Tìm kiếm bài viết học tập

Throw in the towel là gì? Cách dùng idiom Throw in the towel chi tiết

Trong tiếng Anh, thành ngữ "Throw in the towel" mang một ý nghĩa thú vị và thường được sử dụng để diễn tả việc từ bỏ hoặc chấp nhận thất bại sau khi đã cố gắng hết sức. Trong bài viết này, hãy cùng PREP khám phá chi tiết về idiom này nhé!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

 

throw in the towel
Cách dùng thành ngữ Throw in the towel tiếng Anh

I. Throw in the towel nghĩa là gì?

Theo Cambridge DictionaryCollins Dictionary, Throw in the towel là thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là “từ bỏ hoặc đầu hàng sau khi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thành công; bỏ cuộc; chấp nhận thất bại”. Idiom này bắt nguồn từ môn quyền anh, khi huấn luyện viên ném chiếc khăn vào võ đài để thông báo rằng võ sĩ của mình đã không thể tiếp tục thi đấu. Ví dụ:

  • After trying to fix the old car for hours, John finally threw in the towel and called a mechanic. (Sau khi cố gắng sửa chiếc xe cũ suốt hàng giờ, John cuối cùng đã từ bỏ và gọi một thợ sửa xe.)

  • She was exhausted from all the hard work, but she refused to throw in the towel. (Cô ấy đã kiệt sức vì tất cả công việc khó nhọc, nhưng cô ấy từ chối bỏ cuộc.)

thành ngữ Throw in the towel
Throw in the towel nghĩa là gì?

II. Cách dùng thành ngữ Throw in the towel

Throw in the towel là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong đời sống hàng ngày để diễn tả việc từ bỏ hoặc đầu hàng trong một nhiệm vụ, công việc hay mục tiêu nào đó.

thành ngữ Throw in the towel
Cách dùng thành ngữ Throw in the towel

Cách dùng Throw in the towel idiom

Ví dụ

Trong công việc và học tập

I’ve been working on this project for weeks, but it’s just too difficult. I might throw in the towel soon. (Tôi đã làm việc với dự án này suốt vài tuần, nhưng nó quá khó. Tôi có thể sẽ từ bỏ sớm thôi.)

Trong các mối quan hệ

She tried everything to save her marriage, but eventually, she threw in the towel and filed for divorce. (Cô ấy đã làm mọi cách để cứu vãn hôn nhân của mình, nhưng cuối cùng cô ấy đã từ bỏ và nộp đơn ly hôn.)

Trong thể thao

The fighter was badly injured, and after a few more hits, he had no choice but to throw in the towel. (Võ sĩ bị thương nặng, và sau vài cú đánh nữa, anh ấy không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc đầu hàng.)

Trong cuộc sống hàng ngày

After hours of trying to assemble the furniture, he finally threw in the towel and called the company for help. (Sau hàng giờ cố gắng lắp ráp đồ nội thất, anh ấy cuối cùng đã từ bỏ và gọi cho công ty để được trợ giúp.)

III. Nguồn gốc của Throw in the towel

Thành ngữ "Throw in the towel" có nguồn gốc từ môn quyền anh (boxing). Khi một võ sĩ không thể tiếp tục thi đấu do bị thương nặng hoặc không còn khả năng chiến đấu, huấn luyện viên của họ sẽ ném một chiếc khăn vào võ đài. Đây là tín hiệu để trọng tài dừng trận đấu, đồng nghĩa với việc võ sĩ đầu hàng, không thể tiếp tục.

Ban đầu, chiếc khăn được sử dụng như một cách để thông báo rằng võ sĩ đã không thể tiếp tục thi đấu, nhưng sau này, thành ngữ này được áp dụng rộng rãi để chỉ việc từ bỏ hoặc đầu hàng trong nhiều tình huống khác nhau ngoài thể thao, chẳng hạn như công việc, học tập, hoặc các tình huống trong cuộc sống hàng ngày khi người ta cảm thấy không thể tiếp tục.

Vì vậy, khi ai đó "throws in the towel", họ đang thừa nhận thất bại và quyết định từ bỏ.

IV. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Throw in the towel

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với thành ngữ "Throw in the towel", kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa, tham khảo ngay. (Nguồn: Cambridge Dictionary)

thành ngữ Throw in the towel
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Throw in the towel

Từ vựng

Ý nghĩa

Câu ví dụ

Từ đồng nghĩa

Give up

(Cụm động từ)

/ɡɪv ʌp/

Từ bỏ, ngừng cố gắng

After several attempts, he decided to give up on the project. (Sau nhiều lần thử, anh quyết định từ bỏ dự án.)

Quit

(v)

/kwɪt/

Dừng lại, bỏ cuộc

She quit the race after feeling too tired to continue. (Cô ấy bỏ cuộc đua sau khi cảm thấy quá mệt để tiếp tục.)

Surrender

(v)

 /səˈrɛndər/

Đầu hàng, nhượng bộ

The team surrendered when they saw they were losing. (Cả đội đầu hàng khi thấy mình đang thua cuộc.)

Abandon

(v)

/əˈbændən/

Bỏ rơi, từ bỏ

He abandoned his plan to start a business. (Anh từ bỏ kế hoạch khởi nghiệp kinh doanh.)

Resign

(v)

/rɪˈzaɪn/

Từ chức, đầu hàng

The soldier resigned when it became clear they were outnumbered. (Người lính từ chức khi thấy rõ ràng là họ bị áp đảo về số lượng.)

Từ trái nghĩa

Persevere

(v)

/ˌpɜːrsəˈvɪr/

Kiên trì, bền bỉ

Despite all the challenges, she persevered and finished the project. (Bất chấp mọi thử thách, cô vẫn kiên trì và hoàn thành dự án.)

Persist

(v)

/pərˈsɪst/

Kiên quyết, tiếp tục

He decided to persist in trying to fix the car. (Anh quyết định kiên trì cố gắng sửa chiếc xe.)

Fight on

(Cụm động từ)

/faɪt ɒn/

Tiếp tục chiến đấu

The soldiers decided to fight on despite being outnumbered. (Những người lính quyết định chiến đấu mặc dù bị áp đảo về số lượng.)

Continue

(v)

/kənˈtɪnjuː/

Tiếp tục

Even when things got tough, they decided to continue their journey. (Ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn, họ vẫn quyết định tiếp tục cuộc hành trình của mình.)

Keep going

(Cụm động từ)

/kiːp ˈɡoʊɪŋ/

Tiếp tục cố gắng

No matter how hard it gets, just keep going and you'll make it. (Dù có khó khăn đến đâu, hãy cứ tiếp tục và bạn sẽ thành công.)

V. Mẫu hội thoại với thành ngữ Throw in the towel

Cùng PREP lắng nghe các mẫu hội thoại với thành ngữ Throw in the towel ngay dưới đây bạn nhé!

Hội thoại

Ý nghĩa

Hội thoại 1

  • A: I’ve been trying to fix my old laptop for hours, but nothing seems to work. I think I should just throw in the towel and buy a new one.

  • B: Don’t give up just yet! Maybe you can take it to a professional repair shop for a second opinion.

  • A: You’re right. I’ll give it one more try before I throw in the towel.

  • A: Tôi đã cố gắng sửa chiếc máy tính xách tay cũ của mình trong nhiều giờ, nhưng có vẻ như không có cách nào hiệu quả. Tôi nghĩ mình nên bỏ cuộc và mua một chiếc mới.

  • B: Đừng bỏ cuộc ngay bây giờ! Có lẽ bạn có thể mang nó đến một cửa hàng sửa chữa chuyên nghiệp để kiểm tra lại.

  • A: Bạn nói đúng. Tôi sẽ thử thêm một lần nữa trước khi bỏ cuộc.

Hội thoại 2

  • A: The project is a disaster. We’ve had so many setbacks, and we’re nowhere near the deadline. I think we should throw in the towel.

  • B: No, we can’t give up now! Let’s work together and push through the difficulties.

  • A: I guess you’re right. I’ll try to keep going a little longer before throwing in the towel.

  • A: Dự án này thật tệ hại. Chúng ta đã gặp quá nhiều trở ngại, và chúng ta còn lâu mới đến hạn chót. Tôi nghĩ chúng ta nên bỏ cuộc.

  • B: Không, chúng ta không thể bỏ cuộc ngay bây giờ! Hãy cùng nhau làm việc và vượt qua khó khăn.

  • A: Tôi đoán là bạn đúng. Tôi sẽ cố gắng tiếp tục thêm một chút nữa trước khi bỏ cuộc.

VI. Bài tập thực hành với idiom Throw in the towel

Để hiểu hơn về định nghĩa và cách dùng của thành ngữ Throw in the towel, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn từ phù hợp trong số các lựa chọn (Throw in the towel / Persevere / Give up / Keep going).

  1. After hours of trying to fix the broken car, Jim decided to ___________ and call a mechanic.

  2. Even though the test was difficult, she didn’t ___________ and studied harder for the next one.

  3. The team was losing, but they didn’t ___________; they kept fighting until the end of the game.

  4. After several failed attempts, Mark wanted to ___________ and stop working on the project.

  5. Despite facing numerous challenges, they decided to ______ and not give up on their dream of starting a business.

Bài tập 2: Sử dụng thành ngữ "Throw in the towel" để tạo thành câu hoàn chỉnh trong các tình huống dưới đây.

Tình huống 1: Học tập

 

Tình huống 2: Công việc

 

Tình huống 3: Thể thao

 

Tình huống 4: Khởi nghiệp

 

Tình huống 5: Học một kỹ năng mới

 

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. throw in the towel

  2. give up

  3. throw in the towel

  4. throw in the towel

  5. persevere

  1. After failing my first two attempts at learning French, I was about to throw in the towel, but then I decided to take a different approach and practice every day.

  2. Despite working overtime for weeks, the project wasn’t progressing. I was close to throwing in the towel, but my colleague encouraged me to keep going.

  3. The tennis match was exhausting, and I was losing badly, but I refused to throw in the towel and managed to win the final set.

  4. After several failed attempts at launching the startup, I was tempted to throw in the towel, but I knew I had to keep trying for the sake of my dream.

  5. Learning how to play the guitar was much harder than I expected, and I almost threw in the towel after a few lessons, but I pushed through the frustration.

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của thành ngữ Throw in the towel. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức về thành ngữ tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

PREP - giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp học như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp kiến thức dễ hiểu và thú vị.

PREP cung cấp mindmap giúp bạn ôn tập và tra cứu kiến thức một cách dễ dàng.

AI sẽ giúp bạn phát hiện lỗi phát âm và đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm.

Phương pháp nghe chép chính tả giúp bạn học từ vựng mới, củng cố kỹ năng nghe và làm quen với ngữ điệu người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh trực tuyến tại nhà.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!

 

Tài liệu tham khảo:

1. Cambridge Dictionary. Throw in the towel. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/throw-in-the-towel?q=Throw+in+the+towel

2. Collins Dictionary. Throw in the towel. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/to-throw-in-the-towel

3. Cambridge Dictionary. Throw in the towel synonyms. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/thesaurus/throw-in-the-towel

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal