Tìm kiếm bài viết học tập
Interested và Interesting là gì? Sự khác nhau giữa Interested và Interesting trong tiếng Anh
Interested và Interesting là gì? Sự khác nhau giữa Interested và Interesting ra sao? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm, cách dùng và phân biệt 2 tính từ này ngay dưới đây bạn nhé!
I. Interested là gì?
Trước khi đi tìm hiểu về sự khác nhau giữa Interested và Interesting, cùng PREP làm rõ ý nghĩa, cách dùng Interested và Interesting trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Khái niệm
Interested có phiên âm /ˈɪn.trɪ.stɪd/, đóng vai trò là tính từ tiếng Anh, mang ý nghĩa: cảm thấy quan tâm, hứng thú về vấn đề gì đó. Ví dụ:
-
My younger brother is interested in learning new languages. (Em trai tôi thích học các ngôn ngữ mới.)
-
Anna is interested in art and painting. (Anna quan tâm đến nghệ thuật và vẽ tranh.)
Cấu trúc Interested in:
S + tobe + intertested + in + N/Ving
Ví dụ:
-
John is interested in playing badminton. (John thích chơi cầu lông.)
-
Linda is interested in mystery novels. (Linda thích đọc tiểu thuyết trinh thám.)
2. Cách dùng
Tính từ Interested thường kết hợp với giới từ “in” được dùng để chỉ sự quan tâm hoặc hứng thú của một người đối với một hoạt động, chủ đề hoặc sự vật nào đó. Ví dụ:
-
I'm interested in science. (Tôi có hứng thú với khoa học.)
-
Max’s interested in learning English. (Max thích học tiếng Anh.)
3. Từ/ cụm từ đi kèm
Từ/ cụm từ đi kèm Interested |
Ý nghĩa |
Phiên âm |
Interested in |
Diễn tả sự quan tâm hoặc hứng thú đối với một điều gì đó. |
Anna is interested in learning Spanish. (Anna thích học tiếng Tây Ban Nha.) |
Interested to know/ hear/ see |
Diễn tả sự tò mò hoặc quan tâm đến một thông tin nào đó, mong muốn làm gì đó. |
I’m interested to know your opinion on this topic. (Tôi rất muốn biết ý kiến của bạn về chủ đề này.) |
Interested party |
Các thành viên, các bên liên quan |
Employees, suppliers, customers, and other interested parties are anxiously awaiting news about the takeover bid. (Nhân viên, nhà cung cấp, khách hàng và các bên liên quan khác đang nóng lòng chờ đợi tin tức về thương vụ trả giá thu mua. |
Self-interested |
Tư lợi, vụ lợi, có lợi cho bản thân |
Mark violently denounced their callous and self-interested behaviour. (Mark lên án gay gắt hành vi tàn nhẫn và tư lợi của họ.) |
II. Interesting là gì?
Trước khi đi tìm hiểu về sự khác nhau giữa Interested và Interesting, cùng PREP làm rõ ý nghĩa, cách dùng Interesting trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Khái niệm
Interesting có phiên âm /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/, đóng vai trò là tính từ, mang ý nghĩa: tạo ra sự quan tâm hoặc hứng thú cho người khác; thú vị. Ví dụ:
-
The documentary about history is very interesting. (Bộ phim tài liệu về lịch sử rất thú vị.)
-
Linda told an interesting story that captured everyone's attention. (Linda kể một câu chuyện thú vị mà đã thu hút sự chú ý của mọi người.)
2. Cách dùng
Interesting được sử dụng để mô tả một sự vật, sự việc hoặc hoạt động có khả năng thu hút sự chú ý hoặc tạo sự hứng thú. Ví dụ:
-
This book is interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)
-
Sarah has an interesting way of looking at things. (Sarah có một cách nhìn nhận sự việc rất thú vị.)
3. Từ/ cụm từ đi kèm
Từ/ cụm từ đi kèm Interesting |
Ý nghĩa |
Phiên âm |
Interesting to somebody |
Diễn tả điều gì đó có sức hút đối với một người. |
This book is interesting to me. (Đối với tôi, cuốn sách này rất thú vị.) |
Interesting to know |
Diễn tả sự tò mò hoặc điều gì đó đáng để tìm hiểu. |
It's interesting to know how different cultures celebrate the new year. (Thật thú vị khi biết cách các nền văn hóa khác nhau chào đón năm mới.) |
Interesting fact |
Một sự thật/thông tin thú vị. |
Did you know that an octopus has three hearts? It’s an interesting fact! (Bạn có biết rằng con bạch tuộc có ba trái tim không? Đây một thông tin thật thú vị!) |
Interesting idea |
Một ý tưởng thú vị, kích thích suy nghĩ. |
That’s an interesting idea for the project! (Đó là một ý tưởng thú vị cho dự án!) |
Interesting question |
Một câu hỏi hay, thú vị gây sự chú ý, đáng để thảo luận. |
That’s an interesting question. I’ll have to think about it. (Đó là một câu hỏi thú vị. Tôi sẽ phải suy nghĩ về nó.) |
Interesting perspective |
Một góc nhìn thú vị, có thể mở rộng suy nghĩ hoặc thay đổi cách nhìn nhận. |
He has an interesting perspective on the subject. (Anh ấy có một góc nhìn thú vị về chủ đề này.) |
Interesting approach |
Một cách tiếp cận thú vị, sáng tạo. |
Their approach to solving the problem is interesting. (Cách tiếp cận của họ để giải quyết vấn đề này rất thú vị.) |
Interesting topic |
Một chủ đề hấp dẫn, thú vị. |
The conference covered several interesting topics. (Hội nghị đã đề cập đến nhiều chủ đề thú vị.) |
III. Phân biệt Interested và Interesting
Sự khác nhau giữa Interested và Interesting là gì? Cùng PREP phân biệt ngay dưới đây bạn nhé!
Phân biệt Interested và Interesting |
Interested |
Interesting |
Khái niệm |
Có hứng thú, quan tâm đến một điều gì đó. |
Hấp dẫn, thú vị, có khả năng thu hút sự chú ý của người khác. |
Cách dùng |
|
|
Ví dụ |
I am interested in learning Spanish. (Tôi thích học tiếng Tây Ban Nha.) |
This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.) |
IV. Bài tập phân biệt Interested và Interesting
Để hiểu hơn về khái niệm cũng như sự khác nhau giữa Interested và Interesting, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với “interested” hoặc “interesting”
-
At the age of nine, Anna started being _______in the Japanese language.
-
What was so _______ about that book?
-
My younger sister was _______in stamps too. She had a big collection of it.
-
Susan can’t believe that a little kid could have found geometrics _________!
-
Sarah is _______in playing volleyball.
-
John can drive you to the supermarket but he is not _______ at all in shopping
-
Jackson cannot be too_______ in that aspect
-
Jimmy is not _______whether you approve or not
-
Here’s that _______book my brother bought yesterday.
-
My father is so interested in that _______exhibition of art.
Bài tập 2: Xác định lỗi sai và sửa chúng.
-
Jennie’s not interesting in her job at all.
-
I am interested in doing English exercises.
-
Recently I’ve found reading about wine very interested.
-
Richard is extremely interested in the house for sale.
-
I asked Jack if he wanted to play tennis, but he said he wasn’t interesting.
2. Đáp án
Bài tập |
Câu hỏi |
Đáp án |
Bài tập 1 |
1 |
interested |
2 |
interesting |
|
3 |
interested |
|
4 |
interesting |
|
5 |
interested |
|
6 |
interested |
|
7 |
interested |
|
8 |
interested |
|
9 |
interesting |
|
10 |
interesting |
|
Bài tập 2 |
1 |
Sai. interesting ➞ interested |
2 |
Đúng |
|
3 |
Sai. interested ➞ interesting |
|
4 |
Đúng |
|
5 |
Sai. interesting ➞ interested |
Trên đây PREP đã chia sẻ chi tiết đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Interested và Interesting. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Du học Hungary: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Thụy Điển: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 21: 我们明天七点一刻出发。(Chúng ta ngày mai 7 giờ 15 xuất phát.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 20: 祝你生日快乐。 (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 18: 我去邮局寄包裹。(Tôi đến bưu điện gửi bưu phẩm.
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!