Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt Trip, Journey, Travel, Tour, Voyage, Excursion, Expedition
Trong các bài thi tiếng Anh, chúng ta thường xuyên bắt gặp các dạng bài tìm từ đồng. Vậy nên, để làm tốt dạng bài này chắc chắn bạn phải nắm vững ý nghĩa và cách dùng của các từ đồng nghĩa thông dụng. Một trong số đó là cặp từ Trip và Journey. Vậy Trip và Journey là gì? Làm sao để phân biệt Trip và Journey trong tiếng Anh? Hãy cùng đi tham khảo bài viết dưới đây nhé!
- I. Trip là gì?
- II. Journey là gì?
- III. Travel là gì?
- IV. Voyage là gì?
- V. Excursion là gì?
- VI. Tour là gì?
- VII. Expedition là gì?
- VIII. Passage là gì?
- IX. Phân biệt Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition và Passage
- X. Bài tập phân biệt phân biệt Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition và Passage
I. Trip là gì?
Trip có phiên âm là /trɪp/, mang nghĩa “một chuyến đi ngắn có thời gian và mục đích cụ thể, thường là để giải trí, công việc hoặc thăm ai đó”. Ví dụ:
-
I took a weekend trip to the mountains to relax. (Tôi đã có một chuyến đi ngắn cuối tuần lên núi để thư giãn.)
-
The students went on a field trip to the science museum. (Các học sinh đã tham gia một chuyến tham quan thực tế đến bảo tàng khoa học.)
Các từ thường đi kèm với Trip:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Business trip |
chuyến công tác |
She is on a business trip to Paris for a meeting. (Cô ấy có chuyến công tác đến Paris để dự cuộc họp.) |
Day trip |
chuyến đi trong ngày |
We went on a day trip to the beach yesterday. (Chúng tôi đã có một chuyến đi trong ngày đến bãi biển hôm qua.) |
Round trip |
chuyến đi khứ hồi |
The train ticket includes a round trip to and from the city. (Vé tàu bao gồm chuyến đi khứ hồi đến và đi từ thành phố.) |
Short trip |
chuyến đi ngắn |
It was just a short trip to the countryside, but we had a great time. (Đó chỉ là một chuyến đi ngắn về vùng nông thôn, nhưng chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ.) |
II. Journey là gì?
Journey có phiên âm là /ˈdʒɜːrni/, mang nghĩa “hành trình hoặc chuyến đi dài từ một địa điểm này đến một địa điểm khác, tập trung vào quá trình di chuyển”. Ví dụ:
-
The journey from New York to Los Angeles took six hours by flight. (Hành trình từ New York đến Los Angeles kéo dài sáu giờ bay.)
-
Life is a journey full of ups and downs, but we grow along the way. (Cuộc sống là một hành trình đầy thăng trầm, nhưng chúng ta trưởng thành trên đường đi.)
Các từ thường đi kèm Journey:
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Long journey |
hành trình dài |
It was a long journey, but we finally reached our destination. (Đó là một hành trình dài, nhưng cuối cùng chúng tôi đã đến đích.) |
Safe journey |
chuyến đi an toàn |
Wishing you a safe journey on your adventures abroad! |
Memorable journey |
hành trình đáng nhớ |
Our road trip was a memorable journey through breathtaking landscapes. |
III. Travel là gì?
Travel có phiên âm là /ˈtrævəl/, dùng để chỉ hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường chỉ việc đi lại nói chung. Ví dụ:
-
I love to travel and experience different cultures around the world. (Tôi thích du lịch và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau trên thế giới.)
-
More people are choosing leisure travel as a way to unwind from their busy lives. (Ngày càng nhiều người chọn du lịch giải trí như một cách để thư giãn sau cuộc sống bận rộn.)
Các từ thường đi kèm Travel:
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Travel abroad |
du lịch nước ngoài |
She plans to travel abroad next summer to explore Europe. (Cô ấy dự định đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới để khám phá châu Âu.) |
Travel guide |
hướng dẫn du lịch |
We bought a travel guide to help us plan our trip to Japan. (Chúng tôi đã mua một cuốn hướng dẫn du lịch để giúp lập kế hoạch cho chuyến đi Nhật Bản.) |
Business travel |
công tác |
He spends most of his time on business travel, meeting clients worldwide. (Anh ấy dành phần lớn thời gian đi công tác, gặp gỡ khách hàng trên toàn thế giới.) |
IV. Voyage là gì?
Voyage có phiên âm là /ˈvɔɪɪdʒ/, mang ý nghĩa “chuyến đi dài, thường là bằng tàu biển hoặc trong không gian, mang tính chất phiêu lưu hoặc thám hiểm”. Ví dụ:
-
The voyage across the Pacific Ocean took several weeks. (Chuyến đi qua Thái Bình Dương kéo dài vài tuần.)
