Ngôn ngữ

Tìm kiếm bài viết học tập

Take over là gì? Khái niệm, cách dùng, bài tập

Take over là gì? Take over là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên vẫn nhiều người chưa nắm rõ về cách sử dụng chính xác của nó. Ở bài viết dưới đây, PREP xin chia sẻ đến bạn tất tần tật kiến thức liên quan đến Take over: Khái niệm, cách dùnh, Idiom liên quan, các từ đồng nghĩa cùng phần bài tập thực hành có đáp án chi tiết. Tham khảo ngay bạn nhé!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

Take over là gì?
Take over là gì?

I. Take over là gì?

Take over là gì? Theo từ điển Cambridge DictionaryOxford Learner’s Dictionary, Take over đóng vai trò là cụm động từ, có ý nghĩa: thay người khác đảm nhận công việc, nắm quyền điều hành, kiểm soát/tiếp quản công ty.

  • Alex will take over from the leader position next week. (Alex sẽ đảm nhận vị trí lãnh đạo vào tuần tới.)

  • The company he works for has recently been taken over. (Công ty anh ấy làm việc gần đây đã được tiếp quản.)

Hình ảnh ví dụ minh họa:

Take over là gì?
Take over là gì?

Vậy cấu trúc Take over có những cách dùng gì? Tiếp tục đọc bài viết để tìm câu trả lời bạn nhé!

II. Cách dùng cấu trúc Take over

Cấu trúc sử dụng của Take over

Ý nghĩa

Ví dụ

Take over something

Tiếp quản cái gì

The new management team decided to take over the project. (Đội ngũ quản lý mới quyết định tiếp quản dự án.)

Take over from somebody

Thay ai đó đảm nhận công việc

Mark decided to retire, and Sarah will take over from him as the new manager. (Mark quyết định nghỉ hưu và Sarah sẽ đảm nhiệm công việc của anh ấy với tư cách là quản lý mới.)

Take over as something

Tiếp quản/ đảm nhận vị trí

After years of hard work, Anna finally took over as the CEO of the company. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng Anna đã đảm nhận vị trí CEO của công ty.)

Hình ảnh ví dụ minh họa:

Cách dùng cấu trúc Take over
Cách dùng cấu trúc Take over

Vậy các idiom kết hợp Take over là gì? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

III. Idiom kết hợp với Take over

Idioms kết hợp với Take over

Ý nghĩa

Ví dụ

Take (over) the helm

Bắt đầu nắm quyền kiểm soát/ điều hành, tiếp quản công ty/ tổ chức

When the CEO resigned, Mathew had taken over the helm of the company. (Khi CEO từ chức, Mathew đã nắm quyền điều hành công ty.)

Take your time (over something)

Sử dụng thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ, không cần vội vàng, làm một cách cẩn thận

You can take your time over the project. (Không cần vội, hãy hoàn thành dự án một cách cẩn thận nhé.)

Take trouble over/ with something

Cố gắng hết sức để làm gì

Linda always takes great trouble over her presentations. (Linda luôn rất cố gắng hoàn thành tốt nhất bài thuyết trình của mình.)

Take (great) pains with/ over something

Dành rất nhiều công sức để làm gì

The artist took great pains with every detail of the painting. (Họa sĩ chăm chút từng chi tiết của bức tranh.)

Take somebody to task (for/ over something)

Chỉ trích hoặc quở trách ai đó

The manager took the employee to task for not completing the project on time. (Người quản lý đã quở trách nhân viên vì không hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

Take issue with somebody (about/ on/ over something)

Phản đối, không đồng tình hoặc có ý kiến trái ngược với ai đó

took issue with my colleague about the way the project was managed. (Tôi không đồng tình với đồng nghiệp của tôi về cách quản lý dự án.)

Hình ảnh ví dụ minh họa:

Idiom kết hợp với Take over
Idiom kết hợp với Take over

Để có thể hiểu hơn về khái niệm, cách dùng, cấu trúc và idiom kết hợp với Take over, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

IV. Các từ đồng nghĩa với Take over

Từ Ý nghĩa Ví dụ
Take over Chiếm lĩnh, tiếp quản The company plans to take over its competitor next year. (Công ty lên kế hoạch mua lại đối thủ vào năm tới.)
Assume control Tiếp quản quyền kiểm soát She will assume control of the project after the manager leaves. (Cô ấy sẽ tiếp quản dự án sau khi quản lý nghỉ việc.)
Take charge Chịu trách nhiệm, đảm nhận quyền lực John will take charge of the team next month. (John sẽ đảm nhận quyền lực của nhóm vào tháng sau.)
Seize control Chiếm quyền kiểm soát The new government seized control of the country in a coup. (Chính phủ mới đã chiếm quyền kiểm soát đất nước trong một cuộc đảo chính.)
Dominate Chiếm ưu thế, làm chủ The new technology has started to dominate the market. (Công nghệ mới đã bắt đầu chiếm ưu thế trên thị trường.)
Override Vượt qua, làm cho không còn hiệu lực His decision overrides all previous ones. (Quyết định của anh ấy vượt qua tất cả các quyết định trước đó.)
Outshine Vượt trội, làm lu mờ Her performance outshone everyone else in the competition. (Màn trình diễn của cô ấy làm lu mờ tất cả các thí sinh khác trong cuộc thi.)

