Tìm kiếm bài viết học tập

Mẹo phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative trong tiếng Anh

Imaginable, Imaginary, Imaginative là ba tính từ thường xuyên bị nhầm lẫn về ý nghĩa và cách sử dụng. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giải thích tất tần tật kiến thức liên quan để giúp bạn phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative một cách chính xác. Tham khảo ngay nhé!
Mẹo phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative trong tiếng Anh
Mẹo phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative trong tiếng Anh

I. Imaginary là gì?

Trước khi phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative, hãy cùng PREP khám phá khái niệm và từ đồng nghĩa của Imaginary bạn nhé!

1. Khái niệm

Imaginary là gì? Theo từ điển Cambridge, Imaginary có phiên âm là /ɪˈmædʒ.ə.ner.i/. Ở trong câu, Imaginary đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: ảo, không có thực, thuộc về tưởng tượng. Ví dụ:

  • As a child I had an imaginary friend. (Khi còn nhỏ tôi có một người bạn tưởng tượng trong tâm trí của mình.)
  • The story is set in an imaginary world. (Câu chuyện lấy bối cảnh ở một thế giới tưởng tượng.)
Imaginary là gì?
Imaginary là gì? Phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative

2. Từ đồng nghĩa với Imaginary

Dưới đây là danh sách từ đồng nghĩa với Imaginary mà PREP tổng hợp được. Tham khảo ngay!

Từ đồng nghĩa với Imaginary

Ý nghĩa

Ví dụ

Made-up /ˌmeɪd ˈʌp/

(tính từ)

Hư cấu, bịa đặt, không có thật

Sally told her little brother a made-up story about a magical land where animals could talk. (Sally kể cho em trai một câu chuyện hư cấu về vùng đất kỳ diệu nơi động vật có thể nói chuyện.)

Make-believe /ˈmākbəˌlēv/

(tính từ)

Giả, không thật

The children engaged in a make-believe tea party, using imaginary cups and saucers. (Bọn trẻ tham gia vào một bữa tiệc trà giả tưởng, sử dụng những chiếc cốc và đĩa không có thật.)

Non-existent /ˌnɑːn.ɪɡˈzɪs.tənt/

(tính từ)

Không tồn tại, không có thật

The rumored treasure turned out to be non-existent; there was no sign of it anywhere. (Kho báu được đồn đại hóa ra lại không tồn tại; không có vết tích của nó ở đâu cả.)

Pretend /prɪˈtend/

(tính từ)

Giả, không có thật

They knew the argument was only pretend, but they still got upset. (Họ biết rằng cuộc tranh cãi chỉ là giả lập, nhưng vẫn cảm thấy bực bội.) 

Fictional /ˈfɪk.ʃən.əl/

(tính từ)

(chủ yếu liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật)

Hư cấu, giả

The novel is a fictional story set in a dystopian future where robots have taken over. (Cuốn tiểu thuyết là câu chuyện hư cấu, lấy bối cảnh về một tương lai đen tối nơi mà người máy sẽ thống trị thế giới.)

Fictitious /fɪkˈtɪʃ.əs/

(tính từ)

(bao gồm nhưng không giới hạn ở phạm vi mô tả đến các tác phẩm nghệ thuật)

The car was detained by the Police Department on August 25, 2011, for having fictitious license plates. (Chiếc xe đã bị Sở Cảnh sát tạm giữ vào ngày 25/8/2011 vì có biển số giả.)

Từ đồng nghĩa với Imaginary
Từ đồng nghĩa với Imaginary - Phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative

II. Imaginative là gì?

Để hiểu và biết cách phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và từ đồng nghĩa với Imaginative ngay dưới đây bạn nhé!

