Tìm kiếm bài viết học tập
Cẩm nang về phụ âm tiếng Hàn - 19 phụ âm & cách đọc chính xác nhất!
Phụ âm tiếng Hàn là một trong những mảng kiến thức quan trọng đối với những bạn bước đầu học tiếng Hàn. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về phụ âm tiếng Hàn, bao gồm khái niệm, phân loại, cách phát âm và cách viết chính xác. Hãy cùng xem ngay nhé!
I. Phụ âm tiếng Hàn là gì?
Phụ âm là âm phát từ trong thanh quản qua miệng, khi phát âm ra thì luồng khí từ thanh quản truyền lên môi bị cản trở. Chẳng hạn như cản trở bởi lưỡi, môi, răng chạm nhau trong quá trình phát âm. Phụ âm sẽ xuất hiện chỉ khi chúng kết hợp với nguyên âm.
Trong tiếng Hàn cũng có các phụ âm đơn và phụ âm đôi. Từ các phụ âm ấy, chúng ta ghép với nguyên âm để tạo thành một tiếng.
II. Lợi ích của việc học phụ âm tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn Quốc, âm tiết được tạo thành khi ta thêm phụ âm vào nguyên âm. Vì thế bạn cần học nguyên âm tiếng Hàn để có thể hình thành được một âm tiết hoàn chỉnh.
Nếu nắm vững được kiến thức phụ âm cũng như biết cách ghép với nguyên âm tiếng Hàn, bạn bắt đầu có thể học từ vựng và các cấu trúc. Dần dần khi đã thành thạo với tiếng Hàn, bạn sẽ có được cho mình nhiều cơ hội tốt như: làm tại các công ty Hàn Quốc, lấy được học bổng đi du học tại xứ xở kim chi,...
III. Kiến thức về phụ âm tiếng Hàn
1. Cách phát âm các loại phụ âm tiếng Hàn
Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangul có tất cả 19 phụ âm, trong đó bao gồm:
-
- 14 phụ âm đơn: ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ
- 5 phụ âm đôi: ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ
Giống như tiếng Việt, phụ âm tiếng Hàn sẽ không có nghĩa khi đứng một mình, bắt buộc phải kết hợp với một nguyên âm nào đó để trở thành một tiếng hay một âm tiết. Cụ thể cách phát âm và phiên âm trong bảng phụ âm tiếng Hàn dưới đây:
STT |
Phụ âm tiếng Hàn |
Phát âm |
Phiên âm tiếng Việt |
1 |
ㄱ |
|gi yơk| |
k, g |
2 |
ㄴ |
|ni ưn| |
n |
3 |
ㄷ |
|di gưt| |
t, d |
4 |
ㄹ |
|ri ưl| |
r, l |
5 |
ㅁ |
|mi ưm| |
m |
6 |
ㅂ |
|bi ưp| |
p, b |
7 |
ㅅ |
|si ột| |
s, sh |
8 |
ㅇ |
|i ưng| |
ng |
9 |
ㅈ |
|chi ưt| |
ch |
10 |
ㅊ |
|ch`i ưt| |
ch’ |
11 |
ㅋ |
|khi ưt| |
kh |
12 |
ㅌ |
|thi ưt| |
th |
13 |
ㅍ |
|phi ưp| |
ph |
14 |
ㅎ |
|hi ưt| |
h |
15 |
ㄲ |
|sang ki yơk| |
kk |
16 |
ㄸ |
|sang di gưt| |
tt |
17 |
ㅃ |
|sang bi ưp| |
pp |
18 |
ㅆ |
|sang si ột| |
ss |
19 |
ㅉ |
|sang chi ột| |
jj |
Dựa trên bảng phát âm và phiên âm trên, có thể thấy các ký tự phụ âm tiếng Hàn được cấu thành dựa theo mô phỏng các bộ phận lưỡi, vòm miệng, răng, thanh hầu sử dụng khi tạo âm thanh như sau:
Mẫu tự cơ bản |
Mẫu tự phái sinh |
|
Âm vòm mềm: ㄱ ㅋ |
ㄱ là hình nhìn phía bên cạnh lưỡi khi kéo về phía vòm miệng mềm |
|
Âm đầu lưỡi: ㄴ ㄷ ㅌ ㄹ |
ㄴ là hình nhìn bên cạnh đầu lưỡi khi kéo về phía răng |
|
Âm môi: ㅁ ㅂ ㅠ |
ㅁ thể hiện viền ngoài của đôi môi |
|
Âm xuýt: ㅅ ㅈ ㅊ |
ㅅ thể hiện hình nhìn bên cạnh của răng |
|
Âm thanh hầu: ㅇ ㅎ |
ㅇ là đường viền của thanh hầu |
|
2. Chú ý cách phát âm phụ âm tiếng Hàn
- Phụ âm tiếng Hàn đơn “ㅇ” khi đứng đầu âm tiết sẽ trở thành âm câm và khi đứng cuối của âm tiết sẽ đọc là “ŋ”. Ví dụ:
-
- “아” → đọc là /a/
- “빵” → đọc là /pang/
-
- Các phụ âm “ㅊ,ㅋ,ㅌ,ㅍ” là âm bật hơi, vì thế nên khi phát âm thì cần chú ý sao cho không khí được đẩy qua miệng. Đây là các phụ âm tiếng Hàn khó đọc, đặc biệt ở trong câu văn dài chứa các phụ âm này thì người mới học không nên đọc quá nhanh mà cần đọc rõ âm để đối phương hiểu nội dung muốn truyền tải.