-
The explorers set sail on a voyage of discovery to find new lands. (Những nhà thám hiểm ra khơi trong một chuyến đi khám phá để tìm ra những vùng đất mới.)
Một số từ thường đi kèm Voyage:
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Maiden voyage |
chuyến đi đầu tiên |
The ship’s maiden voyage was a great success. (Chuyến đi đầu tiên của con tàu đã thành công rực rỡ.) |
Long voyage |
chuyến đi dài |
It was a long voyage, but the crew remained determined. (Đó là một chuyến đi dài, nhưng đoàn thủy thủ vẫn kiên trì.) |
Space voyage |
chuyến thám hiểm không gian |
Astronauts are preparing for their first space voyage to Mars. (Các phi hành gia đang chuẩn bị cho chuyến thám hiểm không gian đầu tiên đến sao Hỏa.) |
Dangerous voyage |
chuyến đi nguy hiểm |
The sailors embarked on a dangerous voyage through stormy seas. (Những người thủy thủ bắt đầu chuyến đi nguy hiểm qua những biển động.) |
V. Excursion là gì?
Excursion có phiên âm là/ɪkˈskɜːrʒən/, mang ý nghĩa “chuyến đi ngắn, thường để thư giãn hoặc học hỏi điều gì đó, thường diễn ra trong một ngày”. Ví dụ:
-
We went on an excursion to the nearby waterfall last weekend. (Chúng tôi đã có một chuyến đi tham quan đến thác nước gần đây vào cuối tuần trước.)
-
Our company arranged an excursion to the mountains for team-building activities. (Công ty chúng tôi đã tổ chức một chuyến đi tham quan đến vùng núi để thực hiện các hoạt động xây dựng đội nhóm.)
Một số cụm từ/từ đi kèm Excursion:
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Day excursion |
chuyến đi trong ngày |
Our school organized a day excursion to the zoo. (Trường học của chúng tôi đã tổ chức một chuyến đi trong ngày đến sở thú.) |
Weekend excursion |
chuyến đi cuối tuần |
We’re planning a weekend excursion to the coffee shop. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi cuối tuần đến quán cà phê.) |
VI. Tour là gì?
Tour phiên âm là /tʊr/, có nghĩa là chuyến đi có tổ chức, thường là chuyến tham quan du lịch. Ví dụ:
-
We went on a guided tour of the ancient city. (Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn tại thành phố cổ.)
-
They offer a package tour that includes flights and accommodation. (Họ cung cấp một tour trọn gói bao gồm cả chuyến bay và chỗ ở.)
Các cụm từ thường đi kèm Tour:
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Guided tour |
Chuyến tham quan có hướng dẫn |
The museum offers guided tours every hour. (Bảo tàng cung cấp các chuyến tham quan có hướng dẫn mỗi giờ.) |
Package tour |
Chuyến tham quan trọn gói |
The package tour includes flights, accommodation, and meals. (Tour trọn gói bao gồm vé máy bay, chỗ ở và bữa ăn.) |
Walking tour |
Chuyến tham quan đi bộ |
The walking tour took us through the historic streets of the old town. (Chuyến tham quan đi bộ đã đưa chúng tôi qua những con phố lịch sử của khu phố cổ.) |
VII. Expedition là gì?
Expedition có phiên âm /ˌɛkspəˈdɪʃ(ə)n/, mang nghĩa là chuyến thám hiểm hoặc hành trình có mục tiêu rõ ràng, thường là chuyến đi khám phá hoặc nghiên cứu. Ví dụ:
-
They went on an expedition to the Amazon rainforest to study wildlife. (Họ đã thực hiện một cuộc thám hiểm tới rừng mưa Amazon để nghiên cứu động vật hoang dã.)
-
The expedition took over a year to complete. (Cuộc thám hiểm kéo dài hơn một năm mới hoàn thành.)
Các cụm từ và từ đi kèm Expedition:
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Scientific expedition |
Cuộc thám hiểm khoa học |
The team embarked on a scientific expedition to Antarctica to study the effects of climate change. (Nhóm đã bắt đầu một cuộc thám hiểm khoa học đến Nam Cực để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.) |
Exploratory expedition |
Cuộc thám hiểm khám phá |
They organized an exploratory expedition to map the uncharted parts of the island. (Họ đã tổ chức một cuộc thám hiểm khám phá để vẽ bản đồ những khu vực chưa được khám phá trên đảo.) |
Military expedition |
Cuộc viễn chinh quân sự |
The military expedition was sent to secure the region and maintain peace. (Cuộc hành quân quân sự được cử đi để đảm bảo an ninh cho khu vực và duy trì hòa bình.) |
VIII. Passage là gì?
Passage có phiên âm là /ˈpæsɪdʒ/, mang nghĩa đoạn di chuyển hoặc hành trình qua một khu vực, có thể là qua biển hoặc chuyển trạng thái này sang trạng thái khác. Ví dụ:
-
The passage through the mountains was dangerous but breathtaking. (Hành trình qua dãy núi đầy nguy hiểm nhưng ngoạn mục.)