1. Khái niệm

Imaginative là gì? Theo từ điển Cambridge, Imaginative có phiên âm là /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/. Ở trong câu, Imaginary đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: mới mẻ, nguyên bản, thông minh, sáng tạo, giàu trí tưởng tượng. Ví dụ:

  • The architects have made imaginative use of glass and transparent plastic. (Các kiến ​​trúc sư đã sử dụng kính và nhựa trong suốt một cách sáng tạo/mới mẻ/thông minh.)
  • Annie is often brilliantly imaginative in filling out the details of the writer's life. (Annie có trí tưởng tượng thiên bẩm trong việc mô tả các chi tiết về cuộc đời nhà văn.)
Imaginative là gì?
Imaginative là gì? Phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative

2. Từ đồng nghĩa với Imaginative

Dưới đây là danh sách từ đồng nghĩa với Imaginative mà PREP tổng hợp được. Tham khảo ngay!

Từ đồng nghĩa với Imaginative

Ý nghĩa

Ví dụ

Creative /kriˈeɪtɪv/

(tính từ)

Sáng tạo

Every member of the organization has creative potential. (Mỗi cá nhân trong tổ chức đều có tiềm năng sáng tạo.)

Inventive /ɪnˈven.t̬ɪv/ (tính từ)

Có óc sáng tạo

The inventor was incredibly inventive. (Nhà phát minh này có óc sáng tạo đáng kinh ngạc.)

Innovative /ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɪv/ (tính từ)

Cải tiến, đổi mới

The company prided itself on being innovative, regularly introducing new and cutting-edge technologies to the market. (Công ty tự hào về việc đổi mới, thường xuyên cho ra mắt các công nghệ mới và tiên tiến ra thị trường.)

Visionary /ˈvɪʒ.ən.ri/

(tính từ)

Có tầm nhìn

An organization doesn't grow if you don't have a visionary leader to take you into the future. (Một tổ chức không thể phát triển nếu thiếu một người lãnh đạo có tầm nhìn để dẫn dắt ta tiến về phía trước.)

Từ đồng nghĩa với Imaginative
Từ đồng nghĩa với Imaginative - Phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative

III. Imaginable là gì?

Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, từ đồng nghĩa của Imaginable để biết cách phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative một cách hiệu quả nhất!

1. Khái niệm

Imaginable là gì? Theo từ điển Cambridge, Imaginable có phiên âm là /ɪˈmædʒ.ə.nə.bəl/. Ở trong câu, Imaginary đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: có thể tưởng tượng được, có thể xảy ra, có thể có được. Ví dụ:

  • Each trainee must be able to respond effectively to all imaginable crises. (Mỗi học viên phải có khả năng ứng phó hiệu quả với mọi tình huống khẩn cấp  có thể xảy ra.)
  • They sell every flavor of ice cream imaginable. (Họ bán mọi loại kem có thể . => Tất cả các hương vị có thể làm ra được)
Imaginable là gì?
Imaginable là gì? Phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative

2. Từ đồng nghĩa với Imaginable

Dưới đây là danh sách từ đồng nghĩa với Imaginable mà PREP tổng hợp được. Tham khảo ngay!

Từ đồng nghĩa với Imaginable

Ý nghĩa

Ví dụ

Possible /ˈpɑː.sə.bəl/

(tính từ)

Có thể, khả thi

Despite the challenges, finding a solution to the problem is still possible with collaborative efforts. (Bất chấp những thách thức hiện hữu, việc tìm ra giải pháp vẫn khả thi nếu có sự hợp lực từ các bên.

Thinkable /ˈθɪŋ.kə.bəl/

(tính từ)

Có thể nghĩ ra được, có thể tưởng tượng được, có thể hình dung được

In the realm of science fiction, time travel is often presented as thinkable, even if it's not scientifically proven. (Trong lĩnh vực khoa học viễn tưởng, du hành thời gian là điều có thể xảy ra, ngay cả khi nó chưa có căn cứ khoa học.)

Potential /poʊˈten.ʃəl/

(tính từ)

Có tiềm năng, có tố chất

The young athlete showed great potential in the sport, displaying natural talent and determination. (Vận động viên trẻ này bộc lộ tiềm năng lớn trong môn thể thao này, thể hiện qua tài năng thiên bẩm và sự quyết tâm.)