- Ngoại trừ các phụ âm bật hơi là “ㅊ,ㅋ,ㅌ,ㅍ” thì các phụ âm tiếng Hàn còn lại được phát âm không quá nhẹ và cũng không quá mạnh.
- Các phụ âm đôi thì khi phát âm không cần bật hơi mà phải có độ vang, căng và dứt khoát.
3. Cách viết phụ âm tiếng Hàn
Nguyên tắc viết chữ cái tiếng Hàn đó là: từ trái sang phải và từ trên xuống dưới. Cụ thể cách viết các phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn như sau:
Ký Tự |
Phát âm |
Thư Tự Viết |
ㄱ |
Phụ âm đầu: / Phụ âm cuối: |
|
ㄴ |
Phụ âm đầu: Phụ âm cuối: |
|
ㄷ |
Phụ âm đầu: / Phụ âm cuối: |
|
ㄹ |
Phụ âm đầu: / Phụ âm cuối: |
|
ㅁ |
Phụ âm đầu: Phụ âm cuối: |
|
ㅂ |
Phụ âm đầu: Phụ âm cuối: |
|
ㅅ |
Phụ âm đầu: Phụ âm cuối: |
|
ㅇ |
Phụ âm đầu: âm câm Phụ âm cuối: |
|
ㅈ |
Phụ âm đầu: Phụ âm cuối: |
|
ㅊ |
Phụ âm đầu: Phụ âm cuối: |
|
ㅋ |
Phụ âm đầu: Phụ âm cuối: |
|
ㅌ |
Phụ âm đầu: Phụ âm cuối: |
|
ㅍ |
Phụ âm đầu: Phụ âm cuối: |
|
ㅎ |
Phụ âm đầu: Phụ âm cuối: |
IV. Phụ âm cuối tiếng Hàn
Phụ âm cuối tiếng Hàn (Patchim) là những phụ âm đứng cuối âm tiết. Trong tiếng Hàn, chỉ có 7 âm ở vị trí phụ âm cuối là có thể phát âm được đó là:
Phụ âm cuối |
Phát âm |
ㄱ, ㅋ, ㄲ |
|
ㄴ |
|
ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅆ |
|
ㄹ |
|
ㅁ |
|
ㅂ,ㅍ |
|
ㅇ |
|
Ví dụ:
- 발 (Chân) ➡ đọc là “pal”
- 생선 (Cá) ➡ đọc là “seng son”
- 빵 (Bánh mì) ➡ đọc là “bánh mì”
Trong các phụ âm cuối có những phụ âm đôi được tạo thành bởi sự kết hợp của hai phụ âm đồng thời. Với những dạng phụ âm này, tùy từng trường hợp cụ thể mà có thể được phát âm theo phụ âm trước hoặc phụ âm sau.
Phụ âm cuối đôi |
Phát âm |
ㄳ, ㄵ, ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㅄ, ㄶ, ㅀ |
Âm thanh được đọc theo phụ âm viết bên trái:
|
ㄺ, ㄻ, ㄿ |
Âm thanh được đọc theo phụ âm bên phải:
|
Ví dụ:
-
- 닭 (con gà) ➡ đọc giống “닥”
- 앉 (ghế) ➡ đọc giống “안”
V. Cách ghép nguyên âm và phụ âm tiếng Hàn
Theo quy tắc trình tự đúng, ta sẽ ghép lần lượt phụ âm trước và nguyên âm sau. Cách phát âm phụ thuộc vào việc ghép âm và đánh vần giống như tiếng Việt (ngoại trừ các trường hợp biến âm đặc biệt).
Các nguyên âm dọc (như ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ) được đặt ở bên phải của phụ âm trong âm tiết. Ví dụ:
-
- ㄴ + ㅏ = 나 ➡ đọc là “na”
- ㅈ + ㅓ = 저 ➡ đọc là “chơ”
Các nguyên âm ngang (như ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ) được đặt ngay ở bên dưới phụ âm đầu tiên của một âm tiết. Ví dụ:
-
- ㅅ + ㅗ = 소 ➡ đọc là “sô”
- ㅂ + ㅜ = 부 ➡ đọc là “bu”
Lưu ý: Khi không có âm phụ nào đứng trước nguyên âm thì “ㅇ” sẽ được tự động thêm vào như một “âm câm” và có vai trò như là một ký tự làm đầy. Ví dụ:
-
- “이” phát âm giống như “ㅣ”
- “으” phát âm giống như “ㅡ”
Bài viết trên đây PREP đã giúp bạn tổng hợp toàn bộ kiến thức chi tiết và chính xác về phụ âm trong tiếng Hàn bao gồm: cách phát âm, cách viết, phụ âm cuối và cách ghép với nguyên âm. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn ôn thi TOPIK hiệu quả. Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!