Để có thể hiểu hơn về khái niệm, cách dùng, cấu trúc và idiom kết hợp với Take over, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

V. Bài tập về Take over có đáp án

1. Bài tập: Chọn đáp án chính xác:

1. We don’t need Tim __________.

  1. take over
  2. took over
  3. to take over

2. Rose will __________ our flower shop next month.

  1. take over
  2. took over
  3. taken over from

3. The team members suggested Jackson as the new manager, but he didn’t want to __________.

  1. take over
  2. take it over
  3. takes over from

4. She __________ Tony as head of department three months ago.

  1. took over as
  2. took over from
  3. took over to

5. Marry __________ her mother’s business last year.

  1. took over
  2. taken over
  3. had taken over

6. Do you know who’s __________ the restaurant?

  1. take over
  2. took over
  3. taking over

7. Sarah decided to retire, and John __________  from her as the new CEO.

  1. take over
  2. took over
  3. taking over

8. Mark __________  the head coach of the football team last week.

  1. take over as
  2. took over as
  3. taking over as

9. Yesterday, Andrew decided to __________  the project and implement some changes.

  1. take over
  2. took over
  3. taking over

10. Jason Lamb has __________ responsibility for this project for two weeks.

  1. taken over
  2. took over
  3. taking over

2. Đáp án

  1. C

  2. A

  3. A

  4. B

  5. A

  1. C

  2. B

  3. B

  4. A

  5. A

Trong quá trình học về cụm từ này, có nhiều câu hỏi liên quan mà nhiều bạn mong muốn tìm câu trả lời, cùng PREP tìm hiểu ngay nhé!

VI. Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Take over

1. Câu hỏi 1: "Take over có phải là từ lóng không?"

Trả lời:
Không, "take over" không phải là từ lóng mà là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa chính thức và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong kinh doanh, chính trị và các tình huống quản lý. Cụm từ này thể hiện hành động chiếm quyền kiểm soát, tiếp quản hoặc thay thế trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • Kinh doanh: Một công ty có thể "take over" (mua lại) một công ty khác.

  • Lãnh đạo: Một cá nhân có thể "take over" vai trò lãnh đạo trong một tổ chức.

Ví dụ khác:

  • The company is planning to take over the smaller firm next year. (Công ty đang lên kế hoạch mua lại công ty nhỏ hơn vào năm tới.)

  • The new CEO will take over the leadership role next month. (Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản vai trò lãnh đạo vào tháng tới.)

2. Câu hỏi 2: "Tôi có thể sử dụng 'take over' trong giao tiếp hàng ngày không?"

Trả lời:
Có, bạn có thể sử dụng cụm từ "take over" trong giao tiếp hàng ngày, nhưng cần lưu ý về ngữ cảnh. Trong những tình huống thông thường, "take over" có thể mang nghĩa chiếm ưu thế hoặc thay thế, ví dụ như khi một người hoặc một nhóm chiếm quyền kiểm soát một tình huống, hoặc khi ai đó tiếp nhận công việc, trách nhiệm của người khác.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn dùng "take over" trong môi trường không chính thức hoặc trong giao tiếp thân mật, cần tránh sử dụng theo kiểu quá nghiêm trọng hoặc quá chính thức trừ khi ngữ cảnh yêu cầu.

Ví dụ:

  • Her enthusiasm took over the room. (Sự nhiệt huyết của cô ấy đã chiếm lĩnh căn phòng.)

  • I had to take over the task after she left. (Tôi phải tiếp quản công việc khi cô ấy rời đi.)

3. Câu hỏi 3: "Có phải 'take over' luôn luôn mang nghĩa tiêu cực không?"

Trả lời:
Không, "take over" không luôn luôn mang nghĩa tiêu cực. Tùy vào ngữ cảnh, việc "take over" có thể được xem là tích cực hoặc tiêu cực. Trong các tình huống kinh doanh, "take over" có thể là một chiến lược hợp lý để phát triển và mở rộng công ty. Tuy nhiên, trong các tình huống khác, nó có thể được cảm nhận là sự chiếm đoạt quyền lực hoặc sự kiểm soát một cách không công bằng.

Ví dụ:

  • Tích cực: The new manager is taking over the project to make improvements. (Quản lý mới đang tiếp quản dự án để cải thiện.)

  • Tiêu cực: The dictator took over the country with force. (Nhà độc tài đã chiếm quyền kiểm soát đất nước bằng vũ lực.)

4. Câu hỏi 4: "Trong công việc, 'take over' có thể liên quan đến việc thay thế ai đó không?"

Trả lời:
Có, "take over" trong môi trường công việc thường liên quan đến việc một người thay thế người khác trong một vai trò hoặc trách nhiệm. Điều này có thể xảy ra khi một nhân viên nghỉ việc, thăng chức, hoặc có sự thay đổi trong tổ chức. Việc "take over" có thể bao gồm cả việc tiếp nhận công việc của người trước đó hoặc đảm nhận vai trò lãnh đạo mới.

Ví dụ:

  • John will take over the project after Sara leaves. (John sẽ tiếp quản dự án sau khi Sara rời đi.)

  • I’ll have to take over the meeting if the manager is late. (Tôi sẽ phải tiếp quản cuộc họp nếu quản lý đến muộn.)

5. Câu hỏi 5: "Có thể sử dụng 'take over' trong các tình huống phi kinh doanh không?"

Trả lời:
Có, "take over" không chỉ được sử dụng trong kinh doanh mà còn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận, sự kiện, hoặc trong các tình huống gia đình, bạn bè. Bạn có thể sử dụng "take over" để mô tả hành động chiếm lĩnh một tình huống, chủ động chiếm ưu thế hoặc thay thế một người nào đó.

Ví dụ:

  • The new technology has taken over our daily lives. (Công nghệ mới đã chiếm lĩnh cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
  • Her loud voice took over the conversation. (Giọng nói to của cô ấy đã chiếm lĩnh cuộc trò chuyện.)

Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng cũng như idiom liên quan của Take over là gì. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.

Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.

Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.

Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal