Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn học tiếng Anh 8 Unit 11: Science and Technology
Science and Technology (Khoa học và Công nghệ) là chủ đề nằm trong tiếng Anh 8 Unit 11 sách Global Success. Cùng PREP tìm hiểu những kiến thức và kỹ năng học sinh sẽ được học trong Unit 11 dưới đây bạn nhé!
I. Giới thiệu về Unit 11 tiếng Anh 8
Trong Unit 11 của sách giáo khoa tiếng Anh 8, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Tiếng Anh 8 Unit 10: Communication in the future - Global Success
-
Tiếng Anh 8 Unit 12: Life on other planets - Global Success
-
Tiếng Anh 8 Review 4 | Language và Skills
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 8 Unit 11
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 8 Unit 11 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
application (n) |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
ứng dụng |
attendance (n) |
/əˈtendəns/ |
sự có mặt, sĩ số |
biometric (adj) |
/ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ |
thuộc về sinh trắc |
breakout room (n) |
/ˈbreɪkaʊt ru:m/ |
phòng học chia nhỏ, chia nhóm |
cheating (n) |
/'tʃiːtiŋ/ |
sự lừa dối, gian dối, gian lận |
complain (v) |
/kəmˈpleɪn/ |
phàn nàn, khiếu nại |
contact lens (n) |
/ˈkɒntækt lenz/ |
kính áp tròng |
convenient (adj) |
/kənˈviːniənt/ |
thuận tiện, tiện lợi |
develop (v) |
/dɪˈveləp/ |
phát triển, khai triển |
digital (adj) |
/ˈdɪdʒɪtl/ |
số, kỹ thuật số |
discover (v) |
/dɪˈskʌvə/ |
phát hiện, khám phá |
epidemic (n) |
/ˌepɪˈdemɪk/ |
dịch bệnh |
experiment (n) |
/ɪkˈsperɪmənt/ |
thí nghiệm |
eye-tracking |
/ˈaɪ ˌtrækiŋ/ |
theo dõi (cử động) mắt |
face to face (adj) |
/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ |
trực tiếp, mặt đối mặt |
feedback (n) |
/ˈfːdbæk/ |
(ý kiến) phản hồi, hồi đáp |
fingerprint (n) |
/ˈfɪŋɡəprɪnt/ |
(dấu) vân tay |
invent (v) |
/ɪnˈvent/ |
phát minh |
invention (n) |
/ɪnˈvenʃn/ |
sự phát minh, sáng chế |
mark (v) |
/mɑːk/ |
chấm điểm |
platform (n) |
/ˈplætfɔːm/ |
nền tảng |
recognition (n) |
/ˌrekəɡˈnɪʃn/ |
sự nhận biết, sự công nhận |
scanner (n) |
/ˈskænə/ |
máy quét |
science (n) |
/ˈsaɪəns/ |
khoa học |
screen (n) |
/skriːn/ |
màn hình, màn chiếu |
solution (n) |
/səˈluːʃn/ |
giải pháp, đáp án |
technology (n) |
/tekˈnɒlədʒi/ |
công nghệ |
truancy (n) |
/ˈtruːənsi/ |
trốn học, nghỉ học không phép |
2. Ngữ pháp
Câu gián tiếp là cách thuật lại lời nói của ai đó mà không dùng dấu ngoặc kép và thường thay đổi các đại từ, thì của động từ, và một số từ chỉ thời gian, nơi chốn. Ví dụ:
-
My mom said: “You did a great job yesterday”. ➞ My mom said I had done a great job the day before.
-
Anna said “the house is dirty”. ➞ Anna said the house was dirty.
Tìm hiểu thêm thông tin về câu gián tiếp qua bài viết “Tất tần tật về Câu tường thuật (Reported Speech) trong tiếng Anh” bạn nhé!
3. Phát âm
Đánh trọng âm cả câu trong tiếng Anh, hay trọng âm câu (sentence stress), là kỹ thuật nhấn mạnh một số từ nhất định trong câu để làm rõ ý nghĩa và nhấn mạnh thông tin quan trọng.
Tham khảo nhanh cách đọc trọng âm chuẩn chỉnh qua bài viết “15+ quy tắc đánh dấu trọng âm trong tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất” bạn nhé!
III. Cấu trúc bài học Unit 11 tiếng Anh 8
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 8 Unit 11 dưới đây nhé!
1. Tiếng Anh 8 Unit 11 Getting started
1.1. Listen and read
Nghe và đọc:
1.2. Read the conversation again and tick (v) T (True) or F (False)
Đọc đoạn hội thoại lần nữa và đánh dấu (v) T (True) hoặc F (Sai):
1.3. Label each picture with a phrase from the box
Dán nhãn cho mỗi bức tranh bằng một cụm từ trong hộp:
1.4. Complete the sentences, using the phrases in 3
Hoàn thành các câu, sử dụng các cụm từ trong 3:
1. I can't see the documents on this computer very clearly. I need a larger ___________.
2. During our lessons, our teacher puts us into ____________ for group discussions.
3. A ____________ in Korea teaches English to primary students.
4. We had a(n) ___________ yesterday with a teacher in the US.
5. Can l wear ___________ and watch a movie too?
1.5. QUIZ
Bạn có biết những thứ gì đã được phát minh trong những năm này không? Làm việc theo cặp và tìm hiểu:
1. 1822: Charles Babbage invented it. Students use it to type essays and to learn online.
2. 1876: Alexander Graham Bell invented it. We use it to communicate with our friends and families.
3. 1928: Sir Alexander Fleming discovered it. It was the world’s first antibiotic.
4. 1989: Tim Berners-Lee invented it. It links information sources so everyone can access them.
5. 2000: Honda developed it. It can run, jump, and work as a bartender.
2. Tiếng Anh 8 Unit 11 A Closer Look 1
2.1. Write a word or phrase from the box under each picture
Viết một từ hoặc cụm từ từ hộp dưới mỗi hình ảnh:
2.2. Choose the option that best completes each phrase
Chọn tùy chọn hoàn thành tốt nhất mỗi cụm từ:
2.3. Complete the sentences with the words and phrase from the box
Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ từ hộp:
1. Marie Curie and Pierre Curie ______________ radium and polonium.
2. Thomas Edison ___________ the light bulb in 1880.
3. Sarah Gilbert is the creator of a vaccine. She ___________ it in 2020.
4. Scientists have carried out many ___________ to find a cure for cancer.
5. Scan your finger on this _____________ to check attendance, please.
2.4. Listen and repeat the sentences
Nghe và lặp lại các câu. Chú ý các âm tiết in đậm:
1. I don't have a computer.
2. Do you call her every day? - No, I don't.
3. They are not familiar with that new computer.
4. A: Did you lend her your laptop? - B: Yes, I did.
5. Who do you work with on Sundays?
2.5. Listen and repeat the sentences
Nghe và lặp lại các câu. Có bao nhiêu từ nhấn mạnh trong mỗi câu?
1. He is an inventor.
2. We won't have a robot teacher next year.
3. She likes learning online.
4. Was she checking attendance when you came? - No, she wasn't.
5. What did he invent?
3. Tiếng Anh 8 Unit 11 A Closer Look 2
3.1. Look at part of the conversation in Getting Started again
Xem lại một phần cuộc trò chuyện trong phần Getting Started. Sau đó nối lời nói trực tiếp của chú Minh với lời nói tường thuật của ông ấy:
3.2. Complete the second sentences using the correct verb forms
Hoàn thành các câu thứ hai bằng cách sử dụng các hình thức động từ đúng:
1. “I am a member of the IT club.”
Minh said that he _______ a member of the IT club.
2. “Mai will take an online course to improve her speaking.”
Nam said Mai _______ an online course to improve her speaking.
3. “I am talking to Phong on the phone.”
Tom said he __________ to Phong on the phone.
4. “They are going to send me an email.”
He said they _________ to send him an email.
5. “I don't have an iPod to listen to music.”
She said that she _________ an iPod to listen to music.
3.3. Complete the second sentences with the words and phrases from the box
Hoàn thành câu thứ hai với các từ và cụm từ trong hộp:
1. “I'm having a science test tomorrow.” Mary said.
Mary said she was having a science test ____________.
2. “The group is working on their project now,’ Tom said.
Tom said the group was working on their project __________.
3. “Mai is reading about Thomas Edison today,” the teacher said.
The teacher said that Mai was reading about Thomas Edison __________.
4. “They will invent a smart cooker this year,” my mum said.
My mum said that they would invent a smart cooker __________.
5. “My teacher will park her car here,” said Mi.
Mi said her teacher would park her car __________.
3.4. Complete the second sentence in each pair so that it means the same as the first one
Hoàn thành câu thứ hai trong mỗi cặp để nó có nghĩa giống như câu đầu tiên:
1. “We will live much longer in the future” said the scientist.
The scientist said that ______________________________________.
2. “Our school is going to have a new laboratory here,” said our teacher.
Our teacher said that ________________________________________.
3. “They are developing technology to monitor students better,” my dad said.
My dad said that ____________________________________________.
4. “There are no classes tomorrow because our teacher is ill,” Tom said.
Tom said that _______________________________________________.
5. “We want some students to join the science club next semester,” the teacher said.
The teacher said that _________________________________________.
3.5. GAME
Làm việc theo cặp. Một học sinh nói một câu và học sinh kia chuyển câu đó thành câu tường thuật. Sau đó đổi vai.
4. Tiếng Anh 8 Unit 11 Communication
4.1. Listen and read the conversation
Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý những câu được đánh dấu:
-
Nick: Great news for us. We'll have school clouds so we won't have to carry lots of books to school.
-
Mi: Great!
-
Nick: And I won first prize in the essay contest and got an iPad so I can read books from the school clouds.
-
Mi: Congratulations!
4.2. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Đưa tin và trả lời tin trong các tình huống sau:
1. You tell your classmate about the new vending machine at your school.
2. You tell your classmate about a new laptop that your dad gave you on your birthday.
4.3. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Đọc bài viết của một số học sinh về học trực tuyến và hoàn thành bảng:
-
Mi: Our teacher uses Zoom to teach. But some students don't have computers or smartphones. Others complain about the poor connection. I also feel more stressed when learning online.
-
Tom: Our teacher uses Google Meet for video conferencing. It’s quite convenient, and we don't have to get up early. Still, I prefer to study face to face. I want to see my classmates.
-
Phong: We use Microsoft Teams. I don't like online learning. My eyes get tired. I can’t concentrate well. But online learning helps us become more independent.
-
Nick: We use Zoom to discuss and share ideas. We interact in breakout rooms. It also helps us avoid traffic jams. But I’m not happy about the Internet connection at times.
4.4. Work in groups
Làm việc nhóm. Nói về một nền tảng bạn sử dụng cho trực tuyến của bạn các lớp học hoặc một trong những bạn biết về. Những lợi ích là gì và vấn đề của việc sử dụng nó?
4.5. Report the answers of one of your group members to the class
Báo cáo câu trả lời của một trong các thành viên trong nhóm của bạn trước lớp.
5. Tiếng Anh 8 Unit 11 Skills 1
5.1. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Kể tên các ứng dụng công nghệ trong tranh. Chúng có thể được sử dụng trong trường học không?
5.2. Read the texts and tick (v) B (Biometrics) or N (Nanolearning)
Đọc văn bản và đánh dấu (v) B (Sinh trắc học) hoặc N (Nanolearning):
Biometrics
No more worries about truancy and cheating! Just introduce biometric applications at your school. With fingerprint scanners, or facial or voice recognition technologies, schools will be able to check students’ attendance. Teachers will no longer need to call students’ names to find out who is absent. This will make more time for activities!
Schools can also use these biometric applications for students who borrow books and equipment. Even more amazing, teachers can even use the eye-tracking applications to check students’ understanding of a lesson and to motivate students to learn.
For more information, visit www.biometricappsolution.com
Nanolearning
Tired of sitting in front of a computer all day long? Unable to concentrate for very long in your classes? Or frequently forgetting large amounts of information? The solution to these is Nanolearning created by Junglemap in 2006.