Conceivable /kənˈsiː.və.bəl/

(tính từ)

Có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được

In the age of advanced technology, a fully automated society is conceivable, although it comes with ethical concerns. (Trong thời đại công nghệ tiên tiến, một xã hội hoàn toàn tự động là điều có thể tưởng tượng được, mặc dù nó đi kèm với những lo ngại về đạo đức.)

Plausible /ˈplɑː.zə.bəl/

(tính từ)

Hợp lý, có thể xảy ra

It is plausible that the rescuers reached the missing hiker in time, but unlikely. 

(Lực lượng cứu hộ vẫn có cơ hội tiếp cận được người leo núi bị mất tích, tuy nhiên khả năng là không cao.

(Việc lực lượng cứu hộ có thể tiếp cận người mất tích là điều hoàn toàn có thể, nhưng khả năng xảy ra điều này không cao.)

Earthly /ˈɝːθ.li/

(tính từ)

Có thể, có thể tưởng tượng được

The scientist dismissed the idea of extraterrestrial life, focusing on earthly explanations for the mysterious phenomena. (Nhà khoa học bác bỏ quan điểm về sự sống ngoài trái đất, tập trung vào những lời giải thích có lý cho những hiện tượng bí ẩn.)

Từ đồng nghĩa với Imaginable
Phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative - Từ đồng nghĩa với Imaginable

IV. Mẹo phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative

Bên trên chúng ta đã cùng phân tích thông tin tổng quan về Imaginable, Imaginary và Imaginative. Vậy sự khác nhau giữa 3 tính từ này được thể hiện qua những đặc điểm nào? Hãy cùng PREP theo dõi bảng dưới này nhé!

 

Imaginary

Imaginative

Imaginable

Phiên âm

/ɪˈmædʒ.ə.ner.i/

/ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/

/ɪˈmædʒ.ə.nə.bəl/

Ý nghĩa

Ảo, không có thực, thuộc về tưởng tượng.

Mới mẻ, nguyên bản, thông minh, sáng tạo, giàu trí tưởng tượng.

Có thể tưởng tượng được, có thể xảy ra, có thể có được.

Ví dụ

My sister’s worries were imaginary. (Những lo lắng của chị tôi chỉ là tưởng tượng.)

My sister is an imaginative artist. (Chị gái tôi là một nghệ sĩ giàu trí tưởng tượng.)

My sister can compose any imaginable type of song. (Chị gái của tôi có thể sáng tác bất kì thể loại bài hát nào..)

Mẹo phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative
Mẹo phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative

V. Bài tập phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative

Để nắm rõ cách dùng và phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative, nhanh tay hoàn thành 2 bài tập phía dưới cùng PREP bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. The idea of a world without poverty is_______, although it requires significant global effort.
    1. Imaginable
    2. Imaginary
    3. Imaginative
  2. Children often have_______friends, creating companions in their minds to play with.
    1. Imaginable
    2. Imaginary
    3. Imaginative
  3. The author's_______storytelling transported readers to magical realms filled with fantastical creatures.
    1. Imaginable
    2. Imaginary
    3. Imaginative
  4. With advancements in technology, a future where cars drive themselves is becoming more_______.
    1. Imaginable
    2. Imaginary
    3. Imaginative
  5. The child's room was filled with_______creatures drawn on the walls, bringing the space to life.
    1. Imaginable
    2. Imaginary
    3. Imaginative

Bài tập 2: Điền từ loại đúng của động từ “Image”:

  1. The artist's_______ use of colors and shapes made the painting a captivating masterpiece.
  2. Despite the challenges, a peaceful resolution to the conflict is_______ through diplomatic means.
  3. The old house in the woods had an_______ tale attached to it, involving ghosts and hidden treasures.
  4. In the field of medicine, a cure for certain diseases that were once fatal is now  _______.
  5. The explorer claimed to have discovered an_______ island on his voyage, but many doubted its existence.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. A
  5. B

Bài tập 2:

  1. Imaginative
  2. Imaginable
  3. Imaginary
  4. Imaginable
  5. Imaginary

Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng và biết cách phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự