ngữ pháp
Câu gián tiếp dạng Yes/No question là cách tường thuật lại một câu hỏi Yes/No mà không dùng dấu hỏi và thay đổi một số từ ngữ để phù hợp với ngữ cảnh. Thay vì giữ nguyên cấu trúc câu hỏi, câu gián tiếp sẽ biến đổi thành một mệnh đề phụ với các liên từ như if hoặc whether.
Cấu trúc:
S + asked/wondered/wanted to know + if/whether + S + V (lùi thì)
Các bước chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
-
Đổi động từ trong câu hỏi chính sang dạng lùi thì, tùy thuộc vào thì ban đầu.
-
Hiện tại đơn ➞ Quá khứ đơn
-
Hiện tại hoàn thành ➞ Quá khứ hoàn thành
-
Quá khứ đơn ➞ Quá khứ hoàn thành
-
-
Thêm "if" hoặc "whether" trước chủ ngữ của câu gián tiếp (thường dùng "if" nhiều hơn).
-
Loại bỏ dấu chấm hỏi và đảo ngược vị trí của trợ động từ nếu có (đưa về cấu trúc khẳng định).
-
Đổi đại từ (nếu cần) để phù hợp với ngữ cảnh tường thuật.
Ví dụ:
-
Do you like coffee? ➞ John asked if I liked coffee. (John hỏi tôi liệu tôi có thích uống cà phê không?)
-
Did Anna finish her homework? ➞ They wondered if Anna had finished her homework. (Họ phân vân rằng liệu Anna đã hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy chưa?)
3. Phát âm
/sl/ |
Slow /sloʊ/: chậm |
|
/sn/ |
Snow /snoʊ/: tuyết |
III. Cấu trúc bài học Unit 7 tiếng Anh 9
Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 7 tiếng Anh 9 bạn nhé!
1. Tiếng Anh 9 Unit 7 Getting started
1.1. Listen and read
Nghe và đọc.
Lan: Hi, Tom. I hear that you've won second prize in the Natural Wonders Contest. Congratulations!
Tom: Thanks, Lan. I like exploring the wonders of nature. I'm crazy about them.
Lan: What did you talk about in the contest?
Tom: I talked about some natural wonders like Mount Everest, the Great Barrier Reef, and the Dead Sea.
Lan: Wonderful! I'm interested in them too.
Tom: Well, you know our planet has so many beautiful landscapes, from snow-covered peaks to charming rivers, lakes, and other natural places that we can't help admiring. So that's what I talked about.
Lan: Oh yeah... And what else did you mention?
Tom: Well, I mentioned the risk of us, humans, destroying natural wonders, and I suggested ways to preserve them and support sustainable development.
Lan: Sounds interesting. Do you want to visit any of these places?
Tom: The host also asked me if I wanted to visit those places, and I answered that I wanted to see two of them: the Grand Canyon and Ha Long Bay.
Lan: I’d love to visit them too.
1.2. Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False) for each sentence
Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.
1. Tom took part in the Natural Wonders Contest.
2. Lan is not keen on natural wonders.
3. Tom suggested ways to preserve natural wonders.
4. Tom asked the host if he wanted to go to Ha Long Bay.
1.3. Complete each sentence with a word or a phrase from the box
Hoàn thành mỗi câu bằng một từ hoặc một cụm từ trong khung.
Explore; couldn’t help; landscape; support; development; |
1. A _______ is everything you can see in a large area of land, especially in the countryside.
2. It was risky for him to climb the peak, but we _______ admiring his courage.
3. The best way to _______ the Trang An Landscape Complex is by boat.
4. Environmentalists strongly _______ measures to save these heritage trees.
5. Sustainable _______ goals will guide us to create a more sustainable future for all.
1.4. Underline the correct answer to complete each sentence
Gạch dưới câu trả lời đúng để hoàn thành mỗi câu.
1. Charles is crazy interested about football. He follows all the World Cup matches.
2. When you go to Mui Ne, you can see the unique location/landscape of a desert.
3. The children were very eager to explore/possess the surrounding countryside.
4. Can you suggest/discover ways of boosting our local tourism?
5. Tourism develops/contributes millions of dollars to our country's economy.
1.5. Game
Trò chơi. Kiến thức Kỳ quan thiên nhiên:
Work in groups. List some natural wonders and say where they are located. The group that has the most correct answers wins. (Làm việc nhóm. Liệt kê một số kỳ quan thiên nhiên và cho biết chúng nằm ở đâu. Nhóm nào có nhiều câu trả lời đúng nhất sẽ chiến thắng.)
2. Tiếng Anh 9 Unit 7 A Closer Look 1
2.1. Match the words in A with their definitions/explanations in B
Nối các từ ở A với định nghĩa/giải thích của chúng ở B.
A |
B |
1. permit |
a. happening once every year |
2. paradise |
b. a way of entering or reaching a place |
3. annual |
c. a range of many things that are very different from each other |
4. diversity |
d. that needs to be done or happen immediately |
5. access |
e. to allow or make something possible |
6. urgent |
f. a place that is extremely beautiful and that seems perfect |
2.2. Complete the following table. There is one example
Hoàn thành bảng sau. Có một ví dụ.
2.3. Complete the following sentences with the words from the box
Hoàn thành các câu sau với những từ trong khung.
Located; hesitation; permit; urgent; diversity |
1. The government encourages people to protect the _______ of their communities.
2. There is a(n) _______ need to preserve biological diversity of our national parks.
3. _______ between Israel and Jordan, the Dead Sea is the lowest place on Earth.
4. When I asked her to go to Lan Ha Bay with me, she agreed without _______.
5. They do not _______ visitors to take photographs of the palace.
2.4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /sl/ and /sn/
Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến âm /sl/ và /sn/.
2.5. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the underlined words.
Nghe và lặp lại các câu. Hãy chú ý đến những từ được gạch chân.
1. There are many snowstorms on Mount Everest.
2. He went down the slope, wearing a pair of sneakers.
3. She sneezed when I gave her a slice of pizza.
4. The way down the hill was slippery as it was covered in snow.
5. After eating a snack, she felt very sleepy.
3. Tiếng Anh 9 Unit 7 A Closer Look 2
3.1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each question
Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu hỏi.
1. "Will pollution endanger the wildlife here?" Kate asked.
➞ Kate _______ if pollution would endanger the wildlife there.
-
A. told me
-
B. said to me
-
C. wanted to know
-
D. questions me
2. "Are you enjoying your flight?" the stewardess asked me.
➞ The stewardess asked me if I _______ my flight.
-
A. am enjoying
-
B. was enjoying
-
C. enjoyed
-
D. would enjoy
3. "Is Ganh Da Dia in Phu Yen Province, Phong?"
➞ She asked Phong _______ in Phu Yen Province.
-
A. was Ganh Da Dia
-
B. if Ganh Da Dia is
-
C. whether Ganh Da Dia was
-
D. if it is Ganh Da Dia
4. "Can I take a photo inside the cave?" he said to the guide.
➞ He _______ the guide if he could take a photo inside the cave.
-
A. asked
-
B. said
-
C. advised
-
D. ordered
5. "Is the weather good in Sa Pa in the winter?"
➞ She wanted to know _______
-
A. was the weather good in Sa Pa in the winter?
-
B. if the weather is good in Sa Pa in the winter.
-
C. whether was the weather good in Sa Pa in the winter.
-
D. if the weather was good in Sa Pa in the winter.
3.2. Complete the following reported questions
Hoàn thành các câu hỏi tường thuật sau đây.
1. “Are you excited about your upcoming trip to Mui Ne?”
➞ He asked the children if they were _______.
2. “Do you often meet Angela at school?”
➞ She asked us whether we _______.
3. “Will you visit Giang Dien Waterfall next week?”
➞ She wanted to know if Mark _______.
4. “Is Con Dao National Park rich in flora and fauna?”
➞ I asked the teacher _______.
5. “Can we go to the campsite by bike?”
➞ Arthur wanted to know _______.
3.3. Rewrite the sentences in reported questions
Viết lại các câu bằng câu hỏi tường thuật.
1. “Are you still working from home?” I asked my dad.
2. “Do you have to pack your suitcase, Anne?” said Mark.
3. Lan: “Are you interested in visiting Phu Quoc Island, Tom?”
4. “Can we afford to go to Niagara Falls, Mum?” said Kay.
5. “Will they visit Sa Pa and climb Mount Fansipan this summer?”
3.4. Read the passage and underline the Yes/No questions. Then write them in reported questions
Đọc đoạn văn và gạch chân các câu hỏi Yes/No. Sau đó viết chúng vào các câu hỏi tường thuật.
3.5. Work in two groups
Làm việc theo hai nhóm. Nhóm A đưa ra ba câu hỏi Có/Không trực tiếp. Nhóm B chuyển chúng thành các câu hỏi báo cáo. Sau đó họ đổi vai cho nhau. Nhóm có nhiều câu trả lời đúng hơn là nhóm chiến thắng.
4. Tiếng Anh 9 Unit 7 Communication
4.1. Listen and read the conversations
Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.
|
|
4.2. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thực hiện những đoạn hội thoại tương tự để xin phép và phản hồi trong các tình huống sau.
1. You ask your friend for permission to borrow a book on the Galápagos Islands. (Bạn xin phép bạn mình mượn một cuốn sách về quần đảo Galápagos.)
2. You ask your teacher for permission to submit your project after the deadline. (Bạn xin phép giáo viên để nộp dự án của mình sau thời hạn.)
4.3. Write each natural wonder under the correct picture
Viết từng kỳ quan thiên nhiên dưới bức tranh đúng.
-
Ha Long Bay
-
Jeju Island
-
Grand Canyon
-
The Sahara Desert
4.4. Mai, Phong, and Mark are talking about the natural wonders they have visited
Mai, Phong và Mark đang nói về những kỳ quan thiên nhiên mà họ đã đến thăm. Đọc và quyết định xem điều kỳ diệu nào trong bài 3 đang nói đến.
Mai: It's an island located off the coast of South Korea. It was formed by the eruption of an underwater volcano about 2 million years ago. It ranks among the world's seven natural wonders. Every year, it receives millions of tourists.
1. _______
Phong: Visiting this place is a wonderful experience for adventurers like me. It's the largest desert on Earth, covering over 9 million square kilometres. You can see red sand and beautiful sand dunes everywhere. You can also see plant life and even nomadic men with their camels.
2. _______
Mark: It's a UNESCO World Heritage Site and one of the greatest tourist attractions of the USA! It's 446 kilometres long, up to 29 kilometres wide, and over 1,800 metres deep. Some people say that it's the most magnificent landscape on Earth.
3. _______
4.5. Work in groups
Làm việc nhóm.
Discuss and decide which place in 3 and 4 your group wants to visit. Explain the reasons why you want to visit it. Plan the things you want to do there. (Thảo luận và quyết định địa điểm nào trong phần 3 và 4 mà nhóm của bạn muốn ghé thăm. Giải thích lý do tại sao bạn muốn ghé thăm nó. Lên kế hoạch cho những điều bạn muốn làm ở đó.)
5. Tiếng Anh 9 Unit 7 Skills 1
5.1. Work in groups. Look at the picture and answer the questions
Làm việc theo nhóm. Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi.
1. What do you see in the picture?
2. What activities do you think visitors can do there?
5.2. Read the text and match the highlighted words with their meanings or explanations
Đọc văn bản và nối các từ được đánh dấu với ý nghĩa hoặc giải thích của chúng.
The Dolomites - Paradise at Your Feet
If you haven't decided on where to travel this holiday, consider the Dolomites!
The Dolomites are a mountain range in Italy. It was recognised as a UNESCO World Heritage Site in 2009. The Dolomites are part of the Alps, stretching from the Adige River to the Piave River valley. This mountain range has a total area of about 141,900 hectares. It has 18 peaks over 3,000 metres high. It is easy to get access to most parts of the Dolomites.
The Dolomites are a majestic site. They are widely regarded as being among the most attractive mountain landscapes in the world. There are steep rocky cliffs, sharp peaks, narrow and deep valleys, and white snow on the mountain top. Their natural scenery attracts tourists from many parts of the world.
The Dolomites are a popular place for winter skiing, mountain climbing, hiking, and cycling any time of the year. An annual bicycle race covering seven mountain passes on the Dolomites occurs in the first week of July.
So do not hesitate to book a tour to the Dolomites to see and do these things for yourself!
Words |
Meaning/ Explanation |
1. consider 2. peaks 3. majestic 4. occurs |
a. impressive, magnificent b. happens c. to think about something carefully d. pointed tops, mountains |
5.3. Read the text again and choose the correct answer to each question
Đọc lại đoạn văn và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.
1. According to the text, the Dolomites are a _______.
-
A. river
-
B. work of art
-
C. mountain range
-
D. valley
2. The word "hesitate" in the last sentence of the text is closest in meaning to _______.
-
A. be unhappy
-
B. be indecisive
-
C. hurry
-
D. decide
3. Which of the following is NOT true, according to the text?
-
A. The Dolomites are in Italy.
-
B. You can get access to the Dolomites easily
-
C. The Dolomites are a World Heritage Site.
-
D. You can cycle in the Dolomites only in July.
4. This text is probably taken from _______.
-
A. a travel brochure
-
B. a science journal
-
C. a novel
-
D. an arts magazine
5.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về Rạn san hô Great Barrier, sử dụng các sự kiện dưới đây. Sau đó chuẩn bị một bài nói ngắn về nó.
World Heritage Site (1981)
-
Location: the Coral Sea, Australia
-
Total area: about 334,400 km²
-
Over 400 different types of corals
-
Tourists' activities: coral watching, sailing, scuba diving
5.5. Work in groups
Làm việc theo nhóm. Giới thiệu Rạn san hô Great Barrier với lớp.
6. Tiếng Anh 9 Unit 7 Skills 2
6.1. Write a word from the box under the correct picture
Viết một từ trong khung dưới bức tranh đúng.
6.2. Listen to the passage and tick (✔) the things you hear
Nghe đoạn văn và đánh dấu (✔) những điều bạn nghe được.
