Tìm kiếm bài viết học tập

Sự khác nhau giữa Terrible, Terrified và Terrific trong tiếng Anh

Terrible, Terrified và Terrific đều là tính từ mang tiền tố “Terri”, tuy nhiên ba từ này có cách dùng hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết này PREP giúp bạn tìm hiểu khái niệm, từ/cụm từ đi kèm và sự khác nhau giữa Terrible, Terrified và Terrific. Tham khảo ngay dưới đây nhé!
Phân biệt Terrified, Terrific và Terrible
Phân biệt Terrible, Terrified và Terrific

I. Terrible là gì?

Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Terrible có phiên âm là /ˈter.ə.bəl/. Terrible đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: 

  • Khó chịu, kinh khủng, buồn, không vui. Ví dụ: The weather was terrible. (Thời tiết thật khó chịu.)
  • Rất kém/ rất tệ/ không giỏi làm gì. Ví dụ: Your driving is terrible! (Bạn lái xe ẩu/ kém quá.)
  • Nghiêm trọng (tai nạn/ chấn thương/ tình trạng). Ví dụ: He had suffered terrible injuries. (Anh ấy đã phải trải qua chấn thương rất nghiêm trọng.)
Terrible là gì?
Terrible là gì?

Từ/cụm từ đi kèm với Terrible:

Từ/ cụm từ đi kèm với Terrible

Ý nghĩa

Ví dụ

Terrible twins

Cặp đôi cá biệt, chuyên gây rối

In my class, John and Linda are terrible twins. (Trong lớp tối, John và Linda được mệnh danh là cặp đôi cá biệt.)

Enfant terrible

Người lập dị

In the 70s Mr.Clo was the enfant terrible of the theatre. (Vào những năm 70, ông Clo được cho là kẻ lập dị của nhà hát.)

A terrible accident

Một tai nạn kinh khủng/ rất nghiêm trọng

Mr.Jackson has had a terrible accident. (Ông Jackson đã gặp phải một tai nạn rất nghiêm trọng..)

A terrible headache

Cơn đau đầu dữ dội

I have a terrible headache. (Đầu tôi đang đau dữ dội.)

A terrible state

Một tình trạng rất tệ

I was withdrawing from drugs and in a terrible state. (Tôi đang trong quá trình cai nghiện ma túy và ở trong tình trạng rất tệ.)

Từ/cụm từ đi kèm với Terrible
Từ/cụm từ đi kèm với Terrible

Một số từ đồng nghĩa với Terrible:

Từ đồng nghĩa với Terrible 

Ý nghĩa

Ví dụ

Abominable

Rất tệ

The service at the restaurant was abominable. (Dịch vụ tại nhà hàng quá là tệ.)

Abysmal

The team's performance in the game was abysmal. (Thành tích của đội trong trận đấu này rất tệ.)

Atrocious

The conditions in the refugee camp were atrocious. (Điều kiện ở trại tị nạn thật tồi tệ.)

Awful

Khó chịu/ tệ, không tốt

The weather was awful. (Thời tiết thật khó chịu.)

Dire 

Tồi tệ, nguy cấp

The town faced dire economic conditions. (Thị trấn đang trong tình trạng kinh tế rất khó khăn/ nguy cấp.)

Dreadful

Khủng khiếp, kinh khủng

The traffic on the highway was dreadful. (Giao thông trên đường cao tốc thật khủng khiếp.)

Horrendous

The noise from the construction site was horrendous. (Tiếng ồn từ công trường xây dựng thật khủng khiếp.)

Horrible

The smell from the garbage bin was horrible. (Mùi hôi từ thùng rác thật khủng khiếp.)

Frightful

Kinh hoàng

The accident scene was frightful. (Hiện trường vụ tai nạn thật kinh hoàng.)

Grim

Vô vọng/ quá tệ

The economic forecast for next year is grim. (Dự báo kinh tế cho năm tới không mấy khả quan.)

Một số từ đồng nghĩa với Terrible
Một số từ đồng nghĩa với Terrible

II. Terrified là gì?

Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Terrified có phiên âm là /ˈter.ə.faɪd/. Terrified đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: rất sợ hãi, hoảng sợ. Ví dụ:

  • Peter huddled in the corner like a terrified child. (Peter co ro trong góc như một đứa trẻ run rẩy sợ hãi.)
  • I'm terrified of the dark. (Tôi rất sợ bóng tối.)
Terrified là gì?
Terrified là gì?

Cấu trúc câu với Terrified:

Cấu trúc câu với Terrified

Ý nghĩa

Ví dụ

Be terrified of (doing) somebody/ something

Sợ cái gì/ ai/ làm gì đó

My little brother is terrified of spiders. (Em trai tôi rất sợ nhện.)

Be terrified at something

Sợ khi làm gì

Anna was terrified at the thought of being alone. (Anna sợ hãi khi nghĩ đến việc phải ở một mình.)

Be terrified (that…)

Sợ rằng

Rovert was terrified (that) he would fall. (Rovert rất sợ (rằng) mình sẽ bị ngã.)

