Tìm kiếm bài viết học tập
Affect và Effect là gì? Phân biệt Affect và Effect trong tiếng Anh
Affect và Effect thường xuyên bị nhầm lẫn về ý nghĩa và cách sử dụng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu tất tần tật kiến thức liên quan đến Affect và Effect để biết cách phân biệt hai từ này chính xác bạn nhé!

I. Affect là gì?
Trước khi đi tìm hiểu sự khác nhau giữa Affect và Effect, hãy cùng PREP nắm rõ khái niệm Affect và bỏ túi một số từ/cụm từ đi kèm với Affect ngay dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
Affect là gì? Theo từ điển Cambridge, Affect có phiên âm là /əˈfekt/ và đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: tác động, ảnh hưởng. Ví dụ:
- Both buildings were badly affected by the fire. (Cả hai tòa nhà đều bị ảnh hưởng nặng nề sau vụ cháy.)
- The divorce affected every aspect of Ms. Anna’s life. (Cuộc ly hôn ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong cuộc sống của cô Anna.)
- The disease is more likely to affect women than men. (Dịch bệnh thường ảnh hưởng tới phụ nữ hơn là đàn ông.)

2. Từ/cụm từ đi kèm với Affect
PREP đã tổng hợp đầy đủ các từ và cụm từ đi kèm với Affect trong bảng dưới đây, bỏ túi ngay bạn nhé!

Từ/cụm từ đi kèm với Affect |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Affecting (the) lives |
Ảnh hưởng tới cuộc sống
|
The economic downturn is affecting the lives of many families, leading to job losses and financial strain. (Suy thoái kinh tế đang ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều gia đình, dẫn đến mất việc làm và căng thẳng về tài chính.) |
Adversely affected |
Ảnh hưởng xấu/tiêu cực đến
|
The sudden policy change adversely affected small businesses, causing a decline in profits. (Sự thay đổi chính sách đột ngột gây ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp nhỏ, khiến lợi nhuận sụt giảm.) |
Directly affect |
Ảnh hưởng trực tiếp
|
Climate change directly affects the ecosystems of polar regions, leading to the loss of habitats for Arctic wildlife. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến hệ sinh thái các vùng cực, dẫn đến mất môi trường sống của động vật hoang dã ở Bắc Cực.) |
3. Cấu trúc với Affect
Cùng PREP điểm danh 3 cấu trúc với Affect cùng ví dụ minh họa dưới đây!

Cấu trúc với Affect |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Affect somebody |
Ảnh hưởng đến ai đó |
The news of the natural disaster deeply affected the residents, leaving them in shock and disbelief. (Tin tức về thảm họa thiên nhiên đã ảnh hưởng sâu sắc đến người dân, khiến họ bàng hoàng và hoài nghi.) |
Affect something |
Ảnh hưởng đến cái gì đó |
Pollution from industrial activities can affect the quality of air and water in the surrounding environment. (Ô nhiễm từ các hoạt động công nghiệp có thể ảnh hưởng đến chất lượng không khí và nước ở môi trường xung quanh.) |
Affect (to do) something |
Giả vờ cảm thấy hay suy nghĩ về một vấn đề nào đó. |
We are fascinated by the intelligent and rich but often affect to despise them. (Chúng ta rất thích những người thông minh và giàu có nhưng lại tỏ ra là ghét họ.) |
II. Effect là gì?
Trước khi phân biệt Effect và Affect, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa của từ Effect bạn nhé!
1. Khái niệm
Effect là gì? Theo từ điển Cambridge, Effect có phiên âm là /ɪˈfekt/ hoặc /əˈfekt/, từ này đóng vai trò là danh từ, động từ. Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa qua các ví dụ dưới đây nhé!
- Effect đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: Ảnh hưởng, hiệu quả, hậu quả. Ví dụ: I tried taking tablets for the headache but they didn't have any effect. (Tôi đã thử dùng thuốc đau đầu nhưng không có tác dụng gì.)
- Effect đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: hiệu ứng. Ví dụ: This is a movie worth seeing for its effects alone. (Bộ phim này đáng xem chỉ vì hiệu ứng.)
- Effect đóng vai trò là động từ có ý nghĩa: đạt được thứ gì. Ví dụ: It will take years to effect meaningful changes in the educational system. (Sẽ phải mất nhiều năm để đạt được những thay đổi có ý nghĩa trong hệ thống giáo dục.)

2. Từ/cụm từ đi kèm với Effect
Bảng dưới đây là một số từ/ cụm từ thường đi kèm với Effect, tham khảo ngay bạn nhé:

Từ/cụm từ đi kèm với Effect |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Effect on/ upon |
Tác động lên/trên |
The new law had a positive effect on public safety, reducing crime rates in the city. (Luật mới đã có tác động tích cực đến an toàn công cộng, giúp giảm tỷ lệ tội phạm trong thành phố.) |
To good effect |
Đạt hiệu quả tốt |
The marketing campaign was executed to good effect, significantly boosting the company's sales. (Chiến dịch marketing đạt hiệu quả tốt, giúp thúc đẩy đáng kể doanh số bán hàng của công ty.) |
To no effect |
Không đạt hiệu quả như mong muốn. |
We warned them, but to no effect. (Chúng tôi đã cảnh báo họ nhưng không có tác dụng.) |
Take effect |
Có tác dụng |
The medication takes some time to take effect, so be patient and follow the prescribed dosage. (Thuốc cần một thời gian mới phát huy tác dụng, vì vậy hãy kiên nhẫn và tuân theo liều lượng quy định.) |
For effect |
Tạo hiệu ứng |
The actor performed darign action scenes for effect, creating a dramatic and memorable scene. (Nam diễn viên đã thực hiện những cảnh quay hành động táo bạo để tạo nên một cảnh quay kịch tính và đáng nhớ.) |
In effect = Come into effect |
Có hiệu lực |
The policy changes are in effect starting this fiscal year, influencing how funds are allocated. (Những thay đổi về chính sách có hiệu lực bắt đầu từ năm tài chính này, ảnh hưởng đến cách phân bổ vốn.) |
To that effect = To the effect that |
Về điều đó |
Fiona thought it a foolish rule and put a notice to that effect in a newspaper. (Fiona cho rằng đó là một quy định ngu ngốc và đã đăng thông báo về điều đó trên một tờ báo.) |
Have/ produce an effect |
Tạo ra hiệu quả |
Regular exercise can have a positive effect on both physical and mental health. (Tập thể dục thường xuyên có thể có tác động tích cực đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần.) |
Effect of something (on something) |
Ảnh hưởng của cái gì (trên cái gì) |
Researchers studied the effect of stress on reducing cognitive abilities. (Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ảnh hưởng của stress đến việc giảm khả năng nhận thức.) |
See/ feel/ suffer the effects of something |
Nhìn thấy/ cảm nhận/ chịu ảnh hưởng của cái gì đó |
The community continues to suffer the effects of the natural disaster, with many homes still in need of reconstruction. (Cộng đồng tiếp tục chịu ảnh hưởng của thiên tai, với nhiều ngôi nhà vẫn cần được xây dựng lại.) |
An adverse/ negative/ detrimental effect |
Một tác động bất lợi/ tiêu cực/ có hại
|
The experimental drug had unexpected adverse effects on some patients. (Thuốc thử nghiệm có tác dụng tiêu cực không mong muốn đối với một số bệnh nhân..) |
A significant/ profound/ dramatic effect |
Một tác động đáng kể/ sâu sắc/ kịch tính
|
The introduction of renewable energy sources had a significant effect on reducing carbon emissions in the region. (Sự ra đời của các nguồn năng lượng tái tạo đã có tác động đáng kể đến việc giảm lượng khí thải carbon trong khu vực.) |
Reduce/ minimize the effects |
Giảm thiểu/ giảm thiểu tác động |
Planting more trees is one way to reduce the effects of air pollution on urban environments. (Trồng thêm cây xanh là một cách để giảm tác động của ô nhiễm không khí đến môi trường đô thị.) |
The desired effect |
Hiệu quả mong muốn |
The training program had the desired effect, as employees showed improved productivity. (Chương trình đào tạo đã đạt được hiệu quả như mong đợi khi nhân viên cải thiện năng suất làm việc.) |
Put/ bring something into effect |
Làm cái gì đó có hiệu lực |
The government plans to put the new tax regulations into effect next month. (Chính phủ có kế hoạch đưa các quy định thuế mới có hiệu lực vào tháng tới.) |
With immediate effect/ with effect from |
Có hiệu lực ngay lập tức |
The company announced a policy change with immediate effect from January 1st. (Công ty đã thông báo thay đổi chính sách có hiệu lực ngay lập tức từ ngày 01 tháng Một.) |
3. Cấu trúc với Effect
Cùng PREP tìm hiểu cấu trúc tiếng Anh phổ biến với Effect ngay dưới đây bạn nhé!

Cấu trúc với Effect |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Effect on/upon somebody/ something |
Tác dụng lên ai/ cái gì
|
Her tears had no effect on him. (Nước mắt của cô ấy không có tác dụng gì với anh ta cả.) |
Effect of doing something |
Tác dụng của việc làm gì đó
|
Jennie’s criticisms had the effect of discouraging him completely. (Những lời chỉ trích của Jennie đã khiến anh ấy hoàn toàn nản lòng.) |
III. Sự khác nhau giữa Affect và Effect
Bên trên chúng ta đã cùng tìm hiểu các kiến thức tổng quan về Affect và Effect. Vậy sự khác nhau giữa Affect và Effect thể hiện qua những đặc điểm nào? Hãy cùng PREP theo dõi bảng sau nhé!

Phân biệt Affect và Effect |
Affect |
Effect |
Từ loại |
Động từ. |
Danh từ và động từ. |
Phiên âm |
/əˈfekt/ |
/ɪˈfekt/ hoặc /əˈfekt/ |
Ý nghĩa |
|
|
Ví dụ |
It's a disease that mainly affects older people. (Đây là căn bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn tuổi.) |
This effect of this disease makes a lot of the old die. (Hậu quả của căn bệnh này khiến rất nhiều người già qua đời.) |
IV. Bài tập phân biệt Affect và Effect
Để biết cách phân biệt Affect và Effect chính xác nhất, hãy làm ngay một số bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Điền Affect và Effect vào chỗ trống thích hợp (Chia động từ nếu có)
- The news of the job loss deeply _______Sarah, causing her to feel anxious about the future.
- The new company policies had a positive _______ on employee morale, leading to increased productivity.
- Lack of sleep can _______ your ability to concentrate and make decisions.
- The medicine took some time to take _______, gradually alleviating the patient's symptoms.
- The recent economic downturn is _______ small businesses, leading to closures and layoffs.
- The team's hard work had a ripple _______, positively influencing the overall performance of the company.
- Being stuck in traffic every morning can _______ your punctuality at work.
- The new software had an immediate _______ on streamlining the workflow in the office.
- The loss of a loved one can profoundly _______ a person's emotional well-being.
- The advertising campaign had a significant _______ on the company's market share, increasing consumer awareness and sales.
2. Đáp án
- Affected
- Effect
- Affect
- Effect
- Affecting
- Effect
- Affect
- Effect
- Affect
- Effect
Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Affect và Effect. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.