Tìm kiếm bài viết học tập
Mẹo phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative trong tiếng Anh
I. Imaginary là gì?
Trước khi phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative, hãy cùng PREP khám phá khái niệm và từ đồng nghĩa của Imaginary bạn nhé!
1. Khái niệm
Imaginary là gì? Theo từ điển Cambridge, Imaginary có phiên âm là /ɪˈmædʒ.ə.ner.i/. Ở trong câu, Imaginary đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: ảo, không có thực, thuộc về tưởng tượng. Ví dụ:
- As a child I had an imaginary friend. (Khi còn nhỏ tôi có một người bạn tưởng tượng trong tâm trí của mình.)
- The story is set in an imaginary world. (Câu chuyện lấy bối cảnh ở một thế giới tưởng tượng.)
2. Từ đồng nghĩa với Imaginary
Dưới đây là danh sách từ đồng nghĩa với Imaginary mà PREP tổng hợp được. Tham khảo ngay!
Từ đồng nghĩa với Imaginary |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Made-up /ˌmeɪd ˈʌp/ (tính từ) |
Hư cấu, bịa đặt, không có thật |
Sally told her little brother a made-up story about a magical land where animals could talk. (Sally kể cho em trai một câu chuyện hư cấu về vùng đất kỳ diệu nơi động vật có thể nói chuyện.) |
Make-believe /ˈmākbəˌlēv/ (tính từ) |
Giả, không thật |
The children engaged in a make-believe tea party, using imaginary cups and saucers. (Bọn trẻ tham gia vào một bữa tiệc trà giả tưởng, sử dụng những chiếc cốc và đĩa không có thật.) |
Non-existent /ˌnɑːn.ɪɡˈzɪs.tənt/ (tính từ) |
Không tồn tại, không có thật |
The rumored treasure turned out to be non-existent; there was no sign of it anywhere. (Kho báu được đồn đại hóa ra lại không tồn tại; không có vết tích của nó ở đâu cả.) |
Pretend /prɪˈtend/ (tính từ) |
Giả, không có thật |
They knew the argument was only pretend, but they still got upset. (Họ biết rằng cuộc tranh cãi chỉ là giả lập, nhưng vẫn cảm thấy bực bội.) |
Fictional /ˈfɪk.ʃən.əl/ (tính từ) (chủ yếu liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật) |
Hư cấu, giả |
The novel is a fictional story set in a dystopian future where robots have taken over. (Cuốn tiểu thuyết là câu chuyện hư cấu, lấy bối cảnh về một tương lai đen tối nơi mà người máy sẽ thống trị thế giới.) |
Fictitious /fɪkˈtɪʃ.əs/ (tính từ) (bao gồm nhưng không giới hạn ở phạm vi mô tả đến các tác phẩm nghệ thuật) |
The car was detained by the Police Department on August 25, 2011, for having fictitious license plates. (Chiếc xe đã bị Sở Cảnh sát tạm giữ vào ngày 25/8/2011 vì có biển số giả.) |
II. Imaginative là gì?
Để hiểu và biết cách phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và từ đồng nghĩa với Imaginative ngay dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
Imaginative là gì? Theo từ điển Cambridge, Imaginative có phiên âm là /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/. Ở trong câu, Imaginary đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: mới mẻ, nguyên bản, thông minh, sáng tạo, giàu trí tưởng tượng. Ví dụ:
- The architects have made imaginative use of glass and transparent plastic. (Các kiến trúc sư đã sử dụng kính và nhựa trong suốt một cách sáng tạo/mới mẻ/thông minh.)
- Annie is often brilliantly imaginative in filling out the details of the writer's life. (Annie có trí tưởng tượng thiên bẩm trong việc mô tả các chi tiết về cuộc đời nhà văn.)
2. Từ đồng nghĩa với Imaginative
Dưới đây là danh sách từ đồng nghĩa với Imaginative mà PREP tổng hợp được. Tham khảo ngay!
Từ đồng nghĩa với Imaginative |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Creative /kriˈeɪtɪv/ (tính từ) |
Sáng tạo |
Every member of the organization has creative potential. (Mỗi cá nhân trong tổ chức đều có tiềm năng sáng tạo.) |
Inventive /ɪnˈven.t̬ɪv/ (tính từ) |
Có óc sáng tạo |
The inventor was incredibly inventive. (Nhà phát minh này có óc sáng tạo đáng kinh ngạc.) |
Innovative /ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɪv/ (tính từ) |
Cải tiến, đổi mới |
The company prided itself on being innovative, regularly introducing new and cutting-edge technologies to the market. (Công ty tự hào về việc đổi mới, thường xuyên cho ra mắt các công nghệ mới và tiên tiến ra thị trường.) |
Visionary /ˈvɪʒ.ən.ri/ (tính từ) |
Có tầm nhìn |
An organization doesn't grow if you don't have a visionary leader to take you into the future. (Một tổ chức không thể phát triển nếu thiếu một người lãnh đạo có tầm nhìn để dẫn dắt ta tiến về phía trước.) |
III. Imaginable là gì?
Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, từ đồng nghĩa của Imaginable để biết cách phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative một cách hiệu quả nhất!
1. Khái niệm
Imaginable là gì? Theo từ điển Cambridge, Imaginable có phiên âm là /ɪˈmædʒ.ə.nə.bəl/. Ở trong câu, Imaginary đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: có thể tưởng tượng được, có thể xảy ra, có thể có được. Ví dụ:
- Each trainee must be able to respond effectively to all imaginable crises. (Mỗi học viên phải có khả năng ứng phó hiệu quả với mọi tình huống khẩn cấp có thể xảy ra.)
