Tìm kiếm bài viết học tập
Lease, Rent và Hire là gì? Sự khác nhau giữa Lease, Rent và Hire
Lease, Rent và Hire là ba động từ thông dụng trong tiếng Anh, tuy nhiên nhiều người vẫn đang nhầm lẫn khái niệm và cách dùng giữa chúng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP đi phân biệt sự khác nhau giữa Lease, Rent và Hire nhé!
I. Lease là gì?
Trước khi đi phân biệt Lease, Rent và Hire, cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cụm từ đi kèm cùng collocation với Lease bạn nhé!
1. Khái niệm
Lease có phiên âm /liːs/, đóng vai trò là danh từ, động từ.
- Lease đóng vai trò là động từ, có nghĩa: cho thuê, thuê. Ví dụ: I leased my new car instead of buying it. (Tôi đã thuê chiếc xe mới của mình thay vì mua nó.)
- Lease đóng vai trò là danh từ, có nghĩa: hợp đồng cho thuê. Ví dụ: Jack has the house on a long lease. (Jack có hợp đồng thuê nhà dài hạn.)
2. Từ cụm từ đi kèm với Lease
Từ cụm từ đi kèm với Lease | Ý nghĩa | Ví dụ |
a lease expires/ runs out | hợp đồng thuê hết hạn | Our apartment lease expires at the end of the month. (Hợp đồng thuê căn hộ của chúng tôi hết hạn vào cuối tháng.) |
a 10-/ 20-/ 30-year lease | hợp đồng thuê 10/ 20/ 30 năm | They signed a 10-year lease for the office space, with an option to renew after 12 months. (Họ đã ký hợp đồng thuê văn phòng trong 10 năm, với tùy chọn gia hạn sau 12 tháng.) |
a lease agreement/ contract/ payment | hợp đồng cho thuê/ tiền thuê | The landlord provided a detailed lease agreement that outlined the terms and conditions of the rental. (Chủ nhà đã cung cấp một hợp đồng thuê nhà chi tiết.) |
a long-term/ short-term lease | hợp đồng thuê dài hạn/ ngắn hạn | The company secured a long-term lease for the warehouse. (Công ty đã ký hợp đồng thuê kho hàng dài hạn.) |
term of the lease | thời hạn của hợp đồng thuê | The term of the lease is 24 months. (Thời hạn của hợp đồng thuê là 24 tháng.) |
3. Collocation với Lease
Collocation với Lease | Ý nghĩa | Ví dụ |
current lease | hợp đồng thuê hiện tại | Our current lease ends in December, so we need to start looking for a new apartment soon. (Hợp đồng thuê hiện tại của chúng tôi kết thúc vào tháng 12, vì vậy chúng tôi cần bắt đầu tìm căn hộ mới sớm.) |
five-year lease | Hợp đồng thuê năm năm | The company signed a five-year lease for the office space. (Công ty đã ký hợp đồng thuê văn phòng làm việc năm năm.) |
lease agreement | hợp đồng thuê | Before moving in, the tenant carefully reviewed the lease agreement to understand all the terms. (Trước khi chuyển vào, người thuê đã xem xét kỹ lưỡng hợp đồng thuê.) |
lease of life | Sống vui vẻ và thành công/ phát triển sau khi vượt qua một khoảng thời gian khó khăn và gian nan | After the renovation, the old building got a new lease of life and became a popular shopping center. (Sau khi tu sửa, tòa nhà cũ “như thay máu” và trở thành trung tâm mua sắm phổ biến.) |
long-term lease | thuê dài hạn | They opted for a long-term lease on the property. (Họ đã chọn hợp đồng thuê nhà dài hạn.) |
mineral lease | Hợp đòng thuê khoáng sản | The company obtained a mineral lease to explore and extract resources from the land. (Công ty đã ký hợp đồng thuê khoáng sản để thăm dò và khai thác tài nguyên từ đất.) |
new lease | hợp đồng thuê mới | The tenant signed a new lease after the previous one expired to continue living in the apartment. (Người thuê đã ký hợp đồng thuê mới sau khi hợp đồng trước đó hết hạn để tiếp tục sống trong căn hộ.) |
oil and gas leases | hợp đồng thuê dầu khí | The government auctioned off several oil and gas leases to companies interested in exploration. (Chính phủ đã đấu giá một số hợp đồng thuê dầu khí cho các công ty quan tâm đến thăm dò.) |
short-term lease | hợp đồng thuê ngắn hạn | They decided to rent the apartment under a short-term lease for six months. (Họ quyết định thuê căn hộ theo hợp đồng thuê ngắn hạn trong sáu tháng.) |
written lease | hợp đồng thuê bằng văn bản | The landlord provided a written lease to ensure all the terms were legally binding and clear to both parties. (Chủ nhà đã cung cấp một hợp đồng thuê bằng văn bản để đảm bảo tất cả các điều khoản có giá trị pháp lý và rõ ràng đối với cả hai bên.) |
II. Rent là gì?
Để phân biệt sự khác nhau giữa sự khác nhau giữa Lease, Hire và Rent. Hãy cùng PREP tìm hiểu Rent là gì ngay dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
Rent có phiên âm /rent/, đóng vai trò là danh từ, động từ.