-
They had a difficult passage across the Atlantic due to storms. (Họ đã có một hành trình khó khăn qua Đại Tây Dương do bão tố.)
Các cụm từ thường đi kèm với passage:
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
bird of passage |
Chim di trú |
As a bird of passage, she often moved between countries for work and adventure. (Như một chú chim di trú, cô thường di chuyển giữa các quốc gia để làm việc và phiêu lưu.) |
Sea passage |
Hành trình trên biển |
The sea passage from Europe to Asia was long and perilous. (Hành trình trên biển từ châu Âu đến châu Á rất dài và đầy nguy hiểm.) |
Passage through |
Đi qua/xuyên qua |
The passage through the dense forest was slow and exhausting. (Việc đi qua khu rừng rậm rạp diễn ra chậm chạp và đầy mệt mỏi.) |
IX. Phân biệt Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition và Passage
Dưới đây là bảng tham khảo cách phân biệt Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition và Passage chi tiết. Đặc biệt, bạn cần chú ý cách phân biệt travel trip journey - 3 từ thông dụng nhất về chủ đề du lịch.
Từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Trip |
Dùng để chỉ một chuyến đi ngắn, có thời gian cụ thể, thường là vì công việc, giải trí, hoặc thăm ai đó. |
I went on a business trip to New York for two days. (Tôi đã có một chuyến đi công tác đến New York trong hai ngày.) |
Journey |
Chỉ hành trình hoặc quãng đường di chuyển dài, tập trung vào quá trình di chuyển từ điểm A đến điểm B. |
The journey from my home to the mountains took eight hours by car. (Hành trình từ nhà tôi đến núi kéo dài tám giờ bằng ô tô.) |
Travel |
Dùng để chỉ việc đi lại nói chung, hành động di chuyển giữa các địa điểm khác nhau, thường dùng như một động từ. |
I love to travel around the world and experience new cultures. (Tôi thích đi du lịch khắp thế giới và trải nghiệm các nền văn hóa mới.) |
Tour |
Chỉ chuyến đi có hướng dẫn, thường để khám phá một nơi hoặc nhiều địa điểm với các điểm dừng được lên kế hoạch. |
We went on a guided tour of the historic city. (Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn tại thành phố lịch sử.) |
Voyage |
Chỉ chuyến đi dài, đặc biệt là bằng tàu biển hoặc trong không gian, mang tính chất phiêu lưu hoặc thám hiểm. |
The voyage across the Atlantic took several weeks. (Chuyến hành trình qua Đại Tây Dương kéo dài vài tuần.) |
Excursion |
Chỉ chuyến đi ngắn, thường là để thư giãn hoặc học hỏi, thường trong ngày hoặc ít hơn. |
Our class went on an excursion to the local museum for a day. (Lớp học của chúng tôi đã đi tham quan viện bảo tàng địa phương trong một ngày.) |
Expedition |
Chỉ chuyến đi có mục đích đặc biệt, thường là để khám phá hoặc nghiên cứu khoa học, thường kéo dài và phức tạp. |
The research team is preparing for an expedition to Antarctica. (Nhóm nghiên cứu đang chuẩn bị cho một chuyến thám hiểm đến Nam Cực.) |
Passage |
Chỉ việc di chuyển từ một nơi đến một nơi khác, đặc biệt là bằng tàu hoặc máy bay, có tính chất vượt qua hoặc đi qua. |
The ship's passage through the rough seas was difficult but successful. (Chuyến đi của con tàu qua biển động rất khó khăn nhưng đã thành công.) |
X. Bài tập phân biệt phân biệt Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition và Passage
Bài tập: Chọn từ phù hợp nhất (Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition và Passage) để điền vào chỗ trống.
-
After saving for months, they embarked on an unforgettable ___ across the Pacific Ocean to explore new lands.
-
The daily ___ to and from the office became exhausting after a while, especially with the traffic.
-
Our weekend ___ to the countryside was refreshing, but it felt too short.
-
The researchers set off on an ambitious ___ to the Amazon rainforest to study rare species of plants.
-
They took a short ___ to the nearby island for a day of sightseeing and relaxation.
-
During the museum ___, we learned a lot about the history and culture of the ancient civilization.
-
Modern air ___ has made it easier to connect distant parts of the world, but the experience can still be tiring.
-
The ___ through the narrow mountain pass was dangerous, but it offered breathtaking views of the valley below.
Đáp án:
-
Voyage
-
Journey
-
Trip
-
Expedition
-
Excursion
-
Tour
-
Travel
-
Passage
Trên đây, PREP đã chia sẻ cách phân biệt Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition và Passage chi tiết. Các bạn hãy tự làm thêm nhiều bài tập khác để nắm rõ cách dùng của từng từ và tránh nhầm lẫn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!