Nanolearning provides you with small amounts of information over a short period of time. Your learning will become effortless.
Believe us! Receive bits of information within two to five minutes via our platform, and you will increase your learning attention and ability. Our app also reports your study activities and results to your teacher.
Contact us at www.nanoleamingsolution.edu.com
5.3. Read the texts again and choose the correct answer A, B, or C
Đọc các văn bản một lần nữa và chọn câu trả lời đúng A, B, hoặc C:
1. What does checking students’ attendance mean?
-
A. Checking their presence.
-
B. Scanning their faces.
-
C. Checking their fingerprints.
2. With Nanolearning students can ____________.
-
A. access large amounts of information
-
B. improve their learning quality
-
C. concentrate longer
3. What DOESN'T Nanolearning do?
-
A. Provide a platform.
-
B. Report students’ results.
-
C. Entertain students.
4. The texts are from ___________.
-
A. science books
-
B. advertisements
-
C. manuals
5.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thảo luận và nối các câu hỏi trong phần A với các câu trả lời trong phần B, sau đó trò chuyện về một phát minh:
5.5. Work in groups
Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời các câu hỏi về công nghệ hoặc phát minh. Sử dụng ví dụ trong 4 như một gợi ý. Sau đó báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp.
6. Tiếng Anh 8 Unit 11 Skills 2
6.1. Tick (V) the things that you think a robot teacher can do
Đánh dấu (V) những điều bạn nghĩ giáo viên người máy có thể làm:
1. It can teach different subjects.
2. It can mark students’ work.
3. It can teach students how to behave.
6.2. Listen to the conversation and fill in each blank with ONE word
Nghe đoạn hội thoại và điền vào mỗi chỗ trống bằng MỘT từ:
6.3. Listen again and tick (v) T (True) or F (False)
Nghe lại và đánh dấu (v) T (True) hoặc F (False):
1. Elias can do a Gangnam style dance.
2. Students can practise English with the robot in real time.
3. The robot feels tired when it repeats words.
4. The robot asks questions that are too difficult for students to answer.
5. Robots can teach students how to behave correctly.
6.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thảo luận xem bạn đồng ý hay không đồng ý rằng robot sẽ sớm thay thế giáo viên tại trường học. Viết nguyên nhân vào bảng:
6.5. Now write a paragraph (80 - 100 words)
Bây giờ hãy viết một đoạn văn (80 - 100 từ) để bày tỏ ý kiến của mình. Sử dụng các ghi chú trong 4.
7. Tiếng Anh 8 Unit 11 Looking Back
7.1. Circle the option that goes with each verb
Khoanh tròn đáp án đi với mỗi động từ:
7.2. Fill in each gap with a word or phrase from the box
Điền vào mỗi khoảng trống với một từ hoặc cụm từ trong hộp. Bạn có thể phải thay đổi hình thức của từ hoặc cụm từ:
1. They will develop more _____________ to support human teachers at schools.
2. Siri, the voice recognition technology, is a(n) ____________ of biometric technology.
3. Please look at this _____________ screen. It will check if you are a club member.
4. Teachers can ask students to wear _________ glasses and check if they understand a lesson.
5. Schools can _______________ quickly and effectively using fingerprint scanners.
7.3. Which of the underlined parts in each question is incorrect?
Phần nào được gạch chân trong mỗi câu hỏi là không chính xác? Tìm và sửa nó:
7.4. Rewrite the following sentences, using the words in BOLD
Viết lại các câu sau, sử dụng các từ in ĐẬM:
1. "We can't connect to the Internet to work online here" said Tom. (THERE)
2. "Science is becoming a more important subject in schools now", Mr Thompson said. (THEN)
3. "The school will use a machine to check students' attendance next year", said the headmaster. (WOULD)
4. "We are having a science competition this week", said the monitor to the class. (THAT)
5. "We don't like robot teachers at all", said the students. (DIDN'T)
8. Tiếng Anh 8 Unit 11 Project
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 8 Unit 11
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 8 Unit 11, tham khảo ngay bạn nhé!
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 8 Unit 11. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!