- Rent đóng vai trò là danh từ, có nghĩa là: Tiền thuê nhà, xe, phòng; sự thuê mướn. Ví dụ: I pay a higher rent than the other tenants because my room is bigger. (Tôi trả tiền thuê cao hơn những người thuê khác vì phòng của tôi rộng hơn.)
- Rent đóng vai trò là động từ, có nghĩa là: Cho thuê/thuê nhà, xe, phòng. Ví dụ: I rented a car from a garage so that I could get about. (Tôi thuê một chiếc ô tô từ một gara để tiện đi lại.)
2. Từ/cụm từ đi kèm với Rent
Từ/cụm từ đi kèm với Rent | Ý nghĩa | Ví dụ |
a fair/ high/ low rent | giá thuê hợp lý/ cao/ thấp | The apartment has a fair rent considering its location in the city center. (Căn hộ có giá thuê hợp lý nếu xét về vị trí của nó ở trung tâm thành phố.) |
annual/ monthly rent | tiền thuê hàng năm/ hàng tháng | The annual rent for the office space is quite expensive, but it's worth the investment. (Tiền thuê văn phòng làm việc hàng năm khá đắt, nhưng nó đáng để đầu tư.) |
commercial/ office rents | tiền thuê mặt bằng/ văn phòng | Commercial rents in the downtown area have increased significantly over the past year. (Giá thuê mặt bằng ở khu vực trung tâm thành phố đã tăng cao trong năm qua.) |
pay (the) rent | trả tiền thuê nhà | I always make sure to pay the rent on time to avoid any late fees. (Tôi luôn đảm bảo trả tiền thuê nhà đúng hạn để tránh phải nộp phí phạt trễ hạn.) |
charge/ collect rent | tính tiền/ thu tiền thuê | The landlord charges a reasonable rent for the apartment, considering its amenities. (Chủ nhà tính giá thuê hợp lý cho căn hộ, nếu xét đến các tiện nghi của nó.) |
rent a car/ an automobile | thuê một chiếc ô tô | We decided to rent a car for our road trip to have more flexibility. (Chúng tôi quyết định thuê một chiếc ô tô cho chuyến đi đường dài để linh hoạt về thời gian hơn.) |
rent sth from sb | thuê thứ gì đó từ ai đó | We rent the apartment from a local landlord who has several properties in the area. (Chúng tôi thuê căn hộ từ một chủ nhà địa phương, người sở hữu nhiều bất động sản trong khu vực.) |
rent sth for sth | thuê thứ gì đó cho thứ gì đó | They rented a venue for the wedding that could accommodate all their guests. (Họ đã thuê một địa điểm cho đám cưới để đủ chỗ cho tất cả khách mời.) |
rent sth to sb | cho ai đó thuê cái gì đó | The company rents out office space to small businesses in the downtown area. (Công ty cho các doanh nghiệp nhỏ thuê văn phòng ở khu vực trung tâm thành phố.) |
III. Hire là gì?
Muốn phân biệt Lease, Rent và Hire một cách chính xác, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây Hire là gì bạn nhé!
1. Khái niệm
Hire có phiên âm /haɪr/, đóng vai trò là động từ và danh từ.
- Hire đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: thuê để sử dụng dịch vụ trong thời gian ngắn, thuê/ tuyển dụng (nhân sự), cho thuê. Ví dụ:
- How much would it cost to hire a car for the weekend? (Thuê một chiếc ô tô vào cuối tuần sẽ tốn bao nhiêu tiền?)
- I was hired by the first company I applied to. (Tôi đã được nhận vào làm tại công ty đầu tiên mà tôi ứng tuyển.)
- Hire đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: sự thuê/cho thuê, tiền thuê, nhân viên mới. Ví dụ:
- The price includes flights and car hire. (Giá bao gồm các chuyến bay và tiền thuê xe.)
- Anna's our latest hire. (Anna là nhân viên mới nhất của chúng ta.)
2. Từ/cụm từ đi kèm với Hire
Từ/cụm từ đi kèm với Hire | Ý nghĩa | Ví dụ |
car/ equipment/ plant hire | thuê ô tô/ thiết bị/ nhà máy | I opted for car hire during our vacation to explore the area at our own pace. (Tôi chọn thuê xe hơi trong kỳ nghỉ để tự do đi tham quan các địa điểm.) |
a hire business/ company/ firm | một doanh nghiệp/ công ty/ hãng thuê | Anna started a car hire business. (Anna đã mở dịch vụ cho thuê xe ô tô.) |
additional/ fresh/ new hires | Nhân viên bổ sung/ mới | The company welcomed several fresh hires to the team to meet the growing demand. (Công ty đã tuyển thêm nhiều nhân viên mới để đáp ứng nhu cầu công việc ngày càng nhiều.) |
for hire | cho thuê | The bikes were available for hire at the entrance of the park. (Những chiếc xe đạp có sẵn để thuê ngay tại cổng vào công viên.) |
hiring and firing | tuyển dụng và sa thải | The new manager was responsible for hiring and firing employees to streamline the team. (Quản lý phụ trách việctuyển dụngvà sa thải nhân viên để tinh gọn đội ngũ.) |
3. Phrasal verbs với Hire
Phrasal verbs với Hire | Ý nghĩa | Ví dụ |
hire sb/ sth out | Tuyển dụng ai/ thuê cái gì | The company hires out its equipment to other firms in need of specialized machinery. (Công ty cho các doanh nghiệp khác thuê thiết bị của mình khi họ cần máy móc chuyên dụng.) |
hire yourself out | Chủ động sắp xếp để làm việc | After losing his job, Jackson hired himself out as a freelance consultant to make ends meet. (Sau khi bị đuổi việc, Jackson chủ động đi làm tư vấn viên tự do để kiếm sống.) |
hire sb as sth | thuê ai đó làm gì | They hired Sarah as the new marketing manager due to her extensive experience. (Họ đã thuê Sarah làm giám đốc marketing mới do cố ấy có nhiều kinh nghiệm.) |
be hired by sb/ sth | được thuê bởi ai | John was hired by the tech company as a software developer after graduating. (John được công ty công nghệ thuê làm nhà phát triển phần mềm sau khi tốt nghiệp.) |
IV. Phân biệt Lease, Rent và Hire trong tiếng Anh
Cùng PREP phân biệt sự khác nhau giữa Lease, Rent và Hire trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
Lease | Rent | Hire | |
Cách dùng | Chỉ việc thuê tài sản, đặc biệt là bất động sản (như nhà cửa, văn phòng, đất đai) trong một khoảng thời gian dài, thường từ một năm trở lên. | Chỉ việc thuê tài sản hoặc thiết bị, thường là trong thời gian ngắn hơn so với "lease". | Được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English) để chỉ việc thuê ngắn hạn đối với thiết bị, xe cộ, hoặc việc tuyển dụng nhân viên. |
Ví dụ | The company signed a five-year lease for the new office space. (Công ty đã ký hợp đồng thuê năm năm cho văn phòng làm việc mới.) | They decided to rent a car for the weekend trip. (Họ đã quyết định thuê một chiếc xe ô tô cho chuyến đi cuối tuần.) | The company plans to hire more staff to handle the increased workload. (Công ty dự định thuê thêm nhân viên để xử lý khối lượng công việc đang tăng lên.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Phân biệt cách dùng Nearby, Near và Nearly trong tiếng Anh
- Outskirts và Suburbs là gì? Phân biệt Outskirts và Suburbs
- Desk và Table là gì? Sự khác nhau giữa Desk và Table
V. Bài tập phân biệt Lease, Rent và Hire
Để hiểu về cách dùng cũng như phân biệt Lease, Rent và Hire, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chọn từ lease, rent, hoặc hire để điền vào chỗ trống
- They decided to ___ a car for their road trip across the country.
- The company signed a long-term ___ for the office space in the downtown area.
- We need to ___ some extra staff to help with the project deadline.
- The monthly ___ for the apartment is due on the first of every month.
- The landlord agreed to ___ the house to them for five years.
- After losing his job, he started to ___ himself out as a freelance writer.
- She wants to ___ a venue for the wedding reception.
- They ___ out equipment for large construction projects.
- The ___ agreement includes clauses about maintenance and repairs.
- He has a one-year ___ on the equipment he’s using for the project.
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng và phân biệt Lease, Rent và Hire chi tiết. Nếu có bất cứ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận nhé, PREP sẽ giải đáp trong thời gian sớm nhất!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.