Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Sự khác nhau giữa Terrible, Terrified và Terrific trong tiếng Anh
I. Terrible là gì?
Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Terrible có phiên âm là /ˈter.ə.bəl/. Terrible đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa:
- Khó chịu, kinh khủng, buồn, không vui. Ví dụ: The weather was terrible. (Thời tiết thật khó chịu.)
- Rất kém/ rất tệ/ không giỏi làm gì. Ví dụ: Your driving is terrible! (Bạn lái xe ẩu/ kém quá.)
- Nghiêm trọng (tai nạn/ chấn thương/ tình trạng). Ví dụ: He had suffered terrible injuries. (Anh ấy đã phải trải qua chấn thương rất nghiêm trọng.)
Từ/cụm từ đi kèm với Terrible:
Từ/ cụm từ đi kèm với Terrible | Ý nghĩa | Ví dụ |
Terrible twins | Cặp đôi cá biệt, chuyên gây rối | In my class, John and Linda are terrible twins. (Trong lớp tối, John và Linda được mệnh danh là cặp đôi cá biệt.) |
Enfant terrible | Người lập dị | In the 70s Mr.Clo was the enfant terrible of the theatre. (Vào những năm 70, ông Clo được cho là kẻ lập dị của nhà hát.) |
A terrible accident | Một tai nạn kinh khủng/ rất nghiêm trọng | Mr.Jackson has had a terrible accident. (Ông Jackson đã gặp phải một tai nạn rất nghiêm trọng..) |
A terrible headache | Cơn đau đầu dữ dội | I have a terrible headache. (Đầu tôi đang đau dữ dội.) |
A terrible state | Một tình trạng rất tệ | I was withdrawing from drugs and in a terrible state. (Tôi đang trong quá trình cai nghiện ma túy và ở trong tình trạng rất tệ.) |
Một số từ đồng nghĩa với Terrible:
Từ đồng nghĩa với Terrible | Ý nghĩa | Ví dụ |
Abominable | Rất tệ | The service at the restaurant was abominable. (Dịch vụ tại nhà hàng quá là tệ.) |
Abysmal | The team's performance in the game was abysmal. (Thành tích của đội trong trận đấu này rất tệ.) | |
Atrocious | The conditions in the refugee camp were atrocious. (Điều kiện ở trại tị nạn thật tồi tệ.) | |
Awful | Khó chịu/ tệ, không tốt | The weather was awful. (Thời tiết thật khó chịu.) |
Dire | Tồi tệ, nguy cấp | The town faced dire economic conditions. (Thị trấn đang trong tình trạng kinh tế rất khó khăn/ nguy cấp.) |
Dreadful | Khủng khiếp, kinh khủng | The traffic on the highway was dreadful. (Giao thông trên đường cao tốc thật khủng khiếp.) |
Horrendous | The noise from the construction site was horrendous. (Tiếng ồn từ công trường xây dựng thật khủng khiếp.) | |
Horrible | The smell from the garbage bin was horrible. (Mùi hôi từ thùng rác thật khủng khiếp.) | |
Frightful | Kinh hoàng | The accident scene was frightful. (Hiện trường vụ tai nạn thật kinh hoàng.) |
Grim | Vô vọng/ quá tệ | The economic forecast for next year is grim. (Dự báo kinh tế cho năm tới không mấy khả quan.) |
II. Terrified là gì?
Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Terrified có phiên âm là /ˈter.ə.faɪd/. Terrified đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: rất sợ hãi, hoảng sợ. Ví dụ:
- Peter huddled in the corner like a terrified child. (Peter co ro trong góc như một đứa trẻ run rẩy sợ hãi.)
- I'm terrified of the dark. (Tôi rất sợ bóng tối.)
Cấu trúc câu với Terrified:
Cấu trúc câu với Terrified | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be terrified of (doing) somebody/ something | Sợ cái gì/ ai/ làm gì đó | My little brother is terrified of spiders. (Em trai tôi rất sợ nhện.) |
Be terrified at something | Sợ khi làm gì | Anna was terrified at the thought of being alone. (Anna sợ hãi khi nghĩ đến việc phải ở một mình.) |
Be terrified (that…) | Sợ rằng | Rovert was terrified (that) he would fall. (Rovert rất sợ (rằng) mình sẽ bị ngã.) |
Be frightened/ scared/ terrified out of your wits (Idiom) | Sợ kinh hồn bạt vía, bị dọa đến bần thần | The latest news has scared the wits out of investors. (Tin tức mới nhất đã khiến các nhà đầu tư sợ kinh hồn bạt vía.) |
III. Terrific là gì?
Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Terrific có phiên âm là /təˈrɪf.ɪk/. Terrific đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: rất tốt, tuyệt vời, xuất sắc; rất lớn, cực kỳ. Ví dụ:
- The police car drove past at a terrific speed. (Xe cảnh sát lao qua với tốc độ chóng mặt.)