Be frightened/ scared/ terrified out of your wits (Idiom)

Sợ kinh hồn bạt vía,  bị dọa đến bần thần

The latest news has scared the wits out of investors. (Tin tức mới nhất đã khiến các nhà đầu tư sợ kinh hồn bạt vía.)

Cấu trúc câu với Terrified
Cấu trúc câu với Terrified

III. Terrific là gì?

Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Terrific có phiên âm là /təˈrɪf.ɪk/. Terrific đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: rất tốt, tuyệt vời, xuất sắc; rất lớn, cực kỳ. Ví dụ:

  • The police car drove past at a terrific speed. (Xe cảnh sát lao qua với tốc độ chóng mặt.)
  • Kate looks absolutely terrific tonight. (Kate trông thật tuyệt tối nay.)\
Terrific là gì?
Terrific là gì?

Từ đồng nghĩa với Terrific:

Từ đồng nghĩa với Terrific

Ý nghĩa

Ví dụ

Excellent

Xuất sắc

Jerry received an excellent grade on her research paper. (Jerry đã đạt được điểm xuất sắc trong bài nghiên cứu của mình.)

Wonderful

Tuyệt vời

Spending the weekend at the beach with my family was a wonderful experience. (Dành cả cuối tuần tại bãi biển cùng gia đình là một trải nghiệm tuyệt vời.)

Fabulous

 

Tuyệt vời

The fashion show featured fabulous designs. (Buổi trình diễn thời trang có những thiết kế tuyệt đẹp.)

Fantastic

The movie we watched last night had a fantastic plot. (Bộ phim chúng tôi xem tối qua có cốt truyện rất hấp dẫn.)

Awesome

Climbing to the mountain was an awesome adventure. (Leo núi là một cuộc phiêu lưu thú vị.)

Brilliant

Xuất sắc/ tuyệt vời

The scientist made a brilliant discovery. (Nhà khoa học đã có một phát hiện bứt phá )

Amazing

Bất ngờ

The magician's tricks were so amazing. (Các thủ thuật  của ảo thuật gia thật bất ngờ.)

Splendid

Lộng lẫy

The ballroom was decorated in a splendid manner. (Phòng hội nghị được trang trí lộng lẫy.)

Magnificent

Tráng lệ

The view from the mountaintop was absolutely magnificent. (Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi thật tuyệt diệu.)

Tremendous

To lớn/ kinh khủng

The team achieved tremendous success. (Nhóm đã đạt được thành công to lớn.)

Từ đồng nghĩa với Terrific
Từ đồng nghĩa với Terrific

IV. Sự khác nhau giữa Terrible, Terrified và Terrific

Cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau giữa Terrible, Terrified và Terrific ngay dưới đây nhé!

Phân biệt Scared, Scary và Scaring 

Terrible

Terrified

Terrific

Ý nghĩa

Khó chịu, kinh khủng, buồn, không vui; rất kém/ rất tệ; nghiêm trọng

Rất sợ hãi, hỏng sợ.

Rất tốt, tuyệt vời/ rất lớn, cực kỳ.

Phiên âm

/ˈter.ə.bəl/

/ˈter.ə.faɪd/

/təˈrɪf.ɪk/

Ví dụ

Overspeeding is terrible. (Chạy xe quá tốc độ thật là kinh khủng.)

I'm terrified of traffic accidents. (Tôi rất sợ gặp phải tai nạn giao thông.)

My brother always drives at a terrific speed. (Anh trai tôi luôn lái xe với tốc độ chóng mặt/ bàn thờ.)

V. Bài tập phân biệt Terrible, Terrified và Terrific

Để phân biệt được Terrible, Terrified và Terrific hãy hoàn thành phần bài tập mà PREP cung cấp dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. The weather turned _______ , with heavy rain.
    1. Terrible
    2. Terrified
    3. Terrific 
  2. The accident caused _______ damage to the car.
    1. Terrible
    2. Terrified
    3. Terrific 
  3. The sudden loud noise made the hikers feel _______ .
    1. Terrible
    2. Terrified
    3. Terrific 
  4. The horror movie was so intense that it left the audience _______ .
    1. Terrible
    2. Terrified
    3. Terrific 
  5. The team put in a _______ effort and won the championship game.
    1. Terrible
    2. Terrified
    3. Terrific 
  6. Despite facing challenges, the project had a _______ outcome.
    1. Terrible
    2. Terrified
    3. Terrific 
  7. Anna felt _______ when walking alone in the dark alley.
    1. Terrible
    2. Terrified
    3. Terrific 
  8. The _______ news of the natural disaster left the community in shock.
    1. Terrible
    2. Terrified
    3. Terrific 
  9. Meeting my favorite author in person was a _______ experience.
    1. Terrible
    2. Terrified
    3. Terrific 
  10. My baby was _______ of spiders.
    1. Terrible
    2. Terrified
    3. Terrific 

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. B
  4. B
  5. C
  6. C
  7. B
  8. A
  9. C
  10. B

Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng cũng như phân biệt được Terrible, Terrified và Terrific. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status