Green lung of the world (Lá phổi xanh của thế giới) |
|
Causing climate change (Gây ra biến đổi khí hậu) |
|
Threats to biodiversity (Mối đe dọa đối với đa dạng sinh học) |
|
Planting trees (Trồng cây) |
|
Exploring ecosystems (Khám phá hệ sinh thái) |
|
Protecting wildlife (Bảo vệ động vật hoang dã) |
6.3. Listen again and choose the correct answers
Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.
1. The Amazon Rainforest is rich in ______.
-
A. rivers and forests
-
B. flora and fauna
-
C. climate change
2. The threats to biodiversity are deforestation, fires, and extinction of rare animal ______.
-
A. flora
-
B. fauna
-
C. species
3. Which activity can governments and communities do to restore damaged ecosystems?
-
A. Punishing loggers.
-
B. Establishing parks.
-
C. Putting out fires.
4. Governments are encouraging people to live in a way that doesn't hurt the ______.
-
A. environment
-
B. animals
-
C. marine life
6.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Lên ý tưởng về kỳ quan thiên nhiên/cảnh quan đẹp ở khu vực của bạn. Hỏi và trả lời về nó, sử dụng những gợi ý sau.
-
Name of the natural wonder/beautiful landscape (Tên của kỳ quan thiên nhiên/phong cảnh đẹp)
-
Location (Vị trí)
-
Natural features (Đặc điểm tự nhiên)
-
Activities (Hoạt động)
-
Ways to protect it (Cách bảo vệ nó)
6.5. Write a paragraph (100-120 words)
Viết một đoạn văn (100-120 từ) về kỳ quan thiên nhiên/cảnh đẹp mà bạn đã nói ở phần 4.
7. Looking Back
7.1. Choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each question
Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.
1. I'm sure you will be amazed by the _______ of the Atacama Desert.
-
A. landscape
-
B. land
-
C. backdrop
-
D. territory
2. Can all of you _______ improving our new ideas for Geography Club?
-
A. explore
-
B. conserve
-
C. suggest
-
D. discover
3. _______ is all the animals living in an area or in a period of history.
-
A. Species
-
B. Nature
-
C. Flora
-
D. Fauna
4. He _______ before sending the e-mail because he was afraid that she would not like it.
-
A. possessed
-
B. hesitated
-
C. accepted
-
D. admired
5. When he reached the mountain _______, he found it covered with countless flags of climbers before him.
-
A. peak
-
B. bottom
-
C. height
-
D. side
7.2. Give the correct forms of the words in brackets to complete the sentences
Cho dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
1. Natural wonders are one of our country's valuable _________ (possess).
2. Our Central Highlands has _________ (charm) sights: natural and wild landscapes amid magnificent forests.
3. The Gobi is a very large desert _________ (locate) in China and Mongolia.
4. The Amazon River was named by the Spanish _________ (explore) Francisco de Orellana.
5. You don't need special _________ (permit) to visit Cuc Phuong National Park.
7.3. Underline the correct answers to complete the sentences
Gạch dưới những câu trả lời đúng để hoàn thành câu.
1. Minh asked me did I know/if I knew much about the Amazon Rainforest.
2. I asked Frankie if he was living / he is living near the Grand Canyon.
3. Trang said/wanted to know whether Tom wanted to visit Mount Fansipan.
4. My mum told/asked me whether I was studying or playing then.
5. The teacher asked Liam whether he wanted/did he want to visit Son Doong Cave.
7.4. Rewrite the sentences in reported questions
Viết lại câu trong câu hỏi tường thuật.
1. "Do you know about the Shilin Stone Forest in China?" she asked me.
2. "Do you enjoy having virtual tours of these natural wonders?" Mi said to Nam.
3. "Are you interested in the natural wonders of your country?" David asked me.
4. "Can you manage to meet the deadline for the project?" I said to Linh.
5. "Will you visit some natural wonders overseas this summer?" she said.
8. Project
8.1. Find a natural wonder
Tìm một kỳ quan thiên nhiên.
8.2. Collect pictures of it
Thu thập hình ảnh về nó.
8.3. Look for information about
Tìm kiếm thông tin về
-
its location (địa điểm của nó)
-
its special features/attractions (đặc trưng/điểm hấp dẫn đặc biệt của nó)
-
threats to its existence (mối đe dọa cho sự tồn tại của nó)
-
ways/ plans to preserve it (cách thức/kế hoạch để bảo tồn nó)
8.4. Make a poster about it
Làm một tấm áp phích về nó.
8.5. Give a presentation about it to the class
Trình bày trước lớp về chủ đề đó.
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 9 Unit 7
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh Unit 7, tham khảo ngay bạn nhé!
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 9 Unit 7. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!