- Kate looks absolutely terrific tonight. (Kate trông thật tuyệt tối nay.)\
Từ đồng nghĩa với Terrific:
Từ đồng nghĩa với Terrific | Ý nghĩa | Ví dụ |
Excellent | Xuất sắc | Jerry received an excellent grade on her research paper. (Jerry đã đạt được điểm xuất sắc trong bài nghiên cứu của mình.) |
Wonderful | Tuyệt vời | Spending the weekend at the beach with my family was a wonderful experience. (Dành cả cuối tuần tại bãi biển cùng gia đình là một trải nghiệm tuyệt vời.) |
Fabulous |
Tuyệt vời | The fashion show featured fabulous designs. (Buổi trình diễn thời trang có những thiết kế tuyệt đẹp.) |
Fantastic | The movie we watched last night had a fantastic plot. (Bộ phim chúng tôi xem tối qua có cốt truyện rất hấp dẫn.) | |
Awesome | Climbing to the mountain was an awesome adventure. (Leo núi là một cuộc phiêu lưu thú vị.) | |
Brilliant | Xuất sắc/ tuyệt vời | The scientist made a brilliant discovery. (Nhà khoa học đã có một phát hiện bứt phá ) |
Amazing | Bất ngờ | The magician's tricks were so amazing. (Các thủ thuật của ảo thuật gia thật bất ngờ.) |
Splendid | Lộng lẫy | The ballroom was decorated in a splendid manner. (Phòng hội nghị được trang trí lộng lẫy.) |
Magnificent | Tráng lệ | The view from the mountaintop was absolutely magnificent. (Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi thật tuyệt diệu.) |
Tremendous | To lớn/ kinh khủng | The team achieved tremendous success. (Nhóm đã đạt được thành công to lớn.) |
IV. Sự khác nhau giữa Terrible, Terrified và Terrific
Cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau giữa Terrible, Terrified và Terrific ngay dưới đây nhé!
Phân biệt Scared, Scary và Scaring | Terrible | Terrified | Terrific |
Ý nghĩa | Khó chịu, kinh khủng, buồn, không vui; rất kém/ rất tệ; nghiêm trọng | Rất sợ hãi, hỏng sợ. | Rất tốt, tuyệt vời/ rất lớn, cực kỳ. |
Phiên âm | /ˈter.ə.bəl/ | /ˈter.ə.faɪd/ | /təˈrɪf.ɪk/ |
Ví dụ | Overspeeding is terrible. (Chạy xe quá tốc độ thật là kinh khủng.) | I'm terrified of traffic accidents. (Tôi rất sợ gặp phải tai nạn giao thông.) | My brother always drives at a terrific speed. (Anh trai tôi luôn lái xe với tốc độ chóng mặt/ bàn thờ.) |
V. Bài tập phân biệt Terrible, Terrified và Terrific
Để phân biệt được Terrible, Terrified và Terrific hãy hoàn thành phần bài tập mà PREP cung cấp dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
- The weather turned _______ , with heavy rain.
- Terrible
- Terrified
- Terrific
- The accident caused _______ damage to the car.
- Terrible
- Terrified
- Terrific
- The sudden loud noise made the hikers feel _______ .
- Terrible
- Terrified
- Terrific
- The horror movie was so intense that it left the audience _______ .
- Terrible
- Terrified
- Terrific
- The team put in a _______ effort and won the championship game.
- Terrible
- Terrified
- Terrific
- Despite facing challenges, the project had a _______ outcome.
- Terrible
- Terrified
- Terrific
- Anna felt _______ when walking alone in the dark alley.
- Terrible
- Terrified
- Terrific
- The _______ news of the natural disaster left the community in shock.
- Terrible
- Terrified
- Terrific
- Meeting my favorite author in person was a _______ experience.
- Terrible
- Terrified
- Terrific
- My baby was _______ of spiders.
- Terrible
- Terrified
- Terrific
Đáp án:
- A
- A
- B
- B
- C
- C
- B
- A
- C
- B
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng cũng như phân biệt được Terrible, Terrified và Terrific. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!