- They sell every flavor of ice cream imaginable. (Họ bán mọi loại kem có thể . => Tất cả các hương vị có thể làm ra được)
2. Từ đồng nghĩa với Imaginable
Dưới đây là danh sách từ đồng nghĩa với Imaginable mà PREP tổng hợp được. Tham khảo ngay!
Từ đồng nghĩa với Imaginable |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Possible /ˈpɑː.sə.bəl/ (tính từ) |
Có thể, khả thi |
Despite the challenges, finding a solution to the problem is still possible with collaborative efforts. (Bất chấp những thách thức hiện hữu, việc tìm ra giải pháp vẫn khả thi nếu có sự hợp lực từ các bên. |
Thinkable /ˈθɪŋ.kə.bəl/ (tính từ) |
Có thể nghĩ ra được, có thể tưởng tượng được, có thể hình dung được |
In the realm of science fiction, time travel is often presented as thinkable, even if it's not scientifically proven. (Trong lĩnh vực khoa học viễn tưởng, du hành thời gian là điều có thể xảy ra, ngay cả khi nó chưa có căn cứ khoa học.) |
Potential /poʊˈten.ʃəl/ (tính từ) |
Có tiềm năng, có tố chất |
The young athlete showed great potential in the sport, displaying natural talent and determination. (Vận động viên trẻ này bộc lộ tiềm năng lớn trong môn thể thao này, thể hiện qua tài năng thiên bẩm và sự quyết tâm.) |
Conceivable /kənˈsiː.və.bəl/ (tính từ) |
Có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được |
In the age of advanced technology, a fully automated society is conceivable, although it comes with ethical concerns. (Trong thời đại công nghệ tiên tiến, một xã hội hoàn toàn tự động là điều có thể tưởng tượng được, mặc dù nó đi kèm với những lo ngại về đạo đức.) |
Plausible /ˈplɑː.zə.bəl/ (tính từ) |
Hợp lý, có thể xảy ra |
It is plausible that the rescuers reached the missing hiker in time, but unlikely. (Lực lượng cứu hộ vẫn có cơ hội tiếp cận được người leo núi bị mất tích, tuy nhiên khả năng là không cao. (Việc lực lượng cứu hộ có thể tiếp cận người mất tích là điều hoàn toàn có thể, nhưng khả năng xảy ra điều này không cao.) |
Earthly /ˈɝːθ.li/ (tính từ) |
Có thể, có thể tưởng tượng được |
The scientist dismissed the idea of extraterrestrial life, focusing on earthly explanations for the mysterious phenomena. (Nhà khoa học bác bỏ quan điểm về sự sống ngoài trái đất, tập trung vào những lời giải thích có lý cho những hiện tượng bí ẩn.) |
IV. Mẹo phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative
Bên trên chúng ta đã cùng phân tích thông tin tổng quan về Imaginable, Imaginary và Imaginative. Vậy sự khác nhau giữa 3 tính từ này được thể hiện qua những đặc điểm nào? Hãy cùng PREP theo dõi bảng dưới này nhé!
|
Imaginary |
Imaginative |
Imaginable |
Phiên âm |
/ɪˈmædʒ.ə.ner.i/ |
/ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/ |
/ɪˈmædʒ.ə.nə.bəl/ |
Ý nghĩa |
Ảo, không có thực, thuộc về tưởng tượng. |
Mới mẻ, nguyên bản, thông minh, sáng tạo, giàu trí tưởng tượng. |
Có thể tưởng tượng được, có thể xảy ra, có thể có được. |
Ví dụ |
My sister’s worries were imaginary. (Những lo lắng của chị tôi chỉ là tưởng tượng.) |
My sister is an imaginative artist. (Chị gái tôi là một nghệ sĩ giàu trí tưởng tượng.) |
My sister can compose any imaginable type of song. (Chị gái của tôi có thể sáng tác bất kì thể loại bài hát nào..) |
V. Bài tập phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative
Để nắm rõ cách dùng và phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative, nhanh tay hoàn thành 2 bài tập phía dưới cùng PREP bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- The idea of a world without poverty is_______, although it requires significant global effort.
- Imaginable
- Imaginary
- Imaginative
- Children often have_______friends, creating companions in their minds to play with.
- Imaginable
- Imaginary
- Imaginative
- The author's_______storytelling transported readers to magical realms filled with fantastical creatures.
- Imaginable
- Imaginary
- Imaginative
- With advancements in technology, a future where cars drive themselves is becoming more_______.
- Imaginable
- Imaginary
- Imaginative
- The child's room was filled with_______creatures drawn on the walls, bringing the space to life.
- Imaginable
- Imaginary
- Imaginative
Bài tập 2: Điền từ loại đúng của động từ “Image”:
- The artist's_______ use of colors and shapes made the painting a captivating masterpiece.
- Despite the challenges, a peaceful resolution to the conflict is_______ through diplomatic means.
- The old house in the woods had an_______ tale attached to it, involving ghosts and hidden treasures.
- In the field of medicine, a cure for certain diseases that were once fatal is now _______.
- The explorer claimed to have discovered an_______ island on his voyage, but many doubted its existence.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- A
- B
- C
- A
- B
Bài tập 2:
- Imaginative
- Imaginable
- Imaginary
- Imaginable
- Imaginary
Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng và biết cách phân biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!